Đang tải...
Tìm thấy 42 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAAA

    31.282.773,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    3.168 crt - AAAA

    35.734.357,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.718 crt - AAAA

    38.169.723,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.394 crt - AAAA

    28.915.899,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - AAAA

    27.617.980,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.04 crt - AAAA

    27.208.736,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAAA

    23.360.265,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Danille Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AAAA

    34.539.174,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAAA

    20.193.015,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.88 crt - AAAA

    28.077.317,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AAAA

    24.986.482,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.86 crt - AAAA

    33.795.969,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Darline Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAAA

    38.372.363,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Delora Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AAAA

    26.451.098,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  16. Nhẫn Diane Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    4.836 crt - AAAA

    64.710.823,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Elin Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAAA

    31.229.567,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Essie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAAA

    49.496.083,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AAAA

    35.565.111,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Genie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.342 crt - AAAA

    28.294.676,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  21. Nhẫn nữ Ivey Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - AAAA

    37.710.951,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    2.752 crt - AAAA

    44.327.618,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - AAAA

    37.765.291,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAAA

    22.829.324,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAAA

    24.464.881,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.272 crt - AAAA

    26.249.591,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.55 crt - AAAA

    27.795.998,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AAAA

    32.858.615,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAAA

    35.497.188,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.64 crt - AAAA

    29.812.215,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAAA

    27.004.399,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - AAAA

    29.602.217,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.956 crt - AAAA

    34.421.154,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAAA

    24.028.469,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAAA

    26.688.833,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Mei Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.53 crt - AAAA

    30.831.927,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    0.767 crt - AAAA

    33.924.460,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAAA

    28.700.239,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.267 crt - AAAA

    29.891.744,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Tessie Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAAA

    24.901.012,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Yuki Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Đá Moissanite

    1.67 crt - AAAA

    36.666.616,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Zaida Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương Đen

    1.22 crt - AAAA

    31.484.566,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Zofia Đá Emerald (Đá nhân tạo)

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Emerald (Đá nhân tạo) & Kim Cương

    1.4 crt - AAAA

    32.413.429,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫

You’ve viewed 42 of 42 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng