Đang tải...
Tìm thấy 11738 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bông tai nữ Happiny Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Happiny

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.36 crt - AAA

    13.113.333,00 ₫
    6.398.460  - 100.273.107  6.398.460 ₫ - 100.273.107 ₫
  6. Bộ Sưu Tập Fusion
  7. Bông tai nữ Vera Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Vera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    41.430.651,00 ₫
    13.566.445  - 167.390.714  13.566.445 ₫ - 167.390.714 ₫
  8. Bông tai nữ Caligo Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Caligo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    7.959.583,00 ₫
    4.387.903  - 44.773.368  4.387.903 ₫ - 44.773.368 ₫
  9. Bông tai nữ Disacr Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Disacr

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.11 crt - VS

    7.691.283,00 ₫
    4.215.828  - 46.867.697  4.215.828 ₫ - 46.867.697 ₫
  10. Bông tai nữ Riviera Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Riviera

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    8.774.673,00 ₫
    3.957.716  - 53.037.480  3.957.716 ₫ - 53.037.480 ₫
  11. Bông tai nữ Woldia Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Woldia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    15.122.190,00 ₫
    5.388.653  - 168.395.421  5.388.653 ₫ - 168.395.421 ₫
  12. Bông tai nữ Stykkeear Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Stykkeear

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.2 crt - AAA

    8.304.015,00 ₫
    4.538.468  - 243.409.217  4.538.468 ₫ - 243.409.217 ₫
  13. Bông tai nữ Aliciana Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Aliciana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.278.600,00 ₫
    3.828.660  - 49.414.852  3.828.660 ₫ - 49.414.852 ₫
  14. Bông tai nữ Amaze Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Amaze

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.112 crt - AAA

    10.079.101,00 ₫
    4.796.580  - 57.636.512  4.796.580 ₫ - 57.636.512 ₫
  15. Bông tai nữ Earti Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Earti

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    19.245.190,00 ₫
    9.198.069  - 122.320.172  9.198.069 ₫ - 122.320.172 ₫
  16. Bông tai nữ Daniee Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Daniee

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.036 crt - AAA

    10.332.402,00 ₫
    5.688.651  - 60.169.520  5.688.651 ₫ - 60.169.520 ₫
  17. Bông tai nữ Enreserve Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Enreserve

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.18 crt - AAA

    7.766.565,00 ₫
    3.914.697  - 54.254.452  3.914.697 ₫ - 54.254.452 ₫
  18. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Fantasma Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Fantasma

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    15.363.039,00 ₫
    6.219.309  - 78.381.699  6.219.309 ₫ - 78.381.699 ₫
  19. Bông tai nữ Lamborn Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lamborn

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.084 crt - AAA

    12.151.356,00 ₫
    6.049.499  - 70.796.829  6.049.499 ₫ - 70.796.829 ₫
  20. Bông tai nữ Athar Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Athar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    15.124.454,00 ₫
    6.928.268  - 88.358.064  6.928.268 ₫ - 88.358.064 ₫
  21. Bông tai nữ Dianas Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Dianas

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.032 crt - VS

    7.679.679,00 ₫
    3.979.226  - 42.212.062  3.979.226 ₫ - 42.212.062 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Vedra Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Vedra

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.117.195,00 ₫
    3.504.322  - 40.570.557  3.504.322 ₫ - 40.570.557 ₫
  23. Bông tai nữ Ethosiener Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ethosiener

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.056 crt - VS

    7.233.644,00 ₫
    4.065.263  - 43.457.338  4.065.263 ₫ - 43.457.338 ₫
  24. Khuyên kẹp vành tai Vrijedan Vàng Hồng 14K

    GLAMIRA Khuyên kẹp vành tai Vrijedan

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    6.240.535,00 ₫
    3.226.399  - 36.254.538  3.226.399 ₫ - 36.254.538 ₫
  25. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Dajana Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Dajana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    214.641.906,00 ₫
    9.014.107  - 3.553.072.778  9.014.107 ₫ - 3.553.072.778 ₫
  26. Bông tai nữ Wilfred Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Wilfred

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    1.872 crt - AAA

    45.799.027,00 ₫
    16.630.109  - 286.809.958  16.630.109 ₫ - 286.809.958 ₫
  27. Bông tai nữ Sharyn Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Sharyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.808 crt - VS

    51.107.303,00 ₫
    11.932.018  - 186.678.353  11.932.018 ₫ - 186.678.353 ₫
  28. Bông tai nữ Erode Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Erode

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Ngọc Trai Trắng

    0.072 crt - AAA

    10.849.758,00 ₫
    5.433.936  - 63.169.506  5.433.936 ₫ - 63.169.506 ₫
  29. Bông tai nữ Karlet Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Karlet

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    10.599.287,00 ₫
    4.753.562  - 65.645.912  4.753.562 ₫ - 65.645.912 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Bông tai nữ Fourgonnette Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Fourgonnette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    39.302.077,00 ₫
    11.552.775  - 161.404.890  11.552.775 ₫ - 161.404.890 ₫
  32. Bông tai nữ Acroth Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Acroth

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.21 crt - VS

    16.262.184,00 ₫
    7.335.813  - 95.490.105  7.335.813 ₫ - 95.490.105 ₫
  33. Bông tai nữ Demayo Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Demayo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    27.682.226,00 ₫
    10.209.857  - 138.324.815  10.209.857 ₫ - 138.324.815 ₫
  34. Bông tai nữ Attoniac Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Attoniac

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    7.885.716,00 ₫
    3.721.114  - 39.070.567  3.721.114 ₫ - 39.070.567 ₫
  35. Bông tai nữ Samedi Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Samedi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.312 crt - VS

    22.850.833,00 ₫
    5.162.239  - 77.631.702  5.162.239 ₫ - 77.631.702 ₫
  36. Bông tai nữ Verano Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Verano

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.45 crt - AAA

    14.886.437,00 ₫
    6.331.667  - 100.032.539  6.331.667 ₫ - 100.032.539 ₫
  37. Bông tai nữ Coleen Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Coleen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.124 crt - VS

    20.046.130,00 ₫
    7.910.339  - 101.235.363  7.910.339 ₫ - 101.235.363 ₫
  38. Bông tai nữ Albergo Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Albergo

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    10.522.307,00 ₫
    4.140.546  - 63.098.755  4.140.546 ₫ - 63.098.755 ₫
  39. Bông tai nữ Vicental Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Vicental

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    16.661.240,00 ₫
    7.853.736  - 88.386.369  7.853.736 ₫ - 88.386.369 ₫
  40. Bông tai nữ Adalwolfa Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Adalwolfa

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.138 crt - VS

    22.052.157,00 ₫
    9.469.765  - 117.310.758  9.469.765 ₫ - 117.310.758 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Stelina Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.098 crt - VS

    17.823.311,00 ₫
    7.845.245  - 87.197.699  7.845.245 ₫ - 87.197.699 ₫
  42. Bông tai nữ Magali Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Magali

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    53.250.594,00 ₫
    5.954.688  - 478.313.762  5.954.688 ₫ - 478.313.762 ₫
  43. Bông tai nữ Anatola Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Anatola

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.724 crt - SI

    48.995.709,00 ₫
    3.584.416  - 101.532.535  3.584.416 ₫ - 101.532.535 ₫
  44. Bông tai nữ Majella Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Majella

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    32.306.732,00 ₫
    7.086.192  - 129.551.268  7.086.192 ₫ - 129.551.268 ₫
  45. Bông tai nữ Ainsley Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ainsley

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    21.194.049,00 ₫
    6.928.268  - 100.273.106  6.928.268 ₫ - 100.273.106 ₫
  46. Bông tai nữ Marietta Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Marietta

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    13.976.253,00 ₫
    5.037.711  - 116.872.083  5.037.711 ₫ - 116.872.083 ₫
  47. Bông tai nữ Anna Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Anna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    21.204.238,00 ₫
    5.932.047  - 122.122.060  5.932.047 ₫ - 122.122.060 ₫
  48. Bông tai nữ Cretiger Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Cretiger

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.142 crt - AAA

    14.129.082,00 ₫
    6.597.138  - 85.740.153  6.597.138 ₫ - 85.740.153 ₫
  49. Bông tai nữ Glycol Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Glycol

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    9.969.007,00 ₫
    4.387.903  - 62.037.437  4.387.903 ₫ - 62.037.437 ₫
  50. Bông tai nữ Lincolnn Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lincolnn

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Xanh

    0.32 crt - AAA

    9.430.142,00 ₫
    4.358.469  - 74.263.794  4.358.469 ₫ - 74.263.794 ₫
  51. Bông tai nữ Nicky Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Nicky

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.92 crt - SI

    204.300.161,00 ₫
    7.788.641  - 389.092.488  7.788.641 ₫ - 389.092.488 ₫
  52. Bông tai nữ Lusso Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lusso

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.056 crt - VS

    10.873.249,00 ₫
    5.285.352  - 58.457.267  5.285.352 ₫ - 58.457.267 ₫
  53. Bông tai nữ Lucille Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Lucille

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.432 crt - SI

    106.470.907,00 ₫
    9.713.160  - 266.644.954  9.713.160 ₫ - 266.644.954 ₫
  54. Bông tai nữ Janerica Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Janerica

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    122.544.889,00 ₫
    7.409.398  - 1.647.982.750  7.409.398 ₫ - 1.647.982.750 ₫
  55. Bông tai nữ Kalevi Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Kalevi

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.606.334,00 ₫
    4.215.828  - 78.339.246  4.215.828 ₫ - 78.339.246 ₫
  56. Bông tai nữ Anthan Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Anthan

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    7.538.171,00 ₫
    3.979.226  - 48.636.560  3.979.226 ₫ - 48.636.560 ₫
  57. Trang sức gốm sứ
  58. Bông tai nữ Aesclin Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Aesclin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    11.714.943,00 ₫
    6.431.573  - 66.127.044  6.431.573 ₫ - 66.127.044 ₫
  59. Bông tai nữ Mire Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Mire

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    9.412.029,00 ₫
    3.785.642  - 42.452.625  3.785.642 ₫ - 42.452.625 ₫
  60. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Oleander Mother Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Oleander Mother

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    18.316.894,00 ₫
    8.320.715  - 106.810.813  8.320.715 ₫ - 106.810.813 ₫
  61. Bông tai nữ Suerte Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Suerte

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.108 crt - VS

    9.924.857,00 ₫
    4.839.599  - 61.641.212  4.839.599 ₫ - 61.641.212 ₫
  62. Bông tai nữ Ampharos Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Ampharos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Đen

    0.2 crt - AAA

    10.612.873,00 ₫
    4.860.825  - 67.344.017  4.860.825 ₫ - 67.344.017 ₫
  63. Bông tai nữ Bros Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Bros

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    31.398.528,00 ₫
    7.784.113  - 108.735.328  7.784.113 ₫ - 108.735.328 ₫
  64. Bông tai nữ Dawni Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Dawni

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Trai Trắng
    7.192.607,00 ₫
    4.172.810  - 41.179.050  4.172.810 ₫ - 41.179.050 ₫
  65. Bông tai nữ Xatu Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Xatu

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    13.097.766,00 ₫
    6.296.573  - 71.815.692  6.296.573 ₫ - 71.815.692 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Candace Ø8 mm Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Candace Ø8 mm

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.094 crt - VS

    13.804.461,00 ₫
    5.864.122  - 65.660.060  5.864.122 ₫ - 65.660.060 ₫
  67. Bông tai nữ Chong Vàng Hồng 14K

    Bông tai nữ Chong

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    27.678.547,00 ₫
    13.035.787  - 151.442.676  13.035.787 ₫ - 151.442.676 ₫

You’ve viewed 120 of 11738 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng