Đang tải...
Tìm thấy 11454 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Jaboris Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jaboris

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    0.44 crt - AAA

    21.809.329,00 ₫
    4.627.336  - 830.288.516  4.627.336 ₫ - 830.288.516 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Jandery Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.47 crt - AA

    35.080.018,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Massiel Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Massiel

    Bạch Kim 950 & Đá Moissanite

    0.232 crt - VS

    32.046.071,00 ₫
    6.914.117  - 98.447.640  6.914.117 ₫ - 98.447.640 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Rolisha Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Rolisha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    54.520.493,00 ₫
    4.596.204  - 381.167.999  4.596.204 ₫ - 381.167.999 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Alano Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alano

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    33.806.440,00 ₫
    5.249.974  - 88.853.347  5.249.974 ₫ - 88.853.347 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Aldene Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aldene

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.32 crt - VS

    35.136.621,00 ₫
    4.655.637  - 82.259.035  4.655.637 ₫ - 82.259.035 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Alfreda Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Alfreda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.85 crt - VS

    102.534.416,00 ₫
    5.091.485  - 1.459.337.418  5.091.485 ₫ - 1.459.337.418 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Chaya Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chaya

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.905 crt - VS

    123.273.941,00 ₫
    5.170.729  - 1.791.854.710  5.170.729 ₫ - 1.791.854.710 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Chofa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Chofa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2.06 crt - VS

    71.207.207,00 ₫
    5.349.031  - 4.496.073.026  5.349.031 ₫ - 4.496.073.026 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Vidadi Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Vidadi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    23.153.659,00 ₫
    4.021.678  - 56.617.649  4.021.678 ₫ - 56.617.649 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Erissa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Erissa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.328 crt - VS

    40.412.071,00 ₫
    7.062.985  - 112.032.485  7.062.985 ₫ - 112.032.485 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Sanda Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sanda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.26 crt - VS

    64.247.806,00 ₫
    9.281.559  - 1.851.344.994  9.281.559 ₫ - 1.851.344.994 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Synne Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Synne

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.268 crt - VS

    104.914.594,00 ₫
    11.405.605  - 231.989.460  11.405.605 ₫ - 231.989.460 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Ysabel Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Ysabel

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.85 crt - VS

    590.504.745,00 ₫
    8.230.149  - 3.754.425.597  8.230.149 ₫ - 3.754.425.597 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Mathilda Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Mathilda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Đen

    0.35 crt - AAA

    17.368.782,00 ₫
    2.356.120  - 341.474.792  2.356.120 ₫ - 341.474.792 ₫
  25. Dây chuyền nữ Dalene Platin trắng

    Dây chuyền nữ Dalene

    Bạch Kim 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    13.831.063,00 ₫
    3.488.190  - 175.258.598  3.488.190 ₫ - 175.258.598 ₫
  26. Xem Cả Bộ
    Dây chuyền nữ Denisa Platin trắng

    Dây chuyền nữ Denisa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    2.024 crt - VS

    289.011.835,00 ₫
    11.513.152  - 2.989.259.412  11.513.152 ₫ - 2.989.259.412 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Cherrie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cherrie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    1.56 crt - VS

    118.148.494,00 ₫
    6.325.441  - 166.980.337  6.325.441 ₫ - 166.980.337 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Sulawesi Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sulawesi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.843 crt - SI

    83.040.171,00 ₫
    6.517.327  - 253.739.362  6.517.327 ₫ - 253.739.362 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Estelita Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Estelita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.264 crt - VS

    30.517.776,00 ₫
    5.864.122  - 83.221.295  5.864.122 ₫ - 83.221.295 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Allida Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.108 crt - VS

    21.931.024,00 ₫
    3.704.698  - 56.900.667  3.704.698 ₫ - 56.900.667 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Paiva Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.03 crt - VS

    18.231.986,00 ₫
    3.486.775  - 44.122.428  3.486.775 ₫ - 44.122.428 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Aniela Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Aniela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    35.082.849,00 ₫
    6.962.230  - 79.641.125  6.962.230 ₫ - 79.641.125 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Longina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    22.052.722,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Delyssa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Delyssa

    Bạch Kim 950 & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo) & Đá Rhodolite & Đá Swarovski

    2.245 crt - AAA

    22.918.757,00 ₫
    4.494.317  - 72.820.406  4.494.317 ₫ - 72.820.406 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Kane Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Kane

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.88 crt - VS

    135.197.470,00 ₫
    3.169.796  - 1.152.560.571  3.169.796 ₫ - 1.152.560.571 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Agil Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Agil

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.946 crt - VS

    110.747.585,00 ₫
    17.315.012  - 308.503.251  17.315.012 ₫ - 308.503.251 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Blythe Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Blythe

    Bạch Kim 950 & Đá Onyx Đen

    0.216 crt - AAA

    23.167.813,00 ₫
    4.580.355  - 80.971.312  4.580.355 ₫ - 80.971.312 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Caprice Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Caprice

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    9.28 crt - VS

    9.910.283.216,00 ₫
    10.301.837  - 13.352.087.657  10.301.837 ₫ - 13.352.087.657 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Antea Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Antea

    Bạch Kim 950 & Đá Tourmaline Hồng & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    40.828.107,00 ₫
    7.467.134  - 122.037.156  7.467.134 ₫ - 122.037.156 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Candide Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Candide

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.6 crt - VS

    61.683.666,00 ₫
    10.209.856  - 176.560.477  10.209.856 ₫ - 176.560.477 ₫
  41. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Emilie Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Emilie

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.726 crt - VS

    111.061.735,00 ₫
    8.637.694  - 1.434.502.633  8.637.694 ₫ - 1.434.502.633 ₫
  42. Dây chuyền nữ Allissa Platin trắng

    Dây chuyền nữ Allissa

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    25.383.838,00 ₫
    6.045.253  - 71.504.370  6.045.253 ₫ - 71.504.370 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Zita Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Zita

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    41.705.461,00 ₫
    7.852.038  - 114.112.665  7.852.038 ₫ - 114.112.665 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Gisela Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    34.417.758,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Griselda Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Griselda

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.431 crt - SI

    35.807.375,00 ₫
    4.084.508  - 74.999.640  4.084.508 ₫ - 74.999.640 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Hallete Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Hallete

    Bạch Kim 950 & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    19.763.110,00 ₫
    4.618.279  - 54.410.113  4.618.279 ₫ - 54.410.113 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Katrielis Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    14.583.891,00 ₫
    3.343.851  - 33.466.817  3.343.851 ₫ - 33.466.817 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø6 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø6 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    15.919.732,00 ₫
    3.247.625  - 39.693.202  3.247.625 ₫ - 39.693.202 ₫
  49. Dây chuyền nữ Patsy Platin trắng

    Dây chuyền nữ Patsy

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.36 crt - AAA

    28.180.053,00 ₫
    5.964.594  - 94.853.319  5.964.594 ₫ - 94.853.319 ₫
  50. Dây chuyền nữ Alexia Platin trắng

    Dây chuyền nữ Alexia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.406 crt - VS

    33.531.913,00 ₫
    5.524.501  - 85.273.174  5.524.501 ₫ - 85.273.174 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Fairy Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Fairy

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    19.913.110,00 ₫
    3.577.340  - 51.480.880  3.577.340 ₫ - 51.480.880 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Austere Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Ngọc Trai Trắng
    12.902.768,00 ₫
    2.317.913  - 28.797.032  2.317.913 ₫ - 28.797.032 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Jamais Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    22.780.077,00 ₫
    4.497.147  - 57.579.908  4.497.147 ₫ - 57.579.908 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Michalina Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Michalina

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.504 crt - VS

    29.742.310,00 ₫
    4.820.071  - 83.249.603  4.820.071 ₫ - 83.249.603 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Noa Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Noa

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    53.312.009,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Nias Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Nias

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.4 crt - AAA

    24.520.635,00 ₫
    4.510.166  - 82.867.526  4.510.166 ₫ - 82.867.526 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Yapenaly Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Yapenaly

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.968 crt - AA

    39.882.827,00 ₫
    6.919.778  - 313.640.018  6.919.778 ₫ - 313.640.018 ₫
  58. Dây chuyền nữ Enonvesi Platin trắng

    Dây chuyền nữ Enonvesi

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.37 crt - VS

    40.327.164,00 ₫
    8.129.960  - 102.664.602  8.129.960 ₫ - 102.664.602 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Sheridan Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sheridan

    Bạch Kim 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    21.772.536,00 ₫
    5.055.258  - 55.174.263  5.055.258 ₫ - 55.174.263 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Lecorria Ø8 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Đen

    0.06 crt - VS

    16.225.391,00 ₫
    3.343.851  - 39.070.563  3.343.851 ₫ - 39.070.563 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Cassata Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Cassata

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.093 crt - VS

    20.261.223,00 ₫
    4.207.904  - 44.306.391  4.207.904 ₫ - 44.306.391 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Menkara Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Menkara

    Bạch Kim 950 & Đá Topaz Xanh

    1.8 crt - AAA

    30.359.287,00 ₫
    5.964.594  - 4.475.143.880  5.964.594 ₫ - 4.475.143.880 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Arnola Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Arnola

    Bạch Kim 950 & Đá London Blue Topaz (Đá nhân tạo) & Đá Swarovski

    1.696 crt - AAA

    18.390.475,00 ₫
    4.109.413  - 64.329.876  4.109.413 ₫ - 64.329.876 ₫
  64. Dây chuyền nữ Amelia Platin trắng

    Dây chuyền nữ Amelia

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.083 crt - VS

    27.231.945,00 ₫
    5.609.407  - 63.367.622  5.609.407 ₫ - 63.367.622 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Olena Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Bạch Kim 950 & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    18.636.702,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Derius Ø10 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.495 crt - VS

    42.741.304,00 ₫
    7.250.908  - 124.612.612  7.250.908 ₫ - 124.612.612 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Milana Ø4 mm

    Bạch Kim 950 & Kim Cương & Ngọc Trai Hồng

    0.105 crt - VS

    26.337.608,00 ₫
    4.913.183  - 65.518.552  4.913.183 ₫ - 65.518.552 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Helga Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    23.501.771,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Sasha Platin trắng

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Bạch Kim 950 & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    19.941.411,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫

You’ve viewed 540 of 11454 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng