Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Titina 3.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    3 crt - VS

    1.362.850.519,00 ₫
    10.256.554  - 5.020.660.159  10.256.554 ₫ - 5.020.660.159 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    236.136.238,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Vaisselle Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    24.212.713,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Hayley 2.15crt

    Vàng Hồng 18K & Đá Aquamarine

    2.15 crt - AAA

    32.892.296,00 ₫
    8.796.184  - 2.239.517.687  8.796.184 ₫ - 2.239.517.687 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Govinda Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Govinda

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    4.08 crt - VS

    54.090.307,00 ₫
    9.577.312  - 7.437.502.479  9.577.312 ₫ - 7.437.502.479 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Ginolinda Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ginolinda

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.2 crt - AAA

    20.843.674,00 ₫
    6.856.099  - 93.608.046  6.856.099 ₫ - 93.608.046 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Ayoova Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ayoova

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.73 crt - VS

    33.197.954,00 ₫
    6.367.893  - 1.616.737.614  6.367.893 ₫ - 1.616.737.614 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Firebian Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    43.504.320,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  17. Nhẫn đính hôn Roplasista Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Roplasista

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.456 crt - VS

    20.646.691,00 ₫
    8.002.320  - 97.428.777  8.002.320 ₫ - 97.428.777 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Precies Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Precies

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Vàng

    0.5 crt - AA

    20.457.637,00 ₫
    6.806.005  - 1.098.475.922  6.806.005 ₫ - 1.098.475.922 ₫
  19. Nhẫn nữ Aleckon Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    21.924.800,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Abalos Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Abalos

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.16 crt - VS

    101.299.894,00 ₫
    12.012.678  - 1.213.819.714  12.012.678 ₫ - 1.213.819.714 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Obtuse Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Obtuse

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.748 crt - VS

    100.079.524,00 ₫
    10.717.873  - 1.686.034.460  10.717.873 ₫ - 1.686.034.460 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.18 crt - VS

    50.877.492,00 ₫
    9.403.257  - 2.920.726.719  9.403.257 ₫ - 2.920.726.719 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Cadence

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.12 crt - VS

    43.823.564,00 ₫
    6.951.759  - 2.889.651.397  6.951.759 ₫ - 2.889.651.397 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Vavuniya Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Vavuniya

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.628 crt - VS

    298.788.394,00 ₫
    8.999.957  - 1.376.002.910  8.999.957 ₫ - 1.376.002.910 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    80.059.994,00 ₫
    8.940.523  - 1.142.810.613  8.940.523 ₫ - 1.142.810.613 ₫
  26. Nhẫn nữ Oleysa Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    41.148.482,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.49 crt - VS

    29.987.404,00 ₫
    10.324.479  - 324.451.289  10.324.479 ₫ - 324.451.289 ₫
  28. Nhẫn đính hôn Hepsy Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Hepsy

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.408 crt - VS

    46.978.642,00 ₫
    7.478.454  - 296.559.912  7.478.454 ₫ - 296.559.912 ₫
  29. Nhẫn đính hôn Elienor Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Elienor

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.99 crt - VS

    457.948.394,00 ₫
    9.657.123  - 4.017.221.525  9.657.123 ₫ - 4.017.221.525 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Rashell Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Rashell

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.76 crt - AA

    32.556.070,00 ₫
    7.274.682  - 1.116.489.985  7.274.682 ₫ - 1.116.489.985 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    104.182.145,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.881.810,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    39.408.490,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  34. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.222.152,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Varese Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Varese

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Sapphire Trắng

    2.23 crt - AA

    58.998.964,00 ₫
    9.134.107  - 2.261.522.299  9.134.107 ₫ - 2.261.522.299 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Naola Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Naola

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.08 crt - VS

    226.065.341,00 ₫
    6.067.895  - 2.874.863.726  6.067.895 ₫ - 2.874.863.726 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Heart 0.5crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    24.517.241,00 ₫
    6.517.327  - 1.091.895.767  6.517.327 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 1.0 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.476 crt - VS

    241.904.134,00 ₫
    7.880.905  - 2.916.113.530  7.880.905 ₫ - 2.916.113.530 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Joy 0.1crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    22.426.306,00 ₫
    7.231.097  - 86.843.922  7.231.097 ₫ - 86.843.922 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Daffney 0.8 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.276 crt - VS

    129.275.610,00 ₫
    8.852.221  - 1.837.958.262  8.852.221 ₫ - 1.837.958.262 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Viviette Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Viviette

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    33.240.972,00 ₫
    9.063.636  - 1.133.838.962  9.063.636 ₫ - 1.133.838.962 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    223.678.937,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Despiteously Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Despiteously

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.726.135,00 ₫
    4.775.920  - 1.075.339.240  4.775.920 ₫ - 1.075.339.240 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Shasha Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Shasha

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.708 crt - VS

    100.822.161,00 ₫
    4.381.110  - 1.597.166.952  4.381.110 ₫ - 1.597.166.952 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Rosalind Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Rosalind

    Vàng Hồng 18K & Hồng Ngọc

    0.33 crt - AA

    20.163.299,00 ₫
    7.222.607  - 940.594.597  7.222.607 ₫ - 940.594.597 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Huile Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Huile

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng

    0.21 crt - AAA

    13.625.594,00 ₫
    4.833.938  - 72.763.800  4.833.938 ₫ - 72.763.800 ₫
  47. Nhẫn nữ Anamir Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Anamir

    Vàng Hồng 18K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite & Kim Cương

    0.41 crt - AA

    33.834.178,00 ₫
    13.031.824  - 446.035.620  13.031.824 ₫ - 446.035.620 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Tina Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Tina

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.94 crt - AA

    34.563.230,00 ₫
    8.044.489  - 1.135.721.027  8.044.489 ₫ - 1.135.721.027 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    23.305.926,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Lurette Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Lurette

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.17 crt - VS

    131.305.414,00 ₫
    9.370.710  - 1.855.448.751  9.370.710 ₫ - 1.855.448.751 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    39.672.262,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Oectra Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Oectra

    Vàng Hồng 18K & Đá Garnet

    0.66 crt - AAA

    19.235.001,00 ₫
    7.726.377  - 1.624.379.086  7.726.377 ₫ - 1.624.379.086 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Consecratedness A Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Consecratedness A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    26.531.193,00 ₫
    6.240.536  - 1.112.060.764  6.240.536 ₫ - 1.112.060.764 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Brielle Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Brielle

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.316 crt - VS

    30.925.887,00 ₫
    7.865.056  - 107.843.821  7.865.056 ₫ - 107.843.821 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Rejoicing Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Rejoicing

    Vàng Hồng 18K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    24.773.088,00 ₫
    7.892.226  - 1.804.661.253  7.892.226 ₫ - 1.804.661.253 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    39.877.166,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  57. Nhẫn nữ Egidia Vàng Hồng 18K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    23.136.115,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Carcason Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Carcason

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    13.933.517,00 ₫
    4.990.164  - 53.745.023  4.990.164 ₫ - 53.745.023 ₫
  59. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    300.877.063,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Damara Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Damara

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.4 crt - VS

    27.435.717,00 ₫
    7.313.172  - 190.923.616  7.313.172 ₫ - 190.923.616 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Viyanka Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.370.481,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Blehe Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng Hồng 18K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    18.329.346,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jay Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    68.898.917,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    46.704.681,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    51.909.939,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Bartlow Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Bartlow

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.065 crt - VS

    42.148.098,00 ₫
    7.621.095  - 1.826.595.111  7.621.095 ₫ - 1.826.595.111 ₫
  67. Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A Vàng Hồng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Gemmiferous Ring A

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.25 crt - VS

    46.651.474,00 ₫
    9.860.330  - 1.182.418.919  9.860.330 ₫ - 1.182.418.919 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Enero Vàng Hồng 18K

    Nhẫn đính hôn Enero

    Vàng Hồng 18K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    24.617.994,00 ₫
    8.450.053  - 96.183.500  8.450.053 ₫ - 96.183.500 ₫

You’ve viewed 240 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng