Đang tải...
Tìm thấy 6959 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Xem Cả Bộ
    Nhẫn xếp chồng Htingi - B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Htingi - B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    15.931.622,00 ₫
    5.205.258  - 65.348.745  5.205.258 ₫ - 65.348.745 ₫
  8. Nhẫn Venice Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.980.993,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  9. Nhẫn Botello Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Botello

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    20.051.222,00 ₫
    5.334.313  - 77.348.684  5.334.313 ₫ - 77.348.684 ₫
  10. Nhẫn Stella Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stella

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    19.973.112,00 ₫
    7.463.738  - 83.617.526  7.463.738 ₫ - 83.617.526 ₫
  11. Nhẫn Hemun Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hemun

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    28.067.411,00 ₫
    7.580.340  - 379.837.814  7.580.340 ₫ - 379.837.814 ₫
  12. Nhẫn Gaal Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaal

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    17.833.497,00 ₫
    6.622.609  - 75.339.259  6.622.609 ₫ - 75.339.259 ₫
  13. Nhẫn Eboker Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eboker

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.15 crt - VS

    147.740.808,00 ₫
    19.214.059  - 335.333.314  19.214.059 ₫ - 335.333.314 ₫
  14. Nhẫn Mila Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.162 crt - VS

    22.845.173,00 ₫
    7.749.019  - 93.310.874  7.749.019 ₫ - 93.310.874 ₫
  15. Nhẫn Marileno Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Marileno

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    47.481.282,00 ₫
    7.785.811  - 181.909.509  7.785.811 ₫ - 181.909.509 ₫
  16. Nhẫn Adama Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adama

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    36.906.615,00 ₫
    6.983.457  - 96.721.234  6.983.457 ₫ - 96.721.234 ₫
  17. Nhẫn Jane Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jane

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    25.511.198,00 ₫
    8.467.884  - 107.716.468  8.467.884 ₫ - 107.716.468 ₫
  18. Nhẫn Vanmatre Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vanmatre

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    76.388.694,00 ₫
    14.864.080  - 228.819.669  14.864.080 ₫ - 228.819.669 ₫
  19. Nhẫn Fiona Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fiona

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    53.060.123,00 ₫
    14.765.023  - 214.965.956  14.765.023 ₫ - 214.965.956 ₫
  20. Nhẫn Emmy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    40.449.995,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  21. Nhẫn Mindy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.719.145,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  22. Nhẫn Olivia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Olivia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.693.858,00 ₫
    7.033.551  - 87.466.565  7.033.551 ₫ - 87.466.565 ₫
  23. Nhẫn Kalicia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalicia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    59.997.451,00 ₫
    8.431.658  - 197.999.060  8.431.658 ₫ - 197.999.060 ₫
  24. Nhẫn Holz Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    26.882.135,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  25. Nhẫn Vena Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vena

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.756 crt - VS

    80.350.936,00 ₫
    7.370.908  - 1.127.923.895  7.370.908 ₫ - 1.127.923.895 ₫
  26. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  27. Nhẫn Consecratedness B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Consecratedness B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    15.102.945,00 ₫
    5.678.463  - 73.697.758  5.678.463 ₫ - 73.697.758 ₫
  28. Nhẫn Cedille Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Cedille

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.16 crt - AAA

    25.461.387,00 ₫
    9.455.049  - 112.074.938  9.455.049 ₫ - 112.074.938 ₫
  29. Nhẫn Harriet Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Harriet

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    16.876.899,00 ₫
    4.452.431  - 68.844.007  4.452.431 ₫ - 68.844.007 ₫
  30. Nhẫn Tortilla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Tortilla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.698.356,00 ₫
    5.708.179  - 79.060.938  5.708.179 ₫ - 79.060.938 ₫
  31. Nhẫn Maclovia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Maclovia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    23.457.623,00 ₫
    6.909.023  - 91.994.844  6.909.023 ₫ - 91.994.844 ₫
  32. Nhẫn Yldrost Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Yldrost

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    18.921.418,00 ₫
    6.495.252  - 149.008.725  6.495.252 ₫ - 149.008.725 ₫
  33. Nhẫn Alix Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alix

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.663.291,00 ₫
    7.222.607  - 81.693.006  7.222.607 ₫ - 81.693.006 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorelye Ø6 mm Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorelye Ø6 mm

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.2 crt - VS

    26.149.686,00 ₫
    7.267.889  - 79.768.485  7.267.889 ₫ - 79.768.485 ₫
  35. Nhẫn Geneva Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Geneva

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    33.217.200,00 ₫
    9.766.934  - 125.617.328  9.766.934 ₫ - 125.617.328 ₫
  36. Nhẫn Domela Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Domela

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine & Đá Sapphire Trắng

    5.3 crt - AAA

    65.242.330,00 ₫
    10.876.363  - 3.498.761.718  10.876.363 ₫ - 3.498.761.718 ₫
  37. Nhẫn xếp chồng Guluve - A Vàng Trắng 18K

    Nhẫn xếp chồng GLAMIRA Guluve - A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    111.356.075,00 ₫
    7.110.815  - 1.632.204.526  7.110.815 ₫ - 1.632.204.526 ₫
  38. Nhẫn Edwea Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Edwea

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.45 crt - VS

    39.014.530,00 ₫
    8.701.090  - 132.522.953  8.701.090 ₫ - 132.522.953 ₫
  39. Nhẫn Upoznati Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Upoznati

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    18.923.683,00 ₫
    7.195.720  - 79.315.660  7.195.720 ₫ - 79.315.660 ₫
  40. Nhẫn Wonderflower Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Wonderflower

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.458 crt - VS

    56.439.354,00 ₫
    12.785.316  - 272.446.820  12.785.316 ₫ - 272.446.820 ₫
  41. Nhẫn Sarenurah Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sarenurah

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    14.269.742,00 ₫
    5.731.104  - 60.112.920  5.731.104 ₫ - 60.112.920 ₫
  42. Nhẫn Liquidum Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.274.240,00 ₫
    6.846.759  - 80.914.703  6.846.759 ₫ - 80.914.703 ₫
  43. Nhẫn Dossleyn Women Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dossleyn Women

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.947.809,00 ₫
    6.707.514  - 96.508.969  6.707.514 ₫ - 96.508.969 ₫
  44. Nhẫn Agapanthus Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Agapanthus

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    22.735.362,00 ₫
    8.408.733  - 92.758.991  8.408.733 ₫ - 92.758.991 ₫
  45. Nhẫn Zygarde Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zygarde

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.265 crt - VS

    24.354.223,00 ₫
    6.478.271  - 82.598.663  6.478.271 ₫ - 82.598.663 ₫
  46. Nhẫn Situla Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Situla

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    46.722.795,00 ₫
    7.906.377  - 307.017.412  7.906.377 ₫ - 307.017.412 ₫
  47. Nhẫn Emmanila Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Emmanila

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    33.784.367,00 ₫
    9.846.179  - 114.523.041  9.846.179 ₫ - 114.523.041 ₫
  48. Nhẫn Aire Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aire

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.11 crt - AAA

    17.778.027,00 ₫
    6.707.514  - 72.395.876  6.707.514 ₫ - 72.395.876 ₫
  49. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Paulina - B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Paulina - B

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.352 crt - VS

    14.992.002,00 ₫
    5.542.614  - 90.112.775  5.542.614 ₫ - 90.112.775 ₫
  50. Nhẫn Aspergill Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aspergill

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    31.855.318,00 ₫
    10.024.480  - 330.649.369  10.024.480 ₫ - 330.649.369 ₫
  51. Nhẫn Malika Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Malika

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.317.260,00 ₫
    6.378.082  - 73.145.875  6.378.082 ₫ - 73.145.875 ₫
  52. Nhẫn Apora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Apora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.55 crt - AAA

    24.193.469,00 ₫
    7.620.246  - 126.636.190  7.620.246 ₫ - 126.636.190 ₫
  53. Nhẫn Gyali Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gyali

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.568 crt - VS

    49.219.010,00 ₫
    10.351.648  - 200.036.784  10.351.648 ₫ - 200.036.784 ₫
  54. Nhẫn Eldora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    23.553.849,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  55. Nhẫn Churn Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Churn

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    29.247.029,00 ₫
    5.162.239  - 72.141.162  5.162.239 ₫ - 72.141.162 ₫
  56. Nhẫn Laney Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Laney

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.962 crt - VS

    118.365.851,00 ₫
    7.193.172  - 1.806.684.827  7.193.172 ₫ - 1.806.684.827 ₫
  57. Nhẫn Adin Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adin

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.2 crt - VS

    158.668.680,00 ₫
    11.626.359  - 4.305.206.004  11.626.359 ₫ - 4.305.206.004 ₫
  58. Nhẫn Drunti Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Drunti

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.048 crt - AAA

    17.948.970,00 ₫
    7.030.154  - 77.645.853  7.030.154 ₫ - 77.645.853 ₫
  59. Nhẫn Antoninas Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Antoninas

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.34 crt - VS1

    31.251.927,00 ₫
    6.346.668  - 94.258.986  6.346.668 ₫ - 94.258.986 ₫
  60. Nhẫn Caltuyuras Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Caltuyuras

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    19.856.507,00 ₫
    6.580.157  - 82.924.131  6.580.157 ₫ - 82.924.131 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Serenity Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Serenity

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    21.568.198,00 ₫
    8.578.260  - 93.381.626  8.578.260 ₫ - 93.381.626 ₫
  62. Nhẫn Rozarano Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Rozarano

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.848.994,00 ₫
    4.301.866  - 49.443.157  4.301.866 ₫ - 49.443.157 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn Ennin SET Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ennin SET

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.954 crt - VS

    50.790.323,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    13.958.424  - 1.507.082.475  13.958.424 ₫ - 1.507.082.475 ₫
  64. Nhẫn Creasez Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Creasez

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    14.075.026,00 ₫
    5.985.820  - 60.594.050  5.985.820 ₫ - 60.594.050 ₫
  65. Nhẫn Stigen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Stigen

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    1.66 crt - AAA

    15.640.679,00 ₫
    6.304.214  - 78.608.114  6.304.214 ₫ - 78.608.114 ₫
  66. Nhẫn Promij Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Promij

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    22.674.231,00 ₫
    7.967.509  - 103.598.562  7.967.509 ₫ - 103.598.562 ₫
  67. Nhẫn Asie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Asie

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    22.961.776,00 ₫
    7.784.113  - 96.707.084  7.784.113 ₫ - 96.707.084 ₫

You’ve viewed 120 of 6959 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng