Đang tải...
Tìm thấy 11736 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bông tai nữ Chikondi Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Chikondi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    7.188.644,00 ₫
    4.108.281  - 47.872.408  4.108.281 ₫ - 47.872.408 ₫
  6. Bộ Sưu Tập Fusion
  7. Bông tai nữ Moultry Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Moultry

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    6.679.212,00 ₫
    3.828.660  - 43.386.579  3.828.660 ₫ - 43.386.579 ₫
  8. Bông tai nữ Mailhotod Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Mailhotod

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    3.622.624,00 ₫
    2.516.591  - 26.136.667  2.516.591 ₫ - 26.136.667 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Lakemia Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    10.754.665,00 ₫
    6.161.291  - 73.259.085  6.161.291 ₫ - 73.259.085 ₫
  10. Bông tai nữ Sirene Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Sirene

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.62 crt - VS

    43.245.076,00 ₫
    7.274.682  - 398.814.141  7.274.682 ₫ - 398.814.141 ₫
  11. Bông tai nữ Chioma Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Chioma

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    11.264.096,00 ₫
    5.688.651  - 78.622.263  5.688.651 ₫ - 78.622.263 ₫
  12. Bông tai nữ Eriline Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Eriline

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    18.396.138,00 ₫
    7.706.566  - 109.740.039  7.706.566 ₫ - 109.740.039 ₫
  13. Bông Tai SYLVIE Verdant Vàng Trắng 9K

    Bông Tai SYLVIE Verdant

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.56 crt - VS

    37.301.708,00 ₫
    4.839.599  - 134.829.544  4.839.599 ₫ - 134.829.544 ₫
  14. Bông tai nữ Affan Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Affan

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.206 crt - AAA

    14.207.478,00 ₫
    8.581.091  - 94.174.079  8.581.091 ₫ - 94.174.079 ₫
  15. Bông tai nữ Keltner Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Keltner

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.481.101,00 ₫
    4.860.825  - 48.608.257  4.860.825 ₫ - 48.608.257 ₫
  16. Bông tai nữ Torcea Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Torcea

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    4.726.392,00 ₫
    3.549.039  - 36.834.729  3.549.039 ₫ - 36.834.729 ₫
  17. Bông tai nữ Denise Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Denise

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.768 crt - SI

    64.103.468,00 ₫
    5.917.895  - 268.484.569  5.917.895 ₫ - 268.484.569 ₫
  18. Bông tai nữ Lefkada Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Lefkada

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.412 crt - VS

    21.848.952,00 ₫
    6.232.611  - 74.461.908  6.232.611 ₫ - 74.461.908 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Livia Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Livia Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.915.052,00 ₫
    6.240.536  - 66.862.890  6.240.536 ₫ - 66.862.890 ₫
  20. Bông tai nữ Akimino Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Akimino

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.352 crt - VS

    14.150.875,00 ₫
    6.834.873  - 100.725.935  6.834.873 ₫ - 100.725.935 ₫
  21. Bông tai nữ Caves Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Caves

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.608 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    6.601.383  - 108.240.051  6.601.383 ₫ - 108.240.051 ₫
  22. Bông tai nữ Albaer Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Albaer

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.245.220,00 ₫
    8.082.980  - 97.018.406  8.082.980 ₫ - 97.018.406 ₫
  23. Bông tai nữ Fife Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Fife

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.126 crt - VS

    10.867.872,00 ₫
    5.285.352  - 58.881.793  5.285.352 ₫ - 58.881.793 ₫
  24. Bông tai nữ Interit Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Interit

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    12.311.261,00 ₫
    5.773.557  - 74.235.491  5.773.557 ₫ - 74.235.491 ₫
  25. Bông tai nữ Luther Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Luther

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    4.74 crt - VS

    106.357.984,00 ₫
    10.044.291  - 7.540.450.106  10.044.291 ₫ - 7.540.450.106 ₫
  26. Bông tai nữ Aviva Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Aviva

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    9.735.802,00 ₫
    6.304.215  - 91.060.885  6.304.215 ₫ - 91.060.885 ₫
  27. Bông tai nữ Embetantte Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Embetantte

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen

    0.08 crt - AAA

    13.415.029,00 ₫
    8.578.260  - 98.702.355  8.578.260 ₫ - 98.702.355 ₫
  28. Bông tai nữ Ostreicole Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Ostreicole

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    19.556.510,00 ₫
    9.731.557  - 123.041.867  9.731.557 ₫ - 123.041.867 ₫
  29. Bông tai nữ Sidero Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Sidero

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    7.245.248,00 ₫
    5.009.409  - 64.075.162  5.009.409 ₫ - 64.075.162 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Bông tai nữ Aigrefeuille Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Aigrefeuille

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    2.516 crt - VS

    354.536.054,00 ₫
    11.143.814  - 5.694.524.893  11.143.814 ₫ - 5.694.524.893 ₫
  32. Bông Tai SYLVIE Kreise Vàng Trắng 9K

    Bông Tai SYLVIE Kreise

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.76 crt - VS

    46.131.855,00 ₫
    8.866.938  - 1.919.962.592  8.866.938 ₫ - 1.919.962.592 ₫
  33. Bông Tai SYLVIE Svetlo Vàng Trắng 9K

    Bông Tai SYLVIE Svetlo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.59 crt - VS

    75.084.548,00 ₫
    9.565.992  - 4.525.110.624  9.565.992 ₫ - 4.525.110.624 ₫
  34. Bông Tai SYLVIE Aotrom Vàng Trắng 9K

    Bông Tai SYLVIE Aotrom

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    1.052 crt - VS1

    31.103.625,00 ₫
    6.919.778  - 123.367.336  6.919.778 ₫ - 123.367.336 ₫
  35. Bông Tai SYLVIE Bratus Vàng Trắng 9K

    Bông Tai SYLVIE Bratus

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Vàng & Đá Sapphire Trắng

    4.14 crt - AAA

    39.905.469,00 ₫
    9.106.088  - 404.955.622  9.106.088 ₫ - 404.955.622 ₫
  36. Bông Tai SYLVIE Cosane Vàng Trắng 9K

    Bông Tai SYLVIE Cosane

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    11.830.131,00 ₫
    3.785.642  - 70.895.886  3.785.642 ₫ - 70.895.886 ₫
  37. Bông tai nữ Pranay Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Pranay

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.304 crt - VS

    12.282.960,00 ₫
    7.505.624  - 110.744.753  7.505.624 ₫ - 110.744.753 ₫
  38. Bông tai nữ Destra Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Destra

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.3 crt - VS

    12.056.546,00 ₫
    7.390.153  - 107.490.055  7.390.153 ₫ - 107.490.055 ₫
  39. Bông tai nữ Imelda Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Imelda

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AAA

    11.235.795,00 ₫
    7.856.566  - 94.881.624  7.856.566 ₫ - 94.881.624 ₫
  40. Bông tai nữ Carlita Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Carlita

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    10.839.571,00 ₫
    5.926.386  - 65.235.538  5.926.386 ₫ - 65.235.538 ₫
  41. Bông tai nữ Hadassah Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Hadassah

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.698.076,00 ₫
    5.388.653  - 53.801.630  5.388.653 ₫ - 53.801.630 ₫
  42. Bông tai nữ Bozelle Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Bozelle

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.156 crt - VS

    10.160.327,00 ₫
    2.796.212  - 132.055.970  2.796.212 ₫ - 132.055.970 ₫
  43. Bông tai nữ Bijou Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Bijou

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.622.581,00 ₫
    7.315.436  - 85.259.027  7.315.436 ₫ - 85.259.027 ₫
  44. Bông tai nữ Zarembarad Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Zarembarad

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.165 crt - VS

    7.811.283,00 ₫
    3.204.890  - 45.947.893  3.204.890 ₫ - 45.947.893 ₫
  45. Bông tai nữ Caomhan Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Caomhan

    Vàng Trắng 9K & Đá Aquamarine

    0.5 crt - AAA

    12.481.072,00 ₫
    7.884.867  - 498.139.143  7.884.867 ₫ - 498.139.143 ₫
  46. Bông tai nữ Pharynx Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Pharynx

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.096 crt - VS

    6.820.721,00 ₫
    4.516.959  - 58.811.036  4.516.959 ₫ - 58.811.036 ₫
  47. Bông tai nữ Rosalee Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Rosalee

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    11.688.623,00 ₫
    8.087.225  - 101.475.927  8.087.225 ₫ - 101.475.927 ₫
  48. Bông tai nữ Asbition Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Asbition

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.016 crt - VS1

    5.632.048,00 ₫
    3.635.076  - 37.344.161  3.635.076 ₫ - 37.344.161 ₫
  49. Bông tai nữ Tazcexs Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Tazcexs

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.17 crt - VS

    6.028.273,00 ₫
    4.065.263  - 56.702.558  4.065.263 ₫ - 56.702.558 ₫
  50. Bông tai nữ Lundi Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Lundi

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.29 crt - VS

    16.613.127,00 ₫
    4.061.301  - 70.457.210  4.061.301 ₫ - 70.457.210 ₫
  51. Bông tai nữ Nutpila Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Nutpila

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    11.716.924,00 ₫
    7.052.796  - 81.169.419  7.052.796 ₫ - 81.169.419 ₫
  52. Bông tai nữ Magali Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Magali

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    50.943.153,00 ₫
    5.954.688  - 478.313.762  5.954.688 ₫ - 478.313.762 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Kiamara 6-8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    6.198.083,00 ₫
    4.338.658  - 46.485.622  4.338.658 ₫ - 46.485.622 ₫
  54. Bông tai nữ Erewhon Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Erewhon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    5.292.427,00 ₫
    3.721.114  - 38.193.213  3.721.114 ₫ - 38.193.213 ₫
  55. Bông tai nữ Shippee Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Shippee

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    8.150.904,00 ₫
    6.113.178  - 61.131.780  6.113.178 ₫ - 61.131.780 ₫
  56. Bông tai nữ Rendere Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Rendere

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    31.584.754,00 ₫
    5.242.899  - 326.559.765  5.242.899 ₫ - 326.559.765 ₫
  57. Trang sức gốm sứ
  58. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Nella Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Nella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.192 crt - VS

    15.622.566,00 ₫
    7.488.643  - 97.895.758  7.488.643 ₫ - 97.895.758 ₫
  59. Bông tai nữ Attoniac Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Attoniac

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    6.367.894,00 ₫
    3.721.114  - 39.070.567  3.721.114 ₫ - 39.070.567 ₫
  60. Bông tai nữ Giove Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Giove

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    4.867.900,00 ₫
    3.398.473  - 35.009.261  3.398.473 ₫ - 35.009.261 ₫
  61. Bông tai nữ Legno Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Legno

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    5.547.143  - 78.169.435  5.547.143 ₫ - 78.169.435 ₫
  62. Bông tai nữ Dawni Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Dawni

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    5.490.540,00 ₫
    4.172.810  - 41.179.050  4.172.810 ₫ - 41.179.050 ₫
  63. Bông tai nữ Mearlisaj Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Mearlisaj

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - VS

    7.160.343,00 ₫
    4.945.731  - 63.438.375  4.945.731 ₫ - 63.438.375 ₫
  64. Bông tai nữ Lancy Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Lancy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    22.981.022,00 ₫
    7.467.134  - 407.262.219  7.467.134 ₫ - 407.262.219 ₫
  65. Bông tai nữ Trygg Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Trygg

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    15.113.135,00 ₫
    4.624.505  - 54.664.829  4.624.505 ₫ - 54.664.829 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Rosy Ø8 mm

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    10.641.459,00 ₫
    7.449.021  - 79.810.942  7.449.021 ₫ - 79.810.942 ₫
  67. Bông tai nữ Rolie Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Rolie

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.56 crt - AA

    14.320.686,00 ₫
    6.220.725  - 485.912.788  6.220.725 ₫ - 485.912.788 ₫

You’ve viewed 120 of 11736 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng