Đang tải...
Tìm thấy 6519 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Windermere Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Windermere

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    33.939.461,00 ₫
    14.620.685  - 191.376.449  14.620.685 ₫ - 191.376.449 ₫
    Mới

  2. Nhẫn đeo ngón út Vatukoula Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vatukoula

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - AAA

    12.357.960,00 ₫
    6.686.289  - 70.117.591  6.686.289 ₫ - 70.117.591 ₫
    Mới

  3. Nhẫn Tuzgle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Tuzgle

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.336 crt - AAA

    23.811.961,00 ₫
    11.015.041  - 137.037.082  11.015.041 ₫ - 137.037.082 ₫
    Mới

  4. Nhẫn Tromen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Tromen

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    1.052 crt - AAA

    36.328.411,00 ₫
    13.447.577  - 210.692.395  13.447.577 ₫ - 210.692.395 ₫
    Mới

  5. Nhẫn Thewind Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Thewind

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - AAA

    20.135.846,00 ₫
    8.904.862  - 102.494.789  8.904.862 ₫ - 102.494.789 ₫
    Mới

  6. Nhẫn Socompa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Socompa

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.192 crt - AAA

    21.323.671,00 ₫
    10.381.082  - 122.093.757  10.381.082 ₫ - 122.093.757 ₫
    Mới

  7. Nhẫn Slaine Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Slaine

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.038 crt - AAA

    23.393.661,00 ₫
    11.368.813  - 133.131.442  11.368.813 ₫ - 133.131.442 ₫
    Mới

  8. Nhẫn Rokotz Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Rokotz

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.696 crt - AAA

    31.193.342,00 ₫
    13.006.070  - 187.003.829  13.006.070 ₫ - 187.003.829 ₫
    Mới

  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn Precision Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Precision

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    12.202.865,00 ₫
    6.516.478  - 67.287.416  6.516.478 ₫ - 67.287.416 ₫
    Mới

  11. Nhẫn Poitiers Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Poitiers

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    21.989.045,00 ₫
    10.025.895  - 123.777.712  10.025.895 ₫ - 123.777.712 ₫
    Mới

  12. Nhẫn Perspective Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Perspective

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - AAA

    13.925.027,00 ₫
    7.259.399  - 77.263.780  7.259.399 ₫ - 77.263.780 ₫
    Mới

  13. Nhẫn Parnita Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Parnita

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    30.454.383,00 ₫
    12.944.655  - 171.423.712  12.944.655 ₫ - 171.423.712 ₫
    Mới

  14. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  15. Nhẫn Orientate Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Orientate

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.08 crt - AAA

    21.634.708,00 ₫
    10.173.064  - 121.626.779  10.173.064 ₫ - 121.626.779 ₫
    Mới

  16. Nhẫn Iycaen Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Iycaen

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.402 crt - AAA

    20.716.881,00 ₫
    9.760.708  - 124.202.236  9.760.708 ₫ - 124.202.236 ₫
    Mới

  17. Nhẫn Liberated Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Liberated

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - AAA

    19.852.262,00 ₫
    9.806.556  - 110.164.566  9.806.556 ₫ - 110.164.566 ₫
    Mới

  18. Nhẫn Lastarria Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Lastarria

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    28.266.941,00 ₫
    12.270.224  - 158.900.189  12.270.224 ₫ - 158.900.189 ₫
    Mới

  19. Nhẫn Dublanc Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Dublanc

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - AAA

    12.432.110,00 ₫
    6.728.741  - 70.542.113  6.728.741 ₫ - 70.542.113 ₫
    Mới

  20. Nhẫn Daryllyn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Daryllyn

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - AAA

    13.584.840,00 ₫
    6.580.157  - 75.537.374  6.580.157 ₫ - 75.537.374 ₫
    Mới

  21. Nhẫn Basis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Basis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - AAA

    23.702.716,00 ₫
    10.117.875  - 129.763.527  10.117.875 ₫ - 129.763.527 ₫
    Mới

  22. Nhẫn Basal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Basal

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - AAA

    22.674.514,00 ₫
    10.044.291  - 122.758.847  10.044.291 ₫ - 122.758.847 ₫
    Mới

  23. Nhẫn Annigne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Annigne

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen & Đá Sapphire Trắng

    0.436 crt - AAA

    26.185.910,00 ₫
    11.111.267  - 151.301.164  11.111.267 ₫ - 151.301.164 ₫
    Mới

  24. Nhẫn Ahti Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Ahti

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - AAA

    12.962.201,00 ₫
    6.919.778  - 77.461.893  6.919.778 ₫ - 77.461.893 ₫
    Mới

  25. Nhẫn Acephali Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Acephali

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - AAA

    19.176.699,00 ₫
    8.517.695  - 105.197.609  8.517.695 ₫ - 105.197.609 ₫
    Mới

  26. Bảo hành trọn đời
  27. Ring Villabate Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Villabate

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - AAA

    25.186.010,00 ₫
    11.114.098  - 135.721.051  11.114.098 ₫ - 135.721.051 ₫
    Mới

  28. Ring Viedma Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Viedma

    Đỏ/Trắng/Vàng 14k với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen & Kim Cương Nâu

    0.34 crt - AAA

    29.046.934,00 ₫
    10.757.495  - 133.004.080  10.757.495 ₫ - 133.004.080 ₫
    Mới

  29. Ring Tavua Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Tavua

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - AAA

    13.372.010,00 ₫
    6.537.704  - 73.527.945  6.537.704 ₫ - 73.527.945 ₫
    Mới

  30. Ring Portanna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Portanna

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.152 crt - AAA

    21.115.934,00 ₫
    10.103.725  - 116.320.196  10.103.725 ₫ - 116.320.196 ₫
    Mới

  31. Women's Pinky Ring Pinkfly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Women's Pinky Ring Pinkfly

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc

    0.038 crt - AAA

    9.638.725,00 ₫
    5.312.804  - 14.256.156  5.312.804 ₫ - 14.256.156 ₫
    Mới

  32. Ring Sinelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Sinelle

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.134 crt - AAA

    16.367.465,00 ₫
    7.580.340  - 86.150.526  7.580.340 ₫ - 86.150.526 ₫
    Mới

  33. Ring Radiancevb Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Radiancevb

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.61 crt - AAA

    34.153.138,00 ₫
    11.497.586  - 165.947.322  11.497.586 ₫ - 165.947.322 ₫
    Mới

  34. Ring Petroupolit Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Petroupolit

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Trắng

    0.242 crt - AAA

    16.394.920,00 ₫
    7.620.246  - 88.542.030  7.620.246 ₫ - 88.542.030 ₫
    Mới

  35. Ring Raccuja Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Raccuja

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - AAA

    23.253.568,00 ₫
    10.540.987  - 129.353.158  10.540.987 ₫ - 129.353.158 ₫
    Mới

  36. Ring Pierisse Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Pierisse

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng & Kim Cương Nâu

    0.338 crt - AAA

    28.723.163,00 ₫
    10.282.026  - 129.296.551  10.282.026 ₫ - 129.296.551 ₫
    Mới

  37. Ring Nymphalis Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Nymphalis

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.278 crt - AAA

    14.209.176,00 ₫
    6.919.778  - 84.735.443  6.919.778 ₫ - 84.735.443 ₫
    Mới

  38. Ring Neahalkidon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Neahalkidon

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    13.726.914,00 ₫
    7.259.399  - 77.009.065  7.259.399 ₫ - 77.009.065 ₫
    Mới

  39. Ring Navva Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Navva

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - AAA

    16.505.581,00 ₫
    8.558.449  - 93.961.817  8.558.449 ₫ - 93.961.817 ₫
    Mới

  40. Ring Moncalieri Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Moncalieri

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.232 crt - AAA

    15.099.833,00 ₫
    7.705.152  - 87.051.520  7.705.152 ₫ - 87.051.520 ₫
    Mới

  41. Ring Mnisileous Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Mnisileous

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.13 crt - AAA

    20.336.223,00 ₫
    10.004.669  - 113.815.496  10.004.669 ₫ - 113.815.496 ₫
    Mới

  42. Women's Pinky Ring Mitropoleos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Women's Pinky Ring Mitropoleos

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.054 crt - AAA

    10.750.985,00 ₫
    5.879.688  - 61.513.855  5.879.688 ₫ - 61.513.855 ₫
    Mới

  43. Ring Mirasarkoudi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Mirasarkoudi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.248 crt - AAA

    22.614.795,00 ₫
    10.420.704  - 124.442.798  10.420.704 ₫ - 124.442.798 ₫
    Mới

  44. Ring Micovoda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Micovoda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.312 crt - AAA

    23.223.850,00 ₫
    10.262.214  - 124.367.375  10.262.214 ₫ - 124.367.375 ₫
    Mới

  45. Ring Michoutzos Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Michoutzos

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.232 crt - AAA

    21.064.427,00 ₫
    9.667.878  - 116.065.484  9.667.878 ₫ - 116.065.484 ₫
    Mới

  46. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  47. Ring Michalakapo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Michalakapo

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.048 crt - AAA

    13.803.896,00 ₫
    7.213.550  - 77.688.307  7.213.550 ₫ - 77.688.307 ₫
    Mới

  48. Ring Mezzagno Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Mezzagno

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.484 crt - AAA

    44.324.929,00 ₫
    18.265.950  - 206.385.854  18.265.950 ₫ - 206.385.854 ₫
    Mới

  49. Ring Mesogeion Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Mesogeion

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    20.103.865,00 ₫
    10.182.970  - 113.518.323  10.182.970 ₫ - 113.518.323 ₫
    Mới

  50. Ring Menaichmou Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Menaichmou

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    12.626.260,00 ₫
    6.856.099  - 72.183.619  6.856.099 ₫ - 72.183.619 ₫
    Mới

  51. Ring Mediterranean Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Mediterranean

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - AAA

    145.036.008,00 ₫
    9.731.557  - 124.202.239  9.731.557 ₫ - 124.202.239 ₫
    Mới

  52. Ring Marnivathi Đá Ruby / Hồng Ngọc

    GLAMIRA Ring Marnivathi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.152 crt - AAA

    13.705.688,00 ₫
    6.728.741  - 75.523.221  6.728.741 ₫ - 75.523.221 ₫
    Mới

  53. Nhẫn Liosiarea Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Liosiarea

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire Trắng

    0.656 crt - AAA

    28.570.901,00 ₫
    12.302.771  - 142.664.462  12.302.771 ₫ - 142.664.462 ₫
    Mới

  54. Nhẫn Kifisoudan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kifisoudan

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.088 crt - AAA

    12.922.012,00 ₫
    6.749.967  - 72.339.276  6.749.967 ₫ - 72.339.276 ₫
    Mới

  55. Nhẫn Ketopatisia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Ketopatisia

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.024 crt - AAA

    19.590.472,00 ₫
    9.565.992  - 111.735.316  9.565.992 ₫ - 111.735.316 ₫
    Mới

  56. Nhẫn Kamateras Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kamateras

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.054 crt - AAA

    15.607.849,00 ₫
    8.313.922  - 89.320.330  8.313.922 ₫ - 89.320.330 ₫
    Mới

  57. Nhẫn Kalirrois Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Kalirrois

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    17.471.519,00 ₫
    8.776.373  - 98.447.643  8.776.373 ₫ - 98.447.643 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Jonda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Jonda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.286 crt - AAA

    20.636.504,00 ₫
    8.884.486  - 105.829.733  8.884.486 ₫ - 105.829.733 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Exclusive
  60. Nhẫn Hiltonisia Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Hiltonisia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    16.891.050,00 ₫
    8.599.204  - 94.839.167  8.599.204 ₫ - 94.839.167 ₫
    Mới

  61. Nhẫn Feileacon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Feileacon

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - AAA

    21.339.519,00 ₫
    9.628.255  - 121.423.993  9.628.255 ₫ - 121.423.993 ₫
    Mới

  62. Nhẫn Escorial Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Escorial

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.332 crt - AAA

    26.190.723,00 ₫
    11.240.040  - 145.126.711  11.240.040 ₫ - 145.126.711 ₫
    Mới

  63. Nhẫn Erythros Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Erythros

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.096 crt - AAA

    13.052.765,00 ₫
    6.792.420  - 73.188.325  6.792.420 ₫ - 73.188.325 ₫
    Mới

  64. Nhẫn Eleftheriossa Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Eleftheriossa

    14K Vàng và Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    15.190.681,00 ₫
    7.514.115  - 83.801.485  7.514.115 ₫ - 83.801.485 ₫
    Mới

  65. Nhẫn Derwent Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Nhẫn GLAMIRA Derwent

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Hồng Ngọc & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.604 crt - AAA

    26.286.100,00 ₫
    10.658.439  - 139.631.501  10.658.439 ₫ - 139.631.501 ₫
    Mới

You’ve viewed 60 of 6519 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng