Đang tải...
Tìm thấy 59 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Đen

    1.32 crt - AA

    34.212.853,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.074 crt - AA

    30.150.703,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    3.168 crt - AA

    56.536.145,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.718 crt - AA

    35.962.187,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.394 crt - AA

    38.142.270,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.602 crt - AA

    26.089.685,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.04 crt - AA

    26.954.020,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.92 crt - AA

    23.105.549,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Cuc Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    28.050.430,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Danille Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Đen

    1.134 crt - AA

    33.293.897,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    18.947.738,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.88 crt - AA

    31.133.906,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.86 crt - AA

    50.182.684,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Darline Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    40.891.219,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Delora Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Sapphire Trắng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AA

    24.243.562,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Denny Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.66 crt - AA

    29.725.328,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh

    1.02 crt - AA

    25.682.990,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Elin Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.44 crt - AA

    30.974.851,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Essie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.54 crt - AA

    47.967.788,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Đen

    0.948 crt - AA

    34.036.816,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Genie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.342 crt - AA

    28.039.960,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  23. Nhẫn Hae Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.756 crt - AA

    26.211.100,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  24. Nhẫn nữ Ivey Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.456 crt - AA

    46.739.210,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    2.752 crt - AA

    57.629.442,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.63 crt - AA

    46.793.550,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    21.594.236,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.49 crt - AA

    18.107.175,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.756 crt - AA

    21.301.029,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.072 crt - AA

    24.210.165,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.272 crt - AA

    28.343.921,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.55 crt - AA

    26.550.721,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Đen

    1.15 crt - AA

    32.603.899,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.565 crt - AA

    18.752.172,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  36. Nhẫn Latasha Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn GLAMIRA Latasha

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - AAA

    24.428.373,00 ₫
    12.104.093  - 143.093.660  12.104.093 ₫ - 143.093.660 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.496 crt - AA

    35.242.472,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    20.393.675,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.39 crt - AA

    21.752.159,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.64 crt - AA

    28.283.920,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.94 crt - AA

    26.749.683,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    1.14 crt - AA

    31.696.547,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.616 crt - AAA

    29.389.385,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.706 crt - AA

    31.081.547,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.956 crt - AA

    32.892.859,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Swarovski

    1.256 crt - AA

    23.773.753,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.456 crt - AA

    28.783.163,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Mei Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.53 crt - AA

    28.624.391,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.37 crt - AA

    27.217.794,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.1 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.367 crt - AAA

    19.193.680,00 ₫
    9.469.765  - 123.593.747  9.469.765 ₫ - 123.593.747 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Nhân Tạo

    0.427 crt - AAA

    22.052.157,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.517 crt - AA

    27.952.506,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.767 crt - AA

    32.396.165,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.067 crt - AA

    28.445.523,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.267 crt - AA

    31.986.074,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Heartbeat Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    0.57 crt - AA

    27.518.923,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Ronnie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Ronnie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    0.586 crt - AAA

    38.383.966,00 ₫
    13.947.103  - 202.725.446  13.947.103 ₫ - 202.725.446 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Tessie Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.082 crt - AA

    24.646.296,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Yuki Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Đá Moissanite

    1.67 crt - AA

    39.525.093,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Zaida Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương Đen

    1.22 crt - AA

    31.229.850,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Zofia Đá Sapphire Xanh

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Sapphire Xanh & Kim Cương

    1.4 crt - AA

    35.271.906,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫

You’ve viewed 59 of 59 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng