Đang tải...
Tìm thấy 7011 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Vòng tay nữ Guerre Vàng 9K

    Vòng tay nữ Guerre

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    9.311.275,00 ₫
    5.922.141  - 64.372.328  5.922.141 ₫ - 64.372.328 ₫
  6. Dreamy Hues
  7. Vòng tay nữ Criard Vàng 9K

    Vòng tay nữ Criard

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    11.433.907,00 ₫
    6.235.441  - 83.688.280  6.235.441 ₫ - 83.688.280 ₫
  8. Vòng tay nữ Landshut Vàng 9K

    Vòng tay nữ Landshut

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.096 crt - AAA

    9.282.974,00 ₫
    6.198.083  - 70.810.978  6.198.083 ₫ - 70.810.978 ₫
  9. Vòng tay nữ Fopyuns Vàng 9K

    Vòng tay nữ Fopyuns

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    4.264 crt - VS

    77.575.103,00 ₫
    23.094.230  - 5.373.323.210  23.094.230 ₫ - 5.373.323.210 ₫
  10. Vòng tay nữ Grandam Vàng 9K

    Vòng tay nữ Grandam

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    7.924.489,00 ₫
    4.344.885  - 57.848.782  4.344.885 ₫ - 57.848.782 ₫
  11. Vòng tay nữ Tanhujat Vàng 9K

    Vòng tay nữ Tanhujat

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.024 crt - VS

    9.084.861,00 ₫
    5.950.159  - 64.924.214  5.950.159 ₫ - 64.924.214 ₫
  12. Vòng Tay SYLVIE Phila Vàng 9K

    Vòng Tay SYLVIE Phila

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.51 crt - VS

    25.471.576,00 ₫
    4.000.735  - 114.622.090  4.000.735 ₫ - 114.622.090 ₫
  13. Vòng tay Priscilla Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Priscilla

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    45.565.821,00 ₫
    19.069.720  - 106.654.587  19.069.720 ₫ - 106.654.587 ₫
  14. Vòng tay nữ Arnlak Vàng 9K

    Vòng tay nữ Arnlak

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.045 crt - VS

    6.226.385,00 ₫
    4.542.431  - 49.329.953  4.542.431 ₫ - 49.329.953 ₫
  15. Vòng tay nữ Leia Vàng 9K

    Vòng tay nữ Leia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    64.612.900,00 ₫
    7.396.945  - 862.708.173  7.396.945 ₫ - 862.708.173 ₫
  16. Vòng tay nữ Alama Vàng 9K

    Vòng tay nữ Alama

    Vàng 9K & Đá Sapphire

    0.24 crt - AAA

    6.650.911,00 ₫
    4.822.618  - 66.947.793  4.822.618 ₫ - 66.947.793 ₫
  17. Vòng tay nữ Diona Vàng 9K

    Vòng tay nữ Diona

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    7.188.644,00 ₫
    4.951.674  - 52.881.817  4.951.674 ₫ - 52.881.817 ₫
  18. Vòng tay nữ Bugled Vàng 9K

    Vòng tay nữ Bugled

    Vàng 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    6.707.514,00 ₫
    4.584.883  - 252.678.043  4.584.883 ₫ - 252.678.043 ₫
  19. Vòng tay Tara Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Tara

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.45 crt - VS

    32.773.429,00 ₫
    13.914.273  - 78.041.515  13.914.273 ₫ - 78.041.515 ₫
  20. Vòng tay nữ Hiera Vàng 9K

    Vòng tay nữ Hiera

    Vàng 9K & Ngọc Trai Hồng
    5.405.634,00 ₫
    4.108.281  - 40.542.255  4.108.281 ₫ - 40.542.255 ₫
  21. Vòng tay nữ Kyla Vàng 9K

    Vòng tay nữ Kyla

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    25.613.085,00 ₫
    10.816.929  - 53.517.479  10.816.929 ₫ - 53.517.479 ₫
  22. Vòng tay nữ Erongy Vàng 9K

    Vòng tay nữ Erongy

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    10.811.269,00 ₫
    7.112.230  - 78.494.908  7.112.230 ₫ - 78.494.908 ₫
  23. Vòng tay nữ Crevas Vàng 9K

    Vòng tay nữ Crevas

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    6.990.532,00 ₫
    5.115.541  - 52.457.295  5.115.541 ₫ - 52.457.295 ₫
  24. Vòng tay nữ Viole Vàng 9K

    Vòng tay nữ Viole

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.075 crt - VS

    7.867.886,00 ₫
    4.436.299  - 51.240.320  4.436.299 ₫ - 51.240.320 ₫
  25. Vòng tay Axelrod Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Axelrod

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    21.056.503,00 ₫
    12.798.052  - 41.218.671  12.798.052 ₫ - 41.218.671 ₫
  26. Vòng tay nữ Blejan Vàng 9K

    Vòng tay nữ Blejan

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    2.28 crt - AAA

    46.471.477,00 ₫
    13.353.332  - 250.848.621  13.353.332 ₫ - 250.848.621 ₫
  27. Vòng tay nữ Aqua Vàng 9K

    Vòng tay nữ Aqua

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.12 crt - AAA

    8.688.637,00 ₫
    5.667.425  - 67.881.746  5.667.425 ₫ - 67.881.746 ₫
  28. Vòng tay nữ Terrie Vàng 9K

    Vòng tay nữ Terrie

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    12.424.469,00 ₫
    6.764.684  - 79.768.489  6.764.684 ₫ - 79.768.489 ₫
  29. Vòng tay nữ Ciliessa Vàng 9K

    Vòng tay nữ Ciliessa

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.632 crt - VS

    23.886.678,00 ₫
    6.367.893  - 861.392.136  6.367.893 ₫ - 861.392.136 ₫
  30. Vòng tay nữ Annik Vàng 9K

    Vòng tay nữ Annik

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    7.811.283,00 ₫
    5.561.294  - 57.141.236  5.561.294 ₫ - 57.141.236 ₫
  31. Vòng tay nữ Cinnfhail Vàng 9K

    Vòng tay nữ Cinnfhail

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    7.952.791,00 ₫
    5.603.746  - 63.027.997  5.603.746 ₫ - 63.027.997 ₫
  32. Vòng tay nữ Subtrat Vàng 9K

    Vòng tay nữ Subtrat

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.179.206,00 ₫
    5.370.257  - 57.381.799  5.370.257 ₫ - 57.381.799 ₫
  33. Vòng tay nữ Copert Vàng 9K

    Vòng tay nữ Copert

    Vàng 9K & Kim Cương Nâu

    0.075 crt - VS1

    9.056.559,00 ₫
    5.114.692  - 59.787.445  5.114.692 ₫ - 59.787.445 ₫
  34. Vòng tay nữ Knopka Vàng 9K

    Vòng tay nữ Knopka

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    5.827.896  - 70.273.249  5.827.896 ₫ - 70.273.249 ₫
  35. Vòng tay nữ Awle Vàng 9K

    Vòng tay nữ Awle

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.336 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    7.004.683  - 97.386.327  7.004.683 ₫ - 97.386.327 ₫
  36. Vòng tay nữ Ausarta Vàng 9K

    Vòng tay nữ Ausarta

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    21.169.710,00 ₫
    11.892.679  - 47.940.904  11.892.679 ₫ - 47.940.904 ₫
  37. Vòng tay nữ Octant Vàng 9K

    Vòng tay nữ Octant

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    8.518.827,00 ₫
    4.237.338  - 439.059.237  4.237.338 ₫ - 439.059.237 ₫
  38. Vòng tay nữ Zanter Vàng 9K

    Vòng tay nữ Zanter

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.024 crt - VS

    8.264.111,00 ₫
    5.889.028  - 63.551.581  5.889.028 ₫ - 63.551.581 ₫
  39. Vòng tay Mahle Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Mahle

    Vàng 9K & Đá Onyx Đen & Đá Swarovski

    1 crt - AAA

    36.141.337,00 ₫
    25.084.409  - 694.654.064  25.084.409 ₫ - 694.654.064 ₫
  40. Vòng tay nữ Perdita Vàng 9K

    Vòng tay nữ Perdita

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.87 crt - VS

    39.707.358,00 ₫
    20.239.149  - 137.476.328  20.239.149 ₫ - 137.476.328 ₫
  41. Vòng tay nữ Elihu Vàng 9K

    Vòng tay nữ Elihu

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.462.223,00 ₫
    5.731.104  - 60.112.920  5.731.104 ₫ - 60.112.920 ₫
  42. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  43. Vòng tay nữ Gnicalne Vàng 9K

    Vòng tay nữ Gnicalne

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.358.426,00 ₫
    5.970.537  - 161.503.947  5.970.537 ₫ - 161.503.947 ₫
  44. Vòng đeo ngón tay Sambungan Vàng 9K

    Vòng đeo ngón tay Sambungan

    Vàng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.03 crt - AAA

    7.358.455,00 ₫
    5.264.125  - 55.245.016  5.264.125 ₫ - 55.245.016 ₫
  45. Vòng tay nữ Recital Vàng 9K

    Vòng tay nữ Recital

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.629 crt - VS

    15.905.583,00 ₫
    5.582.520  - 74.985.486  5.582.520 ₫ - 74.985.486 ₫
  46. Vòng tay nữ Caincors Vàng 9K

    Vòng tay nữ Caincors

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    8.320.714,00 ₫
    5.943.367  - 67.924.200  5.943.367 ₫ - 67.924.200 ₫
  47. Vòng tay nữ Civied Vàng 9K

    Vòng tay nữ Civied

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.09 crt - VS

    8.801.844,00 ₫
    6.072.423  - 71.660.035  6.072.423 ₫ - 71.660.035 ₫
  48. Vòng tay Eyodwa - A Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Eyodwa - A

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.52 crt - VS

    34.896.060,00 ₫
    13.726.350  - 96.146.713  13.726.350 ₫ - 96.146.713 ₫
  49. Vòng tay nữ Kerrie Vàng 9K

    Vòng tay nữ Kerrie

    Vàng 9K & Hồng Ngọc

    0.345 crt - AAA

    17.264.068,00 ₫
    9.933.914  - 56.190.298  9.933.914 ₫ - 56.190.298 ₫
  50. Vòng tay nữ Siemen Vàng 9K

    Vòng tay nữ Siemen

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    46.867.700,00 ₫
    8.419.770  - 2.309.720.178  8.419.770 ₫ - 2.309.720.178 ₫
  51. Vòng tay nữ Drouk Vàng 9K

    Vòng tay nữ Drouk

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.288 crt - VS

    11.915.037,00 ₫
    7.743.359  - 107.150.435  7.743.359 ₫ - 107.150.435 ₫
  52. Vòng tay nữ Aging Vàng 9K

    Vòng tay nữ Aging

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.135 crt - VS

    7.896.188,00 ₫
    5.518.841  - 66.905.337  5.518.841 ₫ - 66.905.337 ₫
  53. Vòng tay nữ Scabbard Vàng 9K

    Vòng tay nữ Scabbard

    Vàng 9K & Đá Sapphire Đen

    4.41 crt - AAA

    40.301.695,00 ₫
    13.176.446  - 477.213.964  13.176.446 ₫ - 477.213.964 ₫
  54. Vòng tay nữ Cloister Vàng 9K

    Vòng tay nữ Cloister

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    2.173 crt - VS

    95.688.225,00 ₫
    43.386.586  - 280.871.120  43.386.586 ₫ - 280.871.120 ₫
  55. Vòng tay Atolitas Vàng 9K

    Vòng tay GLAMIRA Atolitas

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    29.603.633,00 ₫
    15.040.683  - 71.510.603  15.040.683 ₫ - 71.510.603 ₫
  56. Vòng tay nữ Blasia Vàng 9K

    Vòng tay nữ Blasia

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.368 crt - VS

    24.197.998,00 ₫
    8.108.451  - 104.801.385  8.108.451 ₫ - 104.801.385 ₫
  57. Vòng tay nữ Bernardo Vàng 9K

    Vòng tay nữ Bernardo

    Vàng 9K
    12.594.279,00 ₫
    9.445.709  - 94.457.092  9.445.709 ₫ - 94.457.092 ₫
  58. Vòng tay nữ Iliana Vàng 9K

    Vòng tay nữ Iliana

    Vàng 9K & Kim Cương

    1.35 crt - VS

    55.895.961,00 ₫
    13.273.521  - 156.486.050  13.273.521 ₫ - 156.486.050 ₫
  59. Vòng tay nữ Odalisque Vàng 9K

    Vòng tay nữ Odalisque

    Vàng 9K & Đá Moissanite

    0.12 crt - VS

    5.207.521,00 ₫
    3.570.548  - 85.471.285  3.570.548 ₫ - 85.471.285 ₫
  60. Vòng tay nữ Inari Vàng 9K

    Vòng tay nữ Inari

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.132 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    7.409.398  - 95.575.014  7.409.398 ₫ - 95.575.014 ₫
  61. Vòng tay nữ Soleil Vàng 9K

    Vòng tay nữ Soleil

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    14.858.418,00 ₫
    6.260.347  - 228.593.248  6.260.347 ₫ - 228.593.248 ₫
  62. Vòng tay nữ Laviecontinue Vàng 9K

    Vòng tay nữ Laviecontinue

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    16.556.524,00 ₫
    7.706.566  - 92.164.651  7.706.566 ₫ - 92.164.651 ₫
  63. Vòng tay nữ Boundness Vàng 9K

    Vòng tay nữ Boundness

    Vàng 9K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    6.282.988,00 ₫
    3.936.207  - 1.585.959.459  3.936.207 ₫ - 1.585.959.459 ₫
  64. Vòng tay nữ Donetta Vàng 9K

    Vòng tay nữ Donetta

    Vàng 9K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    15.084.833,00 ₫
    5.773.557  - 82.952.431  5.773.557 ₫ - 82.952.431 ₫
  65. Vòng tay nữ Staci Vàng 9K

    Vòng tay nữ Staci

    Vàng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    23.122.531,00 ₫
    7.661.850  - 164.730.348  7.661.850 ₫ - 164.730.348 ₫
  66. Vòng tay nữ Eucca Vàng 9K

    Vòng tay nữ Eucca

    Vàng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.13 crt - VS

    9.367.879,00 ₫
    6.643.836  - 77.476.043  6.643.836 ₫ - 77.476.043 ₫

You’ve viewed 120 of 7011 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng