Đang tải...
Tìm thấy 835 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  4. Trang Sức Gốm Sứ Nam
  5. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  6. Mặt dây chuyền nữ Bolger

    Mặt dây chuyền nữ Bolger

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.088 crt - VS

    17.674.726,00 ₫
    6.904.495  - 80.193.011  6.904.495 ₫ - 80.193.011 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Bontu

    Mặt dây chuyền nữ Bontu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.224 crt - VS

    40.795.842,00 ₫
    15.931.056  - 262.272.334  15.931.056 ₫ - 262.272.334 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Bourn

    Mặt dây chuyền nữ Bourn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    15.298.511,00 ₫
    6.560.345  - 79.004.337  6.560.345 ₫ - 79.004.337 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Brewer

    Mặt dây chuyền nữ Brewer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.45 crt - VS

    16.078.507,00 ₫
    6.044.121  - 89.108.063  6.044.121 ₫ - 89.108.063 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Bruni

    Mặt dây chuyền nữ Bruni

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    23.077.530,00 ₫
    10.412.780  - 119.192.825  10.412.780 ₫ - 119.192.825 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Bumpus

    Mặt dây chuyền nữ Bumpus

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.095 crt - AAA

    20.213.393,00 ₫
    8.299.488  - 95.023.131  8.299.488 ₫ - 95.023.131 ₫
  12. Dây Chuyền Burditt

    Dây Chuyền GLAMIRA Burditt

    Vàng Trắng 14K
    69.123.917,00 ₫
    27.166.286  - 379.455.745  27.166.286 ₫ - 379.455.745 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Cashin

    Mặt dây chuyền nữ Cashin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.922 crt - VS

    51.521.075,00 ₫
    19.292.172  - 351.762.480  19.292.172 ₫ - 351.762.480 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Cherilyn

    Mặt dây chuyền nữ Cherilyn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.36 crt - VS

    18.467.742,00 ₫
    7.807.887  - 114.636.247  7.807.887 ₫ - 114.636.247 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Christeen

    Mặt dây chuyền nữ Christeen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.201 crt - VS

    18.039.252,00 ₫
    7.936.942  - 95.362.749  7.936.942 ₫ - 95.362.749 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Clouser

    Mặt dây chuyền nữ Clouser

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.23 crt - VS

    22.972.247,00 ₫
    10.591.930  - 129.409.759  10.591.930 ₫ - 129.409.759 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Cocco

    Mặt dây chuyền nữ Cocco

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.76 crt - VS

    20.733.014,00 ₫
    7.463.738  - 110.221.173  7.463.738 ₫ - 110.221.173 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Columbus

    Mặt dây chuyền nữ Columbus

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    14.134.743,00 ₫
    5.441.860  - 62.193.097  5.441.860 ₫ - 62.193.097 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Crespo

    Mặt dây chuyền nữ Crespo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    25.364.595,00 ₫
    11.929.188  - 146.065.337  11.929.188 ₫ - 146.065.337 ₫
  20. Dây chuyền nữ Cummings

    Dây chuyền nữ Cummings

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.155 crt - VS

    21.808.197,00 ₫
    11.235.795  - 112.018.334  11.235.795 ₫ - 112.018.334 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Deloise

    Mặt dây chuyền nữ Deloise

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.204 crt - VS

    15.629.357,00 ₫
    6.538.836  - 78.622.262  6.538.836 ₫ - 78.622.262 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Devore

    Mặt dây chuyền nữ Devore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    28.660.334,00 ₫
    13.015.975  - 159.551.126  13.015.975 ₫ - 159.551.126 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Dobles

    Mặt dây chuyền nữ Dobles

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.852 crt - VS

    26.446.288,00 ₫
    11.122.588  - 207.621.654  11.122.588 ₫ - 207.621.654 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Doescher

    Mặt dây chuyền nữ Doescher

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    25.039.690,00 ₫
    11.289.002  - 150.989.842  11.289.002 ₫ - 150.989.842 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Donward

    Mặt dây chuyền nữ Donward

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    39.650.188,00 ₫
    17.081.239  - 225.706.476  17.081.239 ₫ - 225.706.476 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Dorathy

    Mặt dây chuyền nữ Dorathy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.105 crt - VS

    15.395.586,00 ₫
    5.549.407  - 67.839.299  5.549.407 ₫ - 67.839.299 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Doud

    Mặt dây chuyền nữ Doud

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    27.026.758,00 ₫
    11.105.607  - 1.147.225.692  11.105.607 ₫ - 1.147.225.692 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Dwayne

    Mặt dây chuyền nữ Dwayne

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.737 crt - VS

    41.759.235,00 ₫
    17.476.332  - 243.196.959  17.476.332 ₫ - 243.196.959 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Egger

    Mặt dây chuyền nữ Egger

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.055 crt - VS

    20.271.412,00 ₫
    9.466.935  - 103.301.391  9.466.935 ₫ - 103.301.391 ₫
  30. Dây chuyền nữ Emmaline

    Dây chuyền nữ Emmaline

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.26 crt - VS

    24.827.993,00 ₫
    12.258.054  - 131.206.917  12.258.054 ₫ - 131.206.917 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Enda

    Mặt dây chuyền nữ Enda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    27.966.941,00 ₫
    8.639.109  - 147.834.201  8.639.109 ₫ - 147.834.201 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Fowkes

    Mặt dây chuyền nữ Fowkes

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    22.904.889,00 ₫
    8.511.751  - 585.634.010  8.511.751 ₫ - 585.634.010 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Galina

    Mặt dây chuyền nữ Galina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.954 crt - VS

    29.215.332,00 ₫
    10.816.929  - 167.659.577  10.816.929 ₫ - 167.659.577 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Gathers

    Mặt dây chuyền nữ Gathers

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    19.458.868,00 ₫
    8.596.656  - 109.457.021  8.596.656 ₫ - 109.457.021 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Gehringer

    Mặt dây chuyền nữ Gehringer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    17.276.237,00 ₫
    7.592.793  - 93.608.041  7.592.793 ₫ - 93.608.041 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Giannini

    Mặt dây chuyền nữ Giannini

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.234 crt - VS

    24.084.507,00 ₫
    10.779.571  - 144.947.424  10.779.571 ₫ - 144.947.424 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Gibbon

    Mặt dây chuyền nữ Gibbon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.58 crt - VS

    27.830.526,00 ₫
    11.920.698  - 180.975.554  11.920.698 ₫ - 180.975.554 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Gilkey

    Mặt dây chuyền nữ Gilkey

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.272 crt - VS

    20.769.240,00 ₫
    9.233.446  - 121.315.459  9.233.446 ₫ - 121.315.459 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Gladding

    Mặt dây chuyền nữ Gladding

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    27.640.057,00 ₫
    12.778.241  - 172.216.163  12.778.241 ₫ - 172.216.163 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Glown

    Mặt dây chuyền nữ Glown

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Sapphire

    0.36 crt - AAA

    18.475.099,00 ₫
    6.646.383  - 370.116.164  6.646.383 ₫ - 370.116.164 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Grahn

    Mặt dây chuyền nữ Grahn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    15.025.399,00 ₫
    6.237.706  - 81.820.364  6.237.706 ₫ - 81.820.364 ₫
  42. Dây chuyền nữ Gresa

    Dây chuyền nữ Gresa

    Vàng 14K & Đá Onyx Đen & Đá Rhodolite

    2.575 crt - AAA

    44.793.463,00 ₫
    16.603.222  - 348.182.302  16.603.222 ₫ - 348.182.302 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gudina

    Mặt dây chuyền nữ Gudina

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    35.451.339,00 ₫
    12.914.089  - 594.733.026  12.914.089 ₫ - 594.733.026 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Helbig

    Mặt dây chuyền nữ Helbig

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.4 crt - AAA

    20.008.489,00 ₫
    8.214.583  - 95.136.339  8.214.583 ₫ - 95.136.339 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Hentges

    Mặt dây chuyền nữ Hentges

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    20.296.883,00 ₫
    9.254.673  - 109.527.781  9.254.673 ₫ - 109.527.781 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Herrada

    Mặt dây chuyền nữ Herrada

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    26.071.290,00 ₫
    11.187.116  - 170.532.208  11.187.116 ₫ - 170.532.208 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Hopewell

    Mặt dây chuyền nữ Hopewell

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    18.961.324,00 ₫
    8.214.583  - 110.390.983  8.214.583 ₫ - 110.390.983 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Jeanine

    Mặt dây chuyền nữ Jeanine

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.47 crt - VS

    33.824.838,00 ₫
    15.155.588  - 206.249.016  15.155.588 ₫ - 206.249.016 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Johnathon

    Mặt dây chuyền nữ Johnathon

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.32 crt - VS

    19.669.717,00 ₫
    8.490.525  - 115.131.528  8.490.525 ₫ - 115.131.528 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Jolab

    Mặt dây chuyền nữ Jolab

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    19.172.172,00 ₫
    8.108.451  - 88.867.498  8.108.451 ₫ - 88.867.498 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Kellar

    Mặt dây chuyền nữ Kellar

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.636 crt - VS

    23.233.190,00 ₫
    9.785.330  - 170.815.219  9.785.330 ₫ - 170.815.219 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Kime

    Mặt dây chuyền nữ Kime

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.214 crt - VS

    21.173.106,00 ₫
    9.594.294  - 110.659.851  9.594.294 ₫ - 110.659.851 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Koehler

    Mặt dây chuyền nữ Koehler

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    16.055.583,00 ₫
    7.098.079  - 82.839.226  7.098.079 ₫ - 82.839.226 ₫
  54. Dây chuyền nữ Kummer

    Dây chuyền nữ Kummer

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.225 crt - VS

    19.607.169,00 ₫
    9.813.632  - 110.306.074  9.813.632 ₫ - 110.306.074 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Lacres

    Mặt dây chuyền nữ Lacres

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.222 crt - VS

    20.793.579,00 ₫
    9.360.804  - 124.796.571  9.360.804 ₫ - 124.796.571 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Laux

    Mặt dây chuyền nữ Laux

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.185 crt - VS

    20.734.995,00 ₫
    9.424.483  - 113.914.552  9.424.483 ₫ - 113.914.552 ₫
  57. Dây chuyền nữ Leffel

    Dây chuyền nữ Leffel

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.88 crt - VS

    32.676.919,00 ₫
    15.172.003  - 229.994.187  15.172.003 ₫ - 229.994.187 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Lipham

    Mặt dây chuyền nữ Lipham

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    17.620.669,00 ₫
    7.743.358  - 97.301.418  7.743.358 ₫ - 97.301.418 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Majo

    Mặt dây chuyền nữ Majo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.15 crt - VS

    20.222.732,00 ₫
    9.212.220  - 114.480.584  9.212.220 ₫ - 114.480.584 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Malek

    Mặt dây chuyền nữ Malek

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.879.163,00 ₫
    7.313.172  - 98.207.074  7.313.172 ₫ - 98.207.074 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Mancino

    Mặt dây chuyền nữ Mancino

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    19.393.492,00 ₫
    8.689.770  - 116.206.995  8.689.770 ₫ - 116.206.995 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Maribeth

    Mặt dây chuyền nữ Maribeth

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.52 crt - VS

    24.383.373,00 ₫
    10.719.288  - 155.815.297  10.719.288 ₫ - 155.815.297 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Marilu

    Mặt dây chuyền nữ Marilu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.165 crt - VS

    21.020.842,00 ₫
    9.636.746  - 114.339.074  9.636.746 ₫ - 114.339.074 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Martennoz

    Mặt dây chuyền nữ Martennoz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.168 crt - VS

    18.157.272,00 ₫
    8.087.508  - 104.376.862  8.087.508 ₫ - 104.376.862 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Medrano

    Mặt dây chuyền nữ Medrano

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.66 crt - VS

    22.613.664,00 ₫
    9.382.030  - 159.423.767  9.382.030 ₫ - 159.423.767 ₫

You’ve viewed 360 of 835 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng