Đang tải...
Tìm thấy 355 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn nữ Cadieux Platin trắng

    Nhẫn nữ Cadieux

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    32.747.955,00 ₫
    5.582.520  - 835.878.106  5.582.520 ₫ - 835.878.106 ₫
  2. Nhẫn Vontasia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    26.909.303,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  3. Nhẫn nữ Vitaly Platin trắng

    Nhẫn nữ Vitaly

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    20.719.711,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Platin trắng

    Nhẫn nữ Linderoth

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    20.929.144,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  5. Nhẫn nữ Joanna Platin trắng

    Nhẫn nữ Joanna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    55.944.072,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  6. Nhẫn nữ Simone Platin trắng

    Nhẫn nữ Simone

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    34.273.421,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  7. Nhẫn nữ Expai Women Platin trắng

    Nhẫn nữ Expai Women

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    25.137.615,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  8. Nhẫn nữ Juicy Platin trắng

    Nhẫn nữ Juicy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    34.997.945,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Platin trắng

    Nhẫn nữ April

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    24.662.144,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  10. Nhẫn Tanazia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    22.214.043,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  11. Nhẫn nữ Clerical Platin trắng

    Nhẫn nữ Clerical

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    22.327.252,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  12. Nhẫn Verde Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    39.721.506,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    29.827.213,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  14. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    50.518.626,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  15. Nhẫn Holz Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    33.107.389,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  16. Nhẫn nữ Oleysa Platin trắng

    Nhẫn nữ Oleysa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    49.581.838,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  17. Bộ cô dâu Graceful-RING A Platin trắng

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    27.483.831,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  18. Nhẫn Ekaterina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    81.503.385,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Burke Platin trắng

    Nhẫn nữ Burke

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    29.991.364,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  21. Nhẫn Violinda Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    32.487.579,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  22. Nhẫn Inocenta Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    30.891.360,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  23. Nhẫn nữ Brutna Platin trắng

    Nhẫn nữ Brutna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    21.953.666,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  24. Nhẫn nữ Bucha Platin trắng

    Nhẫn nữ Bucha

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.35 crt - AA

    27.707.414,00 ₫
    6.580.157  - 379.752.914  6.580.157 ₫ - 379.752.914 ₫
  25. Nhẫn Angelina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    26.227.232,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  26. Nhẫn Jong Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Jong

    Bạch Kim 950
    18.874.436,00 ₫
    5.242.899  - 52.428.990  5.242.899 ₫ - 52.428.990 ₫
  27. Nhẫn nữ Daister Platin trắng

    Nhẫn nữ Daister

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    79.154.339,00 ₫
    8.436.186  - 1.115.456.972  8.436.186 ₫ - 1.115.456.972 ₫
  28. Nhẫn nữ Tasenka Platin trắng

    Nhẫn nữ Tasenka

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    24.619.691,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  29. Nhẫn Gaby Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    30.164.005,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  30. Nhẫn Venice Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    39.622.452,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  31. Nhẫn Tamriel Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    54.712.947,00 ₫
    7.981.094  - 142.725.737  7.981.094 ₫ - 142.725.737 ₫
  32. Nhẫn Masha Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    22.154.611,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  33. Nhẫn Roosevelt Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    27.028.171,00 ₫
    6.367.893  - 2.049.895.938  6.367.893 ₫ - 2.049.895.938 ₫
  34. Nhẫn Monalisa Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    34.618.701,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Platin trắng

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    37.559.253,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    19.972.545,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  37. Nhẫn Gautvin Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    63.475.166,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  38. Nhẫn Amelie Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    36.809.259,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  39. Nhẫn Masdevalia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    52.448.806,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  40. Nhẫn nữ Egidia Platin trắng

    Nhẫn nữ Egidia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    31.064.002,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  41. Nhẫn Katharyn Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    26.340.441,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  42. Nhẫn Javier Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Javier

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    31.180.039,00 ₫
    6.370.158  - 85.513.744  6.370.158 ₫ - 85.513.744 ₫
  43. Nhẫn nữ Edoarda Platin trắng

    Nhẫn nữ Edoarda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    25.655.537,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  44. Nhẫn Mindy Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.908.342,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  45. Nhẫn Joye Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Joye

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    33.147.012,00 ₫
    7.449.021  - 91.273.151  7.449.021 ₫ - 91.273.151 ₫
  46. Nhẫn Begonia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    48.172.412,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  47. Nhẫn nữ Ehtel Platin trắng

    Nhẫn nữ Ehtel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    30.591.362,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  48. Nhẫn Trevenant Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    52.995.029,00 ₫
    10.086.744  - 158.815.279  10.086.744 ₫ - 158.815.279 ₫
  49. Nhẫn Emmy Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    51.729.942,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  50. Nhẫn Lilia Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lilia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    24.415.921,00 ₫
    6.161.291  - 68.617.598  6.161.291 ₫ - 68.617.598 ₫
  51. Nhẫn Eldora Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    34.168.704,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  52. Nhẫn Hrundl Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Bạch Kim 950 & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    22.548.006,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  53. Nhẫn hứa nữ Vamo Platin trắng

    Nhẫn hứa nữ Vamo

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    23.340.455,00 ₫
    6.176.857  - 81.438.292  6.176.857 ₫ - 81.438.292 ₫
  54. Nhẫn nữ Marilyn Platin trắng

    Nhẫn nữ Marilyn

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    56.249.731,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  55. Nhẫn Lexina Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    21.529.139,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  56. Nhẫn Ngakau Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Ngakau

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    0.488 crt - AAA

    25.567.801,00 ₫
    5.985.820  - 100.527.823  5.985.820 ₫ - 100.527.823 ₫
  57. Nhẫn Magaret Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    23.954.600,00 ₫
    6.198.083  - 68.490.235  6.198.083 ₫ - 68.490.235 ₫
  58. Nhẫn Trumbeak Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Trumbeak

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.648 crt - VS

    49.785.609,00 ₫
    12.695.033  - 211.711.253  12.695.033 ₫ - 211.711.253 ₫
  59. Nhẫn nữ Idly Platin trắng

    Nhẫn nữ Idly

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot

    0.44 crt - AAA

    21.781.026,00 ₫
    5.688.651  - 836.939.423  5.688.651 ₫ - 836.939.423 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Platin trắng

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    31.228.151,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  61. Nhẫn Tova Platin trắng

    Nhẫn GLAMIRA Tova

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    30.764.003,00 ₫
    7.726.378  - 86.065.625  7.726.378 ₫ - 86.065.625 ₫

You’ve viewed 60 of 355 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng