Đang tải...
Tìm thấy 357 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    9.141.465,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  2. Nhẫn Verde Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    17.830.102,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  3. Nhẫn Vontasia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.282.959,00 ₫
    6.452.799  - 77.773.210  6.452.799 ₫ - 77.773.210 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    8.377.318,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    16.981.050,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  6. Nhẫn Tanazia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    8.886.749,00 ₫
    5.879.688  - 206.532.035  5.879.688 ₫ - 206.532.035 ₫
  7. Nhẫn Hrundl Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    8.547.129,00 ₫
    6.176.857  - 222.437.623  6.176.857 ₫ - 222.437.623 ₫
  8. Nhẫn nữ Juicy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Juicy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    18.735.759,00 ₫
    6.887.514  - 219.480.088  6.887.514 ₫ - 219.480.088 ₫
  9. Nhẫn Sanviben Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Sanviben

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.18 crt - AAA

    9.764.104,00 ₫
    6.558.930  - 81.211.874  6.558.930 ₫ - 81.211.874 ₫
  10. Nhẫn Amelie Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.904,00 ₫
    8.479.205  - 105.565.536  8.479.205 ₫ - 105.565.536 ₫
  11. Nhẫn Angelina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.782.967,00 ₫
    7.267.889  - 74.476.057  7.267.889 ₫ - 74.476.057 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.650.896,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  13. Bộ cô dâu Precious Moments Ring B Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    27.905.527,00 ₫
    8.646.184  - 137.546.511  8.646.184 ₫ - 137.546.511 ₫
  14. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    12.905.599,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  15. Nhẫn Venice Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    20.377.261,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  16. Nhẫn Violinda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    14.348.987,00 ₫
    7.255.436  - 93.268.420  7.255.436 ₫ - 93.268.420 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  18. Nhẫn Carnssier Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Carnssier

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.005 crt - VS

    7.103.739,00 ₫
    5.221.673  - 52.641.258  5.221.673 ₫ - 52.641.258 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Clerical Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    6.091.952  - 74.702.475  6.091.952 ₫ - 74.702.475 ₫
  21. Nhẫn Masha Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    8.971.655,00 ₫
    5.816.010  - 62.575.173  5.816.010 ₫ - 62.575.173 ₫
  22. Nhẫn Ellura Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Trắng 9K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    11.716.924,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  23. Nhẫn Mindy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    12.481.072,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  24. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  25. Nhẫn Holz Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    21.848.952,00 ₫
    4.966.957  - 189.338.724  4.966.957 ₫ - 189.338.724 ₫
  26. Nhẫn nữ Jayendra Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    27.141.379,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  27. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  28. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  29. Nhẫn nữ Burke Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.660.321,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  30. Nhẫn nữ Crossrail Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Crossrail

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    8.349.016,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  31. Nhẫn Jenesila Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Jenesila

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.245 crt - AAA

    13.556.539,00 ₫
    8.388.639  - 101.461.783  8.388.639 ₫ - 101.461.783 ₫
  32. Nhẫn Aglio Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    6.679.213,00 ₫
    4.839.599  - 49.301.648  4.839.599 ₫ - 49.301.648 ₫
  33. Nhẫn Cosete Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    9.905.612,00 ₫
    6.439.214  - 166.385.997  6.439.214 ₫ - 166.385.997 ₫
  34. Nhẫn Katharyn Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.339.564,00 ₫
    6.012.141  - 75.777.942  6.012.141 ₫ - 75.777.942 ₫
  35. Nhẫn nữ Oleysa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    34.330.025,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  36. Nhẫn nữ Brutna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    8.915.051,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  37. Nhẫn nữ Bourget Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    20.858.390,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  38. Nhẫn Lamiyye Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.537.675,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  39. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    12.735.787,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  40. Nhẫn nữ Vitaly Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.11 crt - AAA

    8.547.128,00 ₫
    5.370.257  - 59.023.301  5.370.257 ₫ - 59.023.301 ₫
  41. Nhẫn nữ Expai Women Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    11.377.304,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  42. Nhẫn nữ Aryan Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    12.424.468,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.216.903,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  44. Nhẫn Gautvin Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    47.886.563,00 ₫
    6.877.325  - 666.959.095  6.877.325 ₫ - 666.959.095 ₫
  45. Nhẫn Magaret Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    9.905.612,00 ₫
    6.198.083  - 68.490.235  6.198.083 ₫ - 68.490.235 ₫
  46. Nhẫn nữ Misery Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng 9K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    19.047.079,00 ₫
    9.786.745  - 1.672.350.561  9.786.745 ₫ - 1.672.350.561 ₫
  47. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.877.310,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  48. Nhẫn Gugma Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Gugma

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.236 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.193.357  - 106.980.621  8.193.357 ₫ - 106.980.621 ₫
  49. Nhẫn nữ Modesta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Modesta

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Hồng

    0.44 crt - AAA

    11.518.812,00 ₫
    7.092.418  - 856.043.108  7.092.418 ₫ - 856.043.108 ₫
  50. Nhẫn Inocenta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Inocenta

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Cam

    0.3 crt - AAA

    12.367.865,00 ₫
    7.845.245  - 109.824.945  7.845.245 ₫ - 109.824.945 ₫
  51. Nhẫn Kinkade Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    11.575.415,00 ₫
    5.570.916  - 71.900.595  5.570.916 ₫ - 71.900.595 ₫
  52. Nhẫn Emmy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    31.330.039,00 ₫
    8.999.957  - 111.990.033  8.999.957 ₫ - 111.990.033 ₫
  53. Nhẫn nữ Caol Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Caol

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.632 crt - VS

    18.650.853,00 ₫
    10.136.272  - 1.345.026.638  10.136.272 ₫ - 1.345.026.638 ₫
  54. Nhẫn Mark Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Mark

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    9.820.707,00 ₫
    6.659.968  - 70.301.550  6.659.968 ₫ - 70.301.550 ₫
  55. Nhẫn nữ Guerino Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    34.414.930,00 ₫
    6.710.910  - 112.499.460  6.710.910 ₫ - 112.499.460 ₫
  56. Nhẫn Hansika Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    8.773.543,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  57. Nhẫn nữ Margalit Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    29.264.010,00 ₫
    6.707.514  - 204.819.776  6.707.514 ₫ - 204.819.776 ₫
  58. Nhẫn nữ Gimblet Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Gimblet

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    9.650.897,00 ₫
    6.749.967  - 69.792.118  6.749.967 ₫ - 69.792.118 ₫
  59. Nhẫn hứa nữ Samingi Vàng Trắng 9K

    Nhẫn hứa nữ Samingi

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.228 crt - VS

    10.330.138,00 ₫
    6.877.325  - 89.914.661  6.877.325 ₫ - 89.914.661 ₫
  60. Nhẫn Yurissa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn GLAMIRA Yurissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    31.216.833,00 ₫
    14.121.442  - 199.753.769  14.121.442 ₫ - 199.753.769 ₫
  61. Nhẫn nữ Trainhar Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Trainhar

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    11.830.131,00 ₫
    7.047.135  - 86.075.104  7.047.135 ₫ - 86.075.104 ₫

You’ve viewed 60 of 357 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng