Đang tải...
Tìm thấy 11454 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Mặt dây chuyền nữ Gousse Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gousse

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.1 crt - VS

    16.075.392,00 ₫
    3.226.399  - 45.169.590  3.226.399 ₫ - 45.169.590 ₫
  8. Dây chuyền nữ Forbye Platin trắng

    Dây chuyền nữ Forbye

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    15.939.543,00 ₫
    4.272.431  - 37.754.530  4.272.431 ₫ - 37.754.530 ₫
  9. Dây chuyền nữ Chantay Platin trắng

    Dây chuyền nữ Chantay

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.5 crt - VS

    21.345.179,00 ₫
    5.017.334  - 454.978.971  5.017.334 ₫ - 454.978.971 ₫
  10. Dây chuyền nữ Lovissa Platin trắng

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    19.457.451,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loyal

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.04 crt - VS

    18.942.360,00 ₫
    3.546.209  - 46.825.243  3.546.209 ₫ - 46.825.243 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Eberta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eberta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.168 crt - VS

    26.374.401,00 ₫
    5.366.012  - 69.721.363  5.366.012 ₫ - 69.721.363 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Maillec Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maillec

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.05 crt - AAA

    14.408.419,00 ₫
    2.645.647  - 45.834.683  2.645.647 ₫ - 45.834.683 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Agrostis Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Agrostis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    30.217.780,00 ₫
    6.557.516  - 76.768.502  6.557.516 ₫ - 76.768.502 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Polin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Polin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.655 crt - VS

    53.286.537,00 ₫
    7.562.228  - 98.659.905  7.562.228 ₫ - 98.659.905 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Keviona Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.02 crt - VS

    13.477.293,00 ₫
    2.790.552  - 30.282.872  2.790.552 ₫ - 30.282.872 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Sumba Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sumba

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.46 crt - SI

    62.849.699,00 ₫
    5.003.749  - 223.569.691  5.003.749 ₫ - 223.569.691 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Shay Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Shay

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.081 crt - VS

    22.748.947,00 ₫
    4.239.602  - 56.490.296  4.239.602 ₫ - 56.490.296 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Croce Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Croce

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    20.968.767,00 ₫
    3.554.700  - 70.910.039  3.554.700 ₫ - 70.910.039 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Katrin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Katrin

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.09 crt - AAA

    18.427.268,00 ₫
    4.143.376  - 51.212.015  4.143.376 ₫ - 51.212.015 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Surin Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Surin

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.025 crt - VS

    17.909.345,00 ₫
    3.693.378  - 43.188.466  3.693.378 ₫ - 43.188.466 ₫
  23. Dây chuyền nữ Azade Platin trắng

    Dây chuyền nữ Azade

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    34.596.059,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Concetta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Concetta

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    21.472.536,00 ₫
    4.299.601  - 62.532.715  4.299.601 ₫ - 62.532.715 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Ahelia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ahelia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    24.285.731,00 ₫
    4.417.903  - 63.070.449  4.417.903 ₫ - 63.070.449 ₫
  26. Dây chuyền nữ Wille Platin trắng

    Dây chuyền nữ Wille

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.336 crt - VS

    29.561.177,00 ₫
    5.756.575  - 86.051.472  5.756.575 ₫ - 86.051.472 ₫
  27. Dây chuyền nữ Henna Platin trắng

    Dây chuyền nữ Henna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.53 crt - SI

    42.735.643,00 ₫
    4.698.090  - 91.046.733  4.698.090 ₫ - 91.046.733 ₫
  28. Dây chuyền nữ Lovisa Platin trắng

    Dây chuyền nữ Lovisa

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    18.265.949,00 ₫
    2.694.326  - 191.631.164  2.694.326 ₫ - 191.631.164 ₫
  29. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dajana Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dajana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.373 crt - VS

    287.692.972,00 ₫
    5.864.122  - 3.044.787.450  5.864.122 ₫ - 3.044.787.450 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Courlisa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Courlisa

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    14.244.269,00 ₫
    2.559.610  - 38.589.435  2.559.610 ₫ - 38.589.435 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Philesha Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Philesha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    52.836.540,00 ₫
    3.506.587  - 1.255.932.724  3.506.587 ₫ - 1.255.932.724 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Inga Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Inga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.558 crt - SI

    63.073.282,00 ₫
    4.181.300  - 216.791.417  4.181.300 ₫ - 216.791.417 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Aygen Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aygen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    61.191.217,00 ₫
    5.728.274  - 935.132.355  5.728.274 ₫ - 935.132.355 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Mariana Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mariana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.06 crt - AAA

    27.138.548,00 ₫
    6.220.158  - 72.608.142  6.220.158 ₫ - 72.608.142 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Keith Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Keith

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    22.106.496,00 ₫
    3.031.117  - 53.957.289  3.031.117 ₫ - 53.957.289 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Chiquenaude Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chiquenaude

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.96 crt - AAA

    24.639.504,00 ₫
    4.627.336  - 1.552.209.623  4.627.336 ₫ - 1.552.209.623 ₫
  38. Dây chuyền nữ Sophie Platin trắng

    Dây chuyền nữ Sophie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    30.690.417,00 ₫
    3.894.320  - 149.744.568  3.894.320 ₫ - 149.744.568 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kamoore Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.09 crt - VS

    14.606.532,00 ₫
    2.854.514  - 38.476.227  2.854.514 ₫ - 38.476.227 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Gotzone Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gotzone

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    86.091.099,00 ₫
    7.062.985  - 1.126.423.903  7.062.985 ₫ - 1.126.423.903 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Devonda Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Devonda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    20.504.616,00 ₫
    2.674.515  - 255.805.385  2.674.515 ₫ - 255.805.385 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Donitra Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Donitra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.345 crt - VS

    52.454.465,00 ₫
    3.407.530  - 914.656.037  3.407.530 ₫ - 914.656.037 ₫
  43. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Dulcinia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    114.916.435,00 ₫
    5.190.541  - 1.614.048.951  5.190.541 ₫ - 1.614.048.951 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Floral Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    55.437.472,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Blandina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Blandina

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.01 crt - VS

    13.160.313,00 ₫
    2.547.157  - 30.339.476  2.547.157 ₫ - 30.339.476 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Outen 2.15 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    2.15 crt - VS

    25.638.556,00 ₫
    3.376.965  - 2.187.654.724  3.376.965 ₫ - 2.187.654.724 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Outen 3.70 crt

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    40.273.392,00 ₫
    4.457.526  - 1.604.596.167  4.457.526 ₫ - 1.604.596.167 ₫
  48. Dây chuyền nữ Cassandra Platin trắng

    Dây chuyền nữ Cassandra

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.044 crt - VS

    21.356.499,00 ₫
    4.415.073  - 49.612.967  4.415.073 ₫ - 49.612.967 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Maiya Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maiya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.065 crt - VS

    19.686.695,00 ₫
    3.526.397  - 48.735.609  3.526.397 ₫ - 48.735.609 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Quax Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Quax

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.115.001,00 ₫
    2.801.873  - 131.291.827  2.801.873 ₫ - 131.291.827 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Adrianna Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adrianna

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.126 crt - VS

    22.862.153,00 ₫
    5.207.522  - 55.358.223  5.207.522 ₫ - 55.358.223 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Blanda Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Blanda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.016 crt - VS

    204.375.444,00 ₫
    3.584.416  - 1.542.714.383  3.584.416 ₫ - 1.542.714.383 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Udonis Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Udonis

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.102 crt - VS

    43.154.511,00 ₫
    9.192.409  - 108.990.046  9.192.409 ₫ - 108.990.046 ₫
  55. Dây chuyền nữ Turtle Platin trắng

    Dây chuyền nữ Turtle

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.16 crt - AAA

    14.830.116,00 ₫
    4.499.978  - 41.065.839  4.499.978 ₫ - 41.065.839 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Estefani Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Estefani

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    28.618.729,00 ₫
    5.666.010  - 73.443.044  5.666.010 ₫ - 73.443.044 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Oussama Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Oussama

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.326 crt - AAA

    37.027.179,00 ₫
    8.838.636  - 114.438.129  8.838.636 ₫ - 114.438.129 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Robenia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Robenia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.176 crt - VS

    34.825.303,00 ₫
    6.834.872  - 93.381.627  6.834.872 ₫ - 93.381.627 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Christen Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Christen

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.21 crt - VS

    33.260.216,00 ₫
    6.528.647  - 90.056.169  6.528.647 ₫ - 90.056.169 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Spendere Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Spendere

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.11 crt - AAA

    17.023.501,00 ₫
    3.333.945  - 42.183.756  3.333.945 ₫ - 42.183.756 ₫
  61. Dây chuyền nữ Lenora Platin trắng

    Dây chuyền nữ Lenora

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.1 crt - SI

    186.423.640,00 ₫
    3.849.037  - 336.309.717  3.849.037 ₫ - 336.309.717 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Peleng Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Peleng

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.246 crt - VS

    30.495.134,00 ₫
    4.580.638  - 63.353.465  4.580.638 ₫ - 63.353.465 ₫
  63. Dây chuyền nữ Janita Platin trắng

    Dây chuyền nữ Janita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    60.444.050,00 ₫
    10.900.419  - 144.211.575  10.900.419 ₫ - 144.211.575 ₫
  64. Dây chuyền nữ Macy Platin trắng

    Dây chuyền nữ Macy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.766.890,00 ₫
    3.520.737  - 62.391.208  3.520.737 ₫ - 62.391.208 ₫
  65. Dây chuyền nữ Ingatan Platin trắng

    Dây chuyền nữ Ingatan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.314 crt - VS

    41.917.723,00 ₫
    8.719.769  - 125.928.645  8.719.769 ₫ - 125.928.645 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Reospor Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Reospor

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.152 crt - VS

    26.363.080,00 ₫
    6.049.499  - 78.381.698  6.049.499 ₫ - 78.381.698 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Anima Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Anima

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.322 crt - VS

    42.098.854,00 ₫
    4.873.561  - 262.116.678  4.873.561 ₫ - 262.116.678 ₫
  68. Dây chuyền nữ Emanuel Platin trắng

    Dây chuyền nữ Emanuel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.536 crt - VS

    73.621.346,00 ₫
    4.931.579  - 833.783.777  4.931.579 ₫ - 833.783.777 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    16.437.655,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫

You’ve viewed 180 of 11454 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng