Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Skopleos Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Skopleos

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.332 crt - SI

    124.018.844,00 ₫
    12.718.807  - 320.121.121  12.718.807 ₫ - 320.121.121 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Apifera Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Apifera

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Đen

    1.01 crt - AAA

    32.833.428,00 ₫
    8.570.902  - 2.652.723.274  8.570.902 ₫ - 2.652.723.274 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Dobrila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Dobrila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    68.252.222,00 ₫
    8.718.920  - 1.138.169.132  8.718.920 ₫ - 1.138.169.132 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Marinella 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.53 crt - VS

    558.988.480,00 ₫
    9.817.311  - 3.773.783.992  9.817.311 ₫ - 3.773.783.992 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Roisina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roisina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    40.723.390,00 ₫
    8.167.885  - 2.893.854.204  8.167.885 ₫ - 2.893.854.204 ₫
  14. Nhẫn nữ Nina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn nữ Nina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.94 crt - VS

    141.723.288,00 ₫
    8.990.900  - 1.145.060.605  8.990.900 ₫ - 1.145.060.605 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Lydia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lydia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.056 crt - SI

    114.439.834,00 ₫
    8.087.508  - 302.941.959  8.087.508 ₫ - 302.941.959 ₫
  16. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    26.219.590,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bridal Glory 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    20.363.110,00 ₫
    7.528.265  - 88.075.050  7.528.265 ₫ - 88.075.050 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Penelope 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.31 crt - VS

    24.869.598,00 ₫
    8.238.073  - 108.098.541  8.238.073 ₫ - 108.098.541 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.16crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc

    0.16 crt - AAA

    12.450.789,00 ₫
    6.517.327  - 78.098.685  6.517.327 ₫ - 78.098.685 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    32.219.846,00 ₫
    9.639.576  - 139.301.223  9.639.576 ₫ - 139.301.223 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Anissa 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.992.356,00 ₫
    7.313.172  - 79.556.219  7.313.172 ₫ - 79.556.219 ₫
  22. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Cassia 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.416 crt - VS

    27.522.320,00 ₫
    7.872.415  - 115.018.318  7.872.415 ₫ - 115.018.318 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Bonita 0.8 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.256 crt - VS

    124.301.860,00 ₫
    9.382.030  - 1.859.057.220  9.382.030 ₫ - 1.859.057.220 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amora Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amora

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.65 crt - VS

    64.927.331,00 ₫
    8.087.225  - 1.121.471.093  8.087.225 ₫ - 1.121.471.093 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    29.089.389,00 ₫
    9.766.934  - 131.107.868  9.766.934 ₫ - 131.107.868 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Rosanna 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.456 crt - SI

    237.019.536,00 ₫
    13.917.669  - 483.464.687  13.917.669 ₫ - 483.464.687 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amay Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amay

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.52 crt - VS

    45.884.497,00 ₫
    7.344.304  - 1.530.021.046  7.344.304 ₫ - 1.530.021.046 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.44 crt - VS

    32.132.676,00 ₫
    7.556.567  - 117.310.756  7.556.567 ₫ - 117.310.756 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.546 crt - VS

    47.155.812,00 ₫
    8.023.546  - 494.516.519  8.023.546 ₫ - 494.516.519 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Roselina 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Hồng Ngọc & Đá Moissanite

    0.456 crt - AAA

    17.234.067,00 ₫
    7.938.641  - 300.621.211  7.938.641 ₫ - 300.621.211 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    19.632.356,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    30.439.949,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 2.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Ngọc Lục Bảo

    2 crt - AA

    54.900.021,00 ₫
    11.227.870  - 3.728.260.626  11.227.870 ₫ - 3.728.260.626 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Amanda 3.0crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    3 crt - VS

    112.162.108,00 ₫
    11.574.284  - 5.045.070.424  11.574.284 ₫ - 5.045.070.424 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 2.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Xanh Dương & Đá Swarovski

    2.274 crt - VS1

    300.378.952,00 ₫
    13.775.028  - 3.758.614.255  13.775.028 ₫ - 3.758.614.255 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Perenna Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Perenna

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.29 crt - VS

    39.999.148,00 ₫
    8.852.221  - 1.851.797.819  8.852.221 ₫ - 1.851.797.819 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Venetus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Venetus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Sapphire & Kim Cương

    1.5 crt - AAA

    32.664.465,00 ₫
    8.685.807  - 215.135.764  8.685.807 ₫ - 215.135.764 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Grendel Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    46.953.737,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Fanetta Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fanetta

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.218 crt - VS

    204.457.803,00 ₫
    8.852.788  - 2.364.201.055  8.852.788 ₫ - 2.364.201.055 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Navarra Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Navarra

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    2.5 crt - VS

    678.595.083,00 ₫
    7.805.623  - 2.248.913.865  7.805.623 ₫ - 2.248.913.865 ₫
  41. Nhẫn đính hôn Nillson Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nillson

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.417.770,00 ₫
    8.818.826  - 2.908.712.627  8.818.826 ₫ - 2.908.712.627 ₫
  42. Nhẫn đính hôn Jolecia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jolecia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Rhodolite & Đá Sapphire Trắng

    2.57 crt - AAA

    33.663.800,00 ₫
    11.874.849  - 1.912.434.328  11.874.849 ₫ - 1.912.434.328 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Malgosia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Malgosia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    2.49 crt - VS

    28.859.294,00 ₫
    8.063.168  - 1.840.547.876  8.063.168 ₫ - 1.840.547.876 ₫
  44. Nhẫn đính hôn Naima Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Naima

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.096 crt - VS

    40.302.260,00 ₫
    7.356.191  - 2.892.495.720  7.356.191 ₫ - 2.892.495.720 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Nichelle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Nichelle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.084 crt - VS

    226.691.659,00 ₫
    8.145.810  - 2.893.217.416  8.145.810 ₫ - 2.893.217.416 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Skarlette Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Skarlette

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.57 crt - VS

    289.018.911,00 ₫
    9.400.426  - 3.096.084.379  9.400.426 ₫ - 3.096.084.379 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Jescolyn Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Jescolyn

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    3.68 crt - VS

    958.463.473,00 ₫
    17.420.011  - 2.956.839.756  17.420.011 ₫ - 2.956.839.756 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Calmar 0.25crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.051.252,00 ₫
    7.954.207  - 284.305.250  7.954.207 ₫ - 284.305.250 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Terenzia Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Terenzia

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.255 crt - VS

    236.473.311,00 ₫
    10.000.140  - 2.922.792.742  10.000.140 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Devona Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Devona

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    1.28 crt - SI

    109.632.214,00 ₫
    8.130.527  - 263.163.843  8.130.527 ₫ - 263.163.843 ₫
  51. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    21.151.596,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Claire Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Claire

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    32.886.634,00 ₫
    9.905.613  - 144.933.272  9.905.613 ₫ - 144.933.272 ₫
  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    23.624.321,00 ₫
    8.238.073  - 1.108.876.817  8.238.073 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Farrah 0.1crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    18.111.422,00 ₫
    7.832.792  - 88.754.292  7.832.792 ₫ - 88.754.292 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Lissy 0.5crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.5 crt - SI

    62.436.211,00 ₫
    11.755.132  - 216.890.473  11.755.132 ₫ - 216.890.473 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.27 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.55 crt - VS

    48.410.995,00 ₫
    8.218.828  - 1.088.301.443  8.218.828 ₫ - 1.088.301.443 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.25 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    34.681.532,00 ₫
    7.567.888  - 287.913.725  7.567.888 ₫ - 287.913.725 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.5 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.584.146,00 ₫
    6.559.496  - 1.091.471.237  6.559.496 ₫ - 1.091.471.237 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    42.555.079,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.692 crt - VS

    71.053.528,00 ₫
    9.867.688  - 1.134.688.013  9.867.688 ₫ - 1.134.688.013 ₫
  61. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Donielle 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.202 crt - VS

    46.447.418,00 ₫
    10.265.044  - 2.922.792.742  10.265.044 ₫ - 2.922.792.742 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.1 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    13.180.407,00 ₫
    5.456.577  - 60.523.295  5.456.577 ₫ - 60.523.295 ₫
  63. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Fonda 1.0 crt

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.28 crt - VS

    44.369.505,00 ₫
    8.129.678  - 2.920.330.495  8.129.678 ₫ - 2.920.330.495 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    69.368.442,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alita Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Alita

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.626 crt - VS

    25.130.256,00 ₫
    7.938.641  - 1.114.438.109  7.938.641 ₫ - 1.114.438.109 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Hibiscus Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Hibiscus

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    19.389.246,00 ₫
    9.194.107  - 102.013.663  9.194.107 ₫ - 102.013.663 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Aigina Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Aigina

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Kim Cương

    0.384 crt - VS

    36.370.580,00 ₫
    11.221.644  - 173.036.914  11.221.644 ₫ - 173.036.914 ₫
  68. Nhẫn đính hôn Avila Vàng Trắng-Đỏ 14K

    Nhẫn đính hôn Avila

    Vàng Trắng-Đỏ 14K & Đá Moissanite

    3.2 crt - VS

    58.625.096,00 ₫
    9.743.726  - 5.037.641.209  9.743.726 ₫ - 5.037.641.209 ₫

You’ve viewed 360 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng