Đang tải...
Tìm thấy 2728 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Bạc

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    21.509.330,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Manilla Bạc

    Nhẫn đính hôn Manilla

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    38.428.118,00 ₫
    7.154.682  - 2.911.769.211  7.154.682 ₫ - 2.911.769.211 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    36.115.299,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.24 crt - VS

    224.821.197,00 ₫
    8.171.281  - 2.916.905.979  8.171.281 ₫ - 2.916.905.979 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Bạc 925 & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    11.639.095,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  14. Nhẫn nữ Bourget Bạc

    Nhẫn nữ Bourget

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.292 crt - VS

    17.815.385,00 ₫
    7.824.868  - 198.480.190  7.824.868 ₫ - 198.480.190 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Shaed Bạc

    Nhẫn đính hôn Shaed

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.34 crt - VS

    9.113.162,00 ₫
    6.792.420  - 282.394.881  6.792.420 ₫ - 282.394.881 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Bạc 925 & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    20.767.825,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bayamine 1.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.12 crt - VS

    223.536.864,00 ₫
    9.235.993  - 2.926.259.708  9.235.993 ₫ - 2.926.259.708 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate Bạc

    Nhẫn đính hôn Alabate

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    11.235.795,00 ₫
    7.811.283  - 1.100.810.815  7.811.283 ₫ - 1.100.810.815 ₫
  19. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Fendr - A Bạc

    Nhẫn đính hôn Fendr - A

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.9 crt - VS

    13.025.880,00 ₫
    8.129.678  - 1.145.669.094  8.129.678 ₫ - 1.145.669.094 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Maitan Bạc

    Nhẫn đính hôn Maitan

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.652 crt - VS

    246.559.207,00 ₫
    10.182.970  - 2.965.457.636  10.182.970 ₫ - 2.965.457.636 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Gandolfa Bạc

    Nhẫn đính hôn Gandolfa

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    20.023.489,00 ₫
    7.231.097  - 105.551.380  7.231.097 ₫ - 105.551.380 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Izamary Bạc

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    138.447.644,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Dohtig Bạc

    Nhẫn đính hôn Dohtig

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.16 crt - VS

    7.011.758,00 ₫
    5.879.688  - 72.579.840  5.879.688 ₫ - 72.579.840 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Cheth Bạc

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    15.141.436,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Janiecere Bạc

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    61.605.838,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Vennis Bạc

    Nhẫn đính hôn Vennis

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.346 crt - VS

    23.094.227,00 ₫
    7.386.756  - 3.054.636.458  7.386.756 ₫ - 3.054.636.458 ₫
  27. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Bạc

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    426.173.450,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Carcason Bạc

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    7.367.511,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Abent Bạc

    Nhẫn đính hôn Abent

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    12.959.372,00 ₫
    8.855.618  - 108.890.989  8.855.618 ₫ - 108.890.989 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Pocot Bạc

    Nhẫn đính hôn Pocot

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.53 crt - VS

    57.080.105,00 ₫
    8.599.204  - 1.119.702.234  8.599.204 ₫ - 1.119.702.234 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ihfaki Bạc

    Nhẫn đính hôn Ihfaki

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.44 crt - VS

    19.945.942,00 ₫
    7.295.059  - 856.043.108  7.295.059 ₫ - 856.043.108 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Rbain Bạc

    Nhẫn đính hôn Rbain

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.232 crt - VS

    20.241.412,00 ₫
    10.618.817  - 226.895.146  10.618.817 ₫ - 226.895.146 ₫
    Mới

  33. Nhẫn đính hôn Sensation Bạc

    Nhẫn đính hôn Sensation

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    8.327.789,00 ₫
    6.516.478  - 264.465.727  6.516.478 ₫ - 264.465.727 ₫
    Mới

  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Sentiment - 3.70 crt

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    3.7 crt - VS

    28.781.749,00 ₫
    8.517.695  - 1.265.597.770  8.517.695 ₫ - 1.265.597.770 ₫
    Mới

  35. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Bạc

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.052.271,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Neveda 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    56.903.501,00 ₫
    8.082.979  - 1.104.334.380  8.082.979 ₫ - 1.104.334.380 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.74 crt - VS

    61.393.292,00 ₫
    7.987.886  - 1.131.504.069  7.987.886 ₫ - 1.131.504.069 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    14.881.060,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida Bạc

    Nhẫn đính hôn Alfrida

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.532.397,00 ₫
    7.655.057  - 275.177.938  7.655.057 ₫ - 275.177.938 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.637.665,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Dorotea Bạc

    Nhẫn nữ Dorotea

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    25.315.350,00 ₫
    4.796.580  - 254.163.883  4.796.580 ₫ - 254.163.883 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Abella 0.25 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    32.582.107,00 ₫
    8.044.489  - 292.923.135  8.044.489 ₫ - 292.923.135 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Nicole Bạc

    Nhẫn đính hôn Nicole

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.28 crt - VS

    180.603.104,00 ₫
    10.283.158  - 2.874.198.637  10.283.158 ₫ - 2.874.198.637 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Bạc 925 & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    7.734.302,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Frawli Bạc

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Bạc 925 & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    22.535.270,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Fleta Bạc

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Bạc 925 & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    72.119.940,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  47. Nhẫn nữ Simone Bạc

    Nhẫn nữ Simone

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    11.971.640,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Byrne Bạc

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    56.827.653,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Bạc

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    18.563.117,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Pierya Bạc

    Nhẫn đính hôn Pierya

    Bạc 925 & Đá Sapphire

    0.36 crt - AA

    10.758.061,00 ₫
    7.050.532  - 1.276.493.947  7.050.532 ₫ - 1.276.493.947 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Bạc

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    21.035.276,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Cassidy 0.16 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    20.894.616,00 ₫
    7.621.095  - 113.886.247  7.621.095 ₫ - 113.886.247 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 1.0crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    32.781.353,00 ₫
    6.517.327  - 2.875.387.314  6.517.327 ₫ - 2.875.387.314 ₫
  54. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Besett Bạc

    Nhẫn đính hôn Besett

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.812 crt - VS

    846.428.439,00 ₫
    7.621.095  - 3.017.844.183  7.621.095 ₫ - 3.017.844.183 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Carnation Bạc

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.923.343,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Sucette Bạc

    Nhẫn đính hôn Sucette

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.462 crt - VS

    39.902.639,00 ₫
    7.666.944  - 402.182.053  7.666.944 ₫ - 402.182.053 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade Bạc

    Nhẫn đính hôn Jade

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.362 crt - VS

    30.964.946,00 ₫
    7.587.699  - 298.427.827  7.587.699 ₫ - 298.427.827 ₫
  58. Nhẫn nữ Expai Women Bạc

    Nhẫn nữ Expai Women

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    9.110.899,00 ₫
    5.827.896  - 72.480.786  5.827.896 ₫ - 72.480.786 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli Bạc

    Nhẫn đính hôn Cannoli

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    34.459.646,00 ₫
    5.761.670  - 283.456.198  5.761.670 ₫ - 283.456.198 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.662.556,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.573.534,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ariel Bạc

    Nhẫn đính hôn Ariel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    97.585.008,00 ₫
    7.726.944  - 1.629.784.724  7.726.944 ₫ - 1.629.784.724 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.25crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    27.982.508,00 ₫
    7.463.738  - 280.484.518  7.463.738 ₫ - 280.484.518 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt Bạc

    Nhẫn đính hôn Daffney 2.0 crt

    Bạc 925 & Kim Cương

    2.744 crt - VS

    556.217.739,00 ₫
    10.022.216  - 3.753.321.827  10.022.216 ₫ - 3.753.321.827 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Sariel Bạc

    Nhẫn đính hôn Sariel

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.636 crt - VS

    60.039.336,00 ₫
    8.360.337  - 1.123.947.497  8.360.337 ₫ - 1.123.947.497 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Macolie Bạc

    Nhẫn đính hôn Macolie

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.18 crt - VS

    11.852.771,00 ₫
    6.022.612  - 73.641.157  6.022.612 ₫ - 73.641.157 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Isre Bạc

    Nhẫn đính hôn Isre

    Bạc 925 & Đá Moissanite

    1.02 crt - VS

    10.698.061,00 ₫
    5.773.557  - 2.027.537.555  5.773.557 ₫ - 2.027.537.555 ₫
  68. Nhẫn nữ Aryan Bạc

    Nhẫn nữ Aryan

    Bạc 925 & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    10.443.345,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫

You’ve viewed 240 of 2728 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng