Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Tessa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Tessa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1 crt - SI

    90.746.737,00 ₫
    7.726.378  - 1.675.378.847  7.726.378 ₫ - 1.675.378.847 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Cotinulla Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cotinulla

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    16.158.036,00 ₫
    5.205.258  - 65.377.047  5.205.258 ₫ - 65.377.047 ₫
  11. Nhẫn nữ Trainhar Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Trainhar

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.26 crt - AAA

    18.971.228,00 ₫
    7.047.135  - 88.386.366  7.047.135 ₫ - 88.386.366 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Aeaea Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Aeaea

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    22.309.704,00 ₫
    6.431.573  - 89.362.783  6.431.573 ₫ - 89.362.783 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Bobah Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bobah

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.345 crt - VS

    25.801.006,00 ₫
    7.926.754  - 103.853.274  7.926.754 ₫ - 103.853.274 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Courante Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Courante

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.416 crt - VS

    22.966.304,00 ₫
    5.794.783  - 934.792.735  5.794.783 ₫ - 934.792.735 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Cheth Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    29.241.368,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    15.139.171,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alisha 2.0crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.198 crt - VS

    560.073.570,00 ₫
    11.277.682  - 3.744.548.289  11.277.682 ₫ - 3.744.548.289 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Marea Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Marea

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương

    1.384 crt - AA

    55.369.547,00 ₫
    11.354.663  - 461.629.886  11.354.663 ₫ - 461.629.886 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Raison Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Raison

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.038 crt - VS

    204.069.220,00 ₫
    8.380.148  - 2.359.135.041  8.380.148 ₫ - 2.359.135.041 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    68.468.729,00 ₫
    9.784.764  - 284.588.266  9.784.764 ₫ - 284.588.266 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Timaula Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Timaula

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.616 crt - VS

    29.327.406,00 ₫
    7.605.529  - 1.300.677.792  7.605.529 ₫ - 1.300.677.792 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 2.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine & Đá Swarovski

    2.12 crt - AAA

    44.854.879,00 ₫
    9.592.595  - 3.730.737.028  9.592.595 ₫ - 3.730.737.028 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Roberta Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Roberta

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine & Kim Cương

    2.896 crt - AAA

    55.620.866,00 ₫
    11.450.889  - 1.141.551.192  11.450.889 ₫ - 1.141.551.192 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Marissa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Marissa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    29.940.988,00 ₫
    8.634.863  - 117.989.999  8.634.863 ₫ - 117.989.999 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    27.238.736,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    23.721.395,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    45.034.878,00 ₫
    7.621.095  - 306.932.502  7.621.095 ₫ - 306.932.502 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jilessa 0.8 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.044 crt - AA

    31.447.774,00 ₫
    10.514.666  - 1.845.500.683  10.514.666 ₫ - 1.845.500.683 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cassidy 3.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    3.24 crt - VS

    1.371.875.383,00 ₫
    10.514.666  - 5.054.749.624  10.514.666 ₫ - 5.054.749.624 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Geranium Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Geranium

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.78 crt - SI

    97.832.365,00 ₫
    9.160.711  - 314.290.960  9.160.711 ₫ - 314.290.960 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ulita Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ulita

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.24 crt - SI

    170.695.793,00 ₫
    10.632.968  - 368.828.439  10.632.968 ₫ - 368.828.439 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Chubascoli Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Chubascoli

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Kim Cương & Đá Swarovski

    1.042 crt - AA

    38.579.815,00 ₫
    10.514.666  - 1.861.236.457  10.514.666 ₫ - 1.861.236.457 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Marica Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Marica

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.84 crt - VS

    58.295.948,00 ₫
    9.509.388  - 2.447.195.944  9.509.388 ₫ - 2.447.195.944 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    36.666.616,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Dream Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Dream

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    18.675.759,00 ₫
    7.807.887  - 283.880.728  7.807.887 ₫ - 283.880.728 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Rosie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosie

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    2.316 crt - AAA

    88.824.482,00 ₫
    11.920.697  - 483.393.928  11.920.697 ₫ - 483.393.928 ₫
  37. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Vàng Hồng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.785.879,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.25crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.356 crt - VS

    47.772.224,00 ₫
    9.064.485  - 314.022.091  9.064.485 ₫ - 314.022.091 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alisha 0.5crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    75.277.000,00 ₫
    12.679.184  - 1.136.541.780  12.679.184 ₫ - 1.136.541.780 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    17.430.481,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.34 crt - SI

    198.143.964,00 ₫
    9.275.898  - 413.644.257  9.275.898 ₫ - 413.644.257 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Queen

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    95.870.487,00 ₫
    11.085.230  - 226.753.637  11.085.230 ₫ - 226.753.637 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Apifera Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Apifera

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    1.01 crt - AAA

    38.590.004,00 ₫
    8.570.902  - 2.652.723.274  8.570.902 ₫ - 2.652.723.274 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Nicoletta Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Nicoletta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.56 crt - SI

    52.711.445,00 ₫
    9.865.990  - 244.159.213  9.865.990 ₫ - 244.159.213 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Nichol Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Nichol

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    1.344 crt - AA

    52.026.543,00 ₫
    13.852.292  - 2.987.122.627  13.852.292 ₫ - 2.987.122.627 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Jeordie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeordie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.728 crt - VS

    434.877.936,00 ₫
    8.439.582  - 2.701.345.682  8.439.582 ₫ - 2.701.345.682 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Magriet Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Magriet

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    5.344 crt - VS

    2.388.801.505,00 ₫
    14.303.705  - 3.379.936.806  14.303.705 ₫ - 3.379.936.806 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Sheiletta Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Sheiletta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.418 crt - VS

    45.675.629,00 ₫
    8.649.581  - 312.720.208  8.649.581 ₫ - 312.720.208 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Klaritza Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Klaritza

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.31 crt - VS

    277.028.873,00 ₫
    7.850.905  - 3.054.848.723  7.850.905 ₫ - 3.054.848.723 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Mailene Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Mailene

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    2.4 crt - AA

    88.621.842,00 ₫
    12.561.732  - 1.925.665.398  12.561.732 ₫ - 1.925.665.398 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    565.891.277,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Mariwen Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Mariwen

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    1.5 crt - AA

    41.942.064,00 ₫
    10.528.251  - 1.379.512.326  10.528.251 ₫ - 1.379.512.326 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Mathina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Mathina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    3.732 crt - VS

    1.205.387.492,00 ₫
    11.015.041  - 1.677.020.349  11.015.041 ₫ - 1.677.020.349 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Eirena Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Eirena

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.064 crt - VS

    108.180.616,00 ₫
    6.714.590  - 1.769.156.702  6.714.590 ₫ - 1.769.156.702 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Julia 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1 crt - VS

    227.200.809,00 ₫
    6.537.704  - 2.881.118.417  6.537.704 ₫ - 2.881.118.417 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Alita 1.6 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.732 crt - VS

    388.880.796,00 ₫
    9.063.636  - 3.270.111.856  9.063.636 ₫ - 3.270.111.856 ₫
  57. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Saturnina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Saturnina

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.96 crt - VS

    126.596.002,00 ₫
    9.805.142  - 1.851.429.902  9.805.142 ₫ - 1.851.429.902 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.02 crt - VS

    229.973.248,00 ₫
    7.874.679  - 2.892.693.836  7.874.679 ₫ - 2.892.693.836 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Camponilla 2.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Đá Moissanite

    2.024 crt - AAA

    27.554.584,00 ₫
    8.063.168  - 3.695.628.705  8.063.168 ₫ - 3.695.628.705 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Titina 0.5 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    65.649.875,00 ₫
    8.241.469  - 1.104.843.812  8.241.469 ₫ - 1.104.843.812 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Denny Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Denny

    18K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    53.739.365,00 ₫
    8.518.827  - 335.460.668  8.518.827 ₫ - 335.460.668 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ronnie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ronnie

    18K Vàng Hồng với Rhodium Đen & Kim Cương

    0.586 crt - VS

    51.198.999,00 ₫
    13.947.103  - 202.725.446  13.947.103 ₫ - 202.725.446 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Nanci Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Nanci

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    3.802 crt - VS

    1.040.501.481,00 ₫
    10.688.156  - 5.485.120.227  10.688.156 ₫ - 5.485.120.227 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Kiwanis Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Kiwanis

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.532 crt - VS

    291.637.105,00 ₫
    6.744.873  - 454.087.468  6.744.873 ₫ - 454.087.468 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Luisetta Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Luisetta

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Đen

    1.4 crt - AAA

    45.739.025,00 ₫
    9.853.537  - 1.873.491.116  9.853.537 ₫ - 1.873.491.116 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Puerza Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Puerza

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.198 crt - VS

    239.214.335,00 ₫
    8.718.071  - 2.918.377.669  8.718.071 ₫ - 2.918.377.669 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Jenny Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jenny

    Vàng Hồng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.76 crt - AAA

    22.602.910,00 ₫
    8.201.847  - 301.696.678  8.201.847 ₫ - 301.696.678 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - VS

    52.369.559,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫

You’ve viewed 780 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng