Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn Gaby Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    15.451.057,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  2. Nhẫn Paras Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    106.785.059,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  3. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.415.198,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  4. Nhẫn Verde Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    21.822.064,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  5. Nhẫn Mindy Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.841.339,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  6. Nhẫn Venice Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.290.982,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  8. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    18.537.647,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  9. Nhẫn Begonia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    24.844.127,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  10. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    14.902.851,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  11. Nhẫn Lamiyye Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.108.323,00 ₫
    6.219.309  - 71.560.977  6.219.309 ₫ - 71.560.977 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    12.388.241,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  13. Nhẫn Monalisa Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    20.613.863,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.323.585,00 ₫
    5.742.990  - 1.084.254.287  5.742.990 ₫ - 1.084.254.287 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.491.741,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  16. Nhẫn Dylis Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.004,00 ₫
    7.458.360  - 90.211.831  7.458.360 ₫ - 90.211.831 ₫
  17. Nhẫn Ellamay Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    21.065.841,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  18. Nhẫn Lexina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    10.868.153,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    28.786.559,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  21. Nhẫn Masdevalia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    36.083.600,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  22. Nhẫn Urwine Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    31.472.680,00 ₫
    8.150.904  - 409.158.437  8.150.904 ₫ - 409.158.437 ₫
  23. Nhẫn Azul Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    23.567.716,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.620.571,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  25. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  26. Nhẫn Ekaterina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    68.364.014,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  27. Nhẫn Ellura Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    14.813.984,00 ₫
    6.793.552  - 861.123.271  6.793.552 ₫ - 861.123.271 ₫
  28. Nhẫn Vitalba Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    50.545.230,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  29. Nhẫn Despoina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    39.133.963,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  30. Nhẫn Aditya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    19.829.055,00 ₫
    9.102.975  - 106.343.835  9.102.975 ₫ - 106.343.835 ₫
  31. Nhẫn Gerwin Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    13.501.350,00 ₫
    7.736.283  - 78.806.228  7.736.283 ₫ - 78.806.228 ₫
  32. Nhẫn Jacenty Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.690.009,00 ₫
    8.499.016  - 99.381.600  8.499.016 ₫ - 99.381.600 ₫
  33. Nhẫn Josanne Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    34.334.269,00 ₫
    9.212.219  - 115.796.613  9.212.219 ₫ - 115.796.613 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    18.594.251,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  35. Nhẫn Callainus Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.223.044,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.777.744,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.479.076,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  38. Nhẫn Vega Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    15.570.774,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  39. Nhẫn nữ Machi Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    143.381.772,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  40. Nhẫn nữ Egidia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    19.340.850,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  41. Nhẫn Mallette Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Mallette

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    9.342.973,00 ₫
    5.705.632  - 53.490.307  5.705.632 ₫ - 53.490.307 ₫
  42. Nhẫn Tishal Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    39.175.284,00 ₫
    8.558.449  - 112.754.180  8.558.449 ₫ - 112.754.180 ₫
  43. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    17.452.275,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    14.443.798,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  45. Nhẫn nữ Nina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    141.723.288,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  46. Nhẫn Alda Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    17.907.932,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  47. Nhẫn Endlessheart Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    27.356.473,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    18.954.248,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    19.088.681,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  50. Nhẫn Dalia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    22.793.663,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  51. Nhẫn Roverta Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.524.344,00 ₫
    7.396.945  - 84.098.655  7.396.945 ₫ - 84.098.655 ₫
  52. Nhẫn Eliya Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    19.902.074,00 ₫
    9.449.388  - 110.277.775  9.449.388 ₫ - 110.277.775 ₫
  53. Nhẫn Zoe Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    17.949.536,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  54. Nhẫn Lily Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    16.133.978,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  55. Nhẫn nữ Roxanne Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    138.864.529,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  56. Nhẫn nữ Marilyn Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    37.563.499,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  57. Nhẫn Neroli Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    27.968.357,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  58. Nhẫn Eldora Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    18.472.269,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.480.109,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    12.790.410,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    21.857.442,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫

You’ve viewed 60 of 112 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng