Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    16.075.394,00 ₫
    8.281.092  - 98.093.870  8.281.092 ₫ - 98.093.870 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    32.603.618,00 ₫
    8.459.393  - 297.465.568  8.459.393 ₫ - 297.465.568 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amanda 1.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    39.594.151,00 ₫
    9.331.087  - 2.911.047.519  9.331.087 ₫ - 2.911.047.519 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.471.591,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  13. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.896.159,00 ₫
    7.334.681  - 81.749.607  7.334.681 ₫ - 81.749.607 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.924.462,00 ₫
    7.635.812  - 282.182.623  7.635.812 ₫ - 282.182.623 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sabrina 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.650.869,00 ₫
    8.241.470  - 295.130.675  8.241.470 ₫ - 295.130.675 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 1.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    38.801.702,00 ₫
    9.528.633  - 2.905.104.152  9.528.633 ₫ - 2.905.104.152 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Bridal Passion 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.584.840,00 ₫
    6.537.704  - 79.414.715  6.537.704 ₫ - 79.414.715 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Aquamarine

    0.25 crt - AAA

    10.160.328,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    21.509.331,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    23.830.075,00 ₫
    8.995.712  - 124.372.050  8.995.712 ₫ - 124.372.050 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mirabella 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    63.961.960,00 ₫
    8.995.712  - 1.138.169.132  8.995.712 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    14.830.117,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    11.971.640,00 ₫
    7.832.792  - 93.169.365  7.832.792 ₫ - 93.169.365 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Vàng

    0.25 crt - VS1

    24.792.335,00 ₫
    8.021.282  - 288.125.990  8.021.282 ₫ - 288.125.990 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.565.977,00 ₫
    6.656.572  - 71.773.242  6.656.572 ₫ - 71.773.242 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Hayley 0.4crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.4 crt - AA

    18.481.044,00 ₫
    8.042.226  - 1.087.749.561  8.042.226 ₫ - 1.087.749.561 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.075.408,00 ₫
    6.710.910  - 75.593.975  6.710.910 ₫ - 75.593.975 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jade 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.272 crt - VS

    20.886.693,00 ₫
    7.449.021  - 103.895.732  7.449.021 ₫ - 103.895.732 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Adima 0.36 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.35 crt - AA

    15.254.643,00 ₫
    9.152.220  - 126.013.546  9.152.220 ₫ - 126.013.546 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.009.352,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.24 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.602 crt - SI

    34.924.362,00 ₫
    13.103.711  - 158.730.375  13.103.711 ₫ - 158.730.375 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Arella 0.53 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.852 crt - SI

    61.386.501,00 ₫
    13.613.143  - 215.730.108  13.613.143 ₫ - 215.730.108 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.416 crt - VS

    24.311.204,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    0.506 crt - AA

    12.424.469,00 ₫
    8.065.999  - 309.974.943  8.065.999 ₫ - 309.974.943 ₫
  36. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Cassia 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Đen & Đá Swarovski

    1.256 crt - AAA

    20.688.581,00 ₫
    8.431.658  - 2.917.825.792  8.431.658 ₫ - 2.917.825.792 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    45.226.199,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    164.659.595,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Lindsey 0.41 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Hồng Ngọc

    0.5 crt - AA

    21.396.124,00 ₫
    11.989.753  - 213.494.263  11.989.753 ₫ - 213.494.263 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.93 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    35.971.526,00 ₫
    9.675.802  - 2.606.280.094  9.675.802 ₫ - 2.606.280.094 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Nature 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    56.575.203,00 ₫
    9.806.557  - 214.980.111  9.806.557 ₫ - 214.980.111 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.98 crt - VS

    82.612.814,00 ₫
    12.582.958  - 1.213.522.543  12.582.958 ₫ - 1.213.522.543 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.4 crt - AA

    25.047.050,00 ₫
    12.546.166  - 1.919.283.352  12.546.166 ₫ - 1.919.283.352 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire Hồng & Đá Swarovski

    0.64 crt - AAA

    20.264.054,00 ₫
    12.380.601  - 197.390.568  12.380.601 ₫ - 197.390.568 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.73 crt - VS

    55.414.830,00 ₫
    12.454.185  - 391.285.876  12.454.185 ₫ - 391.285.876 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Orlena 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.48 crt - VS

    53.009.182,00 ₫
    12.785.316  - 2.999.348.990  12.785.316 ₫ - 2.999.348.990 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    8.122.602  - 101.886.307  8.122.602 ₫ - 101.886.307 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.971.612,00 ₫
    7.409.398  - 93.169.365  7.409.398 ₫ - 93.169.365 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    31.330.039,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    58.839.343,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.24 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.113.093,00 ₫
    8.377.318  - 112.980.595  8.377.318 ₫ - 112.980.595 ₫
  52. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    75.763.789,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    120.423.955,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.616 crt - VS

    31.160.227,00 ₫
    8.851.372  - 143.956.857  8.851.372 ₫ - 143.956.857 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.706 crt - VS

    44.546.956,00 ₫
    9.042.409  - 338.913.482  9.042.409 ₫ - 338.913.482 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    61.584.612,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amora 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.15 crt - VS

    225.338.554,00 ₫
    8.469.299  - 2.908.783.380  8.469.299 ₫ - 2.908.783.380 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Ngọc Lục Bảo & Đá Moissanite

    0.517 crt - AA

    16.273.506,00 ₫
    8.915.051  - 315.111.708  8.915.051 ₫ - 315.111.708 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.367 crt - VS

    24.707.428,00 ₫
    8.756.561  - 115.952.275  8.756.561 ₫ - 115.952.275 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.067 crt - AA

    18.481.043,00 ₫
    8.915.051  - 1.831.859.236  8.915.051 ₫ - 1.831.859.236 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Kailyn 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.427 crt - VS

    27.848.923,00 ₫
    8.756.561  - 120.367.348  8.756.561 ₫ - 120.367.348 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    38.150.761,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.24 crt - VS

    21.113.106,00 ₫
    9.410.332  - 122.872.055  9.410.332 ₫ - 122.872.055 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    0.95 crt - VS1

    63.112.907,00 ₫
    10.282.026  - 1.847.326.144  10.282.026 ₫ - 1.847.326.144 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Anita 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.84 crt - SI

    61.754.423,00 ₫
    8.893.825  - 199.060.373  8.893.825 ₫ - 199.060.373 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Anita 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    30.141.365,00 ₫
    8.702.788  - 123.282.429  8.702.788 ₫ - 123.282.429 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Anita 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương

    1.34 crt - SI

    188.744.387,00 ₫
    9.275.898  - 413.644.257  9.275.898 ₫ - 413.644.257 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Clayto Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clayto

    Vàng Trắng-Đỏ 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.222 crt - VS

    34.754.550,00 ₫
    10.910.325  - 217.781.979  10.910.325 ₫ - 217.781.979 ₫

You’ve viewed 420 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng