Đang tải...
Tìm thấy 11008 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây Chuyền Thiết Kế
  8. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  9. Dây chuyền Cabochon
  10. Mặt dây chuyền nữ Fequanlin Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Fequanlin

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.015 crt - VS

    8.191.658,00 ₫
    2.667.156  - 31.584.752  2.667.156 ₫ - 31.584.752 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Ceborta Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Ceborta

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.012 crt - VS

    8.012.224,00 ₫
    2.241.498  - 28.782.876  2.241.498 ₫ - 28.782.876 ₫
  12. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Lata - L Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lata - L

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.084 crt - VS

    12.429.561,00 ₫
    3.828.660  - 50.858.241  3.828.660 ₫ - 50.858.241 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Jury Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Jury

    Vàng 14K & Đá Sapphire

    0.366 crt - AAA

    14.088.045,00 ₫
    5.119.220  - 99.367.451  5.119.220 ₫ - 99.367.451 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Abernesi Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Abernesi

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.1 crt - AAA

    10.246.648,00 ₫
    3.333.945  - 136.173.877  3.333.945 ₫ - 136.173.877 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Libreri Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Libreri

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    15.203.132,00 ₫
    3.828.660  - 51.622.388  3.828.660 ₫ - 51.622.388 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Simms Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Simms

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.456 crt - VS

    31.090.321,00 ₫
    10.357.025  - 79.474.149  10.357.025 ₫ - 79.474.149 ₫
  17. Dây chuyền nữ Patrenia Tròn

    Dây chuyền nữ Patrenia

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.042 crt - VS

    19.056.700,00 ₫
    9.333.917  - 30.058.632  9.333.917 ₫ - 30.058.632 ₫
  18. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Exeren - N

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.952 crt - VS

    19.010.851,00 ₫
    6.710.910  - 157.753.962  6.710.910 ₫ - 157.753.962 ₫
  19. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Gagei - Capricorn Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Gagei - Capricorn

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.02 crt - VS

    10.972.304,00 ₫
    4.224.036  - 48.013.917  4.224.036 ₫ - 48.013.917 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Bedisan Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Bedisan

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.205 crt - VS

    16.148.412,00 ₫
    6.479.969  - 88.867.499  6.479.969 ₫ - 88.867.499 ₫
  21. Dây chuyền nữ Valgus Tròn

    Dây chuyền nữ Valgus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.305 crt - VS

    28.058.355,00 ₫
    10.143.347  - 50.416.739  10.143.347 ₫ - 50.416.739 ₫
  22. Dây chuyền nữ Gorria Tròn

    Dây chuyền nữ Gorria

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    26.209.967,00 ₫
    10.127.498  - 48.017.883  10.127.498 ₫ - 48.017.883 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Bwasi Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Bwasi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    18.644.060,00 ₫
    6.282.988  - 90.565.602  6.282.988 ₫ - 90.565.602 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Cultiezesse Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Cultiezesse

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.07 crt - VS

    8.788.824,00 ₫
    2.882.249  - 39.396.032  2.882.249 ₫ - 39.396.032 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Coraggiostar

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.16 crt - VS

    14.529.269,00 ₫
    4.882.617  - 62.730.827  4.882.617 ₫ - 62.730.827 ₫
  26. Dây chuyền nữ Novation Tròn

    Dây chuyền nữ Novation

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    14.229.836,00 ₫
    5.627.520  - 64.513.841  5.627.520 ₫ - 64.513.841 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Albertas Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Albertas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.416 crt - VS

    14.652.948,00 ₫
    5.463.370  - 96.141.051  5.463.370 ₫ - 96.141.051 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Baako Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Baako

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.306 crt - VS

    13.569.840,00 ₫
    5.097.711  - 91.796.731  5.097.711 ₫ - 91.796.731 ₫
  29. Dây chuyền nữ Anjwado Tròn

    Dây chuyền nữ Anjwado

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.496.056,00 ₫
    6.714.590  - 76.485.478  6.714.590 ₫ - 76.485.478 ₫
    Mới

  30. Dây chuyền nữ Lapafa Tròn

    Dây chuyền nữ Lapafa

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.048 crt - VS

    9.453.349,00 ₫
    4.186.394  - 39.311.127  4.186.394 ₫ - 39.311.127 ₫
    Mới

  31. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Fabiola Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Fabiola

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.139 crt - VS

    15.344.359,00 ₫
    4.100.923  - 53.504.456  4.100.923 ₫ - 53.504.456 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Norber Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Norber

    Vàng 14K & Kim Cương Đen

    0.03 crt - AAA

    8.324.393,00 ₫
    2.645.647  - 32.872.480  2.645.647 ₫ - 32.872.480 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Longina Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Longina

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.152 crt - VS

    14.311.062,00 ₫
    5.343.370  - 57.424.247  5.343.370 ₫ - 57.424.247 ₫
  34. Dây chuyền nữ Pansy Tròn

    Dây chuyền nữ Pansy

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    16.319.921,00 ₫
    3.260.361  - 56.716.708  3.260.361 ₫ - 56.716.708 ₫
  35. Dây chuyền nữ Captolia Tròn

    Dây chuyền nữ Captolia

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.867.022,00 ₫
    5.101.390  - 46.457.320  5.101.390 ₫ - 46.457.320 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Armilla Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Armilla

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    12.207.110,00 ₫
    3.699.604  - 46.414.870  3.699.604 ₫ - 46.414.870 ₫
  37. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Leo Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Leo

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.28 crt - VS

    26.232.610,00 ₫
    8.300.903  - 118.655.094  8.300.903 ₫ - 118.655.094 ₫
  38. Dây chuyền nữ Azade Tròn

    Dây chuyền nữ Azade

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.191 crt - VS

    21.897.630,00 ₫
    6.357.705  - 76.980.760  6.357.705 ₫ - 76.980.760 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Mặt dây chuyền nữ Trecia Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Trecia

    Vàng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.025 crt - VS

    9.289.483,00 ₫
    2.634.893  - 35.787.564  2.634.893 ₫ - 35.787.564 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Ceceyen Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Ceceyen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    12.397.864,00 ₫
    4.797.147  - 53.745.027  4.797.147 ₫ - 53.745.027 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Marikkse Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Marikkse

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.295 crt - VS

    13.149.558,00 ₫
    4.116.206  - 257.574.249  4.116.206 ₫ - 257.574.249 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Onalitonas Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Onalitonas

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.06 crt - VS

    11.290.417,00 ₫
    4.366.393  - 52.145.972  4.366.393 ₫ - 52.145.972 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Gniew Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Gniew

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.539.882,00 ₫
    3.328.285  - 67.726.090  3.328.285 ₫ - 67.726.090 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Enema Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Enema

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương & Ngọc Trai Trắng

    0.144 crt - VS

    13.996.913,00 ₫
    3.785.642  - 56.943.122  3.785.642 ₫ - 56.943.122 ₫
  45. Dây chuyền nữ Cinabrel Tròn

    Dây chuyền nữ Cinabrel

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.015 crt - AAA

    8.350.713,00 ₫
    3.842.245  - 32.009.275  3.842.245 ₫ - 32.009.275 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Liseur Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Liseur

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.43 crt - VS

    37.878.498,00 ₫
    3.530.360  - 263.093.091  3.530.360 ₫ - 263.093.091 ₫
  47. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Gemini Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Gemini

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.28 crt - VS1

    33.522.859,00 ₫
    8.082.980  - 116.320.201  8.082.980 ₫ - 116.320.201 ₫
  48. Dây chuyền nữ Caitline Tròn

    Dây chuyền nữ Caitline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.02 crt - VS

    8.943.070,00 ₫
    3.906.773  - 32.334.751  3.906.773 ₫ - 32.334.751 ₫
  49. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - D

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.518.231,00 ₫
    3.398.473  - 55.895.954  3.398.473 ₫ - 55.895.954 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Sowbacc Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Sowbacc

    Vàng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.03 crt - AAA

    8.483.449,00 ₫
    2.688.666  - 32.023.431  2.688.666 ₫ - 32.023.431 ₫
  51. Dây chuyền nữ Bedelia Tròn

    Dây chuyền nữ Bedelia

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.13 crt - VS

    18.052.837,00 ₫
    6.619.779  - 73.796.815  6.619.779 ₫ - 73.796.815 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Cohenill Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Cohenill

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.032 crt - AAA

    10.570.420,00 ₫
    3.850.169  - 44.900.724  3.850.169 ₫ - 44.900.724 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Glorria Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Glorria

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    11.884.753,00 ₫
    4.308.941  - 49.853.530  4.308.941 ₫ - 49.853.530 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Zane Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Zane

    Vàng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.42 crt - AAA

    15.113.983,00 ₫
    4.521.204  - 91.117.489  4.521.204 ₫ - 91.117.489 ₫
  55. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Sagittarius Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Sagittarius

    Vàng Trắng 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.775 crt - AAA

    21.720.179,00 ₫
    7.825.434  - 158.871.885  7.825.434 ₫ - 158.871.885 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Lacquer Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Lacquer

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.041.927,00 ₫
    3.549.039  - 48.353.542  3.549.039 ₫ - 48.353.542 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Mặt dây chuyền nữ Saturnina Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Saturnina

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.033 crt - AA

    31.100.227,00 ₫
    10.856.552  - 1.864.830.778  10.856.552 ₫ - 1.864.830.778 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Wellness Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Wellness

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    59.561.603,00 ₫
    4.129.791  - 489.620.315  4.129.791 ₫ - 489.620.315 ₫
  59. Chữ viết tắt
    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y Tròn

    Mặt Dây Chuyền SYLVIE Mabuhay - Y

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.112 crt - VS

    10.919.381,00 ₫
    2.624.137  - 40.160.179  2.624.137 ₫ - 40.160.179 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Fayina Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Fayina

    Vàng 14K & Kim Cương

    0.095 crt - VS

    14.251.346,00 ₫
    4.061.301  - 55.542.186  4.061.301 ₫ - 55.542.186 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Daina Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    11.849.658,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Curare Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Curare

    Vàng Hồng 14K & Đá Rhodolite

    0.152 crt - AAA

    16.146.431,00 ₫
    6.541.100  - 86.079.775  6.541.100 ₫ - 86.079.775 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Ceara Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Ceara

    Vàng 14K & Đá Sapphire Vàng

    0.02 crt - AAA

    8.027.791,00 ₫
    2.473.572  - 30.183.814  2.473.572 ₫ - 30.183.814 ₫
  64. Dây chuyền nữ Aljezur Tròn

    Dây chuyền nữ Aljezur

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.024 crt - VS

    12.145.129,00 ₫
    5.865.537  - 53.504.456  5.865.537 ₫ - 53.504.456 ₫
    Mới

  65. Cung Hoàng Đạo
    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Aquarius Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Magdalene - Aquarius

    Vàng 14K & Đá Sapphire Đen

    0.28 crt - AAA

    21.252.351,00 ₫
    8.558.449  - 121.414.516  8.558.449 ₫ - 121.414.516 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Dennie Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Dennie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.12 crt - VS

    14.454.270,00 ₫
    4.559.977  - 59.999.710  4.559.977 ₫ - 59.999.710 ₫
  67. Mặt dây chuyền nữ Criquet Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Criquet

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Xanh Dương

    0.03 crt - VS1

    8.801.844,00 ₫
    2.150.933  - 27.990.430  2.150.933 ₫ - 27.990.430 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Evette Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Evette

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.59 crt - VS

    66.643.267,00 ₫
    7.213.550  - 1.115.089.050  7.213.550 ₫ - 1.115.089.050 ₫
  69. Mặt dây chuyền nữ Moire Tròn

    Mặt dây chuyền nữ Moire

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Đen

    0.075 crt - AAA

    9.132.408,00 ₫
    2.753.194  - 38.009.250  2.753.194 ₫ - 38.009.250 ₫

You’ve viewed 540 of 11008 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng