Đang tải...
Tìm thấy 155 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Xỏ khuyên tai Ferch Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Ferch

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.464 crt - VS

    18.440.854,00 ₫
    6.749.967  - 110.178.720  6.749.967 ₫ - 110.178.720 ₫
  3. Xỏ khuyên tai Fnde Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Fnde

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    9.093.635,00 ₫
    4.323.375  - 55.683.696  4.323.375 ₫ - 55.683.696 ₫
  4. Xỏ khuyên tai Ftarw Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Ftarw

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    17.553.311,00 ₫
    7.376.568  - 103.329.695  7.376.568 ₫ - 103.329.695 ₫
  5. Xỏ khuyên tai Ganci Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Ganci

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    16.864.730,00 ₫
    6.771.194  - 100.089.147  6.771.194 ₫ - 100.089.147 ₫
  6. Xỏ khuyên tai Gicgea Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Gicgea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.614 crt - VS

    22.192.817,00 ₫
    5.624.973  - 88.796.745  5.624.973 ₫ - 88.796.745 ₫
  7. Xỏ khuyên tai Gostivares Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Gostivares

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    12.999.841,00 ₫
    5.157.993  - 64.061.009  5.157.993 ₫ - 64.061.009 ₫
  8. Xỏ khuyên tai Gumbr Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Gumbr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.182 crt - VS

    11.565.226,00 ₫
    5.179.220  - 64.527.989  5.179.220 ₫ - 64.527.989 ₫
  9. Xỏ khuyên tai Habba Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Habba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    12.672.958,00 ₫
    5.051.862  - 119.461.695  5.051.862 ₫ - 119.461.695 ₫
  10. Xỏ khuyên tai Haenos Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Haenos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.050.431,00 ₫
    4.194.319  - 46.995.054  4.194.319 ₫ - 46.995.054 ₫
  11. Xỏ khuyên tai Haused Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Haused

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    12.355.694,00 ₫
    5.242.899  - 73.032.665  5.242.899 ₫ - 73.032.665 ₫
  12. Xỏ khuyên tai Heans Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Heans

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    36.535.580,00 ₫
    6.174.310  - 1.624.421.545  6.174.310 ₫ - 1.624.421.545 ₫
  13. Xỏ khuyên tai Heenat Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Heenat

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    8.057.224,00 ₫
    4.224.036  - 46.655.433  4.224.036 ₫ - 46.655.433 ₫
  14. Xỏ khuyên tai Hehw Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Hehw

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.776.373,00 ₫
    4.457.526  - 49.075.238  4.457.526 ₫ - 49.075.238 ₫
  15. Xỏ khuyên tai Hinastor Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Hinastor

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    7.156.663,00 ₫
    3.807.151  - 41.193.199  3.807.151 ₫ - 41.193.199 ₫
  16. Xỏ khuyên tai Hoferin Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Hoferin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.594 crt - VS

    21.973.478,00 ₫
    5.094.315  - 509.771.163  5.094.315 ₫ - 509.771.163 ₫
  17. Xỏ khuyên tai hookah Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai hookah

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.325.794,00 ₫
    5.900.915  - 65.631.762  5.900.915 ₫ - 65.631.762 ₫
  18. Xỏ khuyên tai Hroce Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Hroce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.576 crt - VS

    24.614.315,00 ₫
    8.736.750  - 146.588.920  8.736.750 ₫ - 146.588.920 ₫
  19. Xỏ khuyên tai Indoyalo Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Indoyalo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    11.237.492,00 ₫
    4.797.147  - 57.480.858  4.797.147 ₫ - 57.480.858 ₫
  20. Xỏ khuyên tai Kemed Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Kemed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.313.780,00 ₫
    6.907.891  - 108.749.483  6.907.891 ₫ - 108.749.483 ₫
  21. Xỏ khuyên tai Krucli Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Krucli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    9.337.596,00 ₫
    4.366.393  - 54.862.941  4.366.393 ₫ - 54.862.941 ₫
  22. Xỏ khuyên tai Lasle Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Lasle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.81 crt - VS

    24.039.507,00 ₫
    6.928.268  - 146.037.036  6.928.268 ₫ - 146.037.036 ₫
  23. Xỏ khuyên tai Lendo Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Lendo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    10.151.271,00 ₫
    4.839.599  - 59.433.675  4.839.599 ₫ - 59.433.675 ₫
  24. Xỏ khuyên tai Lole Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Lole

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    9.708.066,00 ₫
    5.136.768  - 56.292.184  5.136.768 ₫ - 56.292.184 ₫
  25. Xỏ khuyên tai Looke Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Looke

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    18.995.852,00 ₫
    5.285.352  - 118.428.680  5.285.352 ₫ - 118.428.680 ₫
  26. Xỏ khuyên tai Mants Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Mants

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.29 crt - VS

    13.186.350,00 ₫
    4.924.504  - 69.197.780  4.924.504 ₫ - 69.197.780 ₫
  27. Xỏ khuyên tai Mesli Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Mesli

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    8.452.316,00 ₫
    4.563.657  - 48.919.573  4.563.657 ₫ - 48.919.573 ₫
  28. Xỏ khuyên tai Mihtig Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Mihtig

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    11.913.338,00 ₫
    5.816.010  - 69.650.611  5.816.010 ₫ - 69.650.611 ₫
  29. Xỏ khuyên tai Minra Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Minra

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    12.683.712,00 ₫
    5.009.409  - 63.763.843  5.009.409 ₫ - 63.763.843 ₫
  30. Xỏ khuyên tai Moxici Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Moxici

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    9.319.766,00 ₫
    4.882.052  - 53.971.440  4.882.052 ₫ - 53.971.440 ₫
  31. Xỏ khuyên tai Nalas Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Nalas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    9.961.083,00 ₫
    4.646.015  - 58.358.209  4.646.015 ₫ - 58.358.209 ₫
  32. Xỏ khuyên tai Ndes Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Ndes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    13.218.332,00 ₫
    5.412.709  - 895.396.692  5.412.709 ₫ - 895.396.692 ₫
  33. Xỏ khuyên tai Neritez Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Neritez

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    9.813.348,00 ₫
    5.391.483  - 56.716.710  5.391.483 ₫ - 56.716.710 ₫
  34. Xỏ khuyên tai Nochev Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Nochev

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    7.976.281,00 ₫
    4.151.300  - 46.570.532  4.151.300 ₫ - 46.570.532 ₫
  35. Xỏ khuyên tai Ofunce Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Ofunce

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    10.565.608,00 ₫
    5.542.614  - 61.641.211  5.542.614 ₫ - 61.641.211 ₫
  36. Xỏ khuyên tai Orami Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Orami

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    22.999.135,00 ₫
    8.796.184  - 136.188.032  8.796.184 ₫ - 136.188.032 ₫
  37. Xỏ khuyên tai Owremyn Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Owremyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.252 crt - VS

    13.148.992,00 ₫
    5.518.841  - 74.914.732  5.518.841 ₫ - 74.914.732 ₫
  38. Xỏ khuyên tai Phobl Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Phobl

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    8.087.507,00 ₫
    4.160.357  - 47.207.319  4.160.357 ₫ - 47.207.319 ₫
  39. Xỏ khuyên tai Pillasres Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Pillasres

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    9.751.932,00 ₫
    5.242.899  - 56.051.614  5.242.899 ₫ - 56.051.614 ₫
  40. Xỏ khuyên tai Ramim Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Ramim

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.304 crt - VS

    22.497.061,00 ₫
    9.014.107  - 119.122.070  9.014.107 ₫ - 119.122.070 ₫
  41. Xỏ khuyên tai Rihtedr Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Rihtedr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.110.416,00 ₫
    5.242.899  - 68.051.557  5.242.899 ₫ - 68.051.557 ₫
  42. Xỏ khuyên tai Rimed Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Rimed

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    13.245.501,00 ₫
    5.752.330  - 78.126.980  5.752.330 ₫ - 78.126.980 ₫
  43. Xỏ khuyên tai Rneg Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Rneg

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    66.237.703,00 ₫
    9.400.426  - 3.740.798.303  9.400.426 ₫ - 3.740.798.303 ₫
  44. Xỏ khuyên tai Runged Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Runged

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    10.052.498,00 ₫
    5.285.352  - 58.457.267  5.285.352 ₫ - 58.457.267 ₫
  45. Xỏ khuyên tai Selle Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Selle

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.476 crt - VS

    22.288.761,00 ₫
    4.966.957  - 359.403.955  4.966.957 ₫ - 359.403.955 ₫
  46. Xỏ khuyên tai Sollea Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Sollea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.164 crt - VS

    11.164.191,00 ₫
    5.030.636  - 87.721.278  5.030.636 ₫ - 87.721.278 ₫
  47. Xỏ khuyên tai Sorogd Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Sorogd

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.018 crt - VS

    6.862.891,00 ₫
    3.850.169  - 39.636.598  3.850.169 ₫ - 39.636.598 ₫
  48. Xỏ khuyên tai Stende Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Stende

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    10.134.007,00 ₫
    4.181.583  - 49.202.594  4.181.583 ₫ - 49.202.594 ₫
  49. Xỏ khuyên tai Swice Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Swice

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    10.402.873,00 ₫
    5.242.899  - 60.834.610  5.242.899 ₫ - 60.834.610 ₫
  50. Xỏ khuyên tai Tosteas Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Tosteas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    10.072.308,00 ₫
    4.648.562  - 62.108.189  4.648.562 ₫ - 62.108.189 ₫
  51. Xỏ khuyên tai Trasen Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Trasen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.054 crt - VS

    9.374.388,00 ₫
    4.945.731  - 54.381.814  4.945.731 ₫ - 54.381.814 ₫
  52. Xỏ khuyên tai Ulimbere Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Ulimbere

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    0.844 crt - VS

    28.714.674,00 ₫
    7.706.566  - 1.662.600.603  7.706.566 ₫ - 1.662.600.603 ₫
  53. Xỏ khuyên tai Uncen Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Uncen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    12.057.112,00 ₫
    5.136.768  - 71.235.510  5.136.768 ₫ - 71.235.510 ₫
  54. Xỏ khuyên tai Urafi Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Urafi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    12.910.126,00 ₫
    5.009.409  - 78.197.737  5.009.409 ₫ - 78.197.737 ₫
  55. Xỏ khuyên tai Vimead Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Vimead

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.84 crt - VS

    23.655.735,00 ₫
    5.603.746  - 119.235.278  5.603.746 ₫ - 119.235.278 ₫
  56. Xỏ khuyên tai Wadode Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Wadode

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    10.650.796,00 ₫
    5.157.993  - 64.598.743  5.157.993 ₫ - 64.598.743 ₫
  57. Xỏ khuyên tai Werges Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Werges

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    9.592.311,00 ₫
    4.308.941  - 57.098.779  4.308.941 ₫ - 57.098.779 ₫
  58. Xỏ khuyên tai Wourgy Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Wourgy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    9.247.597,00 ₫
    4.775.920  - 53.645.969  4.775.920 ₫ - 53.645.969 ₫
  59. Xỏ khuyên tai Wramira Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Wramira

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.711.631,00 ₫
    6.276.196  - 80.093.953  6.276.196 ₫ - 80.093.953 ₫
  60. Xỏ khuyên tai Yder Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Yder

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    8.568.355,00 ₫
    4.775.920  - 49.230.896  4.775.920 ₫ - 49.230.896 ₫
  61. Xỏ khuyên tai Yuans Kim Cương Nhân Tạo

    Xỏ khuyên tai Yuans

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.988 crt - VS

    31.268.340,00 ₫
    8.360.337  - 743.968.166  8.360.337 ₫ - 743.968.166 ₫

You’ve viewed 120 of 155 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng