Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Titina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - VS

    29.094.201,00 ₫
    6.860.344  - 271.144.940  6.860.344 ₫ - 271.144.940 ₫
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.698.033,00 ₫
    7.076.569  - 83.617.523  7.076.569 ₫ - 83.617.523 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    65.744.969,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Adele Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Adele

    Vàng Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.35 crt - AA

    16.103.696,00 ₫
    8.974.485  - 410.106.539  8.974.485 ₫ - 410.106.539 ₫
  12. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gredel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gredel

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    21.933.856,00 ₫
    7.865.056  - 1.119.659.780  7.865.056 ₫ - 1.119.659.780 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Quishm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Quishm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.93 crt - VS

    41.575.273,00 ₫
    12.141.451  - 2.648.308.197  12.141.451 ₫ - 2.648.308.197 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Trubbish Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    27.622.509,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.245.176,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    429.026.267,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Keyser B Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    9.707.501,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Firebian Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    36.169.639,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Perceive Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Perceive

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.2 crt - VS

    15.735.774,00 ₫
    8.716.939  - 105.707.044  8.716.939 ₫ - 105.707.044 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ihrel Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ihrel

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    0.212 crt - VS

    8.179.206,00 ₫
    5.306.578  - 72.735.502  5.306.578 ₫ - 72.735.502 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Leenil Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Leenil

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.512 crt - VS

    19.754.622,00 ₫
    6.304.215  - 1.079.584.501  6.304.215 ₫ - 1.079.584.501 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.113.093,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Abella

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.606 crt - VS

    21.565.934,00 ₫
    8.087.508  - 1.114.098.492  8.087.508 ₫ - 1.114.098.492 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anissa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Anissa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.009.352,00 ₫
    7.313.172  - 85.952.415  7.313.172 ₫ - 85.952.415 ₫
  26. Nhẫn nữ Edoarda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Edoarda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    11.943.339,00 ₫
    6.049.499  - 267.324.200  6.049.499 ₫ - 267.324.200 ₫
  27. Nhẫn đính hôn Fegolasens Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fegolasens

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.63 crt - VS

    19.782.924,00 ₫
    7.600.718  - 302.503.276  7.600.718 ₫ - 302.503.276 ₫
  28. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    293.262.760,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.8 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.906 crt - VS

    31.952.677,00 ₫
    8.173.546  - 1.810.944.246  8.173.546 ₫ - 1.810.944.246 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Mylenda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mylenda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.66 crt - VS

    46.046.950,00 ₫
    7.197.701  - 2.951.391.667  7.197.701 ₫ - 2.951.391.667 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Vaisselle Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Vaisselle

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire Đen

    1 crt - AAA

    18.254.629,00 ₫
    5.879.688  - 2.326.135.197  5.879.688 ₫ - 2.326.135.197 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Susette Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Susette

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.144 crt - VS

    194.121.720,00 ₫
    6.732.986  - 2.345.323.785  6.732.986 ₫ - 2.345.323.785 ₫
  33. Nhẫn nữ Jayendra Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Jayendra

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    27.141.379,00 ₫
    6.792.420  - 94.216.527  6.792.420 ₫ - 94.216.527 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Glinda Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Glinda

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.745 crt - VS

    86.744.870,00 ₫
    8.925.240  - 1.482.728.819  8.925.240 ₫ - 1.482.728.819 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Bostanget Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bostanget

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.518 crt - VS

    46.188.458,00 ₫
    8.436.186  - 422.431.954  8.436.186 ₫ - 422.431.954 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Brittany Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Brittany

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.55 crt - VS

    23.405.548,00 ₫
    6.898.551  - 854.330.850  6.898.551 ₫ - 854.330.850 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.018.791,00 ₫
    7.250.908  - 78.523.208  7.250.908 ₫ - 78.523.208 ₫
  38. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Lissy Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Lissy

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    8.388.639  - 101.037.254  8.388.639 ₫ - 101.037.254 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Siargaole 0.5 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    58.867.643,00 ₫
    7.141.097  - 1.103.145.707  7.141.097 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  40. Nhẫn nữ Simone Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Simone

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.08 crt - VS

    15.028.230,00 ₫
    8.264.111  - 93.848.610  8.264.111 ₫ - 93.848.610 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Grace 1.0crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1 crt - VS

    222.961.207,00 ₫
    9.758.444  - 2.902.556.994  9.758.444 ₫ - 2.902.556.994 ₫
  42. Nhẫn nữ Joanna Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Joanna

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.282.860,00 ₫
    9.864.292  - 1.140.687.985  9.864.292 ₫ - 1.140.687.985 ₫
  43. Nhẫn nữ Burke Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Burke

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.16 crt - AAA

    11.660.321,00 ₫
    7.763.736  - 93.183.514  7.763.736 ₫ - 93.183.514 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    18.565.948,00 ₫
    8.278.262  - 97.697.645  8.278.262 ₫ - 97.697.645 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Steenee Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Steenee

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.41 crt - VS

    44.773.371,00 ₫
    5.773.557  - 937.976.680  5.773.557 ₫ - 937.976.680 ₫
  46. Nhẫn nữ Crossrail Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Crossrail

    Vàng Trắng 9K & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    8.349.016,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Janiecere Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    63.792.149,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Mabilia Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    118.952.264,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Somme Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Somme

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.608 crt - VS

    20.405.562,00 ₫
    8.476.940  - 125.065.443  8.476.940 ₫ - 125.065.443 ₫
  50. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 3.5 mm

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.15 crt - VS

    16.330.110,00 ₫
    5.155.446  - 201.437.720  5.155.446 ₫ - 201.437.720 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Reretilbo Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Reretilbo

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.05 crt - VS

    16.499.920,00 ₫
    7.886.000  - 2.600.548.992  7.886.000 ₫ - 2.600.548.992 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Ovaies Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ovaies

    Vàng Trắng 9K & Đá Moissanite

    1.09 crt - VS

    16.075.394,00 ₫
    7.682.227  - 317.559.810  7.682.227 ₫ - 317.559.810 ₫
    Mới

  53. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    22.216.875,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  54. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Violet Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Violet

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.88 crt - VS

    30.367.779,00 ₫
    7.630.152  - 1.802.467.866  7.630.152 ₫ - 1.802.467.866 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Kabena 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.096 crt - VS

    227.461.185,00 ₫
    10.061.272  - 2.917.231.450  10.061.272 ₫ - 2.917.231.450 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Abella 0.16 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.266 crt - VS

    21.735.744,00 ₫
    7.850.905  - 97.966.510  7.850.905 ₫ - 97.966.510 ₫
  57. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Choice Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Choice

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    20.264.054,00 ₫
    8.671.656  - 1.108.876.817  8.671.656 ₫ - 1.108.876.817 ₫
  58. Bộ cô dâu Perfect Match Ring A Vàng Trắng 9K

    Glamira Bộ cô dâu Perfect Match Ring A

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.09 crt - VS

    10.330.139,00 ₫
    5.664.878  - 67.414.772  5.664.878 ₫ - 67.414.772 ₫
  59. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Layla 0.5crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.669.717,00 ₫
    7.786.377  - 1.104.419.290  7.786.377 ₫ - 1.104.419.290 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Erica Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Erica

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.238 crt - VS

    42.424.325,00 ₫
    9.485.614  - 1.345.168.145  9.485.614 ₫ - 1.345.168.145 ₫
  61. Nhẫn nữ Oleysa Vàng Trắng 9K

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    34.330.025,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  62. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    12.679.184,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Gremory Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Gremory

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    0.612 crt - VS

    63.254.415,00 ₫
    9.152.220  - 1.125.263.526  9.152.220 ₫ - 1.125.263.526 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Zamazenta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Zamazenta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.116 crt - VS

    80.575.088,00 ₫
    8.925.240  - 1.156.466.211  8.925.240 ₫ - 1.156.466.211 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Intrauterine Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Intrauterine

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.09 crt - VS

    94.216.533,00 ₫
    8.395.431  - 1.463.172.309  8.395.431 ₫ - 1.463.172.309 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Fleta Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Fleta

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.03 crt - SI

    74.575.117,00 ₫
    7.365.531  - 256.541.235  7.365.531 ₫ - 256.541.235 ₫
  67. Nhẫn đính hôn Viyanka Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    11.971.640,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt Vàng Trắng 9K

    Nhẫn đính hôn Roselina 1.0 crt

    Vàng Trắng 9K & Kim Cương

    1.296 crt - VS

    234.819.641,00 ₫
    8.575.431  - 3.104.277.738  8.575.431 ₫ - 3.104.277.738 ₫

You’ve viewed 180 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng