Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.1 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    11.879.093,00 ₫
    6.167.234  - 69.438.350  6.167.234 ₫ - 69.438.350 ₫
  10. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Iselin Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Iselin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.86 crt - VS

    113.712.195,00 ₫
    8.617.883  - 1.821.514.948  8.617.883 ₫ - 1.821.514.948 ₫
  11. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Sweold - A Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Sweold - A

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.436 crt - VS

    15.393.604,00 ₫
    7.662.699  - 100.230.651  7.662.699 ₫ - 100.230.651 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Ginolinda Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    16.730.014,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Leenil Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    22.360.364,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Staay Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Staay

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.2 crt - VS

    11.889.848,00 ₫
    5.964.594  - 84.692.991  5.964.594 ₫ - 84.692.991 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Sualst Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.901.819,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Octavise Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Octavise

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    163.278.753,00 ₫
    5.765.067  - 2.580.652.862  5.765.067 ₫ - 2.580.652.862 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    20.078.110,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice 0.1crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    8.467.884  - 88.754.292  8.467.884 ₫ - 88.754.292 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Paris 0.5crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.692 crt - VS

    27.599.868,00 ₫
    9.033.919  - 1.137.560.644  9.033.919 ₫ - 1.137.560.644 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.436.211,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  21. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.896 crt - VS

    44.191.486,00 ₫
    11.832.396  - 305.177.792  11.832.396 ₫ - 305.177.792 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Elienor Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    451.363.991,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Lucetta Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Lucetta

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire Hồng & Kim Cương

    1.41 crt - AA

    55.582.093,00 ₫
    17.631.991  - 3.466.752.433  17.631.991 ₫ - 3.466.752.433 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Fiene Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Fiene

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.572 crt - VS

    29.497.217,00 ₫
    8.689.770  - 873.080.766  8.689.770 ₫ - 873.080.766 ₫
  25. Bộ cô dâu Soulmates Ring A Vàng Hồng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Soulmates Ring A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.128 crt - VS

    15.629.075,00 ₫
    6.597.138  - 82.457.151  6.597.138 ₫ - 82.457.151 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arian Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Arian

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    16.631.240,00 ₫
    7.204.493  - 279.847.723  7.204.493 ₫ - 279.847.723 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.5 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.744 crt - VS

    31.731.074,00 ₫
    10.331.271  - 1.147.593.612  10.331.271 ₫ - 1.147.593.612 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Duga Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Duga

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    255.557.184,00 ₫
    8.454.865  - 2.221.333.808  8.454.865 ₫ - 2.221.333.808 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Damien Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Damien

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.47 crt - VS

    46.048.646,00 ₫
    8.932.032  - 2.108.933.393  8.932.032 ₫ - 2.108.933.393 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cannoli 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.216 crt - VS

    545.662.317,00 ₫
    7.417.322  - 3.703.850.362  7.417.322 ₫ - 3.703.850.362 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Cruceshe Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Cruceshe

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.306.237,00 ₫
    5.922.141  - 106.060.810  5.922.141 ₫ - 106.060.810 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Pravin Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Pravin

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    72.135.222,00 ₫
    11.720.321  - 1.164.206.742  11.720.321 ₫ - 1.164.206.742 ₫
  33. Bộ cô dâu Puffin Ring A Vàng Hồng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Puffin Ring A

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.96 crt - SI

    107.717.317,00 ₫
    10.409.384  - 298.739.146  10.409.384 ₫ - 298.739.146 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    11.420.321,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Jeslanie Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Jeslanie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.76 crt - VS

    873.899.251,00 ₫
    14.501.817  - 1.943.368.140  14.501.817 ₫ - 1.943.368.140 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Berangaria 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Aquamarine

    1 crt - AAA

    20.018.111,00 ₫
    6.815.061  - 2.874.962.784  6.815.061 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Crece Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    31.331.453,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Chilayo Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Chilayo

    Vàng Hồng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    15.141.719,00 ₫
    7.559.964  - 92.532.578  7.559.964 ₫ - 92.532.578 ₫
  39. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Polloc - A Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Polloc - A

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím

    0.27 crt - AAA

    9.569.387,00 ₫
    5.349.030  - 894.759.904  5.349.030 ₫ - 894.759.904 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Amay 0.93 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.05 crt - VS

    157.585.572,00 ₫
    7.535.341  - 2.593.982.986  7.535.341 ₫ - 2.593.982.986 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Malerie Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Malerie

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    2.6 crt - VS

    860.717.143,00 ₫
    8.949.013  - 1.870.052.448  8.949.013 ₫ - 1.870.052.448 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Mary Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Mary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.23 crt - VS

    29.694.479,00 ₫
    8.864.957  - 133.230.493  8.864.957 ₫ - 133.230.493 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    88.877.972,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Phillipa 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.19 crt - VS

    22.882.531,00 ₫
    8.209.772  - 99.537.262  8.209.772 ₫ - 99.537.262 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    2.274 crt - VS1

    300.378.952,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Buena Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Buena

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    35.608.415,00 ₫
    8.063.169  - 293.220.305  8.063.169 ₫ - 293.220.305 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    48.410.995,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Azure Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Azure

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    156.472.181,00 ₫
    9.952.311  - 272.475.121  9.952.311 ₫ - 272.475.121 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Izamary Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Izamary

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.196 crt - VS

    145.494.214,00 ₫
    8.599.204  - 1.243.720.514  8.599.204 ₫ - 1.243.720.514 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Leif Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Leif

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    82.125.740,00 ₫
    9.363.634  - 1.176.376.498  9.363.634 ₫ - 1.176.376.498 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Chasseur Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Chasseur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.716 crt - VS

    69.513.064,00 ₫
    8.363.167  - 1.137.702.150  8.363.167 ₫ - 1.137.702.150 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Zennuby Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Zennuby

    Vàng Hồng 14K & Đá Moissanite

    0.792 crt - VS

    23.500.925,00 ₫
    9.694.764  - 1.675.166.583  9.694.764 ₫ - 1.675.166.583 ₫
  53. Nhẫn nữ Brutna Vàng Hồng 14K

    Nhẫn nữ Brutna

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.088 crt - VS

    11.292.680,00 ₫
    5.752.330  - 65.617.605  5.752.330 ₫ - 65.617.605 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Kayac Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Kayac

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.444 crt - VS

    38.260.287,00 ₫
    7.682.227  - 238.484.711  7.682.227 ₫ - 238.484.711 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Legislateur Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Legislateur

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.1 crt - VS

    44.334.692,00 ₫
    10.117.875  - 1.855.915.723  10.117.875 ₫ - 1.855.915.723 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    34.818.794,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    71.053.528,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Mabule Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    63.877.619,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    23.848.188,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Betty Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Betty

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.66 crt - SI

    59.826.506,00 ₫
    7.485.246  - 264.847.793  7.485.246 ₫ - 264.847.793 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heaven 0.16crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.621.604,00 ₫
    7.098.079  - 83.829.788  7.098.079 ₫ - 83.829.788 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Panni Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Panni

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.47 crt - SI

    33.501.633,00 ₫
    8.238.073  - 115.881.523  8.238.073 ₫ - 115.881.523 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Edrea Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Edrea

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.13 crt - VS

    115.522.374,00 ₫
    6.755.062  - 1.962.372.772  6.755.062 ₫ - 1.962.372.772 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    22.651.305,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    44.369.505,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Serifos Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Serifos

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    1.014 crt - VS

    85.487.139,00 ₫
    10.103.725  - 1.167.305.785  10.103.725 ₫ - 1.167.305.785 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Alabate 1.6 crt

    Vàng Hồng 14K & Đá Sapphire

    1.6 crt - AA

    27.893.075,00 ₫
    8.513.167  - 3.252.012.888  8.513.167 ₫ - 3.252.012.888 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope Vàng Hồng 14K

    Nhẫn đính hôn Penelope

    Vàng Hồng 14K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    46.802.323,00 ₫
    8.582.223  - 411.663.140  8.582.223 ₫ - 411.663.140 ₫

You’ve viewed 780 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng