Đang tải...
Tìm thấy 57 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đính hôn Carolynn Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Carolynn

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.074 crt - AAA

    27.943.166,00 ₫
    13.830.499  - 1.497.261.763  13.830.499 ₫ - 1.497.261.763 ₫
  2. Nhẫn đính hôn Cindi Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cindi

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    3.168 crt - AAA

    34.602.287,00 ₫
    11.926.358  - 5.453.351.510  11.926.358 ₫ - 5.453.351.510 ₫
  3. Nhẫn đính hôn Cinthia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cinthia

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.718 crt - AAA

    34.207.478,00 ₫
    15.037.853  - 529.709.752  15.037.853 ₫ - 529.709.752 ₫
  4. Nhẫn đính hôn Colleen Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Colleen

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.394 crt - AAA

    24.981.955,00 ₫
    11.292.399  - 2.282.904.272  11.292.399 ₫ - 2.282.904.272 ₫
  5. Nhẫn đính hôn Coralee Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Coralee

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.602 crt - AAA

    23.344.416,00 ₫
    10.056.178  - 1.153.324.718  10.056.178 ₫ - 1.153.324.718 ₫
  6. Nhẫn đính hôn Corrie Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Corrie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.04 crt - AAA

    18.378.590,00 ₫
    8.448.072  - 1.829.793.208  8.448.072 ₫ - 1.829.793.208 ₫
  7. Nhẫn đính hôn Cristie Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cristie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.92 crt - AAA

    19.454.623,00 ₫
    8.716.939  - 1.827.161.148  8.716.939 ₫ - 1.827.161.148 ₫
  8. Nhẫn đính hôn Cuc Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Cuc

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    21.767.441,00 ₫
    10.935.796  - 155.970.954  10.935.796 ₫ - 155.970.954 ₫
  9. Bảo hành trọn đời
  10. Nhẫn đính hôn Danille Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Danille

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.134 crt - AAA

    25.709.028,00 ₫
    11.272.587  - 1.364.356.738  11.272.587 ₫ - 1.364.356.738 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.36 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    16.343.977,00 ₫
    8.366.563  - 1.300.904.208  8.366.563 ₫ - 1.300.904.208 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dannielle 0.66 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.88 crt - AAA

    17.237.745,00 ₫
    8.763.920  - 1.650.062.926  8.763.920 ₫ - 1.650.062.926 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.09 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.32 crt - AAA

    18.590.286,00 ₫
    8.962.598  - 2.239.659.190  8.962.598 ₫ - 2.239.659.190 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dannielle 1.62 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.86 crt - AAA

    21.229.990,00 ₫
    9.337.879  - 2.707.840.934  9.337.879 ₫ - 2.707.840.934 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Darline Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Darline

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    35.117.661,00 ₫
    11.894.943  - 2.476.898.630  11.894.943 ₫ - 2.476.898.630 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Delora Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Delora

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.608 crt - AAA

    21.668.102,00 ₫
    10.219.196  - 439.766.777  10.219.196 ₫ - 439.766.777 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Denny Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Denny

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.66 crt - AAA

    18.149.912,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Dessie Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Dessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá

    1.02 crt - AAA

    18.862.267,00 ₫
    9.152.220  - 2.062.560.972  9.152.220 ₫ - 2.062.560.972 ₫
  19. Nhẫn Diane Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Diane

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    4.836 crt - AAA

    57.125.954,00 ₫
    17.770.670  - 2.819.392.295  17.770.670 ₫ - 2.819.392.295 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Elin Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Elin

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.44 crt - AAA

    27.323.925,00 ₫
    12.124.470  - 1.908.740.946  12.124.470 ₫ - 1.908.740.946 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Essie Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Essie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.54 crt - AAA

    46.213.080,00 ₫
    19.812.641  - 1.346.979.458  19.812.641 ₫ - 1.346.979.458 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Freeda Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Freeda

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.948 crt - AAA

    27.725.526,00 ₫
    12.211.639  - 1.203.220.706  12.211.639 ₫ - 1.203.220.706 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Genie Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Genie

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.342 crt - AAA

    24.389.034,00 ₫
    10.995.230  - 1.874.637.338  10.995.230 ₫ - 1.874.637.338 ₫
  24. Nhẫn Hae Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn GLAMIRA Hae

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    17.862.083,00 ₫
    7.781.566  - 526.992.781  7.781.566 ₫ - 526.992.781 ₫
  25. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  26. Nhẫn nữ Ivey Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn nữ Ivey

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    31.569.470,00 ₫
    13.194.276  - 2.927.137.066  13.194.276 ₫ - 2.927.137.066 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Zebo Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Zebo

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    2.752 crt - AAA

    42.261.589,00 ₫
    14.476.346  - 3.844.977.057  14.476.346 ₫ - 3.844.977.057 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jerri Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jerri

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.63 crt - AAA

    29.812.498,00 ₫
    12.524.091  - 2.912.788.079  12.524.091 ₫ - 2.912.788.079 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.4 crt - AAA

    16.160.299,00 ₫
    8.830.146  - 120.763.577  8.830.146 ₫ - 120.763.577 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.49 crt - AAA

    16.692.088,00 ₫
    9.028.824  - 315.720.195  9.028.824 ₫ - 315.720.195 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.756 crt - AAA

    19.546.321,00 ₫
    9.801.462  - 1.145.371.928  9.801.462 ₫ - 1.145.371.928 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jonna 0.8 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.072 crt - AAA

    20.559.239,00 ₫
    10.000.140  - 1.844.750.682  10.000.140 ₫ - 1.844.750.682 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Jonna 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.272 crt - AAA

    22.938.286,00 ₫
    10.574.100  - 2.937.764.373  10.574.100 ₫ - 2.937.764.373 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Kasey Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Kasey

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.55 crt - AAA

    17.918.687,00 ₫
    9.098.447  - 1.305.290.980  9.098.447 ₫ - 1.305.290.980 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Kathie Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Kathie

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.15 crt - AAA

    25.245.444,00 ₫
    10.989.004  - 1.874.495.825  10.989.004 ₫ - 1.874.495.825 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Keturah Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Keturah

    14K Vàng Vàng và Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.565 crt - AAA

    17.337.085,00 ₫
    8.399.393  - 318.224.901  8.399.393 ₫ - 318.224.901 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Latonya Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Latonya

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.496 crt - AAA

    31.591.546,00 ₫
    12.950.881  - 1.937.028.547  12.950.881 ₫ - 1.937.028.547 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.3 crt - AAA

    20.138.959,00 ₫
    10.262.214  - 131.942.763  10.262.214 ₫ - 131.942.763 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.25 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.39 crt - AAA

    20.337.072,00 ₫
    10.262.214  - 324.989.018  10.262.214 ₫ - 324.989.018 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.64 crt - AAA

    22.142.441,00 ₫
    10.440.516  - 1.147.650.215  10.440.516 ₫ - 1.147.650.215 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lesia 0.8 crt

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.94 crt - AAA

    23.098.757,00 ₫
    10.618.817  - 1.845.557.286  10.618.817 ₫ - 1.845.557.286 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Lesia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.14 crt - AAA

    24.847.523,00 ₫
    10.797.118  - 2.934.962.502  10.797.118 ₫ - 2.934.962.502 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.16 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.616 crt - AAA

    19.002.642,00 ₫
    9.615.519  - 151.598.329  9.615.519 ₫ - 151.598.329 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.25 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.706 crt - AAA

    19.534.433,00 ₫
    9.806.556  - 346.554.954  9.806.556 ₫ - 346.554.954 ₫
  45. Nhẫn Enamel
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.5 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.956 crt - AAA

    21.006.124,00 ₫
    9.806.556  - 1.167.305.781  9.806.556 ₫ - 1.167.305.781 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mariel 0.8 crt

    14K Vàng Trắng & Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.256 crt - AAA

    21.962.440,00 ₫
    9.997.593  - 1.865.212.852  9.997.593 ₫ - 1.865.212.852 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mariel 1.0 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.456 crt - AAA

    23.377.528,00 ₫
    9.997.593  - 2.952.707.698  9.997.593 ₫ - 2.952.707.698 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Mei Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Mei

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.53 crt - AAA

    21.718.763,00 ₫
    8.864.108  - 443.856.383  8.864.108 ₫ - 443.856.383 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Naoma Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Naoma

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.37 crt - AAA

    22.180.082,00 ₫
    10.485.799  - 342.536.111  10.485.799 ₫ - 342.536.111 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.16 crt

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.427 crt - AAA

    19.165.378,00 ₫
    9.469.765  - 128.008.820  9.469.765 ₫ - 128.008.820 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.25 crt

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.517 crt - AAA

    19.660.093,00 ₫
    9.628.255  - 322.753.180  9.628.255 ₫ - 322.753.180 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.5 crt

    14K Vàng Trắng và Vàng Vàng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.767 crt - AAA

    23.764.131,00 ₫
    11.034.853  - 1.158.574.695  11.034.853 ₫ - 1.158.574.695 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Olevia 0.8 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.067 crt - AAA

    24.794.597,00 ₫
    11.252.776  - 1.856.906.288  11.252.776 ₫ - 1.856.906.288 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Olevia 1.0 crt

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.267 crt - AAA

    26.580.439,00 ₫
    11.450.889  - 2.946.523.769  11.450.889 ₫ - 2.946.523.769 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Heartbeat Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Heartbeat

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    0.57 crt - AAA

    24.943.464,00 ₫
    13.206.729  - 1.024.438.538  13.206.729 ₫ - 1.024.438.538 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Tessie Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Tessie

    14K Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.082 crt - AAA

    20.995.370,00 ₫
    9.192.409  - 1.842.047.870  9.192.409 ₫ - 1.842.047.870 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Yuki Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Yuki

    14K Vàng Hồng và Vàng Trắng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.67 crt - AAA

    32.421.353,00 ₫
    13.392.388  - 3.152.843.541  13.392.388 ₫ - 3.152.843.541 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Zaida Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Zaida

    14K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.22 crt - AAA

    25.343.086,00 ₫
    11.533.530  - 1.863.585.506  11.533.530 ₫ - 1.863.585.506 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Zofia Đá Tourmaline Xanh / Bích tỷ

    Nhẫn đính hôn Zofia

    14K Vàng và Rhodium Đen & Đá Tourmaline Xanh Lá & Đá Moissanite

    1.4 crt - AAA

    23.866.300,00 ₫
    10.358.441  - 3.088.258.945  10.358.441 ₫ - 3.088.258.945 ₫

You’ve viewed 57 of 57 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng