Đang tải...
Tìm thấy 335 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Thiết kế mới nhất
  2. Mặt dây chuyền nữ Blowy Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Blowy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    12.149.092,00 ₫
    4.606.110  - 53.702.572  4.606.110 ₫ - 53.702.572 ₫
  3. Mặt dây chuyền nữ Bomber Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Bomber

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.842 crt - VS

    32.434.090,00 ₫
    7.559.964  - 1.310.753.219  7.559.964 ₫ - 1.310.753.219 ₫
  4. Mặt dây chuyền nữ Brinkman Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Brinkman

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    19.939.997,00 ₫
    8.023.546  - 99.296.692  8.023.546 ₫ - 99.296.692 ₫
  5. Mặt dây chuyền nữ Bryn Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Bryn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    28.883.918,00 ₫
    8.476.091  - 157.683.210  8.476.091 ₫ - 157.683.210 ₫
  6. Mặt dây chuyền nữ Buick Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Buick

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.6 crt - VS

    38.419.910,00 ₫
    6.541.100  - 1.813.731.964  6.541.100 ₫ - 1.813.731.964 ₫
  7. Mặt dây chuyền nữ Byeol Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Byeol

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.712 crt - VS

    29.029.672,00 ₫
    8.745.241  - 156.904.915  8.745.241 ₫ - 156.904.915 ₫
  8. Mặt dây chuyền nữ Cadillan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Cadillan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.611.797,00 ₫
    6.153.932  - 274.894.920  6.153.932 ₫ - 274.894.920 ₫
  9. Dây chuyền nữ Carvajal Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Carvajal

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    11.155.983,00 ₫
    4.960.730  - 48.367.687  4.960.730 ₫ - 48.367.687 ₫
  10. Mặt dây chuyền nữ Cathryn Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Cathryn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.432 crt - VS

    18.226.044,00 ₫
    4.860.825  - 92.306.162  4.860.825 ₫ - 92.306.162 ₫
  11. Mặt dây chuyền nữ Darly Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Darly

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    17.216.804,00 ₫
    6.795.250  - 85.598.648  6.795.250 ₫ - 85.598.648 ₫
  12. Mặt dây chuyền nữ Deiji Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Deiji

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.156 crt - VS

    13.965.215,00 ₫
    4.818.089  - 70.641.169  4.818.089 ₫ - 70.641.169 ₫
  13. Mặt dây chuyền nữ Devaughn Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Devaughn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    21.274.708,00 ₫
    8.112.696  - 106.938.165  8.112.696 ₫ - 106.938.165 ₫
  14. Mặt dây chuyền nữ Dismas Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Dismas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    19.201.039,00 ₫
    6.602.232  - 96.282.555  6.602.232 ₫ - 96.282.555 ₫
  15. Mặt dây chuyền nữ Garcon Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Garcon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.765 crt - VS

    32.488.429,00 ₫
    7.983.924  - 1.432.988.488  7.983.924 ₫ - 1.432.988.488 ₫
  16. Mặt dây chuyền nữ Georgene Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Georgene

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    16.799.635,00 ₫
    6.134.404  - 80.928.857  6.134.404 ₫ - 80.928.857 ₫
  17. Mặt dây chuyền nữ Gibusya Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gibusya

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.42 crt - VS

    29.793.536,00 ₫
    9.799.198  - 154.456.813  9.799.198 ₫ - 154.456.813 ₫
  18. Mặt dây chuyền nữ Greedent Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Greedent

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    17.403.595,00 ₫
    6.431.573  - 85.485.442  6.431.573 ₫ - 85.485.442 ₫
  19. Mặt dây chuyền nữ Gunna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Gunna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.17 crt - VS

    74.195.589,00 ₫
    6.134.404  - 3.691.043.822  6.134.404 ₫ - 3.691.043.822 ₫
  20. Mặt dây chuyền nữ Hanako Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Hanako

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.307 crt - VS

    16.813.786,00 ₫
    5.140.729  - 69.268.532  5.140.729 ₫ - 69.268.532 ₫
  21. Mặt dây chuyền nữ Haraldr Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Haraldr

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    22.114.987,00 ₫
    7.216.946  - 114.395.676  7.216.946 ₫ - 114.395.676 ₫
  22. Mặt dây chuyền nữ Harriett Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Harriett

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.456.137,00 ₫
    5.349.030  - 94.924.072  5.349.030 ₫ - 94.924.072 ₫
  23. Mặt dây chuyền nữ Irisha Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Irisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    24.011.488,00 ₫
    4.478.751  - 828.802.668  4.478.751 ₫ - 828.802.668 ₫
  24. Mặt dây chuyền nữ Jaclyne Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Jaclyne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    19.114.436,00 ₫
    7.884.867  - 94.046.719  7.884.867 ₫ - 94.046.719 ₫
  25. Dây chuyền nữ Jacobus Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Jacobus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.312 crt - VS

    19.131.982,00 ₫
    7.499.963  - 96.339.159  7.499.963 ₫ - 96.339.159 ₫
  26. Mặt dây chuyền nữ Jacquelin Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Jacquelin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.272 crt - VS

    19.604.055,00 ₫
    6.869.400  - 98.603.299  6.869.400 ₫ - 98.603.299 ₫
  27. Mặt dây chuyền nữ Jaffna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Jaffna

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    1.152 crt - VS

    38.551.796,00 ₫
    6.516.478  - 1.816.335.729  6.516.478 ₫ - 1.816.335.729 ₫
  28. Mặt dây chuyền nữ Jeannie Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Jeannie

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    17.408.122,00 ₫
    5.140.729  - 85.400.531  5.140.729 ₫ - 85.400.531 ₫
  29. Mặt dây chuyền nữ Jisoo Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Jisoo

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    13.155.219,00 ₫
    4.712.241  - 60.452.542  4.712.241 ₫ - 60.452.542 ₫
  30. Mặt dây chuyền nữ Joannah Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Joannah

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    18.760.099,00 ₫
    6.235.441  - 275.743.973  6.235.441 ₫ - 275.743.973 ₫
  31. Mặt dây chuyền nữ Kaneisyeon Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Kaneisyeon

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    18.295.950,00 ₫
    5.646.199  - 77.207.179  5.646.199 ₫ - 77.207.179 ₫
  32. Mặt dây chuyền nữ Katelyn Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Katelyn

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.17 crt - VS

    17.762.745,00 ₫
    4.287.715  - 71.886.451  4.287.715 ₫ - 71.886.451 ₫
  33. Mặt dây chuyền nữ Kati Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Kati

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    14.472.665,00 ₫
    4.818.372  - 68.334.574  4.818.372 ₫ - 68.334.574 ₫
  34. Mặt dây chuyền nữ Kenyetta Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Kenyetta

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    10.666.081,00 ₫
    3.757.057  - 45.212.047  3.757.057 ₫ - 45.212.047 ₫
  35. Mặt dây chuyền nữ Khulood Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Khulood

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    15.580.961,00 ₫
    5.210.352  - 74.504.356  5.210.352 ₫ - 74.504.356 ₫
  36. Mặt dây chuyền nữ Koreyeng Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Koreyeng

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    12.779.655,00 ₫
    4.351.394  - 62.193.098  4.351.394 ₫ - 62.193.098 ₫
  37. Mặt dây chuyền nữ Ladonna Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Ladonna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.015 crt - VS

    11.521.643,00 ₫
    4.457.526  - 49.839.385  4.457.526 ₫ - 49.839.385 ₫
  38. Mặt dây chuyền nữ Lakeesha Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lakeesha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.384 crt - VS

    30.203.064,00 ₫
    10.469.384  - 173.744.458  10.469.384 ₫ - 173.744.458 ₫
  39. Mặt dây chuyền nữ Larenda Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Larenda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    2.4 crt - VS

    75.422.754,00 ₫
    7.030.154  - 1.831.562.068  7.030.154 ₫ - 1.831.562.068 ₫
  40. Mặt dây chuyền nữ Latte Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Latte

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.502 crt - VS

    25.402.519,00 ₫
    7.449.021  - 411.705.594  7.449.021 ₫ - 411.705.594 ₫
  41. Mặt dây chuyền nữ Lavelle Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lavelle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.726 crt - VS

    30.805.323,00 ₫
    8.836.372  - 145.216.286  8.836.372 ₫ - 145.216.286 ₫
  42. Mặt dây chuyền nữ Leighann Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Leighann

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    21.446.500,00 ₫
    8.181.470  - 107.801.370  8.181.470 ₫ - 107.801.370 ₫
  43. Mặt dây chuyền nữ Lennan Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Lennan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.673.862,00 ₫
    4.415.073  - 1.075.693.010  4.415.073 ₫ - 1.075.693.010 ₫
  44. Mặt dây chuyền nữ Macky Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Macky

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.23 crt - VS

    16.907.183,00 ₫
    5.709.878  - 80.589.236  5.709.878 ₫ - 80.589.236 ₫
  45. Mặt dây chuyền nữ Maicao Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Maicao

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    28.470.995,00 ₫
    5.476.389  - 1.659.416.660  5.476.389 ₫ - 1.659.416.660 ₫
  46. Mặt dây chuyền nữ Majus Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Majus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.27 crt - VS

    19.536.699,00 ₫
    6.724.496  - 99.225.941  6.724.496 ₫ - 99.225.941 ₫
  47. Mặt dây chuyền nữ Margret Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Margret

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.372 crt - VS

    18.465.760,00 ₫
    5.646.199  - 100.782.539  5.646.199 ₫ - 100.782.539 ₫
  48. Mặt dây chuyền nữ Matheus Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Matheus

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Moissanite

    0.836 crt - VS

    30.188.912,00 ₫
    8.479.205  - 1.163.598.256  8.479.205 ₫ - 1.163.598.256 ₫
  49. Mặt dây chuyền nữ Matnilda Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Matnilda

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    12.858.617,00 ₫
    4.542.431  - 58.754.437  4.542.431 ₫ - 58.754.437 ₫
  50. Mặt dây chuyền nữ May Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ May

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.07 crt - VS

    15.845.018,00 ₫
    6.322.045  - 75.905.297  6.322.045 ₫ - 75.905.297 ₫
  51. Dây chuyền nữ Nazarius Kim Cương Nhân Tạo

    Dây chuyền nữ Nazarius

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.15 crt - VS

    14.697.382,00 ₫
    5.455.445  - 194.362.283  5.455.445 ₫ - 194.362.283 ₫
  52. Mặt dây chuyền nữ Nejmar Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Nejmar

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.792 crt - VS

    39.644.244,00 ₫
    11.892.679  - 218.333.869  11.892.679 ₫ - 218.333.869 ₫
  53. Mặt dây chuyền nữ Palsy Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Palsy

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    12.265.412,00 ₫
    4.258.847  - 55.358.227  4.258.847 ₫ - 55.358.227 ₫
  54. Mặt dây chuyền nữ Raleigh Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Raleigh

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    40.327.448,00 ₫
    8.480.619  - 1.825.392.283  8.480.619 ₫ - 1.825.392.283 ₫
  55. Mặt dây chuyền nữ Reddish Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Reddish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    21.982.819,00 ₫
    8.129.678  - 112.485.313  8.129.678 ₫ - 112.485.313 ₫
  56. Mặt dây chuyền nữ Refined Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Refined

    Vàng Vàng-Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.12 crt - VS

    13.058.710,00 ₫
    4.538.468  - 59.787.445  4.538.468 ₫ - 59.787.445 ₫
  57. Mặt dây chuyền nữ Resendiz Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Resendiz

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.09 crt - VS

    17.508.594,00 ₫
    7.009.777  - 88.018.443  7.009.777 ₫ - 88.018.443 ₫
  58. Mặt dây chuyền nữ Rihana Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Rihana

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    18.083.120,00 ₫
    5.583.369  - 78.480.758  5.583.369 ₫ - 78.480.758 ₫
  59. Mặt dây chuyền nữ Seti Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Seti

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    19.086.700,00 ₫
    7.216.946  - 93.112.758  7.216.946 ₫ - 93.112.758 ₫
  60. Mặt dây chuyền nữ Shattuck Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Shattuck

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.113 crt - VS

    17.126.238,00 ₫
    6.856.099  - 79.740.186  6.856.099 ₫ - 79.740.186 ₫
  61. Mặt dây chuyền nữ Sofiyas Kim Cương Nhân Tạo

    Mặt dây chuyền nữ Sofiyas

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    20.814.522,00 ₫
    7.825.434  - 104.730.633  7.825.434 ₫ - 104.730.633 ₫

You’ve viewed 120 of 335 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng