Đang tải...
Tìm thấy 7010 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay nữ Cortexa Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Cortexa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.518.812,00 ₫
    7.092.418  - 85.358.082  7.092.418 ₫ - 85.358.082 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay nữ Eneida Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Eneida

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    18.282.930,00 ₫
    7.355.058  - 104.433.459  7.355.058 ₫ - 104.433.459 ₫
  8. Vòng tay nữ Bess Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Bess

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    21.311.219,00 ₫
    14.620.685  - 165.763.361  14.620.685 ₫ - 165.763.361 ₫
  9. Vòng tay Seema Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Seema

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    19.273.492,00 ₫
    11.207.493  - 59.320.471  11.207.493 ₫ - 59.320.471 ₫
  10. Vòng tay nữ Azhakolans Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Azhakolans

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.08 crt - AAA

    9.141.465,00 ₫
    5.879.688  - 66.042.135  5.879.688 ₫ - 66.042.135 ₫
  11. Vòng tay nữ Borak Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Borak

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    11.150.890,00 ₫
    5.664.878  - 1.086.589.187  5.664.878 ₫ - 1.086.589.187 ₫
  12. Vòng tay nữ Pagon Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Pagon

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    14.79 crt - AAA

    105.735.347,00 ₫
    15.468.605  - 474.415.485  15.468.605 ₫ - 474.415.485 ₫
  13. Vòng tay nữ Leia Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Leia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.612.900,00 ₫
    7.396.945  - 862.708.173  7.396.945 ₫ - 862.708.173 ₫
  14. Vòng tay nữ Mariann Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Mariann

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite & Đá Onyx Đen

    0.18 crt - VS

    9.849.009,00 ₫
    6.014.688  - 90.424.097  6.014.688 ₫ - 90.424.097 ₫
  15. Vòng tay nữ Jodynne Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Jodynne

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    6.707.514,00 ₫
    4.194.319  - 50.759.187  4.194.319 ₫ - 50.759.187 ₫
  16. Vòng tay nữ Dizaine Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Dizaine

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    4.48 crt - AAA

    32.462.109,00 ₫
    16.895.014  - 439.162.823  16.895.014 ₫ - 439.162.823 ₫
  17. Vòng tay nữ Kashina Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Kashina

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    8.518.827,00 ₫
    5.970.537  - 67.287.412  5.970.537 ₫ - 67.287.412 ₫
  18. Vòng tay nữ Aminors Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Aminors

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    1.44 crt - AAA

    14.632.005,00 ₫
    9.742.878  - 221.503.663  9.742.878 ₫ - 221.503.663 ₫
  19. Vòng tay nữ Glennis Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Glennis

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    1.66 crt - AAA

    25.867.801,00 ₫
    7.032.985  - 168.919.009  7.032.985 ₫ - 168.919.009 ₫
  20. Vòng tay nữ Shelli Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Shelli

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    10.981.079,00 ₫
    7.025.910  - 74.504.362  7.025.910 ₫ - 74.504.362 ₫
  21. Vòng tay nữ Cleopatra Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Cleopatra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    20.264.053,00 ₫
    10.740.514  - 145.669.113  10.740.514 ₫ - 145.669.113 ₫
  22. Vòng tay nữ Myrtle Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Myrtle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    20.830.088,00 ₫
    6.198.083  - 89.207.116  6.198.083 ₫ - 89.207.116 ₫
  23. Vòng tay nữ Tillie Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Tillie

    Vàng Trắng 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.192 crt - AAA

    13.415.030,00 ₫
    8.532.977  - 113.178.703  8.532.977 ₫ - 113.178.703 ₫
  24. Vòng tay nữ Pennie Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Pennie

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    15.282.945,00 ₫
    8.592.411  - 129.480.512  8.592.411 ₫ - 129.480.512 ₫
  25. Vòng tay nữ Madori Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Madori

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.75 crt - VS

    48.084.677,00 ₫
    16.539.544  - 118.562.833  16.539.544 ₫ - 118.562.833 ₫
  26. Vòng tay nữ Krisbel Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Krisbel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.204 crt - VS

    55.414.830,00 ₫
    9.152.786  - 169.697.302  9.152.786 ₫ - 169.697.302 ₫
  27. Vòng tay Joana Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Joana

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.084 crt - AAA

    38.575.288,00 ₫
    20.438.110  - 75.703.790  20.438.110 ₫ - 75.703.790 ₫
  28. Vòng tay Kinslee Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Kinslee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.122 crt - VS

    170.121.833,00 ₫
    14.727.665  - 2.567.018.774  14.727.665 ₫ - 2.567.018.774 ₫
  29. Vòng tay nữ Tanel Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Tanel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.051 crt - VS

    9.481.086,00 ₫
    5.726.010  - 61.174.234  5.726.010 ₫ - 61.174.234 ₫
  30. Vòng tay nữ Kamilah Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Kamilah

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.944 crt - AAA

    12.594.279,00 ₫
    7.240.719  - 100.343.862  7.240.719 ₫ - 100.343.862 ₫
  31. Vòng tay Mahle Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Mahle

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1 crt - AAA

    36.141.337,00 ₫
    25.084.409  - 694.654.064  25.084.409 ₫ - 694.654.064 ₫
  32. Vòng tay nữ Token Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Token

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    5.5 crt - VS

    97.612.744,00 ₫
    13.158.616  - 551.993.986  13.158.616 ₫ - 551.993.986 ₫
  33. Vòng tay nữ Chomac Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Chomac

    Vàng Trắng 9K & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    6.481.100,00 ₫
    5.175.257  - 54.721.432  5.175.257 ₫ - 54.721.432 ₫
  34. Vòng tay nữ Violette Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Violette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    63.141.209,00 ₫
    5.879.688  - 845.642.213  5.879.688 ₫ - 845.642.213 ₫
  35. Vòng tay nữ Soleil Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Soleil

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    14.858.418,00 ₫
    6.260.347  - 228.593.248  6.260.347 ₫ - 228.593.248 ₫
  36. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Loirevalley Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Loirevalley

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - VS

    6.735.816,00 ₫
    4.387.903  - 55.528.033  4.387.903 ₫ - 55.528.033 ₫
  37. Xem Cả Bộ
    Vòng tay nữ Chaumont Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Chaumont

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - AA

    13.613.142,00 ₫
    3.979.226  - 1.048.537.481  3.979.226 ₫ - 1.048.537.481 ₫
  38. Vòng tay nữ Novella Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Novella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.3 crt - VS

    84.537.333,00 ₫
    12.311.262  - 275.673.215  12.311.262 ₫ - 275.673.215 ₫
  39. Vòng tay nữ Dobrota Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Dobrota

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.03 crt - AAA

    5.320.728,00 ₫
    3.936.207  - 41.646.023  3.936.207 ₫ - 41.646.023 ₫
  40. Vòng tay nữ Subtrat Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Subtrat

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.179.206,00 ₫
    5.370.257  - 57.381.799  5.370.257 ₫ - 57.381.799 ₫
  41. Vòng tay nữ Luminara Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Luminara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.46 crt - VS

    35.122.473,00 ₫
    11.592.397  - 68.869.482  11.592.397 ₫ - 68.869.482 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Otylia Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Otylia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.02 crt - VS

    5.349.030,00 ₫
    3.871.679  - 39.282.828  3.871.679 ₫ - 39.282.828 ₫
  44. Vòng tay nữ Amazzi Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Amazzi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.032 crt - VS

    5.349.031,00 ₫
    3.721.114  - 39.664.904  3.721.114 ₫ - 39.664.904 ₫
  45. Vòng tay nữ Chilker Women Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Chilker Women

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    8.554.204  - 105.070.249  8.554.204 ₫ - 105.070.249 ₫
  46. Vòng tay nữ Irinat Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Irinat

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.113.178,00 ₫
    4.584.883  - 45.848.835  4.584.883 ₫ - 45.848.835 ₫
  47. Vòng tay nữ Lebron Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lebron

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.603.732,00 ₫
    5.507.520  - 61.726.120  5.507.520 ₫ - 61.726.120 ₫
  48. Vòng đeo ngón tay Wookie Vàng Trắng 9K

    Vòng đeo ngón tay Wookie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.133 crt - VS

    12.028.244,00 ₫
    5.943.367  - 66.311.000  5.943.367 ₫ - 66.311.000 ₫
  49. Vòng tay nữ Anika Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Anika

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    18.990.476,00 ₫
    11.046.740  - 142.216.306  11.046.740 ₫ - 142.216.306 ₫
  50. Vòng tay nữ Basle Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Basle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.38 crt - VS

    21.226.313,00 ₫
    5.773.557  - 187.244.389  5.773.557 ₫ - 187.244.389 ₫
  51. Vòng tay nữ Concav Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Concav

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    9.113.163,00 ₫
    5.603.746  - 61.641.212  5.603.746 ₫ - 61.641.212 ₫
  52. Vòng tay nữ Goulbap Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Goulbap

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    2.13 crt - AAA

    81.424.141,00 ₫
    23.166.399  - 219.775.560  23.166.399 ₫ - 219.775.560 ₫
  53. Vòng tay nữ Zuhre Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Zuhre

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.155 crt - VS

    7.273.549,00 ₫
    3.850.169  - 51.438.429  3.850.169 ₫ - 51.438.429 ₫
  54. Vòng tay nữ Acroclinium Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Acroclinium

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.66 crt - AAA

    16.358.412,00 ₫
    7.886.000  - 139.428.582  7.886.000 ₫ - 139.428.582 ₫
  55. Vòng tay nữ Mistie Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Mistie

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.048 crt - AAA

    8.065.998,00 ₫
    5.688.651  - 62.094.039  5.688.651 ₫ - 62.094.039 ₫
  56. Vòng tay nữ Findlaay Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Findlaay

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.284 crt - VS

    21.764.046,00 ₫
    11.179.474  - 57.438.970  11.179.474 ₫ - 57.438.970 ₫
  57. Vòng tay nữ Grandam Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Grandam

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    7.924.489,00 ₫
    4.344.885  - 57.848.782  4.344.885 ₫ - 57.848.782 ₫
  58. Vòng tay nữ Cite Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Cite

    Vàng Trắng 9K & Đá Tanzanite

    16.5 crt - AAA

    174.876.528,00 ₫
    15.658.793  - 33.963.140.165  15.658.793 ₫ - 33.963.140.165 ₫
  59. Vòng tay Nyla Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Nyla

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.39 crt - AAA

    34.273.422,00 ₫
    18.368.969  - 94.155.401  18.368.969 ₫ - 94.155.401 ₫
  60. Vòng tay nữ Finley Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Finley

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.372 crt - VS

    77.263.783,00 ₫
    11.207.493  - 917.684.323  11.207.493 ₫ - 917.684.323 ₫
  61. Chữ viết tắt
    Vòng tay nữ Lienax - S Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Lienax - S

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.499.935,00 ₫
    7.983.924  - 104.674.029  7.983.924 ₫ - 104.674.029 ₫
  62. Vòng tay nữ Linny Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Linny

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    11.009.381,00 ₫
    6.052.046  - 60.848.764  6.052.046 ₫ - 60.848.764 ₫
  63. Vòng tay nữ Courtney Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Courtney

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.028.187,00 ₫
    12.027.112  - 51.414.093  12.027.112 ₫ - 51.414.093 ₫
  64. Vòng tay nữ Kartu Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Kartu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.226 crt - VS

    28.839.484,00 ₫
    11.363.719  - 60.535.182  11.363.719 ₫ - 60.535.182 ₫
  65. Vòng tay Horalogy - A Vàng Trắng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Horalogy - A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.288 crt - VS

    41.546.972,00 ₫
    16.836.712  - 92.340.693  16.836.712 ₫ - 92.340.693 ₫
  66. Vòng tay nữ Delia Vàng Trắng 9K

    Vòng tay nữ Delia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    12.339.563,00 ₫
    7.902.981  - 84.141.106  7.902.981 ₫ - 84.141.106 ₫

You’ve viewed 120 of 7010 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng