Đang tải...
Tìm thấy 3515 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Nhẫn Duamutef 0.176 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Duamutef

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.977.187,00 ₫
    7.705.152  - 93.240.122  7.705.152 ₫ - 93.240.122 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø4 mm 0.018 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø4 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.018 crt - VS

    14.757.098,00 ₫
    7.567.888  - 83.292.053  7.567.888 ₫ - 83.292.053 ₫
  9. Nhẫn Roplat 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Roplat

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.182 crt - VS

    22.441.023,00 ₫
    7.047.135  - 219.961.213  7.047.135 ₫ - 219.961.213 ₫
  10. Nhẫn Caveau 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Caveau

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    12.822.391,00 ₫
    6.919.778  - 73.443.044  6.919.778 ₫ - 73.443.044 ₫
  11. Nhẫn Obman 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.570.829,00 ₫
    7.417.322  - 116.150.384  7.417.322 ₫ - 116.150.384 ₫
  12. Nhẫn Jesasia 0.105 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jesasia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    19.643.679,00 ₫
    8.874.297  - 108.452.314  8.874.297 ₫ - 108.452.314 ₫
  13. Nhẫn Talmeri - B 0.108 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Talmeri - B

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.108 crt - AAA

    10.552.024,00 ₫
    5.603.746  - 67.754.390  5.603.746 ₫ - 67.754.390 ₫
  14. Nhẫn Jane 0.165 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Jane

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    19.907.452,00 ₫
    8.467.884  - 107.716.468  8.467.884 ₫ - 107.716.468 ₫
  15. Nhẫn xếp chồng Guluve - B 0.112 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    14.870.871,00 ₫
    6.877.325  - 79.075.089  6.877.325 ₫ - 79.075.089 ₫
  16. Nhẫn Fresnes 0.15 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Fresnes

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.254 crt - VS

    16.524.260,00 ₫
    6.495.252  - 222.253.660  6.495.252 ₫ - 222.253.660 ₫
  17. Nhẫn Alix 0.07 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.600.575,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  18. Nhẫn Povrzete 0.12 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Povrzete

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.672.279,00 ₫
    7.195.720  - 86.674.116  7.195.720 ₫ - 86.674.116 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Geratas - A 0.2 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Geratas - A

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.726.151,00 ₫
    6.151.668  - 79.103.396  6.151.668 ₫ - 79.103.396 ₫
  20. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Amens - B 0.2 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Amens - B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    15.874.452,00 ₫
    6.237.706  - 79.952.449  6.237.706 ₫ - 79.952.449 ₫
  21. Nhẫn Thrya 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Thrya

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    10.490.042,00 ₫
    4.624.505  - 57.947.832  4.624.505 ₫ - 57.947.832 ₫
  22. Nhẫn Hazel 0.08 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hazel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    17.349.822,00 ₫
    8.182.036  - 95.023.127  8.182.036 ₫ - 95.023.127 ₫
  23. Nhẫn Rebecca 0.162 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Rebecca

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    25.325.539,00 ₫
    8.459.959  - 134.489.924  8.459.959 ₫ - 134.489.924 ₫
  24. Nhẫn Sybisl 0.032 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sybisl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    10.574.383,00 ₫
    5.872.047  - 60.891.217  5.872.047 ₫ - 60.891.217 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Upoznati 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.606.251,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Estrella 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Estrella

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    13.839.272,00 ₫
    7.262.795  - 75.438.317  7.262.795 ₫ - 75.438.317 ₫
  28. Nhẫn Ethosan 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Ethosan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    11.476.925,00 ₫
    6.198.083  - 71.348.712  6.198.083 ₫ - 71.348.712 ₫
    Mới

  29. Nhẫn đeo ngón út Loveness 0.12 Carat

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Loveness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    12.048.620,00 ₫
    6.622.609  - 77.263.778  6.622.609 ₫ - 77.263.778 ₫
  30. Nhẫn Laet 0.125 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Laet

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.125 crt - AAA

    10.917.965,00 ₫
    5.289.596  - 68.136.461  5.289.596 ₫ - 68.136.461 ₫
  31. Nhẫn Susheela 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Susheela

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Swarovski

    0.408 crt - AAA

    18.785.570,00 ₫
    10.107.121  - 135.310.676  10.107.121 ₫ - 135.310.676 ₫
  32. Nhẫn Pyropus 0.088 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Pyropus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    11.013.058,00 ₫
    4.796.580  - 54.976.147  4.796.580 ₫ - 54.976.147 ₫
  33. Nhẫn Arneb 0.2 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Arneb

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    16.099.450,00 ₫
    7.110.815  - 83.419.414  7.110.815 ₫ - 83.419.414 ₫
  34. Nhẫn Lexina 0.035 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  35. Nhẫn Teri 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Teri

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.942.489,00 ₫
    6.091.952  - 66.127.044  6.091.952 ₫ - 66.127.044 ₫
  36. Nhẫn Kaligha Ø8 mm 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kaligha Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    12.723.334,00 ₫
    5.702.236  - 75.395.863  5.702.236 ₫ - 75.395.863 ₫
  37. Nhẫn Edrie 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Edrie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.967,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.805  5.915.065 ₫ - 75.296.805 ₫
  38. Nhẫn Sanviben 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    12.475.128,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Jofor - C 0.096 Carat

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Jofor - C

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    12.064.752,00 ₫
    5.570.916  - 63.806.293  5.570.916 ₫ - 63.806.293 ₫
  40. Nhẫn Aritomisas

    Nhẫn GLAMIRA Aritomisas

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Trai Trắng
    10.269.856,00 ₫
    5.958.084  - 60.268.578  5.958.084 ₫ - 60.268.578 ₫
  41. Nhẫn Kalundra 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Kalundra

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    14.440.966,00 ₫
    5.915.065  - 75.296.804  5.915.065 ₫ - 75.296.804 ₫
  42. Nhẫn Clemita 0.05 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Clemita

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.563.047,00 ₫
    7.539.586  - 75.211.902  7.539.586 ₫ - 75.211.902 ₫
  43. Nhẫn Lizzette 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Lizzette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    13.621.915,00 ₫
    6.389.120  - 72.098.710  6.389.120 ₫ - 72.098.710 ₫
  44. Nhẫn Brooke 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Brooke

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    20.654.900,00 ₫
    8.934.863  - 111.353.242  8.934.863 ₫ - 111.353.242 ₫
  45. Nhẫn Euploia 0.112 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Euploia

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.112 crt - AAA

    19.602.641,00 ₫
    9.370.710  - 112.287.203  9.370.710 ₫ - 112.287.203 ₫
  46. Nhẫn Griffis 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Griffis

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    10.636.929,00 ₫
    5.603.746  - 62.546.868  5.603.746 ₫ - 62.546.868 ₫
  47. Nhẫn Agony 0.085 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Agony

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    18.975.474,00 ₫
    8.904.862  - 99.975.933  8.904.862 ₫ - 99.975.933 ₫
  48. Nhẫn Mengkilap 0.06 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Mengkilap

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    14.798.135,00 ₫
    7.682.227  - 86.532.603  7.682.227 ₫ - 86.532.603 ₫
  49. Nhẫn Shandi 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Shandi

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    16.139.073,00 ₫
    7.429.209  - 83.192.999  7.429.209 ₫ - 83.192.999 ₫
  50. Nhẫn Bikyu 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    11.134.475,00 ₫
    5.985.820  - 67.669.488  5.985.820 ₫ - 67.669.488 ₫
  51. Nhẫn Nugul 0.1 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Nugul

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    22.235.270,00 ₫
    8.456.563  - 104.249.502  8.456.563 ₫ - 104.249.502 ₫
  52. Nhẫn Birihani 0.056 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Birihani

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    10.654.477,00 ₫
    5.646.199  - 61.612.913  5.646.199 ₫ - 61.612.913 ₫
  53. Nhẫn Krul 0.075 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Krul

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    11.777.772,00 ₫
    5.249.974  - 63.127.055  5.249.974 ₫ - 63.127.055 ₫
  54. Nhẫn Luetta 0.18 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Luetta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    13.758.046,00 ₫
    5.420.351  - 69.792.116  5.420.351 ₫ - 69.792.116 ₫
  55. Nhẫn Begonia 0.084 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  56. Nhẫn Drunti 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    13.555.123,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  57. Nhẫn Abeluie 0.04 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Abeluie

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    10.143.064,00 ₫
    5.709.878  - 60.721.406  5.709.878 ₫ - 60.721.406 ₫
  58. Nhẫn Petura 0.09 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Petura

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.09 crt - AAA

    18.309.534,00 ₫
    9.390.521  - 108.424.008  9.390.521 ₫ - 108.424.008 ₫
  59. Nhẫn Suzi 0.144 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    28.080.147,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  60. Nhẫn Varhdi 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Varhdi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    10.377.402,00 ₫
    5.455.162  - 60.296.880  5.455.162 ₫ - 60.296.880 ₫
  61. Bộ cô dâu Perfect Match Ring B 0.084 Carat

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    14.351.818,00 ₫
    6.316.950  - 76.103.409  6.316.950 ₫ - 76.103.409 ₫
  62. Nhẫn Dylis 0.16 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  63. Nhẫn Dosia 0.048 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Dosia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    13.637.198,00 ₫
    7.110.815  - 75.523.225  7.110.815 ₫ - 75.523.225 ₫
  64. Nhẫn Aymira 0.172 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Aymira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    17.663.122,00 ₫
    8.354.676  - 95.490.109  8.354.676 ₫ - 95.490.109 ₫
  65. Nhẫn Hannah 0.03 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Hannah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.675.122,00 ₫
    7.309.210  - 76.796.800  7.309.210 ₫ - 76.796.800 ₫
  66. Nhẫn Benouville 0.156 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Benouville

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    21.707.725,00 ₫
    9.331.087  - 133.824.833  9.331.087 ₫ - 133.824.833 ₫
  67. Nhẫn Passie 0.066 Carat

    Nhẫn GLAMIRA Passie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    11.615.887,00 ₫
    5.370.257  - 61.796.873  5.370.257 ₫ - 61.796.873 ₫

You’ve viewed 120 of 3515 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng