Đang tải...
Tìm thấy 5205 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Rodines Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Rodines

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    25.255.633,00 ₫
    7.033.551  - 121.485.271  7.033.551 ₫ - 121.485.271 ₫
  12. Nhẫn Sorht Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sorht

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.368 crt - VS

    23.782.244,00 ₫
    11.906.547  - 161.419.043  11.906.547 ₫ - 161.419.043 ₫
  13. Nhẫn Vertere Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Vertere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.273 crt - VS

    21.758.952,00 ₫
    8.599.204  - 107.405.145  8.599.204 ₫ - 107.405.145 ₫
  14. Nhẫn Suzi Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Suzi

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    28.080.147,00 ₫
    11.681.830  - 147.862.499  11.681.830 ₫ - 147.862.499 ₫
  15. Nhẫn xếp chồng Shappe - A Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Shappe - A

    Vàng 14K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    10.921.645,00 ₫
    6.155.631  - 75.339.263  6.155.631 ₫ - 75.339.263 ₫
  16. Nhẫn Keyser A Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Keyser A

    Vàng Trắng 14K & Đá Garnet

    0.1 crt - AAA

    10.321.648,00 ₫
    5.807.519  - 66.678.927  5.807.519 ₫ - 66.678.927 ₫
  17. Nhẫn Dolar Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Dolar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.3 crt - VS

    21.146.785,00 ₫
    7.407.983  - 103.570.258  7.407.983 ₫ - 103.570.258 ₫
  18. Nhẫn xếp chồng Doyun Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Doyun

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    12.483.053,00 ₫
    6.304.215  - 92.589.179  6.304.215 ₫ - 92.589.179 ₫
  19. Nhẫn Anice Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Anice

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.48 crt - AAA

    15.529.170,00 ₫
    7.539.586  - 123.367.336  7.539.586 ₫ - 123.367.336 ₫
  20. Nhẫn xếp chồng Neema - B Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Neema - B

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.198 crt - AAA

    10.959.004,00 ₫
    5.190.541  - 73.669.460  5.190.541 ₫ - 73.669.460 ₫
  21. Chữ viết tắt
    Nhẫn M Tròn

    Nhẫn GLAMIRA M

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.304.370,00 ₫
    4.782.996  - 74.674.173  4.782.996 ₫ - 74.674.173 ₫
  22. Nhẫn Difficil Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Difficil

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    17.513.689,00 ₫
    9.076.937  - 100.867.440  9.076.937 ₫ - 100.867.440 ₫
  23. Nhẫn Swablu Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Swablu

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.564.675,00 ₫
    9.093.352  - 125.390.911  9.093.352 ₫ - 125.390.911 ₫
  24. Nhẫn Anmolika Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    114.751.435,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  25. Nhẫn Zany Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Zany

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.273 crt - VS

    22.176.403,00 ₫
    6.678.081  - 91.400.508  6.678.081 ₫ - 91.400.508 ₫
  26. Nhẫn xếp chồng Wynari - C Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Wynari - C

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    19.617.641,00 ₫
    7.132.041  - 97.075.004  7.132.041 ₫ - 97.075.004 ₫
  27. Nhẫn Taveras Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Taveras

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.786 crt - VS

    25.246.294,00 ₫
    7.824.868  - 153.933.231  7.824.868 ₫ - 153.933.231 ₫
  28. Nhẫn Goro Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Goro

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.768.872,00 ₫
    6.516.478  - 78.947.738  6.516.478 ₫ - 78.947.738 ₫
  29. Nhẫn Unwon Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Unwon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.992 crt - VS

    26.366.478,00 ₫
    11.926.358  - 173.687.854  11.926.358 ₫ - 173.687.854 ₫
  30. Nhẫn Edwardeen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Edwardeen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.16 crt - VS

    30.863.059,00 ₫
    6.933.929  - 743.741.753  6.933.929 ₫ - 743.741.753 ₫
  31. Nhẫn Ignacia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ignacia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.179 crt - VS

    27.498.831,00 ₫
    11.351.832  - 131.900.316  11.351.832 ₫ - 131.900.316 ₫
  32. Nhẫn Tinystar Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Tinystar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    16.464.826,00 ₫
    7.845.245  - 96.650.484  7.845.245 ₫ - 96.650.484 ₫
  33. Nhẫn Mante Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Mante

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    9.638.725,00 ₫
    5.242.899  - 59.419.522  5.242.899 ₫ - 59.419.522 ₫
  34. Nhẫn Alcosta Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Alcosta

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Sapphire Trắng

    0.046 crt - VS1

    14.286.157,00 ₫
    6.887.514  - 76.018.504  6.887.514 ₫ - 76.018.504 ₫
  35. Nhẫn Javier Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Javier

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    18.158.685,00 ₫
    6.370.158  - 85.513.744  6.370.158 ₫ - 85.513.744 ₫
  36. Nhẫn Ljubezen Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ljubezen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.463.680,00 ₫
    8.395.431  - 106.216.477  8.395.431 ₫ - 106.216.477 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng Bisc - A Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Bisc - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    18.632.174,00 ₫
    8.436.186  - 113.914.549  8.436.186 ₫ - 113.914.549 ₫
  38. Nhẫn Sophronia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Sophronia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    17.639.631,00 ₫
    6.997.890  - 80.900.554  6.997.890 ₫ - 80.900.554 ₫
  39. Nhẫn Esme Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Esme

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    36.543.787,00 ₫
    11.133.908  - 146.206.846  11.133.908 ₫ - 146.206.846 ₫
  40. Nhẫn Enreposa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Enreposa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    11.774.660,00 ₫
    6.028.272  - 88.188.255  6.028.272 ₫ - 88.188.255 ₫
  41. Nhẫn Catrina Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Catrina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    8.614.203,00 ₫
    4.882.617  - 48.919.572  4.882.617 ₫ - 48.919.572 ₫
  42. Nhẫn Lenox Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Lenox

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.04 crt - AAA

    15.708.320,00 ₫
    8.415.808  - 90.947.675  8.415.808 ₫ - 90.947.675 ₫
  43. Nhẫn Kalicia Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    55.005.021,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  44. Nhẫn Slina Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Slina

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    17.566.331,00 ₫
    8.721.468  - 101.886.308  8.721.468 ₫ - 101.886.308 ₫
  45. Nhẫn Medora Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Medora

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    16.576.335,00 ₫
    7.120.720  - 88.839.197  7.120.720 ₫ - 88.839.197 ₫
  46. Nhẫn Chanoine Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Chanoine

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    22.338.572,00 ₫
    8.762.222  - 114.820.205  8.762.222 ₫ - 114.820.205 ₫
  47. Nhẫn Balma Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Balma

    Vàng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.28 crt - VS1

    22.270.081,00 ₫
    7.386.756  - 100.046.688  7.386.756 ₫ - 100.046.688 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Stinge - SET Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Stinge - SET

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.85 crt - VS

    44.081.109,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    17.181.993  - 985.127.398  17.181.993 ₫ - 985.127.398 ₫
  49. Nhẫn Arklig Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Arklig

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.469.807,00 ₫
    8.497.317  - 121.117.344  8.497.317 ₫ - 121.117.344 ₫
  50. Nhẫn Vineux Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Vineux

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    39.489.150,00 ₫
    9.093.352  - 312.069.271  9.093.352 ₫ - 312.069.271 ₫
  51. Nhẫn Curateur Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Curateur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.041.998,00 ₫
    6.834.873  - 82.358.097  6.834.873 ₫ - 82.358.097 ₫
  52. Nhẫn Ebbaba Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Ebbaba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    13.451.821,00 ₫
    7.004.683  - 78.452.455  7.004.683 ₫ - 78.452.455 ₫
  53. Nhẫn Indistinct Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Indistinct

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    16.367.184,00 ₫
    8.171.281  - 94.966.524  8.171.281 ₫ - 94.966.524 ₫
  54. Nhẫn đeo ngón út Diadonnda Tròn

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Diadonnda

    14K Vàng và Rhodium Đen & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    11.373.906,00 ₫
    5.264.125  - 67.160.053  5.264.125 ₫ - 67.160.053 ₫
  55. Nhẫn Naccarato Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Naccarato

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.486 crt - AAA

    17.510.010,00 ₫
    8.130.527  - 129.013.536  8.130.527 ₫ - 129.013.536 ₫
  56. Chữ viết tắt
    Nhẫn L Tròn

    Nhẫn GLAMIRA L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.041.248,00 ₫
    4.782.996  - 83.122.243  4.782.996 ₫ - 83.122.243 ₫
  57. Nhẫn Subtr Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Subtr

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    14.517.100,00 ₫
    7.621.095  - 88.754.292  7.621.095 ₫ - 88.754.292 ₫
    Mới

  58. Nhẫn Totand Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Totand

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.404.840,00 ₫
    7.009.777  - 82.386.395  7.009.777 ₫ - 82.386.395 ₫
    Mới

  59. Nhẫn Flowds Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Flowds

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.032 crt - VS

    15.357.096,00 ₫
    8.191.658  - 88.273.162  8.191.658 ₫ - 88.273.162 ₫
    Mới

  60. Nhẫn Beverly Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Beverly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.768 crt - VS

    51.391.169,00 ₫
    18.240.478  - 290.786.352  18.240.478 ₫ - 290.786.352 ₫
  61. Nhẫn Serami Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Serami

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.846.219,00 ₫
    9.235.144  - 122.589.037  9.235.144 ₫ - 122.589.037 ₫
  62. Nhẫn Athru Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Athru

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    20.056.601,00 ₫
    9.053.730  - 121.739.981  9.053.730 ₫ - 121.739.981 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Teresa Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Teresa

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    1.056 crt - AAA

    25.326.104,00 ₫
    9.738.066  - 221.970.639  9.738.066 ₫ - 221.970.639 ₫
  64. Chữ viết tắt
    Nhẫn Oraphan J Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Oraphan J

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.094 crt - VS

    15.416.528,00 ₫
    6.622.609  - 75.763.784  6.622.609 ₫ - 75.763.784 ₫
  65. Nhẫn Gunni Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Gunni

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    28.253.353,00 ₫
    10.758.061  - 143.504.030  10.758.061 ₫ - 143.504.030 ₫
  66. Nhẫn Bliask Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Bliask

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    15.905.017,00 ₫
    7.599.020  - 92.914.650  7.599.020 ₫ - 92.914.650 ₫
  67. Nhẫn Trevenant Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    33.522.009,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  68. Nhẫn Vivien Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Vivien

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    24.113.091,00 ₫
    9.622.595  - 125.150.347  9.622.595 ₫ - 125.150.347 ₫
  69. Nhẫn xếp chồng Belkems - A Tròn

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Belkems - A

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.132 crt - AAA

    11.648.716,00 ₫
    6.134.404  - 75.664.731  6.134.404 ₫ - 75.664.731 ₫
  70. Nhẫn Maryalice Tròn

    Nhẫn GLAMIRA Maryalice

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.066 crt - AAA

    15.552.378,00 ₫
    8.209.772  - 38.048.875  8.209.772 ₫ - 38.048.875 ₫

You’ve viewed 420 of 5205 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng