Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    16.340.864,00 ₫
    8.224.487  - 95.008.978  8.224.487 ₫ - 95.008.978 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    16.805.295,00 ₫
    8.244.299  - 92.419.367  8.244.299 ₫ - 92.419.367 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Lamiyye

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.738.603,00 ₫
    6.580.157  - 75.169.452  6.580.157 ₫ - 75.169.452 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    26.549.589,00 ₫
    12.116.828  - 145.937.979  12.116.828 ₫ - 145.937.979 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.010.795,00 ₫
    5.484.878  - 58.542.168  5.484.878 ₫ - 58.542.168 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Jaume

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    104.359.597,00 ₫
    10.087.875  - 456.153.490  10.087.875 ₫ - 456.153.490 ₫
  7. Nhẫn nữ Misery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Zircon Xanh

    0.62 crt - AAA

    25.234.691,00 ₫
    10.540.987  - 1.681.053.351  10.540.987 ₫ - 1.681.053.351 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.810.036,00 ₫
    6.084.026  - 68.759.100  6.084.026 ₫ - 68.759.100 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    24.924.786,00 ₫
    12.113.150  - 99.905.185  12.113.150 ₫ - 99.905.185 ₫
  10. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    38.712.833,00 ₫
    10.597.307  - 1.148.117.193  10.597.307 ₫ - 1.148.117.193 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    23.082.624,00 ₫
    8.995.712  - 119.306.037  8.995.712 ₫ - 119.306.037 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Parma

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.114 crt - VS

    19.411.888,00 ₫
    8.063.735  - 102.919.320  8.063.735 ₫ - 102.919.320 ₫
  13. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.421.906,00 ₫
    5.909.405  - 369.352.019  5.909.405 ₫ - 369.352.019 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    21.503.671,00 ₫
    8.388.639  - 99.027.832  8.388.639 ₫ - 99.027.832 ₫
  15. Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.148.228,00 ₫
    6.452.799  - 271.357.198  6.452.799 ₫ - 271.357.198 ₫
  16. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.045.281,00 ₫
    6.639.024  - 163.796.388  6.639.024 ₫ - 163.796.388 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.927.474,00 ₫
    7.152.418  - 79.641.124  7.152.418 ₫ - 79.641.124 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.166.822,00 ₫
    6.408.648  - 73.485.495  6.408.648 ₫ - 73.485.495 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    11.498.434,00 ₫
    6.031.668  - 64.244.972  6.031.668 ₫ - 64.244.972 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    12.138.338,00 ₫
    7.222.607  - 70.315.703  7.222.607 ₫ - 70.315.703 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    37.158.783,00 ₫
    9.445.709  - 115.117.370  9.445.709 ₫ - 115.117.370 ₫
  23. Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    107.712.224,00 ₫
    9.233.446  - 307.625.897  9.233.446 ₫ - 307.625.897 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    51.472.112,00 ₫
    9.033.919  - 121.372.062  9.033.919 ₫ - 121.372.062 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.148.228,00 ₫
    6.452.799  - 271.357.198  6.452.799 ₫ - 271.357.198 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Redfern

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.352 crt - VS

    33.123.521,00 ₫
    9.843.915  - 133.994.642  9.843.915 ₫ - 133.994.642 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Dylis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.435.662,00 ₫
    7.912.886  - 94.881.623  7.912.886 ₫ - 94.881.623 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.658.679,00 ₫
    7.494.304  - 84.042.053  7.494.304 ₫ - 84.042.053 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Haycraft

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.157 crt - VS

    21.448.765,00 ₫
    8.273.167  - 98.291.982  8.273.167 ₫ - 98.291.982 ₫
  30. Nhẫn GLAMIRA Tonyetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen & Đá Swarovski

    0.28 crt - AAA

    20.856.126,00 ₫
    10.238.441  - 137.829.532  10.238.441 ₫ - 137.829.532 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    23.873.375,00 ₫
    9.565.709  - 111.890.974  9.565.709 ₫ - 111.890.974 ₫
  32. Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    19.649.905,00 ₫
    8.883.919  - 100.216.500  8.883.919 ₫ - 100.216.500 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.220.582,00 ₫
    7.130.343  - 77.928.875  7.130.343 ₫ - 77.928.875 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    40.823.861,00 ₫
    9.946.650  - 127.541.843  9.946.650 ₫ - 127.541.843 ₫
  35. Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    25.236.105,00 ₫
    11.730.510  - 138.395.565  11.730.510 ₫ - 138.395.565 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Melisenda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.306.931,00 ₫
    6.294.309  - 59.009.152  6.294.309 ₫ - 59.009.152 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    19.706.509,00 ₫
    9.370.709  - 1.118.853.182  9.370.709 ₫ - 1.118.853.182 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.953.866,00 ₫
    6.108.649  - 1.087.862.762  6.108.649 ₫ - 1.087.862.762 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    28.876.560,00 ₫
    11.906.547  - 139.173.865  11.906.547 ₫ - 139.173.865 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Mallette

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.010.329,00 ₫
    6.113.178  - 57.311.047  6.113.178 ₫ - 57.311.047 ₫
  41. Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    22.215.175,00 ₫
    9.390.521  - 117.140.948  9.390.521 ₫ - 117.140.948 ₫
  42. Nhẫn nữ Ellish

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.02 crt - VS

    40.824.143,00 ₫
    7.043.739  - 1.650.473.305  7.043.739 ₫ - 1.650.473.305 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    40.246.222,00 ₫
    8.218.828  - 131.291.827  8.218.828 ₫ - 131.291.827 ₫
  44. Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.324.619,00 ₫
    6.323.743  - 1.089.985.397  6.323.743 ₫ - 1.089.985.397 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Ellura

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.567 crt - AAA

    15.592.566,00 ₫
    7.197.701  - 865.580.798  7.197.701 ₫ - 865.580.798 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    16.720.107,00 ₫
    9.297.125  - 99.961.784  9.297.125 ₫ - 99.961.784 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.268.539,00 ₫
    5.076.201  - 256.923.305  5.076.201 ₫ - 256.923.305 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    18.839.343,00 ₫
    8.302.601  - 86.461.850  8.302.601 ₫ - 86.461.850 ₫
  49. Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    140.013.863,00 ₫
    10.010.895  - 1.142.173.825  10.010.895 ₫ - 1.142.173.825 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    18.707.739,00 ₫
    8.399.960  - 85.683.553  8.399.960 ₫ - 85.683.553 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Cheslie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    21.607.536,00 ₫
    9.152.220  - 112.513.609  9.152.220 ₫ - 112.513.609 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    19.473.302,00 ₫
    8.538.072  - 99.933.483  8.538.072 ₫ - 99.933.483 ₫
  53. Nhẫn GLAMIRA Jahmelis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K
    10.084.479,00 ₫
    6.004.499  - 57.735.570  6.004.499 ₫ - 57.735.570 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.494.840,00 ₫
    6.379.214  - 72.763.803  6.379.214 ₫ - 72.763.803 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    19.057.267,00 ₫
    9.937.311  - 98.942.925  9.937.311 ₫ - 98.942.925 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.362.077,00 ₫
    6.856.099  - 82.343.948  6.856.099 ₫ - 82.343.948 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Elladine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    27.517.791,00 ₫
    10.199.951  - 139.669.142  10.199.951 ₫ - 139.669.142 ₫
  58. Nhẫn nữ Aizaya

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AA

    18.197.459,00 ₫
    7.599.020  - 1.117.551.302  7.599.020 ₫ - 1.117.551.302 ₫
  59. Nhẫn GLAMIRA Roassina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    13.478.991,00 ₫
    7.540.152  - 77.688.307  7.540.152 ₫ - 77.688.307 ₫
  60. Nhẫn nữ Machi

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    144.976.009,00 ₫
    11.248.248  - 433.059.264  11.248.248 ₫ - 433.059.264 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Malvika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.2 crt - AAA

    17.094.540,00 ₫
    7.664.963  - 90.551.455  7.664.963 ₫ - 90.551.455 ₫

You’ve viewed 60 of 112 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng