Đang tải...
Tìm thấy 2723 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Empire Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Empire

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    61.528.004,00 ₫
    5.651.293  - 71.348.713  5.651.293 ₫ - 71.348.713 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    104.065.542,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    153.253.987,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Queen 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.78 crt - SI

    310.724.938,00 ₫
    11.085.230  - 437.516.789  11.085.230 ₫ - 437.516.789 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Fleta Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    138.409.719,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.436.441.297,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Rise 0.1crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    57.947.834,00 ₫
    5.441.860  - 63.070.452  5.441.860 ₫ - 63.070.452 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Joy 0.5crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    96.240.103,00 ₫
    8.102.791  - 1.114.395.655  8.102.791 ₫ - 1.114.395.655 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.8 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    99.508.961,00 ₫
    8.938.825  - 1.803.387.678  8.938.825 ₫ - 1.803.387.678 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Ebba Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ebba

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.168 crt - VS

    303.592.895,00 ₫
    8.670.524  - 2.906.391.879  8.670.524 ₫ - 2.906.391.879 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Viyanka Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    58.145.943,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.5crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    83.079.793,00 ₫
    6.874.495  - 1.101.235.345  6.874.495 ₫ - 1.101.235.345 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    107.376.847,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.16crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    87.749.581,00 ₫
    7.686.189  - 100.513.671  7.686.189 ₫ - 100.513.671 ₫
  21. Nhẫn nữ Simone Palladium trắng

    Nhẫn nữ Simone

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    88.612.786,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  22. Bộ cô dâu Snazy Ring A Palladium trắng

    Glamira Bộ cô dâu Snazy Ring A

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.68 crt - SI

    140.404.988,00 ₫
    8.351.846  - 182.914.220  8.351.846 ₫ - 182.914.220 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 1.0crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    109.471.178,00 ₫
    8.875.429  - 2.894.278.734  8.875.429 ₫ - 2.894.278.734 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    102.608.000,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Minivera Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Minivera

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.466 crt - VS

    100.117.447,00 ₫
    6.139.216  - 1.517.072.997  6.139.216 ₫ - 1.517.072.997 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Odelyn Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    80.277.917,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Aubriel Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    92.631.632,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    138.423.868,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ April Palladium trắng

    Nhẫn nữ April

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    67.046.845,00 ₫
    6.004.499  - 69.027.968  6.004.499 ₫ - 69.027.968 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    86.263.738,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    115.131.523,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    67.499.677,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Marinella

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.53 crt - VS

    1.471.747.733,00 ₫
    10.034.668  - 5.089.532.473  10.034.668 ₫ - 5.089.532.473 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Brenda Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Brenda

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    147.805.895,00 ₫
    8.511.751  - 1.138.084.221  8.511.751 ₫ - 1.138.084.221 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Mayetta Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    101.475.932,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Karlee Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Karlee

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.66 crt - VS

    93.282.575,00 ₫
    8.150.904  - 1.122.673.923  8.150.904 ₫ - 1.122.673.923 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Cecily Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Cecily

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.24 crt - SI

    833.599.819,00 ₫
    13.510.124  - 1.160.654.873  13.510.124 ₫ - 1.160.654.873 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Neveda Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Neveda

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.3 crt - VS

    74.843.983,00 ₫
    7.869.019  - 281.673.191  7.869.019 ₫ - 281.673.191 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    99.494.806,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Federica Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Federica

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    80.108.105,00 ₫
    7.351.096  - 1.098.263.657  7.351.096 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Ambrogia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    82.145.835,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Jennivie Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jennivie

    Palladium 950 & Kim Cương

    2.88 crt - VS

    983.542.501,00 ₫
    11.886.735  - 1.928.764.437  11.886.735 ₫ - 1.928.764.437 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Saphira Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Saphira

    Palladium 950 & Kim Cương

    3.016 crt - SI

    761.161.484,00 ₫
    11.414.096  - 1.224.630.986  11.414.096 ₫ - 1.224.630.986 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Daisy Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Daisy

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.396 crt - VS

    133.810.679,00 ₫
    9.584.104  - 1.873.434.509  9.584.104 ₫ - 1.873.434.509 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Dahlia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Dahlia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    90.721.265,00 ₫
    7.587.699  - 102.438.190  7.587.699 ₫ - 102.438.190 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Lillian Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lillian

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.558 crt - SI

    309.125.889,00 ₫
    8.934.863  - 466.059.108  8.934.863 ₫ - 466.059.108 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alina 0.25crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.346 crt - VS

    102.791.964,00 ₫
    7.874.679  - 295.470.296  7.874.679 ₫ - 295.470.296 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Luxuy 0.1crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    98.702.354,00 ₫
    9.571.652  - 98.702.354  9.571.652 ₫ - 98.702.354 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    124.018.277,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.62crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.62 crt - VS

    97.499.537,00 ₫
    8.209.772  - 1.642.633.723  8.209.772 ₫ - 1.642.633.723 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Palladium 950 & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    101.122.161,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    107.490.050,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    90.155.228,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alondra Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alondra

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.48 crt - VS

    109.089.103,00 ₫
    7.032.985  - 1.570.082.179  7.032.985 ₫ - 1.570.082.179 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Amadora Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    80.136.407,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Alidia Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    79.711.883,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Staska Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Staska

    Palladium 950 & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    186.381.185,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    75.622.280,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Effie 0.5 crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    60.579.898,00 ₫
    5.456.577  - 1.078.735.450  5.456.577 ₫ - 1.078.735.450 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 2.0crt

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    2 crt - VS

    137.688.022,00 ₫
    8.558.449  - 3.691.539.104  8.558.449 ₫ - 3.691.539.104 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Nettle Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Nettle

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    1.19 crt - VS

    117.211.700,00 ₫
    9.106.088  - 2.060.183.624  9.106.088 ₫ - 2.060.183.624 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jessica

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    91.697.677,00 ₫
    8.162.225  - 91.697.677  8.162.225 ₫ - 91.697.677 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Joy

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    92.292.014,00 ₫
    8.603.732  - 98.688.210  8.603.732 ₫ - 98.688.210 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory

    Palladium 950 & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    88.174.108,00 ₫
    7.979.962  - 1.106.329.660  7.979.962 ₫ - 1.106.329.660 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Jenny Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Palladium 950 & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    89.858.059,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Antoinette Palladium trắng

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Palladium 950 & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    98.178.778,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫

You’ve viewed 120 of 2723 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng