Đang tải...
Tìm thấy 335 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Akua Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Akua

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    15.209.643,00 ₫
    6.601.383  - 71.277.962  6.601.383 ₫ - 71.277.962 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Gerfrid Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gerfrid

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.633.052,00 ₫
    4.818.372  - 61.513.852  4.818.372 ₫ - 61.513.852 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Hobert Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hobert

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.288 crt - AAA

    24.153.280,00 ₫
    9.276.181  - 141.593.662  9.276.181 ₫ - 141.593.662 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Omy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Omy

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.32 crt - AAA

    24.092.715,00 ₫
    10.358.441  - 135.112.564  10.358.441 ₫ - 135.112.564 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Tumbes Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Tumbes

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.76 crt - AA

    21.012.634,00 ₫
    4.194.319  - 1.601.638.628  4.194.319 ₫ - 1.601.638.628 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Marfra Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Marfra

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AAA

    13.452.105,00 ₫
    4.323.375  - 48.926.936  4.323.375 ₫ - 48.926.936 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Gani Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gani

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.142 crt - AAA

    11.257.585,00 ₫
    3.592.057  - 24.167.429  3.592.057 ₫ - 24.167.429 ₫
  9. Mặt dây chuyền nữ Ariana Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ariana

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.03 crt - AAA

    13.922.763,00 ₫
    5.816.010  - 64.924.218  5.816.010 ₫ - 64.924.218 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Asten Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Asten

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    15.132.096,00 ₫
    5.455.162  - 265.343.078  5.455.162 ₫ - 265.343.078 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Atefeh Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Atefeh

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.075 crt - AAA

    11.180.322,00 ₫
    3.957.716  - 49.528.063  3.957.716 ₫ - 49.528.063 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Blenheim Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Blenheim

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.088 crt - AAA

    13.718.141,00 ₫
    5.047.334  - 63.211.961  5.047.334 ₫ - 63.211.961 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Blowy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Blowy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.04 crt - AAA

    12.403.807,00 ₫
    4.606.110  - 53.702.572  4.606.110 ₫ - 53.702.572 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Bomber Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.842 crt - AA

    24.169.977,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Brinkman Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Brinkman

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    19.232.454,00 ₫
    8.023.546  - 99.296.692  8.023.546 ₫ - 99.296.692 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Bryn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Bryn

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.63 crt - AAA

    23.365.076,00 ₫
    8.476.091  - 157.683.210  8.476.091 ₫ - 157.683.210 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Buick Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.6 crt - AA

    25.033.181,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Byeol Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Byeol

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.712 crt - AAA

    23.907.055,00 ₫
    8.745.241  - 156.904.915  8.745.241 ₫ - 156.904.915 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Cadillan Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.800.484,00 ₫
    6.153.932  - 274.894.920  6.153.932 ₫ - 274.894.920 ₫
  20. Dây chuyền nữ Carvajal Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Carvajal

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    11.155.983,00 ₫
    4.960.730  - 48.367.687  4.960.730 ₫ - 48.367.687 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Cathryn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Cathryn

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.432 crt - AAA

    15.112.852,00 ₫
    4.860.825  - 92.306.162  4.860.825 ₫ - 92.306.162 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Darly Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Darly

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.072 crt - AAA

    17.613.029,00 ₫
    6.795.250  - 85.598.648  6.795.250 ₫ - 85.598.648 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Deiji Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Deiji

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.156 crt - AAA

    13.314.275,00 ₫
    4.818.089  - 70.641.169  4.818.089 ₫ - 70.641.169 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Devaughn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Devaughn

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    20.567.165,00 ₫
    8.112.696  - 106.938.165  8.112.696 ₫ - 106.938.165 ₫
  25. Mặt dây chuyền nữ Dismas Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Dismas

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.256 crt - AAA

    17.361.425,00 ₫
    6.602.232  - 96.282.555  6.602.232 ₫ - 96.282.555 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Garcon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    0.765 crt - AA

    25.016.766,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Georgene Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Georgene

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.18 crt - AAA

    15.610.962,00 ₫
    6.134.404  - 80.928.857  6.134.404 ₫ - 80.928.857 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Gibusya Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gibusya

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.42 crt - AAA

    26.001.101,00 ₫
    9.799.198  - 154.456.813  9.799.198 ₫ - 154.456.813 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Greedent Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Greedent

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.19 crt - AAA

    16.384.732,00 ₫
    6.431.573  - 85.485.442  6.431.573 ₫ - 85.485.442 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Gunna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo

    2.17 crt - AA

    45.044.784,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Hanako Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Hanako

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.307 crt - AAA

    14.662.853,00 ₫
    5.140.729  - 69.268.532  5.140.729 ₫ - 69.268.532 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Haraldr Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Haraldr

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.416 crt - AAA

    19.115.002,00 ₫
    7.216.946  - 114.395.676  7.216.946 ₫ - 114.395.676 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Harriett Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Harriett

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.4 crt - AAA

    15.654.263,00 ₫
    5.349.030  - 94.924.072  5.349.030 ₫ - 94.924.072 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Irisha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.44 crt - AA

    21.351.123,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Jaclyne Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jaclyne

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.06 crt - AAA

    18.774.815,00 ₫
    7.884.867  - 94.046.719  7.884.867 ₫ - 94.046.719 ₫
  36. Dây chuyền nữ Jacobus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Jacobus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.312 crt - AAA

    16.896.144,00 ₫
    7.499.963  - 96.339.159  7.499.963 ₫ - 96.339.159 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Jacquelin Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jacquelin

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.272 crt - AAA

    17.651.234,00 ₫
    6.869.400  - 98.603.299  6.869.400 ₫ - 98.603.299 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.152 crt - AA

    25.165.067,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Jeannie Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jeannie

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.36 crt - AAA

    14.125.119,00 ₫
    5.140.729  - 85.400.531  5.140.729 ₫ - 85.400.531 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Jisoo Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Jisoo

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.447.676,00 ₫
    4.712.241  - 60.452.542  4.712.241 ₫ - 60.452.542 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Joannah Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Joannah

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.25 crt - AA

    16.948.786,00 ₫
    6.235.441  - 275.743.973  6.235.441 ₫ - 275.743.973 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Kaneisyeon Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kaneisyeon

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.342 crt - AAA

    15.861.999,00 ₫
    5.646.199  - 77.207.179  5.646.199 ₫ - 77.207.179 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Katelyn Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Katelyn

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    17.168.408,00 ₫
    4.287.715  - 71.886.451  4.287.715 ₫ - 71.886.451 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Kati Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Kati

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.176 crt - AAA

    13.199.087,00 ₫
    4.818.372  - 68.334.574  4.818.372 ₫ - 68.334.574 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Koreyeng Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Koreyeng

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    12.270.224,00 ₫
    4.351.394  - 62.193.098  4.351.394 ₫ - 62.193.098 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Ladonna Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Ladonna

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.015 crt - AAA

    11.465.039,00 ₫
    4.457.526  - 49.839.385  4.457.526 ₫ - 49.839.385 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Lakeesha Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lakeesha

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.384 crt - AAA

    28.618.166,00 ₫
    10.469.384  - 173.744.458  10.469.384 ₫ - 173.744.458 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Larenda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    2.4 crt - AA

    55.724.734,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Latte Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Latte

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.502 crt - AA

    20.364.808,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ Lavelle Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Lavelle

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.726 crt - AAA

    27.494.018,00 ₫
    8.836.372  - 145.216.286  8.836.372 ₫ - 145.216.286 ₫
  51. Mặt dây chuyền nữ Leighann Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Leighann

    Vàng Hồng 14K & Hồng Ngọc

    0.12 crt - AAA

    20.795.560,00 ₫
    8.181.470  - 107.801.370  8.181.470 ₫ - 107.801.370 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Macky Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Macky

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.23 crt - AAA

    16.143.035,00 ₫
    5.709.878  - 80.589.236  5.709.878 ₫ - 80.589.236 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Maicao Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Hồng Ngọc & Đá Swarovski

    0.63 crt - AA

    19.159.720,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Majus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Majus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.27 crt - AAA

    17.300.860,00 ₫
    6.724.496  - 99.225.941  6.724.496 ₫ - 99.225.941 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Margret Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Margret

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.372 crt - AAA

    15.692.188,00 ₫
    5.646.199  - 100.782.539  5.646.199 ₫ - 100.782.539 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Matheus Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.836 crt - AA

    24.528.562,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Matnilda Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Matnilda

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    12.151.074,00 ₫
    4.542.431  - 58.754.437  4.542.431 ₫ - 58.754.437 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ May Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ May

    Vàng 14K & Hồng Ngọc

    0.07 crt - AAA

    15.363.888,00 ₫
    6.322.045  - 75.905.297  6.322.045 ₫ - 75.905.297 ₫
  59. Dây chuyền nữ Nazarius Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Dây chuyền nữ Nazarius

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.15 crt - AAA

    12.206.828,00 ₫
    5.455.445  - 194.362.283  5.455.445 ₫ - 194.362.283 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Nejmar Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Nejmar

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.792 crt - AAA

    31.634.849,00 ₫
    11.892.679  - 218.333.869  11.892.679 ₫ - 218.333.869 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Palsy Đá Ruby / Hồng Ngọc

    Mặt dây chuyền nữ Palsy

    Vàng Trắng 14K & Hồng Ngọc

    0.1 crt - AAA

    11.557.869,00 ₫
    4.258.847  - 55.358.227  4.258.847 ₫ - 55.358.227 ₫

You’ve viewed 120 of 335 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng