Đang tải...
Tìm thấy 989 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Bảo hành trọn đời
  5. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  6. Nhẫn Exclusive
  7. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  8. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  9. Nhẫn Thiết Kế
  10. Nhẫn Cabochon
  11. Nhẫn Fontelle Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fontelle

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.532 crt - AAA

    16.833.879,00 ₫
    6.646.666  - 123.834.314  6.646.666 ₫ - 123.834.314 ₫
  12. Nhẫn Frolinde Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Frolinde

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    1 crt - AAA

    73.026.444,00 ₫
    9.063.918  - 263.970.439  9.063.918 ₫ - 263.970.439 ₫
  13. Nhẫn Fronnie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Fronnie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.26 crt - VS

    22.977.625,00 ₫
    7.906.377  - 106.754.209  7.906.377 ₫ - 106.754.209 ₫
  14. Nhẫn Gianalis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gianalis

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.896 crt - SI

    110.779.851,00 ₫
    10.410.233  - 460.115.742  10.410.233 ₫ - 460.115.742 ₫
  15. Nhẫn Gianetti Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gianetti

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.238 crt - VS

    22.125.176,00 ₫
    7.768.265  - 97.556.140  7.768.265 ₫ - 97.556.140 ₫
  16. Nhẫn Giannella Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    24.902.143,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  17. Nhẫn Jasna Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jasna

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1 crt - SI

    114.965.112,00 ₫
    10.656.741  - 471.592.096  10.656.741 ₫ - 471.592.096 ₫
  18. Nhẫn Olivett Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Olivett

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    44.103.184,00 ₫
    9.326.842  - 270.126.072  9.326.842 ₫ - 270.126.072 ₫
  19. Nhẫn Patrisha Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Patrisha

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    31.908.525,00 ₫
    7.301.851  - 87.792.029  7.301.851 ₫ - 87.792.029 ₫
  20. Nhẫn Prudencia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Prudencia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.79 crt - VS

    75.441.149,00 ₫
    8.586.751  - 144.140.821  8.586.751 ₫ - 144.140.821 ₫
  21. Nhẫn Roverta Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    23.147.435,00 ₫
    7.396.945  - 84.098.655  7.396.945 ₫ - 84.098.655 ₫
  22. Nhẫn Samarria Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Samarria

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    26.771.191,00 ₫
    7.686.189  - 86.391.096  7.686.189 ₫ - 86.391.096 ₫
  23. Nhẫn Shedricka Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Shedricka

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    32.789.276,00 ₫
    7.119.588  - 214.739.547  7.119.588 ₫ - 214.739.547 ₫
  24. Nhẫn Sherlita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sherlita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương

    0.66 crt - AAA

    70.620.796,00 ₫
    11.539.756  - 293.701.437  11.539.756 ₫ - 293.701.437 ₫
  25. Nhẫn Sidart Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Sidart

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    24.637.240,00 ₫
    8.698.826  - 104.461.767  8.698.826 ₫ - 104.461.767 ₫
  26. Nhẫn Siomara Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Siomara

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    23.691.960,00 ₫
    8.286.469  - 106.740.051  8.286.469 ₫ - 106.740.051 ₫
  27. Nhẫn Abarrane Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abarrane

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    37.257.556,00 ₫
    12.685.694  - 163.654.879  12.685.694 ₫ - 163.654.879 ₫
  28. Nhẫn Abena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.215 crt - VS

    41.210.746,00 ₫
    12.365.601  - 160.867.159  12.365.601 ₫ - 160.867.159 ₫
  29. Nhẫn Abequa Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    30.771.926,00 ₫
    12.287.488  - 129.692.774  12.287.488 ₫ - 129.692.774 ₫
  30. Nhẫn Adalicia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adalicia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.58 crt - VS

    49.643.535,00 ₫
    12.862.014  - 296.503.306  12.862.014 ₫ - 296.503.306 ₫
  31. Nhẫn Adanya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adanya

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.762 crt - SI

    97.180.292,00 ₫
    13.282.012  - 281.376.020  13.282.012 ₫ - 281.376.020 ₫
  32. Nhẫn Addiena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Addiena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.497 crt - VS

    40.494.144,00 ₫
    12.234.847  - 176.617.079  12.234.847 ₫ - 176.617.079 ₫
  33. Nhẫn Adette Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adette

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.44 crt - SI

    76.694.351,00 ₫
    13.116.446  - 255.211.048  13.116.446 ₫ - 255.211.048 ₫
  34. Nhẫn Adonia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adonia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    40.348.108,00 ₫
    13.134.843  - 179.716.125  13.134.843 ₫ - 179.716.125 ₫
  35. Nhẫn Ahmeena Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmeena

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.56 crt - VS

    41.583.196,00 ₫
    12.664.468  - 199.838.672  12.664.468 ₫ - 199.838.672 ₫
  36. Nhẫn Ahmonie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ahmonie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Garnet & Đá Sapphire Trắng

    0.52 crt - AAA

    38.257.175,00 ₫
    13.150.126  - 174.763.318  13.150.126 ₫ - 174.763.318 ₫
  37. Nhẫn Jhamilet Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jhamilet

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.71 crt - AAA

    63.984.600,00 ₫
    16.188.602  - 2.790.156.584  16.188.602 ₫ - 2.790.156.584 ₫
  38. Nhẫn Josafina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Josafina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    4.8 crt - VS

    2.324.893.885,00 ₫
    10.656.458  - 2.715.482.411  10.656.458 ₫ - 2.715.482.411 ₫
  39. Nhẫn Zulmarie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zulmarie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    34.635.683,00 ₫
    10.004.669  - 134.900.302  10.004.669 ₫ - 134.900.302 ₫
  40. Nhẫn Zarlish Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zarlish

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.235 crt - VS

    36.133.411,00 ₫
    11.455.982  - 49.293.726  11.455.982 ₫ - 49.293.726 ₫
  41. Nhẫn Valeska Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Valeska

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    1.11 crt - VS

    121.245.838,00 ₫
    9.508.256  - 2.160.867.111  9.508.256 ₫ - 2.160.867.111 ₫
  42. Nhẫn Quinnita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Quinnita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    57.618.971,00 ₫
    11.633.718  - 452.332.761  11.633.718 ₫ - 452.332.761 ₫
  43. Nhẫn Phyllis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Phyllis

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    37.488.500,00 ₫
    13.262.201  - 169.838.814  13.262.201 ₫ - 169.838.814 ₫
  44. Nhẫn Noralie Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Noralie

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím

    0.072 crt - AAA

    23.601.396,00 ₫
    8.326.658  - 107.957.031  8.326.658 ₫ - 107.957.031 ₫
  45. Nhẫn Naolin Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Naolin

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.950.808,00 ₫
    6.864.589  - 103.994.783  6.864.589 ₫ - 103.994.783 ₫
  46. Nhẫn Loncro Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Loncro

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    79.498.489,00 ₫
    8.397.978  - 1.149.631.339  8.397.978 ₫ - 1.149.631.339 ₫
  47. Nhẫn Kalpita Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Kalpita

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.585 crt - AAA

    37.987.743,00 ₫
    12.718.807  - 209.532.019  12.718.807 ₫ - 209.532.019 ₫
  48. Nhẫn Anmolika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anmolika

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    119.170.754,00 ₫
    6.874.495  - 1.809.628.213  6.874.495 ₫ - 1.809.628.213 ₫
  49. Nhẫn Dorenda Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dorenda

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.945 crt - VS

    111.933.428,00 ₫
    10.698.062  - 1.487.002.381  10.698.062 ₫ - 1.487.002.381 ₫
  50. Nhẫn Danika Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Danika

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.602 crt - VS

    70.867.587,00 ₫
    7.132.041  - 1.118.513.565  7.132.041 ₫ - 1.118.513.565 ₫
  51. Nhẫn Astrid Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Astrid

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.445 crt - VS

    27.233.076,00 ₫
    6.222.705  - 956.726.591  6.222.705 ₫ - 956.726.591 ₫
  52. Nhẫn Aralyn Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Aralyn

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.23 crt - VS1

    42.707.342,00 ₫
    8.023.546  - 115.810.766  8.023.546 ₫ - 115.810.766 ₫
  53. Nhẫn Anisah Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Anisah

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    56.414.447,00 ₫
    11.268.625  - 1.203.730.137  11.268.625 ₫ - 1.203.730.137 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Karmarie Ø8 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Karmarie Ø8 mm

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.32 crt - VS

    37.795.292,00 ₫
    12.608.430  - 155.518.129  12.608.430 ₫ - 155.518.129 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø4 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø4 mm

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    28.568.920,00 ₫
    10.007.499  - 128.716.367  10.007.499 ₫ - 128.716.367 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lorangelis Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lorangelis Ø6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Hồng

    0.108 crt - VS

    28.917.597,00 ₫
    10.136.272  - 131.673.898  10.136.272 ₫ - 131.673.898 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø4 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø4 mm

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Ngọc Trai Hồng
    30.683.627,00 ₫
    10.460.327  - 130.754.092  10.460.327 ₫ - 130.754.092 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Jambres Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jambres Ø6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Ngọc Trai Hồng
    31.032.304,00 ₫
    10.579.194  - 133.711.623  10.579.194 ₫ - 133.711.623 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø6 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø6 mm

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Ngọc Trai Trắng
    26.449.684,00 ₫
    9.768.349  - 114.183.416  9.768.349 ₫ - 114.183.416 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn Lishana Ø8 mm Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lishana Ø8 mm

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Ngọc Trai Đen
    28.043.639,00 ₫
    10.357.025  - 119.504.145  10.357.025 ₫ - 119.504.145 ₫
  61. Nhẫn Earldina Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Earldina

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.29 crt - VS

    28.033.451,00 ₫
    9.449.955  - 125.872.044  9.449.955 ₫ - 125.872.044 ₫
  62. Nhẫn Elithia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Elithia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.368 crt - AAA

    44.362.428,00 ₫
    14.818.797  - 194.999.067  14.818.797 ₫ - 194.999.067 ₫
  63. Nhẫn Eliya Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    26.155.346,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  64. Nhẫn Ellane Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    22.336.872,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  65. Nhẫn Adsila Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Adsila

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương

    0.26 crt - VS

    32.751.918,00 ₫
    8.639.958  - 113.150.405  8.639.958 ₫ - 113.150.405 ₫
  66. Nhẫn Amanlia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amanlia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    38.485.854,00 ₫
    13.747.859  - 170.475.605  13.747.859 ₫ - 170.475.605 ₫
  67. Nhẫn Amarelis Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Amarelis

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.49 crt - AAA

    35.750.772,00 ₫
    11.581.076  - 180.536.875  11.581.076 ₫ - 180.536.875 ₫
  68. Nhẫn Damacia Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Damacia

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.235 crt - VS

    20.916.125,00 ₫
    7.714.491  - 95.490.109  7.714.491 ₫ - 95.490.109 ₫
  69. Nhẫn Dorilla Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dorilla

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.32 crt - AAA

    22.785.174,00 ₫
    7.852.038  - 114.169.269  7.852.038 ₫ - 114.169.269 ₫
  70. Nhẫn Flaine Vàng Trắng-Đỏ 18K

    Nhẫn GLAMIRA Flaine

    Vàng Hồng-Trắng 18K & Kim Cương Xanh Dương

    0.056 crt - VS1

    29.869.668,00 ₫
    9.933.914  - 119.773.013  9.933.914 ₫ - 119.773.013 ₫

You’ve viewed 240 of 989 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng