Đang tải...
Tìm thấy 354 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Platin trắng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    21.998.949,00 ₫
    6.084.026  - 68.759.100  6.084.026 ₫ - 68.759.100 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    28.055.526,00 ₫
    6.771.194  - 80.957.162  6.771.194 ₫ - 80.957.162 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    34.168.704,00 ₫
    7.678.831  - 97.938.212  7.678.831 ₫ - 97.938.212 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    33.565.876,00 ₫
    5.094.315  - 190.612.299  5.094.315 ₫ - 190.612.299 ₫
  5. Nhẫn nữ Expai Women

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    26.360.251,00 ₫
    6.153.932  - 75.876.996  6.153.932 ₫ - 75.876.996 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Dossly

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.582.886,00 ₫
    6.839.967  - 96.933.499  6.839.967 ₫ - 96.933.499 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Platin trắng

    Nhẫn nữ April

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    26.266.854,00 ₫
    6.408.648  - 73.485.495  6.408.648 ₫ - 73.485.495 ₫
  8. Nhẫn nữ Clerical

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    23.626.300,00 ₫
    6.452.799  - 78.310.943  6.452.799 ₫ - 78.310.943 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    56.699.728,00 ₫
    8.532.978  - 148.244.575  8.532.978 ₫ - 148.244.575 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    41.762.065,00 ₫
    12.113.150  - 99.905.185  12.113.150 ₫ - 99.905.185 ₫
  11. Nhẫn nữ Juicy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    36.602.655,00 ₫
    7.315.436  - 223.937.615  7.315.436 ₫ - 223.937.615 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    52.519.561,00 ₫
    11.906.547  - 139.173.865  11.906.547 ₫ - 139.173.865 ₫
  13. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    52.505.410,00 ₫
    9.124.484  - 143.065.356  9.124.484 ₫ - 143.065.356 ₫
  14. Nhẫn nữ Joanna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    58.618.587,00 ₫
    10.597.307  - 1.148.117.193  10.597.307 ₫ - 1.148.117.193 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.126.264,00 ₫
    6.108.649  - 1.087.862.762  6.108.649 ₫ - 1.087.862.762 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    64.850.633,00 ₫
    7.259.399  - 670.779.835  7.259.399 ₫ - 670.779.835 ₫
  17. Nhẫn nữ Burke

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    31.978.149,00 ₫
    8.293.545  - 100.174.050  8.293.545 ₫ - 100.174.050 ₫
  18. Nhẫn nữ Jakanis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    34.731.908,00 ₫
    6.458.459  - 219.225.371  6.458.459 ₫ - 219.225.371 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    27.755.526,00 ₫
    7.720.717  - 78.721.319  7.720.717 ₫ - 78.721.319 ₫
  21. Nhẫn nữ Vitaly

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    20.722.542,00 ₫
    5.646.199  - 61.782.724  5.646.199 ₫ - 61.782.724 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Anessia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    44.442.239,00 ₫
    9.218.446  - 120.381.500  9.218.446 ₫ - 120.381.500 ₫
  23. Nhẫn nữ Brutna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    22.947.058,00 ₫
    6.028.272  - 68.377.027  6.028.272 ₫ - 68.377.027 ₫
  24. Nhẫn nữ Bucha

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    29.312.124,00 ₫
    7.025.910  - 384.210.442  7.025.910 ₫ - 384.210.442 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Jong

    Bạch Kim 950
    20.020.659,00 ₫
    5.561.294  - 55.612.942  5.561.294 ₫ - 55.612.942 ₫
  26. Nhẫn nữ Daister

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    81.370.367,00 ₫
    9.027.126  - 1.121.612.605  9.027.126 ₫ - 1.121.612.605 ₫
  27. Nhẫn nữ Oleysa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    50.957.304,00 ₫
    7.584.869  - 2.838.793.147  7.584.869 ₫ - 2.838.793.147 ₫
  28. Nhẫn nữ Simone

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    36.565.862,00 ₫
    8.883.919  - 100.216.500  8.883.919 ₫ - 100.216.500 ₫
  29. Nhẫn nữ Cadieux

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    33.817.762,00 ₫
    5.879.688  - 838.849.793  5.879.688 ₫ - 838.849.793 ₫
  30. Nhẫn nữ Tasenka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    25.689.498,00 ₫
    5.909.405  - 369.352.019  5.909.405 ₫ - 369.352.019 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    27.945.148,00 ₫
    6.622.609  - 2.052.443.096  6.622.609 ₫ - 2.052.443.096 ₫
  32. Nhẫn nữ Jayendra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    43.989.412,00 ₫
    7.195.720  - 98.249.532  7.195.720 ₫ - 98.249.532 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    31.997.958,00 ₫
    8.224.487  - 95.008.978  8.224.487 ₫ - 95.008.978 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    23.300.831,00 ₫
    6.134.404  - 65.759.118  6.134.404 ₫ - 65.759.118 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    54.664.831,00 ₫
    9.445.709  - 115.117.370  9.445.709 ₫ - 115.117.370 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    21.042.350,00 ₫
    5.484.878  - 58.542.168  5.484.878 ₫ - 58.542.168 ₫
  37. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    42.319.608,00 ₫
    8.995.712  - 119.306.037  8.995.712 ₫ - 119.306.037 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Platin trắng

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    38.552.645,00 ₫
    5.076.201  - 256.923.305  5.076.201 ₫ - 256.923.305 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    32.895.124,00 ₫
    8.244.299  - 92.419.367  8.244.299 ₫ - 92.419.367 ₫
  40. Nhẫn nữ Edoarda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    27.107.416,00 ₫
    6.452.799  - 271.357.198  6.452.799 ₫ - 271.357.198 ₫
  41. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    29.012.126,00 ₫
    6.581.855  - 149.815.326  6.581.855 ₫ - 149.815.326 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    36.452.657,00 ₫
    8.388.639  - 99.027.832  8.388.639 ₫ - 99.027.832 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    27.639.489,00 ₫
    6.363.365  - 79.386.409  6.363.365 ₫ - 79.386.409 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    23.513.094,00 ₫
    6.240.536  - 210.140.510  6.240.536 ₫ - 210.140.510 ₫
  45. Nhẫn hứa nữ Marrifest

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    41.303.575,00 ₫
    7.784.113  - 287.517.500  7.784.113 ₫ - 287.517.500 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    38.948.871,00 ₫
    9.033.919  - 111.508.903  9.033.919 ₫ - 111.508.903 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    53.869.554,00 ₫
    9.594.294  - 117.933.401  9.594.294 ₫ - 117.933.401 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    55.211.057,00 ₫
    10.677.684  - 164.970.912  10.677.684 ₫ - 164.970.912 ₫
  49. Nhẫn nữ Marilyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    58.847.833,00 ₫
    10.660.138  - 1.148.753.988  10.660.138 ₫ - 1.148.753.988 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Joye

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    34.904.550,00 ₫
    7.904.679  - 96.155.201  7.904.679 ₫ - 96.155.201 ₫
  51. Nhẫn nữ Ehtel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.890.413,00 ₫
    6.323.743  - 1.089.985.397  6.323.743 ₫ - 1.089.985.397 ₫
  52. Nhẫn nữ Egidia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    32.515.881,00 ₫
    6.639.024  - 163.796.388  6.639.024 ₫ - 163.796.388 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    32.954.560,00 ₫
    8.395.431  - 115.556.055  8.395.431 ₫ - 115.556.055 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    22.828.190,00 ₫
    6.031.668  - 64.244.972  6.031.668 ₫ - 64.244.972 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    82.955.264,00 ₫
    6.793.552  - 866.755.320  6.793.552 ₫ - 866.755.320 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Javier

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    32.555.502,00 ₫
    6.716.571  - 89.334.476  6.716.571 ₫ - 89.334.476 ₫
  57. Nhẫn nữ Idly

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    22.927.249,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    32.680.033,00 ₫
    7.494.304  - 84.042.053  7.494.304 ₫ - 84.042.053 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    25.714.969,00 ₫
    6.498.081  - 72.226.066  6.498.081 ₫ - 72.226.066 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Bạch Kim 950 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    23.694.226,00 ₫
    6.495.252  - 225.621.568  6.495.252 ₫ - 225.621.568 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    51.687.488,00 ₫
    12.116.828  - 145.937.979  12.116.828 ₫ - 145.937.979 ₫

You’ve viewed 60 of 354 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng