Đang tải...
Tìm thấy 11454 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Aika Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aika

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    20.507.447,00 ₫
    3.708.661  - 48.792.217  3.708.661 ₫ - 48.792.217 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Juterike Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    19.018.773,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Alor Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alor

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    43.678.092,00 ₫
    11.724.000  - 120.183.387  11.724.000 ₫ - 120.183.387 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Bolsena Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Bolsena

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    17.283.877,00 ₫
    3.547.058  - 40.683.764  3.547.058 ₫ - 40.683.764 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Araxie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Araxie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    21.942.345,00 ₫
    5.632.048  - 53.447.853  5.632.048 ₫ - 53.447.853 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Adelfa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adelfa

    Bạch Kim 950 & Đá Peridot & Đá Swarovski

    7.168 crt - AAA

    37.117.745,00 ₫
    6.863.173  - 141.664.417  6.863.173 ₫ - 141.664.417 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Briyley Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Briyley

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.125 crt - VS

    25.870.630,00 ₫
    4.616.015  - 64.032.712  4.616.015 ₫ - 64.032.712 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    15.633.884,00 ₫
    2.813.193  - 36.905.478  2.813.193 ₫ - 36.905.478 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Gina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    25.338.556,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  19. Dây chuyền nữ Torumta Platin trắng

    Dây chuyền nữ Torumta

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.068 crt - VS

    20.926.313,00 ₫
    5.370.540  - 47.009.206  5.370.540 ₫ - 47.009.206 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm Platin trắng

    Dây chuyền nữ Kanasia Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.18 crt - VS

    27.240.433,00 ₫
    5.999.970  - 60.636.497  5.999.970 ₫ - 60.636.497 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lemuela Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Đen

    0.12 crt - VS

    21.449.895,00 ₫
    4.686.769  - 59.221.410  4.686.769 ₫ - 59.221.410 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Elizabeth Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elizabeth

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.52 crt - AAA

    18.217.836,00 ₫
    3.417.436  - 59.617.640  3.417.436 ₫ - 59.617.640 ₫
  23. Dây chuyền nữ Jacy Platin trắng

    Dây chuyền nữ Jacy

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Sapphire Trắng

    1.28 crt - AAA

    19.904.620,00 ₫
    3.584.416  - 473.474.168  3.584.416 ₫ - 473.474.168 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Elbertina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Elbertina

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Đen
    16.035.770,00 ₫
    3.130.173  - 38.971.506  3.130.173 ₫ - 38.971.506 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Polila Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Polila

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    3.17 crt - VS

    534.201.237,00 ₫
    7.758.075  - 582.563.267  7.758.075 ₫ - 582.563.267 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Sipura Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sipura

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.016 crt - AAA

    17.255.576,00 ₫
    5.100.541  - 41.730.928  5.100.541 ₫ - 41.730.928 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Lodyma Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lodyma

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    23.878.185,00 ₫
    7.103.739  - 59.957.255  7.103.739 ₫ - 59.957.255 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Druella Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Druella

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.246 crt - VS

    29.430.988,00 ₫
    5.818.556  - 217.201.791  5.818.556 ₫ - 217.201.791 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Vedia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vedia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.038 crt - VS

    46.140.343,00 ₫
    6.090.536  - 1.843.250.693  6.090.536 ₫ - 1.843.250.693 ₫
  30. Dây chuyền nữ Tumerk Platin trắng

    Dây chuyền nữ Tumerk

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.202 crt - VS

    30.268.721,00 ₫
    5.774.972  - 68.249.672  5.774.972 ₫ - 68.249.672 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Milessa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Milessa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1 crt - VS

    203.806.579,00 ₫
    5.076.201  - 2.321.394.652  5.076.201 ₫ - 2.321.394.652 ₫
  32. Dây chuyền nữ Sonovia Platin trắng

    Dây chuyền nữ Sonovia

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire Hồng

    0.114 crt - AAA

    22.754.606,00 ₫
    5.490.539  - 57.792.173  5.490.539 ₫ - 57.792.173 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Kallesta Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kallesta

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    18.500.853,00 ₫
    3.884.414  - 55.287.467  3.884.414 ₫ - 55.287.467 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Karensa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Karensa

    Bạch Kim 950 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.612 crt - AAA

    17.702.745,00 ₫
    3.438.662  - 51.947.864  3.438.662 ₫ - 51.947.864 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Maurelle Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Maurelle

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    3.552 crt - AAA

    24.234.788,00 ₫
    4.876.391  - 92.136.351  4.876.391 ₫ - 92.136.351 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Sideria Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sideria

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    4.306 crt - AAA

    35.289.454,00 ₫
    7.175.908  - 148.202.125  7.175.908 ₫ - 148.202.125 ₫
  37. Dây chuyền nữ Ayana Platin trắng

    Dây chuyền nữ Ayana

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    1 crt - VS

    29.388.537,00 ₫
    6.958.268  - 132.508.803  6.958.268 ₫ - 132.508.803 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Cristi Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cristi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    20.258.392,00 ₫
    2.737.345  - 56.320.483  2.737.345 ₫ - 56.320.483 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Eartha Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Eartha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.096 crt - VS

    22.089.516,00 ₫
    4.351.394  - 56.306.333  4.351.394 ₫ - 56.306.333 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Whitney Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Whitney

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.072 crt - AAA

    27.829.112,00 ₫
    6.177.423  - 76.259.071  6.177.423 ₫ - 76.259.071 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Yahaira Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yahaira

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.18 crt - AAA

    23.988.563,00 ₫
    5.051.862  - 69.254.386  5.051.862 ₫ - 69.254.386 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Evette Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    80.993.953,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  43. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yesenia L

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.192 crt - AAA

    20.091.413,00 ₫
    3.606.775  - 62.362.909  3.606.775 ₫ - 62.362.909 ₫
  44. Chữ viết tắt
    Dây chuyền nữ Milda F Platin trắng

    Dây chuyền nữ Milda F

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    19.949.903,00 ₫
    5.139.598  - 48.579.955  5.139.598 ₫ - 48.579.955 ₫
  45. Dây chuyền nữ Colene Platin trắng

    Dây chuyền nữ Colene

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    0.85 crt - AAA

    27.679.113,00 ₫
    5.688.652  - 178.018.022  5.688.652 ₫ - 178.018.022 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Gracielli Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gracielli

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    38.846.983,00 ₫
    4.043.754  - 250.696.920  4.043.754 ₫ - 250.696.920 ₫
  47. Dây chuyền nữ Hsiu Platin trắng

    Dây chuyền nữ Hsiu

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    8.2 crt - A

    94.952.376,00 ₫
    11.632.019  - 3.092.334.393  11.632.019 ₫ - 3.092.334.393 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Jenette Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jenette

    Bạch Kim 950 & Đá Thạch Anh Tím

    0.345 crt - AAA

    32.363.052,00 ₫
    7.434.870  - 96.296.711  7.434.870 ₫ - 96.296.711 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Georgs Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Georgs

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây

    0.015 crt - VS1

    19.313.114,00 ₫
    4.075.452  - 46.018.645  4.075.452 ₫ - 46.018.645 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Werroni Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Werroni

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.344.231,00 ₫
    3.926.868  - 52.598.805  3.926.868 ₫ - 52.598.805 ₫
  51. Dây chuyền nữ Luana Platin trắng

    Dây chuyền nữ Luana

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.063 crt - VS

    26.889.492,00 ₫
    5.248.559  - 63.976.107  5.248.559 ₫ - 63.976.107 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Julienne Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Julienne

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.075 crt - AAA

    17.031.992,00 ₫
    3.806.019  - 45.650.722  3.806.019 ₫ - 45.650.722 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Rada Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rada

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    21.732.912,00 ₫
    5.818.839  - 61.881.775  5.818.839 ₫ - 61.881.775 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Zena Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    22.992.340,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Azura Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Azura

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    41.244.141,00 ₫
    2.943.381  - 108.777.782  2.943.381 ₫ - 108.777.782 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Loyal Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    15.240.491,00 ₫
    2.674.515  - 35.164.922  2.674.515 ₫ - 35.164.922 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Margid Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    11.909.376,00 ₫
    2.060.367  - 26.037.610  2.060.367 ₫ - 26.037.610 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    14.946.154,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Vesna Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    15.418.791,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Longan Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Longan

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    20.895.180,00 ₫
    3.748.849  - 149.504.001  3.748.849 ₫ - 149.504.001 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Lacina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lacina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    18.648.021,00 ₫
    6.424.497  - 47.334.674  6.424.497 ₫ - 47.334.674 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Milayette Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Milayette

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    1 crt - AA

    31.975.318,00 ₫
    5.391.483  - 2.325.215.392  5.391.483 ₫ - 2.325.215.392 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Adelika Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Adelika

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    1.6 crt - AAA

    17.663.121,00 ₫
    3.860.358  - 50.221.454  3.860.358 ₫ - 50.221.454 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Daivani Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Daivani

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    23.102.717,00 ₫
    5.073.088  - 68.476.083  5.073.088 ₫ - 68.476.083 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Marifer Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Marifer

    Bạch Kim 950 & Đá Garnet

    1.6 crt - AAA

    16.825.390,00 ₫
    3.672.151  - 50.645.984  3.672.151 ₫ - 50.645.984 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Azarina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Azarina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.085 crt - VS

    23.012.153,00 ₫
    4.219.791  - 56.391.238  4.219.791 ₫ - 56.391.238 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Burnestine Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Burnestine

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    20.612.165,00 ₫
    4.436.299  - 57.693.120  4.436.299 ₫ - 57.693.120 ₫
  68. Dây chuyền nữ Captolia Platin trắng

    Dây chuyền nữ Captolia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    18.648.021,00 ₫
    5.101.390  - 46.457.320  5.101.390 ₫ - 46.457.320 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Ingelas Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ingelas

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.045 crt - VS

    22.041.402,00 ₫
    4.437.714  - 55.414.826  4.437.714 ₫ - 55.414.826 ₫

You’ve viewed 480 of 11454 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng