Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.368.940,00 ₫
    8.003.735  - 95.122.190  8.003.735 ₫ - 95.122.190 ₫
  2. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.457.284,00 ₫
    6.248.460  - 70.244.948  6.248.460 ₫ - 70.244.948 ₫
  3. Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    22.661.777,00 ₫
    8.501.845  - 95.178.789  8.501.845 ₫ - 95.178.789 ₫
  4. Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    19.551.981,00 ₫
    7.373.172  - 81.763.759  7.373.172 ₫ - 81.763.759 ₫
  5. Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    46.003.931,00 ₫
    10.953.343  - 1.151.725.668  10.953.343 ₫ - 1.151.725.668 ₫
  6. Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    22.007.440,00 ₫
    8.462.222  - 97.556.136  8.462.222 ₫ - 97.556.136 ₫
  7. Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    31.073.058,00 ₫
    12.509.374  - 102.876.865  12.509.374 ₫ - 102.876.865 ₫
  8. Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    43.523.565,00 ₫
    9.742.878  - 118.089.058  9.742.878 ₫ - 118.089.058 ₫
  9. Nhẫn GLAMIRA Isedoria

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.404 crt - VS

    47.925.054,00 ₫
    10.268.158  - 130.938.053  10.268.158 ₫ - 130.938.053 ₫
  10. Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    74.062.289,00 ₫
    6.986.004  - 868.877.955  6.986.004 ₫ - 868.877.955 ₫
  11. Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    23.058.003,00 ₫
    7.856.566  - 87.636.375  7.856.566 ₫ - 87.636.375 ₫
  12. Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.044.812,00 ₫
    6.045.253  - 370.625.594  6.045.253 ₫ - 370.625.594 ₫
  13. Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    30.157.212,00 ₫
    9.308.445  - 122.914.505  9.308.445 ₫ - 122.914.505 ₫
  14. Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    35.833.414,00 ₫
    12.552.959  - 150.820.037  12.552.959 ₫ - 150.820.037 ₫
  15. Nhẫn GLAMIRA Manjari

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    17.305.955,00 ₫
    6.947.514  - 77.730.762  6.947.514 ₫ - 77.730.762 ₫
  16. Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    18.404.061,00 ₫
    7.592.793  - 77.730.758  7.592.793 ₫ - 77.730.758 ₫
  17. Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    15.564.829,00 ₫
    6.199.215  - 65.943.077  6.199.215 ₫ - 65.943.077 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    17.905.951,00 ₫
    6.601.100  - 75.608.130  6.601.100 ₫ - 75.608.130 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    46.203.175,00 ₫
    11.037.117  - 1.152.574.720  11.037.117 ₫ - 1.152.574.720 ₫
  21. Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    146.848.737,00 ₫
    10.325.045  - 1.145.357.778  10.325.045 ₫ - 1.145.357.778 ₫
  22. Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    16.748.976,00 ₫
    7.471.662  - 72.650.596  7.471.662 ₫ - 72.650.596 ₫
  23. Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    25.823.650,00 ₫
    9.173.163  - 103.188.188  9.173.163 ₫ - 103.188.188 ₫
  24. Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    29.048.916,00 ₫
    9.707.500  - 120.537.158  9.707.500 ₫ - 120.537.158 ₫
  25. Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    25.040.255,00 ₫
    8.171.281  - 92.164.650  8.171.281 ₫ - 92.164.650 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.973.847,00 ₫
    7.068.362  - 84.466.575  7.068.362 ₫ - 84.466.575 ₫
  27. Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    31.776.073,00 ₫
    9.980.329  - 132.805.968  9.980.329 ₫ - 132.805.968 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.607.099,00 ₫
    5.635.444  - 60.028.015  5.635.444 ₫ - 60.028.015 ₫
  29. Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    113.949.646,00 ₫
    9.530.614  - 254.616.710  9.530.614 ₫ - 254.616.710 ₫
  30. Nhẫn nữ Nina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    149.138.914,00 ₫
    9.894.292  - 1.153.975.660  9.894.292 ₫ - 1.153.975.660 ₫
  31. Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    23.980.638,00 ₫
    8.649.015  - 88.018.445  8.649.015 ₫ - 88.018.445 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    24.372.335,00 ₫
    7.720.717  - 86.164.680  7.720.717 ₫ - 86.164.680 ₫
  33. Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    23.095.360,00 ₫
    9.636.746  - 103.357.994  9.636.746 ₫ - 103.357.994 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.468.208,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.573.052,00 ₫
    5.205.258  - 258.196.888  5.205.258 ₫ - 258.196.888 ₫
  36. Nhẫn GLAMIRA Mauriella

    Vàng Trắng-Vàng 18K
    16.437.657,00 ₫
    6.911.287  - 70.046.835  6.911.287 ₫ - 70.046.835 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    27.045.154,00 ₫
    10.157.499  - 136.202.184  10.157.499 ₫ - 136.202.184 ₫
  38. Nhẫn GLAMIRA Melisenda

    Vàng Trắng-Vàng 18K
    14.345.591,00 ₫
    6.520.723  - 61.131.780  6.520.723 ₫ - 61.131.780 ₫
  39. Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    47.107.698,00 ₫
    8.456.563  - 134.263.507  8.456.563 ₫ - 134.263.507 ₫
  40. Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    26.944.398,00 ₫
    9.251.276  - 114.027.754  9.251.276 ₫ - 114.027.754 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    18.044.064,00 ₫
    6.557.516  - 74.674.173  6.557.516 ₫ - 74.674.173 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.227.062,00 ₫
    7.151.852  - 85.994.870  7.151.852 ₫ - 85.994.870 ₫
  43. Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    37.576.802,00 ₫
    12.322.583  - 143.631.393  12.322.583 ₫ - 143.631.393 ₫
  44. Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    25.546.292,00 ₫
    8.788.259  - 102.692.905  8.788.259 ₫ - 102.692.905 ₫
  45. Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    40.135.280,00 ₫
    14.608.231  - 178.513.299  14.608.231 ₫ - 178.513.299 ₫
  46. Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    23.232.340,00 ₫
    8.429.393  - 98.122.170  8.429.393 ₫ - 98.122.170 ₫
  47. Nhẫn GLAMIRA Mallette

    Vàng Trắng-Vàng 18K
    13.947.102,00 ₫
    6.339.592  - 59.433.675  6.339.592 ₫ - 59.433.675 ₫
  48. Nhẫn GLAMIRA Jahmelis

    Vàng Trắng-Vàng 18K
    14.046.725,00 ₫
    6.225.253  - 59.858.205  6.225.253 ₫ - 59.858.205 ₫
  49. Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    24.580.637,00 ₫
    6.848.458  - 165.919.023  6.848.458 ₫ - 165.919.023 ₫
  50. Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    19.468.208,00 ₫
    6.643.836  - 273.267.568  6.643.836 ₫ - 273.267.568 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.832.352,00 ₫
    7.351.096  - 80.051.502  7.351.096 ₫ - 80.051.502 ₫
  52. Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    30.467.401,00 ₫
    9.854.953  - 114.862.662  9.854.953 ₫ - 114.862.662 ₫
  53. Nhẫn nữ Machi

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    153.930.967,00 ₫
    11.628.624  - 392.545.306  11.628.624 ₫ - 392.545.306 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    27.504.774,00 ₫
    6.807.420  - 98.079.721  6.807.420 ₫ - 98.079.721 ₫
  55. Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    112.596.822,00 ₫
    8.041.376  - 172.541.629  8.041.376 ₫ - 172.541.629 ₫
  56. Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    57.201.236,00 ₫
    9.328.257  - 124.131.485  9.328.257 ₫ - 124.131.485 ₫
  57. Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    26.941.004,00 ₫
    8.653.543  - 101.574.989  8.653.543 ₫ - 101.574.989 ₫
  58. Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    24.353.090,00 ₫
    8.560.713  - 89.009.007  8.560.713 ₫ - 89.009.007 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    25.880.254,00 ₫
    9.675.803  - 1.121.824.870  9.675.803 ₫ - 1.121.824.870 ₫
  60. Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    34.379.834,00 ₫
    12.160.130  - 143.277.615  12.160.130 ₫ - 143.277.615 ₫
  61. Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    25.661.764,00 ₫
    10.285.988  - 102.339.135  10.285.988 ₫ - 102.339.135 ₫

You’ve viewed 60 of 112 products

Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Màu
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Carat [?]
Hủy bỏ
Áp dụng
Giới Tính
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng