Đang tải...
Tìm thấy 2723 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Grace 2.0crt

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    2 crt - AAA

    120.126.787,00 ₫
    12.067.867  - 3.724.439.894  12.067.867 ₫ - 3.724.439.894 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 2.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Layla 2.0crt

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    2 crt - AA

    140.801.212,00 ₫
    11.399.945  - 3.723.803.099  11.399.945 ₫ - 3.723.803.099 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Layla 3.0crt

    Palladium 950 & Đá Garnet

    3 crt - AAA

    125.617.323,00 ₫
    11.765.604  - 5.040.612.897  11.765.604 ₫ - 5.040.612.897 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lia 2.0crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.21 crt - VS

    670.553.418,00 ₫
    13.906.348  - 3.770.472.689  13.906.348 ₫ - 3.770.472.689 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lia 3.0crt

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Đá Swarovski

    3.21 crt - AAA

    151.400.221,00 ₫
    14.094.838  - 5.085.584.382  14.094.838 ₫ - 5.085.584.382 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Penelope 3.0crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.15 crt - VS

    1.452.672.353,00 ₫
    11.055.796  - 5.046.627.018  11.055.796 ₫ - 5.046.627.018 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 2.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.128 crt - VS

    680.926.016,00 ₫
    13.837.292  - 3.775.694.368  13.837.292 ₫ - 3.775.694.368 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sydney 3.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    3.128 crt - VS

    258.692.163,00 ₫
    15.030.494  - 5.102.056.001  15.030.494 ₫ - 5.102.056.001 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Agnella 2.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.13 crt - SI

    502.002.333,00 ₫
    10.422.120  - 853.453.497  10.422.120 ₫ - 853.453.497 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Annouk Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Annouk

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.3 crt - AA

    106.669.299,00 ₫
    9.846.179  - 313.187.188  9.846.179 ₫ - 313.187.188 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Azalea Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Azalea

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.195 crt - VS

    334.781.427,00 ₫
    8.881.655  - 2.236.687.507  8.881.655 ₫ - 2.236.687.507 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Calybe Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Calybe

    Palladium 950 & Đá Tanzanite

    1.38 crt - AAA

    112.556.067,00 ₫
    9.509.388  - 256.413.876  9.509.388 ₫ - 256.413.876 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Camponilla

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    126.961.653,00 ₫
    8.422.600  - 1.108.353.229  8.422.600 ₫ - 1.108.353.229 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Carnation Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Carnation

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    86.447.697,00 ₫
    7.046.003  - 110.645.695  7.046.003 ₫ - 110.645.695 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Cereza Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cereza

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    114.240.019,00 ₫
    8.664.581  - 114.240.019  8.664.581 ₫ - 114.240.019 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Ciclamen Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ciclamen

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.565 crt - SI

    104.914.592,00 ₫
    7.836.754  - 120.197.538  7.836.754 ₫ - 120.197.538 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Daffodil Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Daffodil

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.588 crt - VS

    110.589.093,00 ₫
    9.331.087  - 184.258.555  9.331.087 ₫ - 184.258.555 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Geranium Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    175.159.545,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Guava Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Guava

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.33 crt - VS

    101.589.137,00 ₫
    9.014.107  - 310.767.390  9.014.107 ₫ - 310.767.390 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Jayda Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jayda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.772 crt - VS

    223.300.822,00 ₫
    9.390.521  - 1.142.796.464  9.390.521 ₫ - 1.142.796.464 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Jonquil Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jonquil

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.46 crt - VS

    98.461.792,00 ₫
    8.281.092  - 1.300.946.659  8.281.092 ₫ - 1.300.946.659 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Lirio Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lirio

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.085 crt - SI

    177.551.039,00 ₫
    8.545.430  - 239.758.292  8.545.430 ₫ - 239.758.292 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Anrika Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Anrika

    Palladium 950 & Đá Tanzanite & Kim Cương & Đá Swarovski

    0.807 crt - AAA

    146.334.204,00 ₫
    11.054.664  - 1.199.074.497  11.054.664 ₫ - 1.199.074.497 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Margarita Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Margarita

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Kim Cương Nhân Tạo & Đá Swarovski

    1.196 crt - AA

    99.664.614,00 ₫
    8.340.525  - 2.075.353.364  8.340.525 ₫ - 2.075.353.364 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Monique Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Monique

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    111.975.878,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Nacriso Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Nacriso

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    1.316 crt - AA

    127.640.898,00 ₫
    9.865.990  - 359.036.027  9.865.990 ₫ - 359.036.027 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Obtuse Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    187.966.088,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Ovate Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ovate

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    138.452.170,00 ₫
    9.509.388  - 341.488.944  9.509.388 ₫ - 341.488.944 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Perenna Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - VS

    110.249.471,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Peyan Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Peyan

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.708 crt - VS

    140.178.576,00 ₫
    11.085.230  - 325.215.434  11.085.230 ₫ - 325.215.434 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Primula Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Primula

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    79.400.565,00 ₫
    7.660.152  - 1.101.235.345  7.660.152 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Renske Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Renske

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.8 crt - SI

    153.862.474,00 ₫
    8.776.373  - 232.654.554  8.776.373 ₫ - 232.654.554 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Sagita Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sagita

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.805 crt - SI

    159.183.199,00 ₫
    9.212.219  - 260.333.663  9.212.219 ₫ - 260.333.663 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Solita Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Solita

    Palladium 950 & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.668 crt - AA

    153.027.570,00 ₫
    10.499.949  - 1.196.767.905  10.499.949 ₫ - 1.196.767.905 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Tulipan Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Tulipan

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    132.466.347,00 ₫
    12.461.261  - 1.329.347.467  12.461.261 ₫ - 1.329.347.467 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Aldyne Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Aldyne

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương

    0.95 crt - AAA

    124.782.422,00 ₫
    8.760.524  - 141.254.042  8.760.524 ₫ - 141.254.042 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Carlota Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Carlota

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.13 crt - VS

    149.305.894,00 ₫
    7.365.531  - 149.305.894  7.365.531 ₫ - 149.305.894 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Duga Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Duga

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    322.654.128,00 ₫
    8.454.865  - 2.221.333.808  8.454.865 ₫ - 2.221.333.808 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    141.721.018,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Dory Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dory

    Palladium 950 & Kim Cương

    2 crt - VS

    499.738.190,00 ₫
    11.296.927  - 3.331.668.164  11.296.927 ₫ - 3.331.668.164 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Calmar Palladium trắng

    Nhẫn nữ Calmar

    Palladium 950 & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    88.669.390,00 ₫
    8.716.939  - 1.112.485.292  8.716.939 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Manarela Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Manarela

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.58 crt - VS

    385.752.881,00 ₫
    9.865.990  - 688.581.635  9.865.990 ₫ - 688.581.635 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Bernice Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bernice

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.36 crt - AA

    113.574.927,00 ₫
    9.738.066  - 203.914.121  9.738.066 ₫ - 203.914.121 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Malle Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Malle

    Palladium 950 & Ngọc Lục Bảo

    0.65 crt - AA

    110.221.171,00 ₫
    9.331.087  - 1.482.941.080  9.331.087 ₫ - 1.482.941.080 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Sensonia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Sensonia

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    98.136.319,00 ₫
    9.445.709  - 1.194.885.838  9.445.709 ₫ - 1.194.885.838 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Lacene Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lacene

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.55 crt - AAA

    107.617.409,00 ₫
    9.331.087  - 333.974.827  9.331.087 ₫ - 333.974.827 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Gremory Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    143.645.537,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Carlina Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Carlina

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    355.936.985,00 ₫
    11.354.945  - 2.469.540.175  11.354.945 ₫ - 2.469.540.175 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Anielo Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Anielo

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    0.8 crt - AAA

    92.815.590,00 ₫
    8.256.186  - 1.814.637.618  8.256.186 ₫ - 1.814.637.618 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Grendel Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    131.744.655,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Elloine Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Elloine

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.584 crt - VS

    105.438.175,00 ₫
    9.235.144  - 1.132.763.494  9.235.144 ₫ - 1.132.763.494 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Berthe Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Berthe

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.36 crt - SI

    206.928.259,00 ₫
    7.267.889  - 353.842.657  7.267.889 ₫ - 353.842.657 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Celesse Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Celesse

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.815 crt - VS

    181.994.416,00 ₫
    10.761.741  - 1.178.499.127  10.761.741 ₫ - 1.178.499.127 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Frawli Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Frawli

    Palladium 950 & Đá Sapphire Đen

    1.02 crt - AAA

    139.824.806,00 ₫
    11.129.664  - 2.098.221.185  11.129.664 ₫ - 2.098.221.185 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Carmelina Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Carmelina

    Palladium 950 & Kim Cương Đen

    0.546 crt - AAA

    98.843.866,00 ₫
    7.613.454  - 323.956.007  7.613.454 ₫ - 323.956.007 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Devona Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Devona

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    179.532.164,00 ₫
    8.130.527  - 263.163.843  8.130.527 ₫ - 263.163.843 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Reine Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Reine

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.828 crt - VS

    137.999.341,00 ₫
    11.162.210  - 1.368.842.565  11.162.210 ₫ - 1.368.842.565 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Rupinder Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Rupinder

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.29 crt - VS

    251.885.595,00 ₫
    8.904.863  - 2.630.761.113  8.904.863 ₫ - 2.630.761.113 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Darsana Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Darsana

    Palladium 950 & Kim Cương Xanh Lá Cây & Đá Swarovski

    0.984 crt - VS1

    197.050.950,00 ₫
    10.596.176  - 1.701.062.688  10.596.176 ₫ - 1.701.062.688 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Tenby Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Tenby

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    121.739.983,00 ₫
    10.044.291  - 1.453.167.635  10.044.291 ₫ - 1.453.167.635 ₫

You’ve viewed 780 of 2723 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng