Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn Yibariki Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Yibariki

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.064 crt - VS

    11.080.700,00 ₫
    6.198.083  - 67.867.595  6.198.083 ₫ - 67.867.595 ₫
  2. Nhẫn Valsigna Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Valsigna

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.158 crt - VS

    11.708.151,00 ₫
    6.346.668  - 78.042.082  6.346.668 ₫ - 78.042.082 ₫
  3. Nhẫn Sempiternal Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sempiternal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.198 crt - VS

    16.326.996,00 ₫
    8.538.072  - 99.438.204  8.538.072 ₫ - 99.438.204 ₫
  4. Nhẫn Prutegge Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Prutegge

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    11.523.623,00 ₫
    6.516.478  - 68.844.012  6.516.478 ₫ - 68.844.012 ₫
  5. Nhẫn Permatentin Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Permatentin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    1.548 crt - VS

    28.241.185,00 ₫
    11.148.060  - 204.055.635  11.148.060 ₫ - 204.055.635 ₫
  6. Nhẫn Pelindung Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pelindung

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.04 crt - VS

    12.598.806,00 ₫
    7.132.041  - 74.999.637  7.132.041 ₫ - 74.999.637 ₫
  7. Nhẫn Mugisha Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Mugisha

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.264 crt - VS

    20.539.995,00 ₫
    10.400.894  - 133.739.930  10.400.894 ₫ - 133.739.930 ₫
  8. Nhẫn Korgoo Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Korgoo

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.192 crt - VS

    13.518.047,00 ₫
    7.301.851  - 90.678.808  7.301.851 ₫ - 90.678.808 ₫
  9. Nhẫn Jinasi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jinasi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    17.692.839,00 ₫
    9.212.219  - 109.004.192  9.212.219 ₫ - 109.004.192 ₫
  10. Nhẫn Indefinite Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Indefinite

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    14.122.007,00 ₫
    7.599.020  - 96.254.256  7.599.020 ₫ - 96.254.256 ₫
  11. Nhẫn Immortale Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Immortale

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.092 crt - VS

    13.010.597,00 ₫
    7.238.172  - 76.938.309  7.238.172 ₫ - 76.938.309 ₫
  12. Nhẫn Eternal Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Eternal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.148 crt - VS

    14.423.420,00 ₫
    7.600.718  - 86.730.714  7.600.718 ₫ - 86.730.714 ₫
  13. Nhẫn Dateless Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dateless

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    18.162.364,00 ₫
    9.251.276  - 113.574.926  9.251.276 ₫ - 113.574.926 ₫
  14. Nhẫn Boundless Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Boundless

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    14.290.685,00 ₫
    7.621.095  - 85.612.796  7.621.095 ₫ - 85.612.796 ₫
  15. Nhẫn Benedica Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Benedica

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.062 crt - VS

    10.978.249,00 ₫
    6.155.631  - 67.301.565  6.155.631 ₫ - 67.301.565 ₫
  16. Nhẫn Beannaigh Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Beannaigh

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.216 crt - VS

    15.410.868,00 ₫
    7.987.886  - 103.074.981  7.987.886 ₫ - 103.074.981 ₫
  17. Nhẫn Abysmal Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Abysmal

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.256 crt - VS

    14.616.721,00 ₫
    7.768.830  - 101.235.365  7.768.830 ₫ - 101.235.365 ₫
  18. Nhẫn Zegenen Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Zegenen

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.066 crt - VS

    15.863.413,00 ₫
    8.578.826  - 95.447.653  8.578.826 ₫ - 95.447.653 ₫
  19. Nhẫn đeo ngón út Siunata Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Siunata

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.008 crt - VS

    8.296.090,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  20. Nhẫn Onnistama Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Onnistama

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.28 crt - VS

    15.360.209,00 ₫
    7.804.491  - 107.023.074  7.804.491 ₫ - 107.023.074 ₫
  21. Nhẫn Manus Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Manus

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    12.033.055,00 ₫
    6.516.478  - 79.881.696  6.516.478 ₫ - 79.881.696 ₫
  22. Nhẫn Lingua Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Lingua

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.174 crt - VS

    14.730.778,00 ₫
    7.722.982  - 98.872.170  7.722.982 ₫ - 98.872.170 ₫
  23. Nhẫn Javaid Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Javaid

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    10.906.079,00 ₫
    6.049.499  - 68.589.293  6.049.499 ₫ - 68.589.293 ₫
  24. Nhẫn Jabuka Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jabuka

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.03 crt - VS

    9.975.235,00 ₫
    5.646.199  - 59.263.868  5.646.199 ₫ - 59.263.868 ₫
  25. Nhẫn Harena Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Harena

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.19 crt - VS

    15.001.060,00 ₫
    7.824.868  - 90.876.927  7.824.868 ₫ - 90.876.927 ₫
  26. Nhẫn Estrange Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Estrange

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.558 crt - VS

    20.232.920,00 ₫
    9.707.500  - 131.405.031  9.707.500 ₫ - 131.405.031 ₫
  27. Nhẫn Comeliness Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Comeliness

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    12.500.315,00 ₫
    6.962.230  - 77.716.605  6.962.230 ₫ - 77.716.605 ₫
  28. Nhẫn Castout Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Castout

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.338 crt - VS

    12.404.939,00 ₫
    6.389.120  - 80.617.537  6.389.120 ₫ - 80.617.537 ₫
  29. Nhẫn Abraxas Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Abraxas

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.24 crt - VS

    19.574.056,00 ₫
    9.945.235  - 128.631.459  9.945.235 ₫ - 128.631.459 ₫
  30. Nhẫn Tekelakayi Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tekelakayi

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.176 crt - VS

    16.946.521,00 ₫
    8.925.240  - 109.159.854  8.925.240 ₫ - 109.159.854 ₫
  31. Nhẫn Pushtetin Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Pushtetin

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.54 crt - VS

    21.820.367,00 ₫
    10.480.138  - 138.721.038  10.480.138 ₫ - 138.721.038 ₫
  32. Nhẫn Puipui Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Puipui

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.332 crt - VS

    21.461.217,00 ₫
    10.499.949  - 134.744.637  10.499.949 ₫ - 134.744.637 ₫
  33. Nhẫn Prutettore Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Prutettore

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.22 crt - VS

    13.890.782,00 ₫
    7.450.436  - 85.457.140  7.450.436 ₫ - 85.457.140 ₫
  34. Nhẫn Poverenje Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Poverenje

    Vàng 14K & Đá Moissanite & Ngọc Trai Trắng

    0.292 crt - VS

    18.003.309,00 ₫
    9.210.522  - 220.980.082  9.210.522 ₫ - 220.980.082 ₫
  35. Nhẫn Muhofiz Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Muhofiz

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.145.397,00 ₫
    8.028.640  - 96.707.084  8.028.640 ₫ - 96.707.084 ₫
  36. Nhẫn Kuvimba Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kuvimba

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.18 crt - VS

    16.270.393,00 ₫
    8.538.072  - 105.749.496  8.538.072 ₫ - 105.749.496 ₫
  37. Nhẫn Kaitiaki Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kaitiaki

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.408 crt - VS

    18.483.590,00 ₫
    8.945.617  - 232.230.027  8.945.617 ₫ - 232.230.027 ₫
  38. Nhẫn Bashitsn Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bashitsn

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.4 crt - VS

    14.017.857,00 ₫
    7.004.683  - 94.669.359  7.004.683 ₫ - 94.669.359 ₫
  39. Nhẫn Babeslea Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Babeslea

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.224 crt - VS

    17.386.614,00 ₫
    9.027.126  - 215.248.975  9.027.126 ₫ - 215.248.975 ₫
  40. Nhẫn đeo ngón út Vikela Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vikela

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    16.095.771,00 ₫
    8.395.431  - 105.848.554  8.395.431 ₫ - 105.848.554 ₫
  41. Nhẫn Suspend Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Suspend

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.112 crt - VS

    20.065.659,00 ₫
    9.731.557  - 117.919.250  9.731.557 ₫ - 117.919.250 ₫
  42. Nhẫn đeo ngón út Stature Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Stature

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.072 crt - VS

    13.296.445,00 ₫
    7.152.418  - 81.126.972  7.152.418 ₫ - 81.126.972 ₫
  43. Nhẫn Khusela Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Khusela

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    13.408.803,00 ₫
    7.174.494  - 190.753.809  7.174.494 ₫ - 190.753.809 ₫
  44. Nhẫn Fascination Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Fascination

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.248 crt - VS

    15.432.378,00 ₫
    7.906.377  - 104.942.898  7.906.377 ₫ - 104.942.898 ₫
  45. Nhẫn Epistula Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Epistula

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.141 crt - VS

    10.308.063,00 ₫
    5.561.294  - 63.763.846  5.561.294 ₫ - 63.763.846 ₫
  46. Nhẫn Emphasis Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Emphasis

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    11.573.435,00 ₫
    6.431.573  - 72.410.033  6.431.573 ₫ - 72.410.033 ₫
  47. Nhẫn Dignify Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Dignify

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.316 crt - VS

    13.879.177,00 ₫
    7.216.946  - 88.244.857  7.216.946 ₫ - 88.244.857 ₫
  48. Nhẫn Bezorgd Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Bezorgd

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.105 crt - VS

    13.623.330,00 ₫
    7.556.567  - 84.678.836  7.556.567 ₫ - 84.678.836 ₫
  49. Nhẫn Cinara Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Cinara

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.342 crt - VS

    16.365.204,00 ₫
    8.232.413  - 117.254.160  8.232.413 ₫ - 117.254.160 ₫
  50. Nhẫn Sintag Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Sintag

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.78 crt - VS

    25.863.838,00 ₫
    11.148.060  - 505.186.282  11.148.060 ₫ - 505.186.282 ₫
  51. Nhẫn Tenacity Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Tenacity

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.088 crt - VS

    18.024.537,00 ₫
    9.449.955  - 109.343.821  9.449.955 ₫ - 109.343.821 ₫
  52. Nhẫn Uaminifu Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Uaminifu

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.184 crt - VS

    17.048.975,00 ₫
    8.965.995  - 110.320.229  8.965.995 ₫ - 110.320.229 ₫
  53. Nhẫn Protegir Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Protegir

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.124 crt - VS

    19.537.830,00 ₫
    10.182.970  - 115.244.730  10.182.970 ₫ - 115.244.730 ₫
  54. Nhẫn Jumbaq Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Jumbaq

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    14.784.268,00 ₫
    8.110.149  - 85.782.607  8.110.149 ₫ - 85.782.607 ₫
  55. Nhẫn Zastiti Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Zastiti

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.012 crt - VS

    10.965.513,00 ₫
    6.261.762  - 63.919.507  6.261.762 ₫ - 63.919.507 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út Ngajaga Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ngajaga

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.06 crt - VS

    15.278.983,00 ₫
    8.273.167  - 91.782.579  8.273.167 ₫ - 91.782.579 ₫
  57. Nhẫn Kuboja Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Kuboja

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.398 crt - VS

    18.074.630,00 ₫
    9.047.504  - 130.895.604  9.047.504 ₫ - 130.895.604 ₫
  58. Nhẫn đeo ngón út Kulinda Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Kulinda

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.14 crt - VS

    15.989.357,00 ₫
    8.476.940  - 95.207.094  8.476.940 ₫ - 95.207.094 ₫
  59. Nhẫn đeo ngón út Ilaali Đá Moissanite

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ilaali

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.084 crt - VS

    18.737.741,00 ₫
    9.846.179  - 113.306.065  9.846.179 ₫ - 113.306.065 ₫
  60. Nhẫn Excessively Đá Moissanite

    Nhẫn GLAMIRA Excessively

    Vàng 14K & Đá Moissanite

    0.296 crt - VS

    16.574.920,00 ₫
    8.456.563  - 103.174.036  8.456.563 ₫ - 103.174.036 ₫

You’ve viewed 60 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng