Đang tải...
Tìm thấy 154 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Passionate Waiting 4 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn cặp Passionate Waiting 4 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Zirconia
    4.0 mm
    35.449.358,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    6.916.948  - 192.790.609  6.916.948 ₫ - 192.790.609 ₫
  2. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Fantastic Spell 5 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn cặp Fantastic Spell 5 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    42.701.682,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.332.035  - 210.997.480  8.332.035 ₫ - 210.997.480 ₫
  3. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.411.251,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  4. Nhẫn nam Bellanca Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nam Bellanca

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    25.368.556,00 ₫
    8.872.032  - 101.900.451  8.872.032 ₫ - 101.900.451 ₫
  5. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.048.591,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  6. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    18.022.555,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  7. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Bright Glory 5 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn cặp Bright Glory 5 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    50.592.212,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.390.903  - 251.462.765  8.390.903 ₫ - 251.462.765 ₫
  8. Nhẫn Venice Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.980.993,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Mindy Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.719.145,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  11. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.413.755,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  12. Nhẫn Gaby Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    20.214.241,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  13. Nhẫn Begonia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    32.396.449,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  14. Nhẫn Lamiyye Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.839.908,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  15. Nhẫn Azul Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.992.680,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  16. Nhẫn Ellamay Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    26.707.795,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  17. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.464.048,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  18. Nhẫn Masdevalia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    41.381.689,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  19. Nhẫn nam Ty Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nam Ty

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    36.163.977,00 ₫
    12.124.470  - 149.659.661  12.124.470 ₫ - 149.659.661 ₫
  20. Nhẫn Monalisa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    25.147.803,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  21. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Sense Mira 4 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn cặp Sense Mira 4 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Zirconia
    4.0 mm
    41.193.200,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.037.697  - 206.211.517  8.037.697 ₫ - 206.211.517 ₫
  22. Nhẫn Verde Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    27.616.847,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  23. Nhẫn Tonyetta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    25.838.367,00 ₫
    9.545.614  - 130.188.059  9.545.614 ₫ - 130.188.059 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.479.515,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nam Beamard Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nam Beamard

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    26.473.457,00 ₫
    10.202.781  - 112.117.388  10.202.781 ₫ - 112.117.388 ₫
  27. Nhẫn Redfern Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    38.291.138,00 ₫
    9.264.861  - 127.414.487  9.264.861 ₫ - 127.414.487 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.361.806,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  29. Nhẫn Mallette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mallette

    Vàng Trắng-Đỏ 18K
    12.552.392,00 ₫
    5.705.632  - 53.490.307  5.705.632 ₫ - 53.490.307 ₫
  30. Nhẫn Neroli Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    36.399.449,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.927.813,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  32. Nhẫn nữ Egidia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    23.136.115,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  33. Nhẫn nữ Roxanne Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    144.557.427,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  34. Nhẫn Lexina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    14.319.552,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  35. Nhẫn nam Fine Tune Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nam Fine Tune

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    41.440.557,00 ₫
    22.613.100  - 175.201.997  22.613.100 ₫ - 175.201.997 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.724.040,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  37. Nhẫn Ekaterina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    72.617.767,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  38. Nhẫn Vitalba Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    55.308.414,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.073.498,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  40. Nhẫn Giannella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    24.902.143,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  41. Nhẫn Eliya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    26.155.346,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  42. Nhẫn nữ Machi Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    150.743.057,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  43. Nhẫn đính hôn
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.626.640,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  45. Nhẫn Vega Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    20.754.239,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  46. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Golden Heart 4 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn cặp Golden Heart 4 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương
    4.0 mm
    89.816.615,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    17.537.180  - 320.583.146  17.537.180 ₫ - 320.583.146 ₫
  47. Nhẫn Isedoria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    45.534.122,00 ₫
    9.303.634  - 120.749.423  9.303.634 ₫ - 120.749.423 ₫
  48. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.222.152,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  49. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Adore Spin 5 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn cặp Adore Spin 5 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    42.701.682,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    8.332.035  - 211.733.325  8.332.035 ₫ - 211.733.325 ₫
  50. Nhẫn Dylis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.217.624,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  51. Nhẫn Endlessheart Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    34.488.514,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.561.066,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    23.688.566,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  54. Nhẫn Clematis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    111.807.770,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  55. Xem thêm kích cỡ
    Nhẫn cặp Forever Love 5 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn cặp Forever Love 5 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Đá Zirconia
    5.0 mm
    72.523.239,00 ₫
    (Giá Nhẫn Đôi)
    15.919.735  - 311.071.631  15.919.735 ₫ - 311.071.631 ₫
  56. Nhẫn Manjari Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.861.433,00 ₫
    6.323.743  - 71.575.129  6.323.743 ₫ - 71.575.129 ₫
  57. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    44.524.315,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  58. Nhẫn Callainus Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.107.459,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  59. Nhẫn Elladine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    32.474.560,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  60. Nhẫn Eldora Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    23.553.849,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  61. Nhẫn Alda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  62. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.073.498,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  63. Nhẫn Zoe Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Đỏ 18K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    22.559.891,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫

You’ve viewed 60 of 154 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng