Đang tải...
Tìm thấy 5205 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Bộ cô dâu Flamboyant Ring B Tròn

    Glamira Bộ cô dâu Flamboyant Ring B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.111 crt - VS

    18.243.874,00 ₫
    7.395.247  - 88.669.386  7.395.247 ₫ - 88.669.386 ₫
  12. Nhẫn Zegenen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zegenen

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.066 crt - VS

    17.391.707,00 ₫
    8.578.826  - 95.447.653  8.578.826 ₫ - 95.447.653 ₫
  13. Nhẫn Aslak Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Aslak

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    20.115.186,00 ₫
    8.994.296  - 1.123.947.497  8.994.296 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  14. Nhẫn Amirella Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Amirella

    Vàng 14K & Kim Cương

    2.934 crt - VS

    601.387.053,00 ₫
    20.054.621  - 3.914.825.777  20.054.621 ₫ - 3.914.825.777 ₫
  15. Nhẫn Areflan Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Areflan

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Xanh

    0.5 crt - AAA

    13.950.498,00 ₫
    6.765.250  - 1.098.051.392  6.765.250 ₫ - 1.098.051.392 ₫
  16. Nhẫn Elladine Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Hồng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.183.081,00 ₫
    9.507.124  - 132.027.669  9.507.124 ₫ - 132.027.669 ₫
  17. Nhẫn Acrylic Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Acrylic

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    13.658.424,00 ₫
    7.641.472  - 77.263.777  7.641.472 ₫ - 77.263.777 ₫
  18. Nhẫn Obman Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Obman

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.570.829,00 ₫
    7.417.322  - 116.150.384  7.417.322 ₫ - 116.150.384 ₫
  19. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan I Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan I

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.200.869,00 ₫
    6.580.157  - 74.914.735  6.580.157 ₫ - 74.914.735 ₫
  20. Nhẫn Noiset Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Noiset

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.364 crt - VS

    28.113.827,00 ₫
    7.657.321  - 114.197.564  7.657.321 ₫ - 114.197.564 ₫
  21. Nhẫn Corissa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Corissa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.708 crt - VS

    220.516.783,00 ₫
    11.428.247  - 3.603.251.785  11.428.247 ₫ - 3.603.251.785 ₫
  22. Ring Garagiste Tròn

    Glamira Ring Garagiste

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo & Ngọc Trai Đen

    0.72 crt - AAA

    34.731.343,00 ₫
    13.871.820  - 227.630.991  13.871.820 ₫ - 227.630.991 ₫
  23. Nhẫn Behrens Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Behrens

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    21.828.857,00 ₫
    7.315.436  - 94.938.227  7.315.436 ₫ - 94.938.227 ₫
  24. Nhẫn Pokazati Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Pokazati

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    15.817.848,00 ₫
    7.947.131  - 91.612.768  7.947.131 ₫ - 91.612.768 ₫
  25. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan G Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan G

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    14.176.912,00 ₫
    7.047.135  - 82.980.730  7.047.135 ₫ - 82.980.730 ₫
  26. Nhẫn xếp chồng Reppelle Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Reppelle

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    11.635.132,00 ₫
    5.964.594  - 82.994.885  5.964.594 ₫ - 82.994.885 ₫
  27. Nhẫn Bastone Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bastone

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.850.778,00 ₫
    7.804.491  - 90.664.662  7.804.491 ₫ - 90.664.662 ₫
  28. Nhẫn Alien Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Alien

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    9.826.084,00 ₫
    5.285.352  - 58.287.456  5.285.352 ₫ - 58.287.456 ₫
  29. Nhẫn Incartare Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Incartare

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    0.788 crt - AAA

    43.832.903,00 ₫
    15.949.452  - 266.418.543  15.949.452 ₫ - 266.418.543 ₫
  30. Nhẫn Madora Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Madora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.574.170,00 ₫
    7.925.056  - 82.457.154  7.925.056 ₫ - 82.457.154 ₫
  31. Nhẫn Killeen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Killeen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.496 crt - VS

    34.497.570,00 ₫
    13.465.973  - 186.791.560  13.465.973 ₫ - 186.791.560 ₫
  32. Nhẫn Zirepe Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zirepe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.048 crt - VS1

    14.686.344,00 ₫
    7.047.135  - 73.075.118  7.047.135 ₫ - 73.075.118 ₫
  33. Nhẫn Joye Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    18.355.384,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  34. Nhẫn đeo ngón út Shram Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Shram

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.108 crt - VS

    13.244.653,00 ₫
    5.476.389  - 68.009.110  5.476.389 ₫ - 68.009.110 ₫
  35. Nhẫn Belrinas Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Belrinas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    19.500.189,00 ₫
    7.874.962  - 100.598.577  7.874.962 ₫ - 100.598.577 ₫
  36. Nhẫn Sitorai Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sitorai

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    18.451.043,00 ₫
    7.621.095  - 91.273.148  7.621.095 ₫ - 91.273.148 ₫
  37. Nhẫn Sherita Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sherita

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    26.273.930,00 ₫
    11.092.871  - 165.381.288  11.092.871 ₫ - 165.381.288 ₫
  38. Nhẫn Astraeus Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Astraeus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.189 crt - VS

    25.802.989,00 ₫
    10.717.873  - 123.834.317  10.717.873 ₫ - 123.834.317 ₫
  39. Nhẫn Jabilio Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    16.306.620,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  40. Nhẫn Irina Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Irina

    Vàng 14K & Kim Cương

    1.008 crt - VS

    64.854.031,00 ₫
    15.690.491  - 223.244.223  15.690.491 ₫ - 223.244.223 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Douce Ø10 mm Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Douce Ø10 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.018 crt - VS

    23.321.491,00 ₫
    12.144.281  - 132.324.841  12.144.281 ₫ - 132.324.841 ₫
  42. Nhẫn Arashk Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Arashk

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.799.352,00 ₫
    8.517.695  - 93.933.512  8.517.695 ₫ - 93.933.512 ₫
  43. Nhẫn Pythagoras Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Pythagoras

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.079 crt - VS

    11.872.584,00 ₫
    5.377.332  - 57.735.574  5.377.332 ₫ - 57.735.574 ₫
  44. Nhẫn Blue Shifted Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Blue Shifted

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.338 crt - VS1

    29.453.632,00 ₫
    9.311.276  - 126.706.939  9.311.276 ₫ - 126.706.939 ₫
  45. Nhẫn Chas Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chas

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    19.839.527,00 ₫
    9.905.613  - 120.112.635  9.905.613 ₫ - 120.112.635 ₫
  46. Chữ viết tắt
    Nhẫn Covoque B Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Covoque B

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    20.740.372,00 ₫
    9.766.934  - 111.013.624  9.766.934 ₫ - 111.013.624 ₫
  47. Nhẫn Brew Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Brew

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.012.196,00 ₫
    6.580.157  - 74.943.037  6.580.157 ₫ - 74.943.037 ₫
  48. Nhẫn Saran Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Saran

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.05 crt - VS1

    11.678.151,00 ₫
    5.794.783  - 62.561.020  5.794.783 ₫ - 62.561.020 ₫
  49. Nhẫn Chisum Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chisum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.635 crt - AAA

    34.760.495,00 ₫
    13.689.557  - 184.003.843  13.689.557 ₫ - 184.003.843 ₫
  50. Nhẫn Bavegels - I Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bavegels - I

    Vàng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.78 crt - AAA

    23.383.189,00 ₫
    11.708.434  - 198.296.223  11.708.434 ₫ - 198.296.223 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lucency Ø6 mm Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lucency Ø6 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    17.080.107,00 ₫
    6.933.929  - 90.480.699  6.933.929 ₫ - 90.480.699 ₫
  52. Nhẫn Togelina Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Togelina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    4.108 crt - VS

    1.420.496.095,00 ₫
    20.547.072  - 5.238.626.109  20.547.072 ₫ - 5.238.626.109 ₫
  53. Nhẫn Wilkin Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Wilkin

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    14.706.720,00 ₫
    6.328.271  - 78.112.830  6.328.271 ₫ - 78.112.830 ₫
  54. Nhẫn Avestic Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Avestic

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.15 crt - AAA

    17.493.029,00 ₫
    8.697.128  - 107.192.884  8.697.128 ₫ - 107.192.884 ₫
  55. Nhẫn xếp chồng Sapnis Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Sapnis

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.128 crt - AAA

    12.207.959,00 ₫
    6.049.499  - 72.268.521  6.049.499 ₫ - 72.268.521 ₫
  56. Nhẫn Abedin Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Abedin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    42.203.572,00 ₫
    16.709.354  - 241.979.983  16.709.354 ₫ - 241.979.983 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Sweold - B Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sweold - B

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.356 crt - AAA

    16.775.580,00 ₫
    7.514.115  - 90.169.380  7.514.115 ₫ - 90.169.380 ₫
  58. Nhẫn Elona Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Elona

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.154 crt - VS

    17.480.292,00 ₫
    7.399.209  - 80.546.781  7.399.209 ₫ - 80.546.781 ₫
  59. Nhẫn Mobain Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Mobain

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    16.370.865,00 ₫
    8.399.960  - 92.292.013  8.399.960 ₫ - 92.292.013 ₫
  60. Nhẫn xếp chồng Siline - A Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Siline - A

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.534.660,00 ₫
    5.624.123  - 77.320.382  5.624.123 ₫ - 77.320.382 ₫
  61. Nhẫn Elianes Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Elianes

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    28.242.883,00 ₫
    10.539.572  - 146.772.886  10.539.572 ₫ - 146.772.886 ₫
  62. Nhẫn Camilo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Camilo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    16.375.109,00 ₫
    7.926.754  - 90.381.640  7.926.754 ₫ - 90.381.640 ₫
  63. Nhẫn Wapo Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Wapo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    2.57 crt - VS

    53.943.422,00 ₫
    20.879.051  - 374.078.413  20.879.051 ₫ - 374.078.413 ₫
  64. Nhẫn xếp chồng Atonge Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Atonge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    12.184.186,00 ₫
    6.813.646  - 74.759.075  6.813.646 ₫ - 74.759.075 ₫
  65. Nhẫn Nadiser Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Nadiser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    19.979.619,00 ₫
    9.067.880  - 135.890.857  9.067.880 ₫ - 135.890.857 ₫
  66. Chữ viết tắt
    Nhẫn SYLVIE Teselya - K Tròn

    Nhẫn SYLVIE Teselya - K

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    17.563.499,00 ₫
    8.517.695  - 101.971.210  8.517.695 ₫ - 101.971.210 ₫
  67. Nhẫn xếp chồng Parizes Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Parizes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    10.471.929,00 ₫
    5.752.330  - 66.636.469  5.752.330 ₫ - 66.636.469 ₫
  68. Nhẫn Laurette Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Laurette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.528 crt - VS

    41.501.971,00 ₫
    8.142.414  - 134.475.774  8.142.414 ₫ - 134.475.774 ₫
  69. Nhẫn Darla Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Darla

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    13.795.971,00 ₫
    7.250.908  - 80.490.180  7.250.908 ₫ - 80.490.180 ₫
  70. Nhẫn Catosh Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Catosh

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    11.980.413,00 ₫
    6.389.120  - 66.834.584  6.389.120 ₫ - 66.834.584 ₫

You’ve viewed 1140 of 5205 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng