Đang tải...
Tìm thấy 356 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    12.069.564,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  2. Nhẫn GLAMIRA Vontasia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    15.802.848,00 ₫
    6.941.004  - 82.655.267  6.941.004 ₫ - 82.655.267 ₫
  3. Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    38.075.196,00 ₫
    7.766.000  - 2.840.491.252  7.766.000 ₫ - 2.840.491.252 ₫
  4. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    11.270.323,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  5. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.029.432,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  6. Glamira Bộ cô dâu Precious Moments Ring B

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.445 crt - VS

    33.475.029,00 ₫
    9.363.634  - 145.824.779  9.363.634 ₫ - 145.824.779 ₫
  7. Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    20.168.960,00 ₫
    9.173.163  - 103.188.188  9.173.163 ₫ - 103.188.188 ₫
  8. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    39.343.113,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  9. Nhẫn nữ Bourget

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    25.413.839,00 ₫
    8.476.940  - 205.272.610  8.476.940 ₫ - 205.272.610 ₫
  10. Nhẫn nữ Vitaly

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    10.295.326,00 ₫
    5.667.425  - 61.994.981  5.667.425 ₫ - 61.994.981 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Hrundl

    Vàng Trắng 14K & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    0.29 crt - AAA

    11.915.885,00 ₫
    6.643.836  - 227.107.408  6.643.836 ₫ - 227.107.408 ₫
  12. Nhẫn GLAMIRA Liquidum

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.181.425,00 ₫
    7.498.831  - 87.707.123  7.498.831 ₫ - 87.707.123 ₫
  13. Nhẫn nữ Clerical

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.16 crt - AAA

    12.000.790,00 ₫
    6.643.836  - 80.221.313  6.643.836 ₫ - 80.221.313 ₫
  14. Nhẫn nữ Expai Women

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    14.776.344,00 ₫
    6.316.950  - 77.575.101  6.316.950 ₫ - 77.575.101 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Gautvin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.68 crt - VS

    51.693.149,00 ₫
    7.429.209  - 672.477.940  7.429.209 ₫ - 672.477.940 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Holz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    24.235.637,00 ₫
    5.157.993  - 191.249.086  5.157.993 ₫ - 191.249.086 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Amelie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    21.529.142,00 ₫
    9.311.276  - 114.480.583  9.311.276 ₫ - 114.480.583 ₫
  18. Nhẫn GLAMIRA Tanazia

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.15 crt - AAA

    12.243.902,00 ₫
    6.410.346  - 211.838.615  6.410.346 ₫ - 211.838.615 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    13.537.576,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  21. Nhẫn GLAMIRA Kinkade

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    14.515.118,00 ₫
    5.958.084  - 75.721.335  5.958.084 ₫ - 75.721.335 ₫
  22. Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    18.490.665,00 ₫
    6.665.062  - 170.631.264  6.665.062 ₫ - 170.631.264 ₫
  23. Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    16.676.240,00 ₫
    6.785.627  - 151.937.953  6.785.627 ₫ - 151.937.953 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Masha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.048 crt - VS

    12.228.337,00 ₫
    6.304.215  - 67.457.223  6.304.215 ₫ - 67.457.223 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Roosevelt

    Vàng Trắng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    2 crt - AAA

    15.893.697,00 ₫
    6.749.967  - 2.053.716.678  6.749.967 ₫ - 2.053.716.678 ₫
  26. Nhẫn GLAMIRA Julee

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    13.822.574,00 ₫
    6.543.364  - 219.904.610  6.543.364 ₫ - 219.904.610 ₫
  27. Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    23.279.605,00 ₫
    6.474.025  - 76.711.896  6.474.025 ₫ - 76.711.896 ₫
  28. Nhẫn GLAMIRA Bikyu

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.09 crt - AAA

    12.024.282,00 ₫
    6.495.252  - 72.763.803  6.495.252 ₫ - 72.763.803 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Tamriel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.63 crt - VS

    41.367.255,00 ₫
    8.808.920  - 151.003.997  8.808.920 ₫ - 151.003.997 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.490.991,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  31. Nhẫn nữ Margalit

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    33.074.557,00 ₫
    7.301.851  - 210.763.144  7.301.851 ₫ - 210.763.144 ₫
  32. Nhẫn GLAMIRA Violinda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    18.880.097,00 ₫
    7.890.528  - 100.273.105  7.890.528 ₫ - 100.273.105 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    16.785.767,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  34. Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    18.638.684,00 ₫
    7.856.566  - 87.636.375  7.856.566 ₫ - 87.636.375 ₫
  35. Nhẫn hứa nữ Snep

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.83 crt - VS

    19.514.622,00 ₫
    7.987.886  - 1.433.342.262  7.987.886 ₫ - 1.433.342.262 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    25.443.839,00 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  37. Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.481.906,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  38. Nhẫn nữ Guerino

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    37.782.555,00 ₫
    7.076.569  - 116.107.935  7.076.569 ₫ - 116.107.935 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Katharyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    15.819.546,00 ₫
    6.528.647  - 81.084.514  6.528.647 ₫ - 81.084.514 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Javier

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.164 crt - VS

    19.159.718,00 ₫
    6.889.778  - 91.244.846  6.889.778 ₫ - 91.244.846 ₫
  41. Nhẫn nữ Cadieux

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    23.180.266,00 ₫
    6.028.272  - 840.335.633  6.028.272 ₫ - 840.335.633 ₫
  42. Nhẫn GLAMIRA Hosley

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.16 crt - VS1

    21.201.406,00 ₫
    7.471.662  - 89.207.117  7.471.662 ₫ - 89.207.117 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Victorina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    15.883.508,00 ₫
    7.683.925  - 85.244.875  7.683.925 ₫ - 85.244.875 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Angelina

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.711.533,00 ₫
    7.947.132  - 80.843.954  7.947.132 ₫ - 80.843.954 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Aigurande

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    70.767.116,00 ₫
    8.049.018  - 876.576.031  8.049.018 ₫ - 876.576.031 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    13.192.295,00 ₫
    6.947.514  - 77.730.762  6.947.514 ₫ - 77.730.762 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Aglio

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    9.272.785,00 ₫
    5.179.220  - 52.697.858  5.179.220 ₫ - 52.697.858 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Cosete

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    13.790.310,00 ₫
    7.050.532  - 172.753.895  7.050.532 ₫ - 172.753.895 ₫
  49. Nhẫn GLAMIRA Emmy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    36.644.258,00 ₫
    9.912.688  - 121.117.346  9.912.688 ₫ - 121.117.346 ₫
  50. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    17.287.275,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  51. Nhẫn GLAMIRA Emilly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    74.967.944,00 ₫
    10.856.552  - 904.184.389  10.856.552 ₫ - 904.184.389 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Cadha

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.3 crt - AAA

    14.263.798,00 ₫
    6.704.118  - 97.938.210  6.704.118 ₫ - 97.938.210 ₫
  53. Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    18.838.776,00 ₫
    7.301.851  - 294.338.220  7.301.851 ₫ - 294.338.220 ₫
  54. Nhẫn GLAMIRA Sharalyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.124 crt - VS

    17.464.443,00 ₫
    8.332.035  - 91.697.670  8.332.035 ₫ - 91.697.670 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Eliana

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    20.289.241,00 ₫
    9.486.747  - 106.230.625  9.486.747 ₫ - 106.230.625 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    37.677.838,00 ₫
    9.742.878  - 118.089.058  9.742.878 ₫ - 118.089.058 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Magaret

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    13.394.369,00 ₫
    6.728.741  - 73.796.815  6.728.741 ₫ - 73.796.815 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Dorotea 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.287.544,00 ₫
    6.302.233  - 1.089.773.132  6.302.233 ₫ - 1.089.773.132 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    22.932.625,00 ₫
    6.807.420  - 98.079.721  6.807.420 ₫ - 98.079.721 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Trevenant

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    35.116.247,00 ₫
    10.962.966  - 167.942.592  10.962.966 ₫ - 167.942.592 ₫
  61. Nhẫn nữ Dansome

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.37 crt - VS

    21.928.479,00 ₫
    10.915.985  - 137.334.248  10.915.985 ₫ - 137.334.248 ₫

You’ve viewed 60 of 356 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu Sắc Nhấn
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng