Đang tải...
Tìm thấy 77 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
  1. Nhẫn đeo ngón út Siunata Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Siunata

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.008 crt - VS

    8.380.996,00 ₫
    4.796.580  - 48.070.520  4.796.580 ₫ - 48.070.520 ₫
  2. Nhẫn Yibariki Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Yibariki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.064 crt - VS

    11.731.641,00 ₫
    6.198.083  - 67.867.595  6.198.083 ₫ - 67.867.595 ₫
  3. Nhẫn Valsigna Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Valsigna

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.158 crt - VS

    13.293.049,00 ₫
    6.346.668  - 78.042.082  6.346.668 ₫ - 78.042.082 ₫
  4. Nhẫn Sempiternal Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Sempiternal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.198 crt - VS

    18.336.421,00 ₫
    8.538.072  - 99.438.204  8.538.072 ₫ - 99.438.204 ₫
  5. Nhẫn Prutegge Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Prutegge

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    11.948.150,00 ₫
    6.516.478  - 68.844.012  6.516.478 ₫ - 68.844.012 ₫
  6. Nhẫn Permatentin Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Permatentin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.548 crt - VS

    54.675.023,00 ₫
    11.148.060  - 204.055.635  11.148.060 ₫ - 204.055.635 ₫
  7. Nhẫn Pelindung Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Pelindung

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.04 crt - VS

    13.023.333,00 ₫
    7.132.041  - 74.999.637  7.132.041 ₫ - 74.999.637 ₫
  8. Nhẫn Mugisha Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Mugisha

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.264 crt - VS

    23.143.757,00 ₫
    10.400.894  - 133.739.930  10.400.894 ₫ - 133.739.930 ₫
  9. Nhẫn Korgoo Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Korgoo

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.192 crt - VS

    15.499.170,00 ₫
    7.301.851  - 90.678.808  7.301.851 ₫ - 90.678.808 ₫
  10. Nhẫn Jinasi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Jinasi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    18.824.909,00 ₫
    9.212.219  - 109.004.192  9.212.219 ₫ - 109.004.192 ₫
  11. Nhẫn Indefinite Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Indefinite

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    16.329.544,00 ₫
    7.599.020  - 96.254.256  7.599.020 ₫ - 96.254.256 ₫
  12. Nhẫn Immortale Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Immortale

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.092 crt - VS

    13.944.555,00 ₫
    7.238.172  - 76.938.309  7.238.172 ₫ - 76.938.309 ₫
  13. Nhẫn Eternal Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Eternal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.148 crt - VS

    15.895.111,00 ₫
    7.600.718  - 86.730.714  7.600.718 ₫ - 86.730.714 ₫
  14. Nhẫn Dateless Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Dateless

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    21.501.971,00 ₫
    9.251.276  - 113.574.926  9.251.276 ₫ - 113.574.926 ₫
  15. Nhẫn Boundless Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Boundless

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    15.422.755,00 ₫
    7.621.095  - 85.612.796  7.621.095 ₫ - 85.612.796 ₫
  16. Nhẫn Benedica Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Benedica

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.062 crt - VS

    11.600.887,00 ₫
    6.155.631  - 67.301.565  6.155.631 ₫ - 67.301.565 ₫
  17. Nhẫn Beannaigh Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Beannaigh

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.216 crt - VS

    17.618.405,00 ₫
    7.987.886  - 103.074.981  7.987.886 ₫ - 103.074.981 ₫
  18. Nhẫn Abysmal Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Abysmal

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.256 crt - VS

    17.220.483,00 ₫
    7.768.830  - 101.235.365  7.768.830 ₫ - 101.235.365 ₫
  19. Nhẫn Zegenen Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Zegenen

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.066 crt - VS

    16.486.051,00 ₫
    8.578.826  - 95.447.653  8.578.826 ₫ - 95.447.653 ₫
  20. Nhẫn Onnistama Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Onnistama

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.28 crt - VS

    18.190.384,00 ₫
    7.804.491  - 107.023.074  7.804.491 ₫ - 107.023.074 ₫
  21. Nhẫn Manus Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Manus

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    13.674.556,00 ₫
    6.516.478  - 79.881.696  6.516.478 ₫ - 79.881.696 ₫
  22. Nhẫn Lingua Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Lingua

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.174 crt - VS

    16.400.580,00 ₫
    7.722.982  - 98.872.170  7.722.982 ₫ - 98.872.170 ₫
  23. Nhẫn Javaid Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Javaid

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.811.735,00 ₫
    6.049.499  - 68.589.293  6.049.499 ₫ - 68.589.293 ₫
  24. Nhẫn Jabuka Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Jabuka

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.03 crt - VS

    10.258.252,00 ₫
    5.646.199  - 59.263.868  5.646.199 ₫ - 59.263.868 ₫
  25. Nhẫn Harena Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Harena

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.19 crt - VS

    16.925.579,00 ₫
    7.824.868  - 90.876.927  7.824.868 ₫ - 90.876.927 ₫
  26. Nhẫn Estrange Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Estrange

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.558 crt - VS

    29.742.309,00 ₫
    9.707.500  - 131.405.031  9.707.500 ₫ - 131.405.031 ₫
  27. Nhẫn Comeliness Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Comeliness

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    13.405.972,00 ₫
    6.962.230  - 77.716.605  6.962.230 ₫ - 77.716.605 ₫
  28. Nhẫn Castout Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Castout

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.338 crt - VS

    18.150.195,00 ₫
    6.389.120  - 80.617.537  6.389.120 ₫ - 80.617.537 ₫
  29. Nhẫn Abraxas Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Abraxas

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.24 crt - VS

    22.036.309,00 ₫
    9.945.235  - 128.631.459  9.945.235 ₫ - 128.631.459 ₫
  30. Nhẫn Tekelakayi Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tekelakayi

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.176 crt - VS

    18.757.833,00 ₫
    8.925.240  - 109.159.854  8.925.240 ₫ - 109.159.854 ₫
  31. Nhẫn Pushtetin Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Pushtetin

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    27.339.209,00 ₫
    10.480.138  - 138.721.038  10.480.138 ₫ - 138.721.038 ₫
  32. Nhẫn Puipui Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Puipui

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.332 crt - VS

    24.319.693,00 ₫
    10.499.949  - 134.744.637  10.499.949 ₫ - 134.744.637 ₫
  33. Nhẫn Prutettore Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Prutettore

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.22 crt - VS

    16.126.620,00 ₫
    7.450.436  - 85.457.140  7.450.436 ₫ - 85.457.140 ₫
  34. Nhẫn Poverenje Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Poverenje

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo & Ngọc Trai Trắng

    0.292 crt - VS

    20.833.484,00 ₫
    9.210.522  - 220.980.082  9.210.522 ₫ - 220.980.082 ₫
  35. Nhẫn Muhofiz Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Muhofiz

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    16.560.485,00 ₫
    8.028.640  - 96.707.084  8.028.640 ₫ - 96.707.084 ₫
  36. Nhẫn Kuvimba Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Kuvimba

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.18 crt - VS

    18.025.102,00 ₫
    8.538.072  - 105.749.496  8.538.072 ₫ - 105.749.496 ₫
  37. Nhẫn Kaitiaki Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Kaitiaki

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.408 crt - VS

    21.964.706,00 ₫
    8.945.617  - 232.230.027  8.945.617 ₫ - 232.230.027 ₫
  38. Nhẫn Bashitsn Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Bashitsn

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    18.800.853,00 ₫
    7.004.683  - 94.669.359  7.004.683 ₫ - 94.669.359 ₫
  39. Nhẫn Babeslea Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Babeslea

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.224 crt - VS

    19.537.547,00 ₫
    9.027.126  - 215.248.975  9.027.126 ₫ - 215.248.975 ₫
  40. Nhẫn đeo ngón út Vikela Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Vikela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    18.133.498,00 ₫
    8.395.431  - 105.848.554  8.395.431 ₫ - 105.848.554 ₫
  41. Nhẫn Suspend Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Suspend

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.112 crt - VS

    21.197.729,00 ₫
    9.731.557  - 117.919.250  9.731.557 ₫ - 117.919.250 ₫
  42. Nhẫn đeo ngón út Stature Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Stature

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.072 crt - VS

    14.032.291,00 ₫
    7.152.418  - 81.126.972  7.152.418 ₫ - 81.126.972 ₫
  43. Nhẫn Khusela Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Khusela

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.305.020,00 ₫
    7.174.494  - 190.753.809  7.174.494 ₫ - 190.753.809 ₫
  44. Nhẫn Fascination Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Fascination

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.248 crt - VS

    18.092.743,00 ₫
    7.906.377  - 104.942.898  7.906.377 ₫ - 104.942.898 ₫
  45. Nhẫn Epistula Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Epistula

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.141 crt - VS

    11.751.453,00 ₫
    5.561.294  - 63.763.846  5.561.294 ₫ - 63.763.846 ₫
  46. Nhẫn Emphasis Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Emphasis

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    12.479.091,00 ₫
    6.431.573  - 72.410.033  6.431.573 ₫ - 72.410.033 ₫
  47. Nhẫn Dignify Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Dignify

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.316 crt - VS

    16.964.068,00 ₫
    7.216.946  - 88.244.857  7.216.946 ₫ - 88.244.857 ₫
  48. Nhẫn Bezorgd Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Bezorgd

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.105 crt - VS

    14.670.495,00 ₫
    7.556.567  - 84.678.836  7.556.567 ₫ - 84.678.836 ₫
  49. Nhẫn Cinara Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Cinara

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.342 crt - VS

    19.846.319,00 ₫
    8.232.413  - 117.254.160  8.232.413 ₫ - 117.254.160 ₫
  50. Nhẫn Sintag Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Sintag

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    33.250.595,00 ₫
    11.148.060  - 505.186.282  11.148.060 ₫ - 505.186.282 ₫
  51. Nhẫn Tenacity Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Tenacity

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    18.930.193,00 ₫
    9.449.955  - 109.343.821  9.449.955 ₫ - 109.343.821 ₫
  52. Nhẫn Uaminifu Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Uaminifu

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.184 crt - VS

    18.916.891,00 ₫
    8.965.995  - 110.320.229  8.965.995 ₫ - 110.320.229 ₫
  53. Nhẫn Protegir Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Protegir

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.124 crt - VS

    20.811.409,00 ₫
    10.182.970  - 115.244.730  10.182.970 ₫ - 115.244.730 ₫
  54. Nhẫn Jumbaq Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Jumbaq

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    14.897.475,00 ₫
    8.110.149  - 85.782.607  8.110.149 ₫ - 85.782.607 ₫
  55. Nhẫn Zastiti Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Zastiti

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.012 crt - VS

    11.078.720,00 ₫
    6.261.762  - 63.919.507  6.261.762 ₫ - 63.919.507 ₫
  56. Nhẫn đeo ngón út Ngajaga Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ngajaga

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.06 crt - VS

    15.873.319,00 ₫
    8.273.167  - 91.782.579  8.273.167 ₫ - 91.782.579 ₫
  57. Nhẫn Kuboja Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Kuboja

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.398 crt - VS

    22.121.780,00 ₫
    9.047.504  - 130.895.604  9.047.504 ₫ - 130.895.604 ₫
  58. Nhẫn đeo ngón út Kulinda Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Kulinda

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.14 crt - VS

    17.404.444,00 ₫
    8.476.940  - 95.207.094  8.476.940 ₫ - 95.207.094 ₫
  59. Nhẫn đeo ngón út Ilaali Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn đeo ngón út GLAMIRA Ilaali

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.084 crt - VS

    19.586.793,00 ₫
    9.846.179  - 113.306.065  9.846.179 ₫ - 113.306.065 ₫
  60. Nhẫn Excessively Kim Cương Nhân Tạo

    Nhẫn GLAMIRA Excessively

    Vàng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.296 crt - VS

    19.490.001,00 ₫
    8.456.563  - 103.174.036  8.456.563 ₫ - 103.174.036 ₫

You’ve viewed 60 of 77 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng