Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Anmolika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    111.707.016,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  12. Nhẫn Dorenda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    99.027.830,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  13. Nhẫn Danika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    62.263.855,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  14. Nhẫn Astrid Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    19.726.320,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  15. Nhẫn Aralyn Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    33.028.144,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  16. Nhẫn Anisah Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    42.820.550,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.196 crt - VS

    18.764.061,00 ₫
    8.299.488  - 92.164.654  8.299.488 ₫ - 92.164.654 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    16.867.844,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Trai Hồng
    17.433.879,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Trai Hồng
    17.631.991,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Trai Trắng
    15.028.230,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  22. Nhẫn Earldina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    17.773.500,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  23. Nhẫn Elithia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    28.273.449,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  24. Nhẫn Eliya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    15.594.265,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  25. Nhẫn Amanlia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amanlia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    22.160.272,00 ₫
    13.747.859  - 170.475.605  13.747.859 ₫ - 170.475.605 ₫
  26. Nhẫn Amarelis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amarelis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AAA

    22.414.987,00 ₫
    11.581.076  - 180.536.875  11.581.076 ₫ - 180.536.875 ₫
  27. Nhẫn Damacia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    13.301.822,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  28. Nhẫn Dorilla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dorilla

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    14.009.367,00 ₫
    7.852.038  - 114.169.269  7.852.038 ₫ - 114.169.269 ₫
  29. Nhẫn Elisha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Elisha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.55 crt - VS

    35.405.491,00 ₫
    9.047.504  - 789.675.501  9.047.504 ₫ - 789.675.501 ₫
  30. Nhẫn Flaine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    18.254.630,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫
  31. Nhẫn Kavita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kavita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.13 crt - VS

    13.075.409,00 ₫
    8.293.545  - 102.820.266  8.293.545 ₫ - 102.820.266 ₫
  32. Nhẫn Marilla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marilla

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Vàng & Đá Swarovski

    0.18 crt - VS1

    17.716.896,00 ₫
    7.774.491  - 102.310.830  7.774.491 ₫ - 102.310.830 ₫
  33. Nhẫn Marnie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marnie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    3.18 crt - AA

    74.065.686,00 ₫
    13.838.424  - 5.103.485.245  13.838.424 ₫ - 5.103.485.245 ₫
  34. Nhẫn Olliana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Olliana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.28 crt - VS

    25.867.801,00 ₫
    12.173.715  - 2.215.206.480  12.173.715 ₫ - 2.215.206.480 ₫
  35. Nhẫn Ronnica Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ronnica

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Tourmaline Hồng

    2 crt - AAA

    32.773.429,00 ₫
    7.987.886  - 3.694.510.791  7.987.886 ₫ - 3.694.510.791 ₫
  36. Nhẫn Tivona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tivona

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    67.612.886,00 ₫
    11.011.928  - 5.735.279.420  11.011.928 ₫ - 5.735.279.420 ₫
  37. Nhẫn Ajaycia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ajaycia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.811.240,00 ₫
    9.530.614  - 110.023.056  9.530.614 ₫ - 110.023.056 ₫
  38. Nhẫn Cheslie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.009.351,00 ₫
    8.586.751  - 106.782.507  8.586.751 ₫ - 106.782.507 ₫
  39. Nhẫn Cienian Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cienian

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.858 crt - VS

    82.726.022,00 ₫
    8.431.658  - 181.668.949  8.431.658 ₫ - 181.668.949 ₫
  40. Nhẫn Giachetta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Giachetta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    41.122.446,00 ₫
    10.528.251  - 132.367.294  10.528.251 ₫ - 132.367.294 ₫
  41. Nhẫn Jabilio Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jabilio

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    12.735.788,00 ₫
    8.063.169  - 100.400.464  8.063.169 ₫ - 100.400.464 ₫
  42. Nhẫn Janthina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Janthina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.065 crt - AAA

    10.641.458,00 ₫
    7.630.152  - 77.051.516  7.630.152 ₫ - 77.051.516 ₫
  43. Nhẫn Jaume Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    99.424.056,00 ₫
    9.464.105  - 449.997.865  9.464.105 ₫ - 449.997.865 ₫
  44. Nhẫn Jobina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jobina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.06 crt - AAA

    9.679.199,00 ₫
    7.494.304  - 76.768.503  7.494.304 ₫ - 76.768.503 ₫
  45. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    30.254.572,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  46. Nhẫn Malvika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.169.116  - 85.457.140  7.169.116 ₫ - 85.457.140 ₫
  47. Nhẫn Nelsania Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Nelsania

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    0.72 crt - AAA

    14.179.177,00 ₫
    8.574.015  - 242.503.564  8.574.015 ₫ - 242.503.564 ₫
  48. Nhẫn Quanika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Quanika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.205 crt - VS

    20.490.467,00 ₫
    7.439.398  - 85.372.231  7.439.398 ₫ - 85.372.231 ₫
  49. Nhẫn Roassina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    7.060.720  - 73.018.514  7.060.720 ₫ - 73.018.514 ₫
  50. Nhẫn Seneca Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Seneca

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.77 crt - SI

    199.102.828,00 ₫
    9.235.993  - 396.946.224  9.235.993 ₫ - 396.946.224 ₫
  51. Nhẫn Shaune Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shaune

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2 crt - SI

    189.055.706,00 ₫
    11.965.980  - 834.165.853  11.965.980 ₫ - 834.165.853 ₫
  52. Nhẫn Sheldan Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sheldan

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Tourmaline Hồng

    1.33 crt - AAA

    19.075.381,00 ₫
    8.320.715  - 266.885.526  8.320.715 ₫ - 266.885.526 ₫
  53. Nhẫn Soterios Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Soterios

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    61.273.293,00 ₫
    7.267.889  - 249.862.018  7.267.889 ₫ - 249.862.018 ₫
  54. Nhẫn Spencre Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Spencre

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.59 crt - AAA

    19.726.320,00 ₫
    12.659.373  - 519.436.209  12.659.373 ₫ - 519.436.209 ₫
  55. Nhẫn Tieshia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tieshia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    23.801.772,00 ₫
    6.905.627  - 79.909.993  6.905.627 ₫ - 79.909.993 ₫
  56. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    35.490.396,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  57. Nhẫn Urwine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    28.103.640,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  58. Nhẫn Vernin Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vernin

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    11.349.002,00 ₫
    7.967.509  - 111.070.225  7.967.509 ₫ - 111.070.225 ₫
  59. Nhẫn Amilesa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amilesa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2.13 crt - VS

    548.487.965,00 ₫
    14.797.005  - 3.766.467.997  14.797.005 ₫ - 3.766.467.997 ₫
  60. Nhẫn Shizelle Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Shizelle

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    33.254.559,00 ₫
    9.345.238  - 2.162.989.746  9.345.238 ₫ - 2.162.989.746 ₫
  61. Nhẫn Marcisha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Marcisha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    4.548 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    10.681.080  - 2.707.756.028  10.681.080 ₫ - 2.707.756.028 ₫
  62. Nhẫn Malison Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malison

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    9.264 crt - AAA

    52.131.827,00 ₫
    19.739.057  - 13.465.620.138  19.739.057 ₫ - 13.465.620.138 ₫
  63. Nhẫn Malenita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Malenita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    4.5 crt - VS

    44.377.147,00 ₫
    10.983.343  - 2.710.345.640  10.983.343 ₫ - 2.710.345.640 ₫
  64. Nhẫn Maharlika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Maharlika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    7.62 crt - VS

    3.982.962.254,00 ₫
    11.926.358  - 4.508.950.326  11.926.358 ₫ - 4.508.950.326 ₫
  65. Nhẫn Luzirene Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Luzirene

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    4.73 crt - AAA

    34.584.740,00 ₫
    11.046.740  - 2.726.902.169  11.046.740 ₫ - 2.726.902.169 ₫
  66. Nhẫn Jocarol Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jocarol

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    4.788 crt - VS

    2.320.177.682,00 ₫
    13.055.598  - 2.760.736.913  13.055.598 ₫ - 2.760.736.913 ₫
  67. Nhẫn Jeylianis Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jeylianis

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski

    5.22 crt - AAA

    23.122.530,00 ₫
    10.656.741  - 2.768.873.661  10.656.741 ₫ - 2.768.873.661 ₫
  68. Nhẫn Cristela Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cristela

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    12.198.054,00 ₫
    7.865.056  - 91.258.994  7.865.056 ₫ - 91.258.994 ₫
  69. Nhẫn Jidenna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jidenna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    4.596 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    10.546.364  - 2.710.685.261  10.546.364 ₫ - 2.710.685.261 ₫
  70. Nhẫn Makadie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn GLAMIRA Makadie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sultan

    4.5 crt - AAA

    95.320.302,00 ₫
    10.524.006  - 2.703.340.955  10.524.006 ₫ - 2.703.340.955 ₫

You’ve viewed 300 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng