Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  7. Dây chuyền nữ Soraya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Soraya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.327 crt - AAA

    23.207.436,00 ₫
    7.016.004  - 96.155.201  7.016.004 ₫ - 96.155.201 ₫
  8. Dây chuyền nữ Detra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Detra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    64.046.865,00 ₫
    10.175.894  - 1.133.527.644  10.175.894 ₫ - 1.133.527.644 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Crucifix Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Crucifix

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.78 crt - VS

    32.433.807,00 ₫
    3.254.701  - 133.485.208  3.254.701 ₫ - 133.485.208 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Floral Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Floral

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.768 crt - VS

    45.679.028,00 ₫
    3.905.641  - 81.792.064  3.905.641 ₫ - 81.792.064 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Misty Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Misty

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.67 crt - SI

    39.169.624,00 ₫
    3.481.115  - 115.372.087  3.481.115 ₫ - 115.372.087 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Myra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    22.669.703,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Oblong Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oblong

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    15.679.170,00 ₫
    6.775.438  - 77.178.872  6.775.438 ₫ - 77.178.872 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Olena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Olena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    10.273.535,00 ₫
    3.028.287  - 67.061.000  3.028.287 ₫ - 67.061.000 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Puget Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Puget

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    19.811.225,00 ₫
    4.103.754  - 72.282.673  4.103.754 ₫ - 72.282.673 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Yoana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Yoana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    19.273.492,00 ₫
    8.191.941  - 116.192.839  8.191.941 ₫ - 116.192.839 ₫
  17. Dây Chuyền Thiết Kế
  18. Mặt dây chuyền nữ Celise Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Celise

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    10.415.043,00 ₫
    3.897.150  - 54.056.339  3.897.150 ₫ - 54.056.339 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Tania Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tania

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.3 crt - SI

    22.528.194,00 ₫
    3.781.963  - 70.457.210  3.781.963 ₫ - 70.457.210 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Elaine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elaine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.613.098,00 ₫
    6.785.627  - 109.046.645  6.785.627 ₫ - 109.046.645 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Meryl Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Meryl

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AAA

    13.839.556,00 ₫
    5.886.764  - 60.339.335  5.886.764 ₫ - 60.339.335 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Lucinda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Lucinda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.153 crt - VS

    53.801.631,00 ₫
    12.316.922  - 154.301.151  12.316.922 ₫ - 154.301.151 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Gina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    14.377.289,00 ₫
    4.958.466  - 61.683.662  4.958.466 ₫ - 61.683.662 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Adisa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adisa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.144 crt - AAA

    11.886.735,00 ₫
    4.591.675  - 65.773.268  4.591.675 ₫ - 65.773.268 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Afra Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Afra

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    10.075.423,00 ₫
    3.194.701  - 42.792.246  3.194.701 ₫ - 42.792.246 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Agnes Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Agnes

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.326 crt - AAA

    17.122.559,00 ₫
    4.790.354  - 79.570.374  4.790.354 ₫ - 79.570.374 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Darya Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Darya

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.49 crt - AAA

    21.367.822,00 ₫
    4.878.655  - 89.560.892  4.878.655 ₫ - 89.560.892 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Erika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Erika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.17 crt - VS

    17.264.067,00 ₫
    5.143.560  - 64.655.349  5.143.560 ₫ - 64.655.349 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Felicie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felicie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    10.782.967,00 ₫
    4.702.052  - 56.561.049  4.702.052 ₫ - 56.561.049 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Gisela Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Gisela

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.354 crt - VS

    23.264.039,00 ₫
    4.922.806  - 64.711.950  4.922.806 ₫ - 64.711.950 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Helga Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    16.245.204,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Irma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Irma

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    10.471.648,00 ₫
    4.402.054  - 56.009.167  4.402.054 ₫ - 56.009.167 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Justina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Justina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.432 crt - AAA

    13.471.633,00 ₫
    5.039.409  - 80.928.859  5.039.409 ₫ - 80.928.859 ₫
  34. Mặt Dây Chuyền Ký Tự Chữ Cái
  35. Mặt dây chuyền nữ Kaja Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Kaja

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.24 crt - AAA

    11.433.907,00 ₫
    4.420.733  - 55.414.828  4.420.733 ₫ - 55.414.828 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Maki Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maki

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    19.216.889,00 ₫
    6.534.308  - 113.886.246  6.534.308 ₫ - 113.886.246 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Nikita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nikita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    12.424.469,00 ₫
    6.007.047  - 73.202.482  6.007.047 ₫ - 73.202.482 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Sasha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Sasha

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.11 crt - VS

    11.915.036,00 ₫
    4.754.127  - 48.169.574  4.754.127 ₫ - 48.169.574 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Tatiana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tatiana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    22.584.797,00 ₫
    3.802.339  - 43.429.034  3.802.339 ₫ - 43.429.034 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Zena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Zena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    13.811.254,00 ₫
    4.120.734  - 60.990.269  4.120.734 ₫ - 60.990.269 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Deema Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Deema

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.24 crt - AAA

    21.622.538,00 ₫
    10.404.573  - 130.173.910  10.404.573 ₫ - 130.173.910 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Elina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Elina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    0.304 crt - AAA

    19.981.035,00 ₫
    5.497.614  - 88.994.853  5.497.614 ₫ - 88.994.853 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Katja Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Katja

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.67 crt - AAA

    36.169.639,00 ₫
    10.004.669  - 197.249.063  10.004.669 ₫ - 197.249.063 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Leilena Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Leilena

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.264 crt - AAA

    11.377.303,00 ₫
    4.657.901  - 73.032.665  4.657.901 ₫ - 73.032.665 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Maja Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Maja

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.63 crt - SI

    44.546.957,00 ₫
    5.474.690  - 181.782.151  5.474.690 ₫ - 181.782.151 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Marceli Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marceli

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.055 crt - VS

    8.773.542,00 ₫
    4.420.733  - 38.603.586  4.420.733 ₫ - 38.603.586 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Marcelina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marcelina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.092 crt - VS

    10.528.251,00 ₫
    3.874.509  - 37.924.341  3.874.509 ₫ - 37.924.341 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Margot Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Margot

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.168 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    3.969.886  - 45.976.195  3.969.886 ₫ - 45.976.195 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Nivatfo Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nivatfo

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.204 crt - VS

    14.999.928,00 ₫
    6.366.761  - 74.858.129  6.366.761 ₫ - 74.858.129 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Nika Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Nika

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.15 crt - AAA

    8.009.395,00 ₫
    4.279.790  - 46.160.151  4.279.790 ₫ - 46.160.151 ₫
  51. Dây chuyền Cabochon
  52. Mặt dây chuyền nữ Noa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Noa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    26.858.362,00 ₫
    11.789.660  - 140.051.220  11.789.660 ₫ - 140.051.220 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Rina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Rina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.205 crt - AAA

    21.565.935,00 ₫
    12.313.526  - 133.428.610  12.313.526 ₫ - 133.428.610 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Serafina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Serafina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.24 crt - AAA

    9.650.897,00 ₫
    5.030.919  - 62.037.438  5.030.919 ₫ - 62.037.438 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Tammy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Tammy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.92 crt - AAA

    14.745.212,00 ₫
    6.580.157  - 153.084.176  6.580.157 ₫ - 153.084.176 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Veroni Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Veroni

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen & Kim Cương

    0.552 crt - AAA

    26.575.344,00 ₫
    8.272.602  - 138.579.528  8.272.602 ₫ - 138.579.528 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Amelita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Amelita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.6 crt - AAA

    27.877.226,00 ₫
    7.584.869  - 519.054.141  7.584.869 ₫ - 519.054.141 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Oriela Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Oriela

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.112 crt - VS

    31.641.357,00 ₫
    8.986.371  - 173.532.188  8.986.371 ₫ - 173.532.188 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Mahalsia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Mahalsia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    24.424.410,00 ₫
    6.996.192  - 100.966.496  6.996.192 ₫ - 100.966.496 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Adorlie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Adorlie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.09 crt - AAA

    34.103.611,00 ₫
    6.007.047  - 164.334.125  6.007.047 ₫ - 164.334.125 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Anila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Anila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.57 crt - VS

    21.820.650,00 ₫
    7.437.700  - 134.673.883  7.437.700 ₫ - 134.673.883 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Berhalla Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Berhalla

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Tanzanite & Kim Cương

    0.883 crt - AAA

    23.830.074,00 ₫
    4.754.694  - 204.140.540  4.754.694 ₫ - 204.140.540 ₫
  63. Dây chuyền nữ Caroline Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Caroline

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.285 crt - VS

    16.499.921,00 ₫
    6.790.156  - 79.216.603  6.790.156 ₫ - 79.216.603 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Felecia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Felecia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    14.688.609,00 ₫
    7.179.588  - 84.990.159  7.179.588 ₫ - 84.990.159 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Marianna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Marianna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.88 crt - SI

    64.895.918,00 ₫
    7.518.643  - 193.683.041  7.518.643 ₫ - 193.683.041 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Hallete Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Hallete

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire

    0.1 crt - AAA

    9.764.103,00 ₫
    4.618.279  - 54.410.113  4.618.279 ₫ - 54.410.113 ₫
  67. Dây chuyền nữ Hikari Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Hikari

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.6 crt - VS

    17.179.163,00 ₫
    5.577.708  - 79.089.241  5.577.708 ₫ - 79.089.241 ₫
  68. Mặt dây chuyền nữ Ivoniee Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Mặt dây chuyền nữ Ivoniee

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    22.839.513,00 ₫
    5.750.916  - 94.669.359  5.750.916 ₫ - 94.669.359 ₫
  69. Dây chuyền nữ Locene Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Dây chuyền nữ Locene

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.07 crt - AAA

    13.698.047,00 ₫
    6.739.213  - 65.377.045  6.739.213 ₫ - 65.377.045 ₫

You’ve viewed 180 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng