Đang tải...
Tìm thấy 12724 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Neidelin Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Neidelin

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.574 crt - VS

    64.724.973,00 ₫
    7.413.926  - 871.524.166  7.413.926 ₫ - 871.524.166 ₫
  8. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - D Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lata - D

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.06 crt - AAA

    5.272.049,00 ₫
    3.290.927  - 42.947.908  3.290.927 ₫ - 42.947.908 ₫
  9. Dây chuyền nữ Velours Bạc

    Dây chuyền nữ Velours

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.31 crt - VS

    11.292.397,00 ₫
    5.377.332  - 207.932.971  5.377.332 ₫ - 207.932.971 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Sissie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sissie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.062 crt - VS

    5.440.726,00 ₫
    2.667.156  - 36.028.127  2.667.156 ₫ - 36.028.127 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Shellos Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Shellos

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.44 crt - AA

    12.800.315,00 ₫
    4.055.074  - 826.255.511  4.055.074 ₫ - 826.255.511 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Gretta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gretta

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.66 crt - AAA

    18.918.022,00 ₫
    5.474.690  - 88.612.782  5.474.690 ₫ - 88.612.782 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Peleng Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    17.344.727,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Cosinus Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cosinus

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.033.917,00 ₫
    3.656.585  - 49.414.852  3.656.585 ₫ - 49.414.852 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Donitra Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    39.888.488,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Trami Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Trami

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    4.207.904,00 ₫
    3.075.834  - 35.051.715  3.075.834 ₫ - 35.051.715 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Salinas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    6.445.723,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Unallegedly Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Unallegedly

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.358 crt - VS

    664.734.583,00 ₫
    4.624.505  - 2.219.097.966  4.624.505 ₫ - 2.219.097.966 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Lorrany Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lorrany

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.25 crt - AAA

    5.136.201,00 ₫
    3.721.114  - 247.512.975  3.721.114 ₫ - 247.512.975 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Potence Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Potence

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    4.177.337,00 ₫
    2.903.759  - 36.296.992  2.903.759 ₫ - 36.296.992 ₫
  22. Dây chuyền nữ Sonya Bạc

    Dây chuyền nữ Sonya

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.036 crt - VS

    6.460.722,00 ₫
    5.498.463  - 50.957.298  5.498.463 ₫ - 50.957.298 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Parietal Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Parietal

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    60.459.335,00 ₫
    3.204.890  - 828.321.543  3.204.890 ₫ - 828.321.543 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Blandina Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Blandina

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    3.707.528,00 ₫
    2.547.157  - 30.339.476  2.547.157 ₫ - 30.339.476 ₫
  25. Dây chuyền nữ Rance Bạc

    Dây chuyền nữ Rance

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    3.933.943,00 ₫
    3.283.003  - 34.556.437  3.283.003 ₫ - 34.556.437 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Elkan Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Elkan

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.608 crt - AAA

    8.272.034,00 ₫
    4.366.393  - 203.928.270  4.366.393 ₫ - 203.928.270 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Couinera Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Couinera

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    7.464.586,00 ₫
    4.945.731  - 57.042.179  4.945.731 ₫ - 57.042.179 ₫
  28. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Deou - A Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Deou - A

    Bạc 925 & Đá Thạch Anh Tím

    0.112 crt - AAA

    5.823.367,00 ₫
    4.323.375  - 52.032.769  4.323.375 ₫ - 52.032.769 ₫
  29. Dây chuyền nữ Kcalm Bạc

    Dây chuyền nữ Kcalm

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    34.697.947,00 ₫
    6.566.006  - 91.103.336  6.566.006 ₫ - 91.103.336 ₫
  30. Dây chuyền nữ Iconse Bạc

    Dây chuyền nữ Iconse

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.216 crt - AAA

    7.844.112,00 ₫
    5.778.085  - 76.301.520  5.778.085 ₫ - 76.301.520 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Stephani Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Stephani

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.05 crt - VS

    7.294.775,00 ₫
    4.521.204  - 53.419.554  4.521.204 ₫ - 53.419.554 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Levite Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Levite

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.145.229,00 ₫
    6.135.819  - 89.560.888  6.135.819 ₫ - 89.560.888 ₫
  33. Dây chuyền nữ Portsmouth Bạc

    Dây chuyền nữ Portsmouth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    7.393.831,00 ₫
    6.544.779  - 61.344.041  6.544.779 ₫ - 61.344.041 ₫
    Mới

  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Jinny Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jinny

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    7.154.682,00 ₫
    3.418.851  - 45.042.234  3.418.851 ₫ - 45.042.234 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    4.573.562,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø8 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.797.146,00 ₫
    3.665.076  - 43.230.925  3.665.076 ₫ - 43.230.925 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    5.980.159,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Nishelle Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Nishelle

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.745 crt - VS

    647.626.175,00 ₫
    5.091.485  - 1.007.301.825  5.091.485 ₫ - 1.007.301.825 ₫
  40. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    97.256.142,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Melsa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Melsa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    7.797.131,00 ₫
    2.419.799  - 37.528.117  2.419.799 ₫ - 37.528.117 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Gosford Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gosford

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.287.714,00 ₫
    2.334.894  - 30.113.058  2.334.894 ₫ - 30.113.058 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Motion Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Motion

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.13 crt - VS

    5.754.310,00 ₫
    2.839.231  - 44.150.730  2.839.231 ₫ - 44.150.730 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Burier Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Burier

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.820.354,00 ₫
    3.376.965  - 38.589.437  3.376.965 ₫ - 38.589.437 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    211.346.165,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Aguessac Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Aguessac

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.08 crt - VS

    31.720.603,00 ₫
    3.871.679  - 2.803.996.139  3.871.679 ₫ - 2.803.996.139 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Cohenill Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Cohenill

    Bạc 925 & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    5.378.463,00 ₫
    3.850.169  - 44.900.724  3.850.169 ₫ - 44.900.724 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Quax Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    8.999.956,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Mecole Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Mecole

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.225 crt - VS

    16.884.823,00 ₫
    4.120.734  - 202.216.017  4.120.734 ₫ - 202.216.017 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Converga Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Converga

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    4.490.920,00 ₫
    2.538.100  - 31.811.163  2.538.100 ₫ - 31.811.163 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Dây chuyền nữ Cielo Bạc

    Dây chuyền nữ Cielo

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    48.277.128,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Albertine Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Albertine

    Bạc 925 & Đá Garnet

    0.93 crt - AAA

    6.558.931,00 ₫
    2.228.763  - 2.534.464.402  2.228.763 ₫ - 2.534.464.402 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Contextual Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Contextual

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    4.696.958,00 ₫
    2.602.629  - 35.532.849  2.602.629 ₫ - 35.532.849 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Alefkantra Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Alefkantra

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.498 crt - VS

    12.452.770,00 ₫
    9.424.483  - 131.008.811  9.424.483 ₫ - 131.008.811 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Dusknoir Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dusknoir

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    14.938.795,00 ₫
    3.957.716  - 76.641.142  3.957.716 ₫ - 76.641.142 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Ahelia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    8.832.976,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Fornire Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fornire

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.015 crt - AAA

    3.474.322,00 ₫
    2.172.442  - 26.702.702  2.172.442 ₫ - 26.702.702 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Dajnolata Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Dajnolata

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    5.136.200,00 ₫
    3.183.380  - 38.179.060  3.183.380 ₫ - 38.179.060 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø10 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    10.559.383,00 ₫
    7.389.587  - 90.494.847  7.389.587 ₫ - 90.494.847 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    9.365.048,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Echoic Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Echoic

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.002.999,00 ₫
    2.559.610  - 30.523.435  2.559.610 ₫ - 30.523.435 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Beracha Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Beracha

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.16 crt - AAA

    5.682.990,00 ₫
    3.333.945  - 50.645.980  3.333.945 ₫ - 50.645.980 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Lubrifiant Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lubrifiant

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.865 crt - VS

    19.590.470,00 ₫
    8.920.712  - 202.074.508  8.920.712 ₫ - 202.074.508 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Bassinoire Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bassinoire

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.1 crt - AAA

    5.105.635,00 ₫
    3.011.306  - 132.989.932  3.011.306 ₫ - 132.989.932 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Supporto Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Supporto

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.032 crt - AAA

    4.689.033,00 ₫
    3.075.834  - 37.259.252  3.075.834 ₫ - 37.259.252 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    25.694.594,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Raccoglier Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Raccoglier

    Bạc 925 & Ngọc Trai Hồng
    4.702.618,00 ₫
    3.570.548  - 39.197.920  3.570.548 ₫ - 39.197.920 ₫
  69. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Zarita Bạc

    Dây chuyền nữ Zarita

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    15.821.810,00 ₫
    5.519.973  - 77.433.589  5.519.973 ₫ - 77.433.589 ₫

You’ve viewed 180 of 12724 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng