Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Nhẫn đính hôn Induct Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Induct

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.509.360,00 ₫
    8.049.018  - 1.111.423.975  8.049.018 ₫ - 1.111.423.975 ₫
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.07crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn April 0.07crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    14.716.910,00 ₫
    8.044.489  - 95.716.522  8.044.489 ₫ - 95.716.522 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Aubriel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Aubriel

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    32.660.221,00 ₫
    7.381.096  - 283.668.462  7.381.096 ₫ - 283.668.462 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    32.547.014,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Julia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.16 crt - VS

    11.547.114,00 ₫
    6.537.704  - 83.829.788  6.537.704 ₫ - 83.829.788 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Mabule Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mabule

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.644 crt - VS

    60.877.068,00 ₫
    7.743.359  - 1.113.419.247  7.743.359 ₫ - 1.113.419.247 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Chanoa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Chanoa

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    2.568 crt - VS

    584.714.208,00 ₫
    9.194.673  - 781.298.180  9.194.673 ₫ - 781.298.180 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.796 crt - AA

    14.377.290,00 ₫
    8.214.583  - 1.317.177.716  8.214.583 ₫ - 1.317.177.716 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.902 crt - VS

    74.037.383,00 ₫
    10.257.687  - 1.168.452.007  10.257.687 ₫ - 1.168.452.007 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    15.933.886,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Samar Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Samar

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.296 crt - VS

    26.688.551,00 ₫
    8.470.714  - 217.810.283  8.470.714 ₫ - 217.810.283 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Naidene Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Naidene

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Moissanite

    1.39 crt - VS

    25.981.007,00 ₫
    7.556.567  - 3.061.485.482  7.556.567 ₫ - 3.061.485.482 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.113.093,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Alidia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Alidia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.14 crt - VS

    15.141.436,00 ₫
    7.450.436  - 87.494.866  7.450.436 ₫ - 87.494.866 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    43.528.094,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Opalina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Opalina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.03 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.637.326  - 2.874.382.600  6.637.326 ₫ - 2.874.382.600 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    8.858.447,00 ₫
    6.363.365  - 268.810.040  6.363.365 ₫ - 268.810.040 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.999.943,00 ₫
    6.498.082  - 267.748.730  6.498.082 ₫ - 267.748.730 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.499.892,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.216.846,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.330.053,00 ₫
    6.905.627  - 1.788.316.991  6.905.627 ₫ - 1.788.316.991 ₫
  30. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.311.247,00 ₫
    8.188.828  - 87.240.149  8.188.828 ₫ - 87.240.149 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.38 crt - VS

    236.432.840,00 ₫
    8.041.376  - 2.922.339.916  8.041.376 ₫ - 2.922.339.916 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.74 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    10.913.155  - 1.150.720.954  10.913.155 ₫ - 1.150.720.954 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Belva 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.820.693,00 ₫
    6.688.836  - 73.683.612  6.688.836 ₫ - 73.683.612 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.943.310,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Effie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    10.698.062,00 ₫
    5.456.577  - 257.984.623  5.456.577 ₫ - 257.984.623 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    26.518.741,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.056.517,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.660.335,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lilyanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    29.547.028,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bayamine

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    0.62 crt - AAA

    16.301.809,00 ₫
    9.342.974  - 1.144.041.744  9.342.974 ₫ - 1.144.041.744 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Crece Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Crece

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    26.462.137,00 ₫
    10.209.856  - 137.022.929  10.209.856 ₫ - 137.022.929 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    42.424.325,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    24.311.203,00 ₫
    7.409.398  - 1.132.692.736  7.409.398 ₫ - 1.132.692.736 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Tucana Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tucana

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.05 crt - VS

    36.537.560,00 ₫
    8.900.900  - 2.362.135.023  8.900.900 ₫ - 2.362.135.023 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Starila Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Starila

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.45 crt - VS

    16.358.412,00 ₫
    7.313.172  - 391.002.862  7.313.172 ₫ - 391.002.862 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.638 crt - VS

    26.264.025,00 ₫
    10.103.725  - 1.145.980.416  10.103.725 ₫ - 1.145.980.416 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    16.358.411,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.256 crt - VS

    18.141.422,00 ₫
    6.633.930  - 78.410.000  6.633.930 ₫ - 78.410.000 ₫
  50. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Veta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Veta

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Tourmaline Hồng

    0.8 crt - AAA

    19.216.889,00 ₫
    8.607.694  - 1.810.816.886  8.607.694 ₫ - 1.810.816.886 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    34.330.024,00 ₫
    7.896.188  - 298.809.896  7.896.188 ₫ - 298.809.896 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    16.754.635,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.499.906,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    23.773.471,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    26.009.310,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  57. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Uzella Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Uzella

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine

    0.8 crt - AAA

    16.924.447,00 ₫
    7.853.736  - 1.803.175.413  7.853.736 ₫ - 1.803.175.413 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    14.207.479,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    119.744.714,00 ₫
    8.384.394  - 2.014.872.522  8.384.394 ₫ - 2.014.872.522 ₫
  61. Nhẫn nữ Egidia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Egidia

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.36 crt - VS

    16.726.335,00 ₫
    6.241.102  - 159.763.391  6.241.102 ₫ - 159.763.391 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Ferdinanda Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ferdinanda

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.4 crt - SI

    32.263.997,00 ₫
    7.647.133  - 200.687.724  7.647.133 ₫ - 200.687.724 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Berdina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    62.150.647,00 ₫
    7.830.245  - 1.122.518.262  7.830.245 ₫ - 1.122.518.262 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    16.839.542,00 ₫
    8.209.772  - 1.110.787.187  8.209.772 ₫ - 1.110.787.187 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    96.395.768,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Samy Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Samy

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Thạch Anh Tím

    0.25 crt - AAA

    13.018.805,00 ₫
    9.319.766  - 301.286.300  9.319.766 ₫ - 301.286.300 ₫

You’ve viewed 120 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng