Đang tải...
Tìm thấy 12724 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Dây chuyền nữ Emanuel Bạc

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    60.912.445,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Fellas Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fellas

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    4.887.145,00 ₫
    2.538.100  - 176.744.438  2.538.100 ₫ - 176.744.438 ₫
  12. Dây chuyền nữ Olive Bạc

    Dây chuyền nữ Olive

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AAA

    7.856.566,00 ₫
    5.818.840  - 99.622.167  5.818.840 ₫ - 99.622.167 ₫
  13. Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum Bạc

    Dây Chuyền SYLVIE Caeruleum

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    11.809.754,00 ₫
    4.422.997  - 61.655.366  4.422.997 ₫ - 61.655.366 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    3.192.437,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Gonabilano Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gonabilano

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.11 crt - VS

    6.173.177,00 ₫
    3.484.511  - 42.962.052  3.484.511 ₫ - 42.962.052 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Millicent Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Millicent

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    7.705.151,00 ₫
    5.922.141  - 65.787.416  5.922.141 ₫ - 65.787.416 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Pernek Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pernek

    Bạc 925 & Ngọc Trai Đen
    3.196.965,00 ₫
    2.064.895  - 24.339.505  2.064.895 ₫ - 24.339.505 ₫
  18. Dây chuyền nữ Otunet Bạc

    Dây chuyền nữ Otunet

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.022 crt - VS

    6.088.272,00 ₫
    4.616.581  - 39.820.558  4.616.581 ₫ - 39.820.558 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Marie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Marie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.016 crt - VS

    6.532.043,00 ₫
    5.003.749  - 52.344.088  5.003.749 ₫ - 52.344.088 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Meta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Meta

    Bạc 925 & Đá Topaz Trắng & Đá Swarovski & Đá Onyx Đen

    14.36 crt - AAA

    79.359.812,00 ₫
    16.020.490  - 10.269.248.497  16.020.490 ₫ - 10.269.248.497 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Anchalie Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Anchalie

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.8 crt - AA

    14.753.702,00 ₫
    6.404.686  - 1.793.340.553  6.404.686 ₫ - 1.793.340.553 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Ceara Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ceara

    Bạc 925 & Đá Sapphire Vàng

    0.02 crt - AAA

    3.832.056,00 ₫
    2.473.572  - 30.183.814  2.473.572 ₫ - 30.183.814 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Eadburg Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Eadburg

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    0.25 crt - AAA

    7.386.756,00 ₫
    5.773.557  - 268.527.023  5.773.557 ₫ - 268.527.023 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Magnetique Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Magnetique

    Bạc 925 & Đá Morganite

    0.96 crt - AAA

    20.023.489,00 ₫
    6.240.536  - 1.568.341.620  6.240.536 ₫ - 1.568.341.620 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Jukebox Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jukebox

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    10.149.007,00 ₫
    2.903.759  - 42.693.188  2.903.759 ₫ - 42.693.188 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø6 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    4.212.715,00 ₫
    2.429.705  - 28.570.618  2.429.705 ₫ - 28.570.618 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Sorenson Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Sorenson

    Bạc 925 & Đá Opal Đen

    0.5 crt - AAA

    4.729.788,00 ₫
    2.946.778  - 1.060.622.330  2.946.778 ₫ - 1.060.622.330 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Zorkoba Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zorkoba

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.355 crt - VS

    9.837.687,00 ₫
    7.233.927  - 111.890.976  7.233.927 ₫ - 111.890.976 ₫
    Mới

  29. Dây chuyền nữ Dalene Bạc

    Dây chuyền nữ Dalene

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    4.874.975,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Pearly Ø8 mm

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.08 crt - VS

    8.029.206,00 ₫
    3.189.607  - 47.079.963  3.189.607 ₫ - 47.079.963 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Inmate Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Inmate

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.03 crt - VS

    4.469.411,00 ₫
    2.516.591  - 33.070.596  2.516.591 ₫ - 33.070.596 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Bạc 925 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    6.781.098,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Vapres Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Vapres

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    3.791.302,00 ₫
    2.602.629  - 30.947.965  2.602.629 ₫ - 30.947.965 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Bilancia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Bilancia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    4.372.619,00 ₫
    2.929.230  - 34.556.432  2.929.230 ₫ - 34.556.432 ₫
  35. Dây chuyền nữ Zobel Bạc

    Dây chuyền nữ Zobel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.033 crt - VS

    5.590.161,00 ₫
    4.401.488  - 38.546.983  4.401.488 ₫ - 38.546.983 ₫
  36. Dây chuyền nữ Kristen Bạc

    Dây chuyền nữ Kristen

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    5.082.993,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Flor Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Flor

    Bạc 925 & Kim Cương Vàng & Đá Thạch Anh Tím & Đá Sapphire Vàng

    0.17 crt - VS1

    12.675.787,00 ₫
    5.175.824  - 93.254.272  5.175.824 ₫ - 93.254.272 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Twig Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Twig

    Bạc 925 & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    7.221.473,00 ₫
    4.108.281  - 1.085.216.548  4.108.281 ₫ - 1.085.216.548 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Felicia Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Felicia

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.414 crt - VS

    20.000.847,00 ₫
    7.548.076  - 122.589.035  7.548.076 ₫ - 122.589.035 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Haughty Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Haughty

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.125 crt - VS

    7.360.719,00 ₫
    2.860.741  - 133.796.533  2.860.741 ₫ - 133.796.533 ₫
  41. Dây chuyền nữ Audrisa Bạc

    Dây chuyền nữ Audrisa

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.822 crt - VS

    268.832.120,00 ₫
    9.984.291  - 2.283.286.341  9.984.291 ₫ - 2.283.286.341 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Margid

    Bạc 925 & Ngọc Trai Trắng
    4.143.376,00 ₫
    3.011.306  - 37.697.931  3.011.306 ₫ - 37.697.931 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Jolandi Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Jolandi

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    5.886.764  - 72.395.877  5.886.764 ₫ - 72.395.877 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gleaning Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Gleaning

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.747.122,00 ₫
    3.549.039  - 138.296.512  3.549.039 ₫ - 138.296.512 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Kyuso Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kyuso

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.77 crt - VS

    38.808.777,00 ₫
    5.922.141  - 140.079.516  5.922.141 ₫ - 140.079.516 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Lisa Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lisa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.01 crt - VS

    4.903.278,00 ₫
    3.544.794  - 40.315.841  3.544.794 ₫ - 40.315.841 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Kayo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kayo

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    0.07 crt - AAA

    4.557.713,00 ₫
    2.774.703  - 38.334.722  2.774.703 ₫ - 38.334.722 ₫
  48. Dây chuyền nữ Sera Bạc

    Dây chuyền nữ Sera

    Bạc 925 & Đá Rhodolite

    0.012 crt - AAA

    3.447.152,00 ₫
    3.390.549  - 27.721.566  3.390.549 ₫ - 27.721.566 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Carmenta Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Carmenta

    Bạc 925 & Đá Peridot

    0.5 crt - AAA

    6.911.286,00 ₫
    4.279.224  - 123.423.938  4.279.224 ₫ - 123.423.938 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Hora Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Hora

    Bạc 925 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.852 crt - AAA

    6.925.437,00 ₫
    5.878.272  - 73.683.605  5.878.272 ₫ - 73.683.605 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Vlatko Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Vlatko

    Bạc 925 & Kim Cương

    2 crt - VS

    292.972.666,00 ₫
    4.181.583  - 1.338.404.030  4.181.583 ₫ - 1.338.404.030 ₫
  52. Dây chuyền nữ Edna Bạc

    Dây chuyền nữ Edna

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    51.956.356,00 ₫
    4.211.300  - 152.206.816  4.211.300 ₫ - 152.206.816 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Zena Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.824 crt - SI

    84.795.445,00 ₫
    2.805.269  - 195.112.275  2.805.269 ₫ - 195.112.275 ₫
  54. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Melpomene Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Melpomene

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.275 crt - VS

    10.092.403,00 ₫
    5.111.296  - 85.216.574  5.111.296 ₫ - 85.216.574 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Mienfoo Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Mienfoo

    Bạc 925 & Ngọc Lục Bảo

    1.09 crt - AA

    24.680.258,00 ₫
    3.850.169  - 2.175.909.492  3.850.169 ₫ - 2.175.909.492 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Rezarta Women

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    6.689.401,00 ₫
    5.359.219  - 60.523.290  5.359.219 ₫ - 60.523.290 ₫
  57. Dây Chuyền SYLVIE Besplaten Bạc

    Dây Chuyền SYLVIE Besplaten

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.13 crt - VS

    32.352.297,00 ₫
    4.503.374  - 2.239.956.361  4.503.374 ₫ - 2.239.956.361 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Shifra Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Shifra

    Bạc 925 & Kim Cương Xanh Dương

    0.015 crt - VS1

    4.408.280,00 ₫
    2.710.175  - 32.009.275  2.710.175 ₫ - 32.009.275 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Kuros Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Kuros

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    9.795.235,00 ₫
    4.417.903  - 55.542.182  4.417.903 ₫ - 55.542.182 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Trami Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Trami

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.006 crt - VS

    4.207.904,00 ₫
    3.075.834  - 35.051.715  3.075.834 ₫ - 35.051.715 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lazame Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lazame

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    4.407.147,00 ₫
    2.624.137  - 39.226.222  2.624.137 ₫ - 39.226.222 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Ranjana Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ranjana

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    26.001.384,00 ₫
    3.699.604  - 248.998.815  3.699.604 ₫ - 248.998.815 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Ahri Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Ahri

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.06 crt - VS

    6.260.346,00 ₫
    3.656.585  - 45.480.908  3.656.585 ₫ - 45.480.908 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Orlet Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Orlet

    Bạc 925 & Đá Sapphire Hồng

    0.04 crt - AAA

    5.497.614,00 ₫
    3.459.888  - 41.957.342  3.459.888 ₫ - 41.957.342 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Diacid Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Diacid

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    28.775.805,00 ₫
    5.624.973  - 269.927.961  5.624.973 ₫ - 269.927.961 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Lorey Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Lorey

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.013 crt - VS

    4.341.488,00 ₫
    2.813.193  - 30.495.133  2.813.193 ₫ - 30.495.133 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Fennel Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Fennel

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.191 crt - VS

    8.848.258,00 ₫
    2.989.796  - 46.570.527  2.989.796 ₫ - 46.570.527 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Felica Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Felica

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.145 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    4.641.487  - 59.787.449  4.641.487 ₫ - 59.787.449 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Babilla Bạc

    Mặt dây chuyền nữ Babilla

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.044 crt - VS

    3.979.224,00 ₫
    2.366.025  - 30.254.567  2.366.025 ₫ - 30.254.567 ₫

You’ve viewed 300 of 12724 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng