Đang tải...
Tìm thấy 946 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Thiết kế mới nhất
  3. Bảo hành trọn đời
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Trang sức gốm sứ
  6. Mặt dây chuyền nữ Jandery Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jandery

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.47 crt - AA

    23.837.149,00 ₫
    5.448.086  - 845.189.381  5.448.086 ₫ - 845.189.381 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Helga Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Helga

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.22 crt - VS

    17.491.046,00 ₫
    3.335.643  - 46.697.884  3.335.643 ₫ - 46.697.884 ₫
  8. Dây chuyền nữ Lovissa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Lovissa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.144 crt - VS

    12.935.314,00 ₫
    4.816.957  - 50.108.246  4.816.957 ₫ - 50.108.246 ₫
  9. Dây chuyền nữ Alaura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Alaura

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    19.923.583,00 ₫
    6.817.892  - 378.833.109  6.817.892 ₫ - 378.833.109 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Semele Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Semele

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.288 crt - VS

    22.663.192,00 ₫
    5.894.122  - 70.853.429  5.894.122 ₫ - 70.853.429 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Rubie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rubie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    5.338 crt - VS

    63.557.809,00 ₫
    10.912.023  - 7.554.049.098  10.912.023 ₫ - 7.554.049.098 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Gilliana Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gilliana

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.216 crt - SI

    477.754.810,00 ₫
    5.285.352  - 803.670.716  5.285.352 ₫ - 803.670.716 ₫
  13. Dây chuyền nữ Ardeshir Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Ardeshir

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    0.225 crt - AAA

    21.298.764,00 ₫
    5.936.575  - 71.009.090  5.936.575 ₫ - 71.009.090 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Maarika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Maarika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.244 crt - VS

    22.828.475,00 ₫
    6.651.194  - 86.560.908  6.651.194 ₫ - 86.560.908 ₫
  15. Dây chuyền nữ Kristen Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Kristen

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire Hồng

    0.096 crt - AAA

    10.216.364,00 ₫
    4.262.243  - 42.424.319  4.262.243 ₫ - 42.424.319 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Vesna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Vesna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    9.722.782,00 ₫
    3.147.720  - 41.575.267  3.147.720 ₫ - 41.575.267 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Daina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Daina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.165 crt - AAA

    11.849.658,00 ₫
    4.505.638  - 28.195.335  4.505.638 ₫ - 28.195.335 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Calissa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Calissa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.126.719,00 ₫
    3.028.287  - 76.188.313  3.028.287 ₫ - 76.188.313 ₫
  19. Dây chuyền nữ Cabrilla Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Cabrilla

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.15 crt - AAA

    10.115.044,00 ₫
    4.103.753  - 181.414.230  4.103.753 ₫ - 181.414.230 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Cusson Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Cusson

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.598 crt - VS

    30.707.400,00 ₫
    10.613.157  - 359.602.066  10.613.157 ₫ - 359.602.066 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Chika Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Chika

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.078 crt - VS

    10.789.476,00 ₫
    3.199.513  - 34.513.985  3.199.513 ₫ - 34.513.985 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Frodine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Frodine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    82.108.759,00 ₫
    3.584.416  - 1.424.441.359  3.584.416 ₫ - 1.424.441.359 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Brittney Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brittney

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    1.61 crt - AAA

    44.273.561,00 ₫
    10.764.854  - 1.700.142.878  10.764.854 ₫ - 1.700.142.878 ₫
  24. Dây chuyền nữ Ettie Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Ettie

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.015 crt - VS

    11.375.322,00 ₫
    5.728.274  - 48.353.537  5.728.274 ₫ - 48.353.537 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Hilde Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Hilde

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.065 crt - VS

    18.896.229,00 ₫
    7.577.793  - 85.259.023  7.577.793 ₫ - 85.259.023 ₫
  26. Chữ viết tắt
    Mặt dây chuyền nữ Janey A Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Janey A

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    18.396.420,00 ₫
    3.484.511  - 58.994.997  3.484.511 ₫ - 58.994.997 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Reagan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Reagan

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    11.322 crt - VS

    2.958.258.807,00 ₫
    10.777.307  - 3.374.276.455  10.777.307 ₫ - 3.374.276.455 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Rosemary Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Rosemary

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.252 crt - AAA

    18.029.913,00 ₫
    6.273.932  - 104.065.540  6.273.932 ₫ - 104.065.540 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Mirela Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Mirela

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    11.963.148,00 ₫
    3.849.037  - 48.056.367  3.849.037 ₫ - 48.056.367 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Mặt dây chuyền nữ Manucan Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Manucan

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    20.196.978,00 ₫
    4.161.772  - 189.154.761  4.161.772 ₫ - 189.154.761 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Salinas Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Salinas

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine

    0.36 crt - AAA

    11.656.642,00 ₫
    3.757.057  - 1.244.583.722  3.757.057 ₫ - 1.244.583.722 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Siberut Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Siberut

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.665 crt - VS

    67.584.582,00 ₫
    8.490.525  - 162.904.880  8.490.525 ₫ - 162.904.880 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Adara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Adara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    48.109.015,00 ₫
    2.549.987  - 109.612.680  2.549.987 ₫ - 109.612.680 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Juterike Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Juterike

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.3 crt - AAA

    11.906.545,00 ₫
    4.089.602  - 54.820.486  4.089.602 ₫ - 54.820.486 ₫
  36. Dây chuyền nữ Femund Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Femund

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    0.63 crt - AAA

    29.752.215,00 ₫
    10.273.535  - 182.051.019  10.273.535 ₫ - 182.051.019 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Perryli Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Perryli

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.136 crt - VS

    11.119.758,00 ₫
    4.086.773  - 56.801.616  4.086.773 ₫ - 56.801.616 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Inge Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Inge

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.338 crt - VS

    28.585.052,00 ₫
    7.874.962  - 94.004.269  7.874.962 ₫ - 94.004.269 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Merlinda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Merlinda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.366 crt - VS

    33.404.273,00 ₫
    9.353.162  - 114.240.019  9.353.162 ₫ - 114.240.019 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Renata Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Renata

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.008 crt - VS

    10.891.362,00 ₫
    5.462.238  - 45.664.875  5.462.238 ₫ - 45.664.875 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Darianna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Darianna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine (Đá nhân tạo)

    1.6 crt - AAA

    16.926.145,00 ₫
    7.089.588  - 84.820.349  7.089.588 ₫ - 84.820.349 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Viola Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Viola

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    10.859.381,00 ₫
    3.806.584  - 56.858.213  3.806.584 ₫ - 56.858.213 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Myra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Myra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    25.328.086,00 ₫
    3.396.210  - 115.060.774  3.396.210 ₫ - 115.060.774 ₫
  44. Dây chuyền nữ Cielo Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Cielo

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.472 crt - SI

    53.276.632,00 ₫
    5.767.896  - 217.399.906  5.767.896 ₫ - 217.399.906 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Acnelyse Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Acnelyse

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.375 crt - VS

    16.692.089,00 ₫
    4.140.546  - 82.711.869  4.140.546 ₫ - 82.711.869 ₫
  46. Dây chuyền nữ Taraes Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Taraes

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.052 crt - VS

    11.689.754,00 ₫
    5.298.087  - 47.999.767  5.298.087 ₫ - 47.999.767 ₫
  47. Dây chuyền nữ Hilliard Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Hilliard

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.204 crt - VS

    19.398.020,00 ₫
    7.075.437  - 79.924.144  7.075.437 ₫ - 79.924.144 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Meda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Meda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    2.36 crt - VS

    43.567.715,00 ₫
    12.775.410  - 2.801.731.995  12.775.410 ₫ - 2.801.731.995 ₫
  49. Dây chuyền nữ Jeraldine Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Dây chuyền nữ Jeraldine

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Aquamarine

    0.96 crt - AAA

    20.633.391,00 ₫
    6.183.932  - 1.560.063.353  6.183.932 ₫ - 1.560.063.353 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Barnch Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Barnch

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Rhodolite

    0.155 crt - AAA

    12.499.467,00 ₫
    4.624.505  - 62.759.129  4.624.505 ₫ - 62.759.129 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Sennay Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sennay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.7 crt - VS

    24.771.955,00 ₫
    6.113.178  - 497.488.201  6.113.178 ₫ - 497.488.201 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Dowin Women Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Dowin Women

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    18.324.251,00 ₫
    5.646.199  - 77.235.481  5.646.199 ₫ - 77.235.481 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Jyotis Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Jyotis

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.04 crt - VS

    12.104.374,00 ₫
    4.730.920  - 47.391.278  4.730.920 ₫ - 47.391.278 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Lorianna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Lorianna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire

    0.246 crt - AAA

    15.934.167,00 ₫
    7.669.774  - 91.655.218  7.669.774 ₫ - 91.655.218 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Faunus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Faunus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.8 crt - VS

    18.857.740,00 ₫
    4.266.489  - 1.770.203.871  4.266.489 ₫ - 1.770.203.871 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Ventura Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Ventura

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.135 crt - VS

    16.859.634,00 ₫
    5.456.577  - 59.504.430  5.456.577 ₫ - 59.504.430 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Costa Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Costa

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    0.296 crt - AAA

    27.439.396,00 ₫
    8.910.523  - 129.466.362  8.910.523 ₫ - 129.466.362 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Brylee Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Brylee

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.435 crt - VS

    21.166.595,00 ₫
    5.904.593  - 88.202.405  5.904.593 ₫ - 88.202.405 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Heli Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Heli

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.594 crt - SI

    36.111.619,00 ₫
    3.406.115  - 159.353.016  3.406.115 ₫ - 159.353.016 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Fayanna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Fayanna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.173 crt - SI

    218.551.791,00 ₫
    7.064.116  - 402.082.992  7.064.116 ₫ - 402.082.992 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Javia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Javia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    16.608.882,00 ₫
    7.016.004  - 77.674.158  7.016.004 ₫ - 77.674.158 ₫
  62. Mặt dây chuyền nữ Frayde Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Frayde

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Cabochon Rhodolite & Đá Swarovski

    1.805 crt - AAA

    18.118.215,00 ₫
    7.444.492  - 113.263.609  7.444.492 ₫ - 113.263.609 ₫
  63. Mặt dây chuyền nữ Gabrianna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Gabrianna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Cabochon Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    1.868 crt - AAA

    12.267.110,00 ₫
    4.607.524  - 84.905.252  4.607.524 ₫ - 84.905.252 ₫
  64. Mặt dây chuyền nữ Sayda Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Sayda

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.51 crt - VS

    55.468.603,00 ₫
    7.358.455  - 960.476.577  7.358.455 ₫ - 960.476.577 ₫
  65. Mặt dây chuyền nữ Pei Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Pei

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.363 crt - VS

    17.763.310,00 ₫
    7.009.777  - 96.593.874  7.009.777 ₫ - 96.593.874 ₫
  66. Mặt dây chuyền nữ Keesha Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Mặt dây chuyền nữ Keesha

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    0.054 crt - VS

    13.375.407,00 ₫
    5.150.918  - 65.773.267  5.150.918 ₫ - 65.773.267 ₫

You’ve viewed 120 of 946 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng