Đang tải...
Tìm thấy 112 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.413.755,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  2. Nhẫn Gaby Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Gaby

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.116 crt - VS

    20.214.241,00 ₫
    7.749.018  - 89.914.663  7.749.018 ₫ - 89.914.663 ₫
  3. Nhẫn Masdevalia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Masdevalia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    41.381.689,00 ₫
    8.830.146  - 108.961.745  8.830.146 ₫ - 108.961.745 ₫
  4. Nhẫn Toinette Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Toinette

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    21.464.048,00 ₫
    7.132.041  - 80.843.955  7.132.041 ₫ - 80.843.955 ₫
  5. Nhẫn Venice Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Venice

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    28.980.993,00 ₫
    11.320.701  - 93.961.817  11.320.701 ₫ - 93.961.817 ₫
  6. Nhẫn Ekaterina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ekaterina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.568 crt - VS

    72.617.767,00 ₫
    6.427.893  - 862.722.322  6.427.893 ₫ - 862.722.322 ₫
  7. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Linderoth Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Linderoth

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    14.411.251,00 ₫
    5.755.161  - 65.787.420  5.755.161 ₫ - 65.787.420 ₫
  8. Nhẫn Begonia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Begonia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    32.396.449,00 ₫
    11.244.569  - 136.173.879  11.244.569 ₫ - 136.173.879 ₫
  9. Nhẫn Dietmar Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dietmar

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.760.295,00 ₫
    6.882.985  - 70.726.073  6.882.985 ₫ - 70.726.073 ₫
  10. Nhẫn nữ Tasenka Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Tasenka

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    18.048.591,00 ₫
    5.592.425  - 366.380.332  5.592.425 ₫ - 366.380.332 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ April

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.361.806,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  12. Nhẫn Mindy Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mindy

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    20.719.145,00 ₫
    7.729.207  - 86.900.529  7.729.207 ₫ - 86.900.529 ₫
  13. Nhẫn Verde Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Verde

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.174 crt - VS

    27.616.847,00 ₫
    8.370.243  - 112.089.087  8.370.243 ₫ - 112.089.087 ₫
  14. Nhẫn Lexina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lexina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    14.319.552,00 ₫
    5.675.632  - 60.636.497  5.675.632 ₫ - 60.636.497 ₫
  15. Nhẫn Hansika Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Hansika

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    15.204.833,00 ₫
    6.769.779  - 66.070.441  6.769.779 ₫ - 66.070.441 ₫
  16. Nhẫn nữ Roxanne Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Roxanne

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.76 crt - VS

    144.557.427,00 ₫
    9.361.653  - 1.135.593.670  9.361.653 ₫ - 1.135.593.670 ₫
  17. Nhẫn nữ Marilyn Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Marilyn

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    43.612.999,00 ₫
    9.948.065  - 1.141.537.038  9.948.065 ₫ - 1.141.537.038 ₫
  18. Nhẫn Ellamay Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellamay

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.184 crt - VS

    26.707.795,00 ₫
    8.776.373  - 110.560.793  8.776.373 ₫ - 110.560.793 ₫
  19. Thiết kế mới nhất
  20. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    23.631.962,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.479.515,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Bridal Rise 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    13.561.066,00 ₫
    5.183.748  - 55.570.488  5.183.748 ₫ - 55.570.488 ₫
  23. Nhẫn Callainus Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Callainus

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    18.107.459,00 ₫
    6.732.986  - 75.608.127  6.732.986 ₫ - 75.608.127 ₫
  24. Nhẫn Dalia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Dalia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    29.136.085,00 ₫
    9.020.334  - 121.556.021  9.020.334 ₫ - 121.556.021 ₫
  25. Nhẫn Roverta Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Roverta

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    23.147.435,00 ₫
    7.396.945  - 84.098.655  7.396.945 ₫ - 84.098.655 ₫
  26. Nhẫn Clematis Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Clematis

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.776 crt - SI

    111.807.770,00 ₫
    8.617.883  - 301.470.264  8.617.883 ₫ - 301.470.264 ₫
  27. Nhẫn nữ Nina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    147.046.848,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Grace 0.16crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Grace 0.16crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.927.813,00 ₫
    7.064.116  - 80.009.048  7.064.116 ₫ - 80.009.048 ₫
  29. Nhẫn Ellane Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Ellane

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.149 crt - VS

    22.336.872,00 ₫
    7.901.848  - 81.013.760  7.901.848 ₫ - 81.013.760 ₫
  30. Nhẫn Vega Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vega

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    20.754.239,00 ₫
    8.639.109  - 93.381.629  8.639.109 ₫ - 93.381.629 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Dorotea

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.626.640,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Loredana Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Loredana

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.073.498,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  33. Nhẫn Zoe Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Zoe

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.146 crt - VS

    22.559.891,00 ₫
    7.786.377  - 81.367.535  7.786.377 ₫ - 81.367.535 ₫
  34. Nhẫn Lily Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Lily

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    21.190.086,00 ₫
    7.640.340  - 89.419.380  7.640.340 ₫ - 89.419.380 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Shamina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Shamina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.426.306,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  36. Nhẫn Neroli Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Neroli

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    36.399.449,00 ₫
    13.164.842  - 162.593.567  13.164.842 ₫ - 162.593.567 ₫
  37. Nhẫn Eldora Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Eldora

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    23.553.849,00 ₫
    8.018.452  - 94.202.380  8.018.452 ₫ - 94.202.380 ₫
  38. Nhẫn Endlessheart Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Endlessheart

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.216 crt - VS

    34.488.514,00 ₫
    11.094.286  - 130.471.075  11.094.286 ₫ - 130.471.075 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    20.682.919,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Julia 0.05crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Julia 0.05crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    16.649.354,00 ₫
    6.002.801  - 68.730.805  6.002.801 ₫ - 68.730.805 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    24.654.220,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.338.020,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Fidelia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Fidelia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.248 crt - VS

    26.060.252,00 ₫
    6.257.517  - 91.924.089  6.257.517 ₫ - 91.924.089 ₫
  44. Nhẫn Monalisa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Monalisa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    25.147.803,00 ₫
    7.858.829  - 93.933.509  7.858.829 ₫ - 93.933.509 ₫
  45. Nhẫn Azul Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Azul

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    30.992.680,00 ₫
    10.889.947  - 128.843.722  10.889.947 ₫ - 128.843.722 ₫
  46. Nhẫn Alda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Alda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.073 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    9.261.747  - 92.362.763  9.261.747 ₫ - 92.362.763 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Calmar

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    23.688.566,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  48. Nhẫn Vitalba Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Vitalba

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.538 crt - VS

    55.308.414,00 ₫
    8.467.884  - 116.065.482  8.467.884 ₫ - 116.065.482 ₫
  49. Nhẫn Paras Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Paras

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.092 crt - VS

    111.102.491,00 ₫
    7.387.606  - 166.173.739  7.387.606 ₫ - 166.173.739 ₫
  50. Nhẫn nữ Machi Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Machi

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    1.146 crt - SI

    150.743.057,00 ₫
    10.469.384  - 423.931.951  10.469.384 ₫ - 423.931.951 ₫
  51. Nhẫn Susanna Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Susanna

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.195 crt - VS

    28.325.523,00 ₫
    8.966.560  - 105.735.342  8.966.560 ₫ - 105.735.342 ₫
  52. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.073.498,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  53. Nhẫn nữ Egidia Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    23.136.115,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  54. Nhẫn Jahmelis Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Jahmelis

    Vàng Trắng-Vàng 18K
    12.652.015,00 ₫
    5.607.143  - 53.914.837  5.607.143 ₫ - 53.914.837 ₫
  55. Nhẫn Mallette Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mallette

    Vàng Trắng-Vàng 18K
    12.552.392,00 ₫
    5.705.632  - 53.490.307  5.705.632 ₫ - 53.490.307 ₫
  56. Nhẫn Mauriella Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Mauriella

    Vàng Trắng-Vàng 18K
    14.744.079,00 ₫
    6.199.215  - 62.829.885  6.199.215 ₫ - 62.829.885 ₫
  57. Nhẫn Melisenda Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Melisenda

    Vàng Trắng-Vàng 18K
    12.950.880,00 ₫
    5.886.764  - 55.188.412  5.886.764 ₫ - 55.188.412 ₫
  58. Nhẫn Despoina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Despoina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    44.916.011,00 ₫
    7.709.397  - 124.923.929  7.709.397 ₫ - 124.923.929 ₫
  59. Nhẫn Giannella Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Giannella

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.25 crt - AAA

    24.902.143,00 ₫
    8.415.808  - 105.324.964  8.415.808 ₫ - 105.324.964 ₫
  60. Nhẫn Salvina Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Salvina

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Đá Peridot & Kim Cương

    0.59 crt - AAA

    31.740.979,00 ₫
    8.821.939  - 270.861.920  8.821.939 ₫ - 270.861.920 ₫
  61. Nhẫn Abequa Vàng Trắng-Vàng 18K

    Nhẫn GLAMIRA Abequa

    Vàng Trắng-Vàng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    30.771.926,00 ₫
    12.287.488  - 129.692.774  12.287.488 ₫ - 129.692.774 ₫

You’ve viewed 60 of 112 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng