Đang tải...
Tìm thấy 11736 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Bộ Sưu Tập Fusion
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Trang sức gốm sứ
  8. Bông Tai Thiết Kế
  9. Bông tai Cabochon
  10. Xem Cả Bộ
    Bông tai nữ Neta Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Neta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.78 crt - VS

    210.112.211,00 ₫
    10.004.669  - 3.569.968.927  10.004.669 ₫ - 3.569.968.927 ₫
  11. Xem thêm kích cỡ
    Bông tai nữ Germaine 17 mm Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Germaine 17 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.728 crt - VS

    77.065.671,00 ₫
    11.681.547  - 346.710.613  11.681.547 ₫ - 346.710.613 ₫
  12. Bông tai nữ Hanzila Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Hanzila

    Vàng Trắng 9K & Đá Garnet & Đá Swarovski

    1.1 crt - AAA

    12.933.900,00 ₫
    7.024.494  - 1.656.261.011  7.024.494 ₫ - 1.656.261.011 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Marina Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Marina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Đen & Ngọc Trai Đen

    0.14 crt - AAA

    7.782.981,00 ₫
    4.001.867  - 54.763.891  4.001.867 ₫ - 54.763.891 ₫
  14. Bông tai nữ Mekselina Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Mekselina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    25.924.404,00 ₫
    10.524.006  - 128.022.972  10.524.006 ₫ - 128.022.972 ₫
  15. Bông tai nữ Zyon Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Zyon

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    31.669.661,00 ₫
    7.675.435  - 258.451.603  7.675.435 ₫ - 258.451.603 ₫
  16. Bông tai nữ Cevza Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Cevza

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.228 crt - VS

    13.386.727,00 ₫
    5.049.032  - 62.334.603  5.049.032 ₫ - 62.334.603 ₫
  17. Bông tai nữ Fonce Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Fonce

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    21.622.537,00 ₫
    7.678.831  - 123.239.978  7.678.831 ₫ - 123.239.978 ₫
  18. Bông tai nữ Madame Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Madame

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    7.245.247,00 ₫
    3.704.698  - 53.674.267  3.704.698 ₫ - 53.674.267 ₫
  19. Bông tai nữ Williemae Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Williemae

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.06 crt - VS1

    9.311.276,00 ₫
    4.753.562  - 52.344.088  4.753.562 ₫ - 52.344.088 ₫
  20. Bông tai nữ Heracroos Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Heracroos

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    11.632.019,00 ₫
    5.466.200  - 66.438.360  5.466.200 ₫ - 66.438.360 ₫
  21. Bông tai nữ Enissa Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Enissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.4 crt - VS

    155.886.052,00 ₫
    7.274.682  - 2.846.774.237  7.274.682 ₫ - 2.846.774.237 ₫
  22. Bông tai nữ Sonie Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Sonie

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.14 crt - AAA

    5.886.764,00 ₫
    4.032.999  - 54.311.062  4.032.999 ₫ - 54.311.062 ₫
  23. Bông tai nữ Aara Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Aara

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    4.924.504,00 ₫
    2.839.231  - 37.386.612  2.839.231 ₫ - 37.386.612 ₫
  24. Bông tai nữ Chubb Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Chubb

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    10.924.475,00 ₫
    5.433.936  - 67.584.580  5.433.936 ₫ - 67.584.580 ₫
  25. Bông tai nữ Ikeda Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Ikeda

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.14 crt - AAA

    4.924.504,00 ₫
    2.753.194  - 41.150.745  2.753.194 ₫ - 41.150.745 ₫
  26. Bông tai nữ Daewoo Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Daewoo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.35 crt - VS

    9.452.784,00 ₫
    5.162.239  - 350.998.330  5.162.239 ₫ - 350.998.330 ₫
  27. Bông tai nữ Issoria Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Issoria

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.279 crt - VS

    13.358.426,00 ₫
    6.561.478  - 86.292.041  6.561.478 ₫ - 86.292.041 ₫
  28. Kiểu Đá
    Bông tai nữ Wayna - Heart Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Wayna - Heart

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.88 crt - AA

    31.641.359,00 ₫
    8.162.225  - 1.647.558.228  8.162.225 ₫ - 1.647.558.228 ₫
  29. Bông tai nữ Soth Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Soth

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.320.729,00 ₫
    3.549.039  - 37.627.178  3.549.039 ₫ - 37.627.178 ₫
  30. Bông tai nữ Demayo Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Demayo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    23.462.152,00 ₫
    10.209.857  - 138.324.815  10.209.857 ₫ - 138.324.815 ₫
  31. Bông tai nữ Milorad Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Milorad

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.388 crt - AAA

    14.547.100,00 ₫
    8.172.130  - 106.202.321  8.172.130 ₫ - 106.202.321 ₫
  32. Bông tai nữ Tilsen Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Tilsen

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.603.704,00 ₫
    9.766.934  - 122.306.023  9.766.934 ₫ - 122.306.023 ₫
  33. Bông tai nữ Yokley Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Yokley

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.448 crt - AAA

    15.367.851,00 ₫
    8.683.260  - 144.579.498  8.683.260 ₫ - 144.579.498 ₫
  34. Bông tai nữ Allics Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Allics

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    21.339.520,00 ₫
    9.933.914  - 725.204.106  9.933.914 ₫ - 725.204.106 ₫
  35. Bông tai nữ Tian Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Tian

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    6.537.704,00 ₫
    4.796.580  - 52.938.422  4.796.580 ₫ - 52.938.422 ₫
  36. Bông tai nữ Cardania Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Cardania

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.632.048,00 ₫
    3.785.642  - 39.962.071  3.785.642 ₫ - 39.962.071 ₫
  37. Bông tai nữ Dato Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Dato

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.132 crt - VS

    8.037.697,00 ₫
    3.527.530  - 43.669.600  3.527.530 ₫ - 43.669.600 ₫
  38. Bông tai nữ Margerum Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Margerum

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    21.735.744,00 ₫
    5.433.936  - 156.961.514  5.433.936 ₫ - 156.961.514 ₫
  39. Bông tai nữ Rowenta Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Rowenta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    12.594.279,00 ₫
    4.903.278  - 247.654.480  4.903.278 ₫ - 247.654.480 ₫
  40. Bông tai nữ Rumble Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Rumble

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.9 crt - VS

    39.820.565,00 ₫
    8.510.902  - 198.041.512  8.510.902 ₫ - 198.041.512 ₫
  41. Bông tai nữ Shalev Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Shalev

    Vàng Trắng 9K & Đá Onyx Đen

    0.2 crt - AAA

    6.367.894,00 ₫
    4.344.885  - 61.612.915  4.344.885 ₫ - 61.612.915 ₫
  42. Bông tai nữ Seren A Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Seren A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.228 crt - VS

    8.886.749,00 ₫
    4.330.167  - 68.037.408  4.330.167 ₫ - 68.037.408 ₫
  43. Bông tai nữ Seren B Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Seren B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    7.811.282,00 ₫
    4.139.130  - 59.617.635  4.139.130 ₫ - 59.617.635 ₫
  44. Bông tai nữ Seren Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Seren

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.396 crt - VS

    14.405.591,00 ₫
    (Giá cả bộ)
    6.749.967  - 110.461.737  6.749.967 ₫ - 110.461.737 ₫
  45. Bông tai nữ Kalani Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Kalani

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Xanh Dương

    0.044 crt - VS1

    7.839.585,00 ₫
    3.441.492  - 37.301.706  3.441.492 ₫ - 37.301.706 ₫
  46. Bông tai nữ Amabley Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Amabley

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    15.820.678,00 ₫
    4.818.089  - 81.537.344  4.818.089 ₫ - 81.537.344 ₫
  47. Bông tai nữ Born Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Born

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    16.499.921,00 ₫
    10.004.669  - 140.645.558  10.004.669 ₫ - 140.645.558 ₫
  48. Bông tai nữ Snips Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Snips

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Trai Trắng
    9.849.009,00 ₫
    7.091.286  - 73.867.567  7.091.286 ₫ - 73.867.567 ₫
  49. Bông tai nữ Agglo Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Agglo

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.39 crt - AAA

    12.848.994,00 ₫
    7.580.340  - 95.773.123  7.580.340 ₫ - 95.773.123 ₫
  50. Bông tai nữ Bravo Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Bravo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    77.433.593,00 ₫
    6.367.893  - 209.715.980  6.367.893 ₫ - 209.715.980 ₫
  51. Bông tai nữ Couplage Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Couplage

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire & Ngọc Trai Trắng

    0.14 crt - AAA

    10.216.931,00 ₫
    5.936.575  - 70.471.358  5.936.575 ₫ - 70.471.358 ₫
  52. Bông tai nữ Latoyax Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Latoyax

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.016 crt - VS

    9.339.577,00 ₫
    6.683.741  - 71.093.996  6.683.741 ₫ - 71.093.996 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Bông tai nữ Blanch Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Blanch

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.256 crt - VS

    14.009.366,00 ₫
    5.210.352  - 82.315.640  5.210.352 ₫ - 82.315.640 ₫
  54. Bông tai nữ Majella Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Majella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.664 crt - VS

    29.490.425,00 ₫
    7.086.192  - 129.551.268  7.086.192 ₫ - 129.551.268 ₫
  55. Bông tai nữ Ardhendu Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Ardhendu

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.314 crt - VS

    27.282.888,00 ₫
    10.460.327  - 137.603.117  10.460.327 ₫ - 137.603.117 ₫
  56. Bông tai nữ Kallie Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Kallie

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    8.405.620,00 ₫
    5.624.973  - 61.853.477  5.624.973 ₫ - 61.853.477 ₫
  57. Bông tai nữ Albergo Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Albergo

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    8.688.637,00 ₫
    4.140.546  - 63.098.755  4.140.546 ₫ - 63.098.755 ₫
  58. Bông tai nữ Jabalpur Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Jabalpur

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.736 crt - VS

    63.056.303,00 ₫
    4.794.316  - 481.271.301  4.794.316 ₫ - 481.271.301 ₫
  59. Bông tai nữ Courville Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Courville

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.12 crt - VS

    62.801.587,00 ₫
    9.911.273  - 2.369.153.861  9.911.273 ₫ - 2.369.153.861 ₫
  60. Bông tai nữ Farangis Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Farangis

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.072 crt - VS

    8.575.430,00 ₫
    5.298.088  - 56.235.581  5.298.088 ₫ - 56.235.581 ₫
  61. Bông tai nữ Pomana Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Pomana

    Vàng Trắng 9K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.776 crt - AAA

    34.613.042,00 ₫
    12.758.429  - 197.744.339  12.758.429 ₫ - 197.744.339 ₫
  62. Bông tai nữ Grazia Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Grazia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.474 crt - VS

    25.273.464,00 ₫
    7.356.191  - 92.150.503  7.356.191 ₫ - 92.150.503 ₫
  63. Bông tai nữ Sepehr Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Sepehr

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.854 crt - VS

    87.565.621,00 ₫
    7.869.302  - 1.842.656.358  7.869.302 ₫ - 1.842.656.358 ₫
  64. Bông tai nữ Alodie Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Alodie

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    2.17 crt - VS

    22.358.382,00 ₫
    7.458.077  - 3.105.523.012  7.458.077 ₫ - 3.105.523.012 ₫
  65. Bông tai nữ Eyna Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Eyna

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Hồng

    0.2 crt - AAA

    10.160.328,00 ₫
    6.492.421  - 84.537.332  6.492.421 ₫ - 84.537.332 ₫
  66. Bông tai nữ Trunk Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Trunk

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    8.207.508,00 ₫
    4.318.847  - 53.631.820  4.318.847 ₫ - 53.631.820 ₫
  67. Bông tai nữ Nihilego Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Nihilego

    Vàng Trắng 9K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    13.160.314,00 ₫
    7.873.547  - 95.376.905  7.873.547 ₫ - 95.376.905 ₫
  68. Bông tai nữ Erdmann Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Erdmann

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.144 crt - VS

    8.009.395,00 ₫
    4.516.959  - 57.820.480  4.516.959 ₫ - 57.820.480 ₫
  69. Bông tai nữ Amore Vàng Trắng 9K

    Bông tai nữ Amore

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.444 crt - VS

    155.376.620,00 ₫
    6.665.062  - 2.845.826.132  6.665.062 ₫ - 2.845.826.132 ₫

You’ve viewed 480 of 11736 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng