Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    17.287.275,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.948.574,00 ₫
    8.653.543  - 101.574.989  8.653.543 ₫ - 101.574.989 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    69.439.198,00 ₫
    6.986.004  - 868.877.955  6.986.004 ₫ - 868.877.955 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    13.192.295,00 ₫
    6.947.514  - 77.730.762  6.947.514 ₫ - 77.730.762 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.069.564,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    27.402.322,00 ₫
    12.552.959  - 150.820.037  12.552.959 ₫ - 150.820.037 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.270.323,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.029.432,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    16.785.767,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    25.443.839,00 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  11. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    39.343.113,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  12. Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    20.168.960,00 ₫
    9.173.163  - 103.188.188  9.173.163 ₫ - 103.188.188 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.072.281,00 ₫
    6.771.194  - 77.079.822  6.771.194 ₫ - 77.079.822 ₫
  14. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.644.357,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    11.795.036,00 ₫
    6.199.215  - 65.943.077  6.199.215 ₫ - 65.943.077 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    23.712.903,00 ₫
    9.308.445  - 122.914.505  9.308.445 ₫ - 122.914.505 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.537.576,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    19.955.281,00 ₫
    8.788.259  - 102.692.905  8.788.259 ₫ - 102.692.905 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.490.991,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    22.808.379,00 ₫
    9.707.500  - 120.537.158  9.707.500 ₫ - 120.537.158 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Urwine

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    1.09 crt - AA

    32.992.766,00 ₫
    9.021.183  - 417.861.220  9.021.183 ₫ - 417.861.220 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    26.088.836,00 ₫
    12.160.130  - 143.277.615  12.160.130 ₫ - 143.277.615 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    37.677.838,00 ₫
    9.742.878  - 118.089.058  9.742.878 ₫ - 118.089.058 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.287.544,00 ₫
    6.302.233  - 1.089.773.132  6.302.233 ₫ - 1.089.773.132 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    107.897.317,00 ₫
    8.041.376  - 172.541.629  8.041.376 ₫ - 172.541.629 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.843.489,00 ₫
    8.140.149  - 97.216.516  8.140.149 ₫ - 97.216.516 ₫
  28. Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.658.297,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.732.829,00 ₫
    7.068.362  - 84.466.575  7.068.362 ₫ - 84.466.575 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Gerwin

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Swarovski

    0.088 crt - AAAAA

    14.422.289,00 ₫
    8.477.223  - 86.023.170  8.477.223 ₫ - 86.023.170 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Jacenty

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    19.580.848,00 ₫
    9.451.652  - 110.207.018  9.451.652 ₫ - 110.207.018 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    16.000.393,00 ₫
    7.409.398  - 867.915.691  7.409.398 ₫ - 867.915.691 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    40.765.276,00 ₫
    8.456.563  - 134.263.507  8.456.563 ₫ - 134.263.507 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    51.954.091,00 ₫
    9.328.257  - 124.131.485  9.328.257 ₫ - 124.131.485 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.298.228,00 ₫
    7.373.172  - 81.763.759  7.373.172 ₫ - 81.763.759 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Aditya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    21.794.045,00 ₫
    10.122.970  - 117.593.775  10.122.970 ₫ - 117.593.775 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.223.681,00 ₫
    8.003.735  - 95.122.190  8.003.735 ₫ - 95.122.190 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    17.313.312,00 ₫
    9.636.746  - 103.357.994  9.636.746 ₫ - 103.357.994 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    20.225.564,00 ₫
    9.675.803  - 1.121.824.870  9.675.803 ₫ - 1.121.824.870 ₫
  40. Nhẫn nữ Machi

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    145.754.590,00 ₫
    11.628.624  - 392.545.306  11.628.624 ₫ - 392.545.306 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Mallette

    Vàng Trắng-Vàng 14K
    10.381.081,00 ₫
    6.339.592  - 59.433.675  6.339.592 ₫ - 59.433.675 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Josanne

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    36.002.657,00 ₫
    10.103.725  - 125.348.455  10.103.725 ₫ - 125.348.455 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Tishal

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    40.843.671,00 ₫
    9.475.426  - 122.306.015  9.475.426 ₫ - 122.306.015 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.591.334,00 ₫
    7.351.096  - 80.051.502  7.351.096 ₫ - 80.051.502 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    19.650.472,00 ₫
    10.285.988  - 102.339.135  10.285.988 ₫ - 102.339.135 ₫
  46. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.416.034,00 ₫
    6.848.458  - 165.919.023  6.848.458 ₫ - 165.919.023 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.638.684,00 ₫
    7.856.566  - 87.636.375  7.856.566 ₫ - 87.636.375 ₫
  49. Nhẫn nữ Nina

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    143.280.451,00 ₫
    9.894.292  - 1.153.975.660  9.894.292 ₫ - 1.153.975.660 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    29.655.141,00 ₫
    12.322.583  - 143.631.393  12.322.583 ₫ - 143.631.393 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    20.868.296,00 ₫
    10.157.499  - 136.202.184  10.157.499 ₫ - 136.202.184 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    24.758.654,00 ₫
    9.980.329  - 132.805.968  9.980.329 ₫ - 132.805.968 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    19.933.204,00 ₫
    8.171.281  - 92.164.650  8.171.281 ₫ - 92.164.650 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Eliya

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.198 crt - AAA

    21.867.065,00 ₫
    10.469.384  - 121.527.722  10.469.384 ₫ - 121.527.722 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    19.284.247,00 ₫
    8.560.713  - 89.009.007  8.560.713 ₫ - 89.009.007 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    17.654.065,00 ₫
    8.429.393  - 98.122.170  8.429.393 ₫ - 98.122.170 ₫
  57. Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    140.569.993,00 ₫
    10.325.045  - 1.145.357.778  10.325.045 ₫ - 1.145.357.778 ₫
  58. Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    39.491.415,00 ₫
    11.037.117  - 1.152.574.720  11.037.117 ₫ - 1.152.574.720 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    30.749.004,00 ₫
    14.608.231  - 178.513.299  14.608.231 ₫ - 178.513.299 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.629.442,00 ₫
    7.151.852  - 85.994.870  7.151.852 ₫ - 85.994.870 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 14K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.828.518,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫

You’ve viewed 60 of 112 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng