Đang tải...
Tìm thấy 737 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Bông tai nữ Aara Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Aara

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    6.280.723,00 ₫
    2.839.231  - 37.386.612  2.839.231 ₫ - 37.386.612 ₫
  3. Bông tai nữ Agueda Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Agueda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    5.870.914,00 ₫
    2.667.156  - 34.131.910  2.667.156 ₫ - 34.131.910 ₫
  4. Bông tai nữ Aimable Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Aimable

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    11.864.942,00 ₫
    5.011.674  - 68.136.466  5.011.674 ₫ - 68.136.466 ₫
  5. Bông tai nữ Amandier Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Amandier

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    6.152.799,00 ₫
    3.011.306  - 36.707.369  3.011.306 ₫ - 36.707.369 ₫
  6. Bông tai nữ Anno Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Anno

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    7.650.811,00 ₫
    3.075.834  - 127.485.240  3.075.834 ₫ - 127.485.240 ₫
  7. Bông tai nữ Apsuvai Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Apsuvai

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    7.283.737,00 ₫
    3.355.455  - 43.216.772  3.355.455 ₫ - 43.216.772 ₫
  8. Bông tai nữ Arredondos Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Arredondos

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    6.311.854,00 ₫
    3.054.324  - 36.650.763  3.054.324 ₫ - 36.650.763 ₫
  9. Bông tai nữ Ausmusud Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Ausmusud

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    6.773.457,00 ₫
    3.075.834  - 91.060.884  3.075.834 ₫ - 91.060.884 ₫
  10. Bông tai nữ Azzie Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Azzie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.38 crt - VS

    12.234.562,00 ₫
    3.419.983  - 64.796.856  3.419.983 ₫ - 64.796.856 ₫
  11. Bông tai nữ Berkowitz Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Berkowitz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    8.356.939,00 ₫
    3.990.546  - 49.273.347  3.990.546 ₫ - 49.273.347 ₫
  12. Bông tai nữ Bohanan Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Bohanan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    6.147.140,00 ₫
    2.581.119  - 29.886.648  2.581.119 ₫ - 29.886.648 ₫
  13. Bông tai nữ Bozelle Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Bozelle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    8.640.523,00 ₫
    2.796.212  - 132.055.970  2.796.212 ₫ - 132.055.970 ₫
  14. Bông tai nữ Brazeaus Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Brazeaus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.115 crt - VS

    6.749.118,00 ₫
    2.946.778  - 90.381.646  2.946.778 ₫ - 90.381.646 ₫
  15. Bông tai nữ Brent Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Brent

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.122 crt - VS

    8.504.392,00 ₫
    3.850.169  - 46.655.433  3.850.169 ₫ - 46.655.433 ₫
  16. Bông tai nữ Broach Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Broach

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    6.735.533,00 ₫
    2.774.703  - 41.363.010  2.774.703 ₫ - 41.363.010 ₫
  17. Bông tai nữ Bryer Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Bryer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    6.171.196,00 ₫
    3.333.945  - 35.504.543  3.333.945 ₫ - 35.504.543 ₫
  18. Bông tai nữ Bulloch Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Bulloch

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    5.771.292,00 ₫
    2.839.231  - 36.113.033  2.839.231 ₫ - 36.113.033 ₫
  19. Bông tai nữ Burgos Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Burgos

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    9.980.893,00 ₫
    4.000.735  - 60.084.612  4.000.735 ₫ - 60.084.612 ₫
  20. Bông tai nữ Callaham Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Callaham

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    8.122.883,00 ₫
    3.678.095  - 48.466.745  3.678.095 ₫ - 48.466.745 ₫
  21. Bông tai nữ Capote Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Capote

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.188 crt - VS

    8.230.430,00 ₫
    3.247.908  - 49.513.911  3.247.908 ₫ - 49.513.911 ₫
  22. Bông tai nữ Carnahan Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Carnahan

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.136 crt - VS

    8.107.317,00 ₫
    3.570.548  - 47.745.049  3.570.548 ₫ - 47.745.049 ₫
  23. Bông tai nữ Chambers Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Chambers

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.01 crt - VS

    5.035.446,00 ₫
    2.839.231  - 28.867.784  2.839.231 ₫ - 28.867.784 ₫
  24. Bông tai nữ Chaparro Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Chaparro

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.075 crt - VS

    6.015.252,00 ₫
    2.882.249  - 34.952.658  2.882.249 ₫ - 34.952.658 ₫
  25. Bông tai nữ Chubb Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Chubb

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    11.557.301,00 ₫
    5.433.936  - 67.584.580  5.433.936 ₫ - 67.584.580 ₫
  26. Bông tai nữ Conforti Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Conforti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    7.084.775,00 ₫
    3.075.834  - 42.523.378  3.075.834 ₫ - 42.523.378 ₫
  27. Bông tai nữ Coppock Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Coppock

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    14.047.574,00 ₫
    3.979.226  - 245.248.835  3.979.226 ₫ - 245.248.835 ₫
  28. Bông tai nữ Corrigan Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Corrigan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    6.441.760,00 ₫
    2.817.722  - 38.108.304  2.817.722 ₫ - 38.108.304 ₫
  29. Bông tai nữ Crader Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Crader

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    5.945.064,00 ₫
    2.710.175  - 34.556.433  2.710.175 ₫ - 34.556.433 ₫
  30. Bông tai nữ Cudney Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Cudney

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    8.893.823,00 ₫
    3.764.132  - 52.457.293  3.764.132 ₫ - 52.457.293 ₫
  31. Bông tai nữ Dacr Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Dacr

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    7.170.530,00 ₫
    3.355.455  - 42.480.927  3.355.455 ₫ - 42.480.927 ₫
  32. Bông tai nữ Delima Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Delima

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    7.706.283,00 ₫
    3.419.983  - 45.523.364  3.419.983 ₫ - 45.523.364 ₫
  33. Bông tai nữ Despain Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Despain

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.016 crt - VS

    4.860.825,00 ₫
    2.688.666  - 28.004.583  2.688.666 ₫ - 28.004.583 ₫
  34. Bông tai nữ Dvien Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Dvien

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    9.240.237,00 ₫
    3.850.169  - 58.400.660  3.850.169 ₫ - 58.400.660 ₫
  35. Bông tai nữ Elske Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Elske

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.212 crt - VS

    8.681.277,00 ₫
    3.312.436  - 52.358.234  3.312.436 ₫ - 52.358.234 ₫
  36. Bông tai nữ Endreses Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Endreses

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.147 crt - VS

    8.414.109,00 ₫
    2.796.212  - 37.754.530  2.796.212 ₫ - 37.754.530 ₫
  37. Bông tai nữ Evita Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Evita

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    5.501.010,00 ₫
    2.731.684  - 32.108.333  2.731.684 ₫ - 32.108.333 ₫
  38. Bông tai nữ Evitas Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Evitas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.104 crt - VS

    6.365.629,00 ₫
    2.839.231  - 37.584.724  2.839.231 ₫ - 37.584.724 ₫
  39. Bông tai nữ Feaster Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Feaster

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    9.659.670,00 ₫
    4.323.375  - 55.400.678  4.323.375 ₫ - 55.400.678 ₫
  40. Bông tai nữ Firth Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Firth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    7.351.095,00 ₫
    3.312.436  - 47.405.428  3.312.436 ₫ - 47.405.428 ₫
  41. Bông tai nữ Fiz Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Fiz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    6.688.551,00 ₫
    3.075.834  - 39.721.505  3.075.834 ₫ - 39.721.505 ₫
  42. Bông tai nữ Forel Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Forel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.166 crt - VS

    8.010.809,00 ₫
    3.333.945  - 50.362.963  3.333.945 ₫ - 50.362.963 ₫
  43. Bông tai nữ Forsyth Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Forsyth

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    5.392.614,00 ₫
    2.882.249  - 31.047.016  2.882.249 ₫ - 31.047.016 ₫
  44. Bông tai nữ Foutch Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Foutch

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    7.773.924,00 ₫
    2.753.194  - 126.480.530  2.753.194 ₫ - 126.480.530 ₫
  45. Bông tai nữ Foxworth Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Foxworth

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    5.307.709,00 ₫
    2.882.249  - 30.650.791  2.882.249 ₫ - 30.650.791 ₫
  46. Bông tai nữ Frolicked Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Frolicked

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    5.652.142,00 ₫
    3.032.815  - 32.532.863  3.032.815 ₫ - 32.532.863 ₫
  47. Bông tai nữ Fryer Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Fryer

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    7.233.076,00 ₫
    3.161.871  - 43.287.525  3.161.871 ₫ - 43.287.525 ₫
  48. Bông tai nữ Gadd Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Gadd

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    6.888.645,00 ₫
    3.011.306  - 34.131.910  3.011.306 ₫ - 34.131.910 ₫
  49. Bông tai nữ Gaskell Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Gaskell

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.115 crt - VS

    7.712.509,00 ₫
    2.602.629  - 126.296.570  2.602.629 ₫ - 126.296.570 ₫
  50. Bông tai nữ Genoveva Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Genoveva

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.128 crt - VS

    7.372.605,00 ₫
    3.226.399  - 43.612.994  3.226.399 ₫ - 43.612.994 ₫
  51. Bông tai nữ Germano Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Germano

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.096 crt - VS

    6.363.648,00 ₫
    2.903.759  - 37.485.666  2.903.759 ₫ - 37.485.666 ₫
  52. Bông tai nữ Giampaolo Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Giampaolo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    7.296.473,00 ₫
    3.247.908  - 38.589.434  3.247.908 ₫ - 38.589.434 ₫
  53. Bông tai nữ Golightly Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Golightly

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    6.466.100,00 ₫
    2.946.778  - 38.447.930  2.946.778 ₫ - 38.447.930 ₫
  54. Bông tai nữ Goncalves Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Goncalves

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    6.206.572,00 ₫
    2.796.212  - 36.962.082  2.796.212 ₫ - 36.962.082 ₫
  55. Bông tai nữ Graphy Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Graphy

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    7.595.623,00 ₫
    4.202.810  - 43.839.414  4.202.810 ₫ - 43.839.414 ₫
  56. Bông tai nữ Greenes Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Greenes

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.056 crt - VS

    5.278.559,00 ₫
    2.602.629  - 30.834.758  2.602.629 ₫ - 30.834.758 ₫
  57. Bông tai nữ Grunewald Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Grunewald

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    8.178.923,00 ₫
    2.774.703  - 36.240.393  2.774.703 ₫ - 36.240.393 ₫
  58. Bông tai nữ Guertin Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Guertin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    5.392.614,00 ₫
    2.882.249  - 31.047.016  2.882.249 ₫ - 31.047.016 ₫
  59. Bông tai nữ Gwendolyn Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Gwendolyn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.43 crt - VS

    15.729.262,00 ₫
    3.592.057  - 917.698.475  3.592.057 ₫ - 917.698.475 ₫
  60. Bông tai nữ Hagemann Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Hagemann

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.036 crt - VS

    5.226.766,00 ₫
    2.753.194  - 31.584.753  2.753.194 ₫ - 31.584.753 ₫
  61. Bông tai nữ Hannum Kim Cương Nhân Tạo

    Bông tai nữ Hannum

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    5.429.690,00 ₫
    2.903.759  - 31.259.281  2.903.759 ₫ - 31.259.281 ₫

You’ve viewed 120 of 737 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng