Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn nữ Ehtel Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Ehtel

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.694.339,00 ₫
    5.958.084  - 1.086.376.922  5.958.084 ₫ - 1.086.376.922 ₫
  9. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    58.557.739,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  10. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.24 crt - VS

    43.266.869,00 ₫
    8.309.394  - 2.909.802.243  8.309.394 ₫ - 2.909.802.243 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Lumini Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Lumini

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.458 crt - VS

    15.305.019,00 ₫
    7.174.494  - 297.706.131  7.174.494 ₫ - 297.706.131 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gamed Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gamed

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    42.390.929,00 ₫
    6.834.873  - 1.514.511.687  6.834.873 ₫ - 1.514.511.687 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Gertha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Gertha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.36 crt - VS

    29.799.196,00 ₫
    7.662.699  - 103.655.163  7.662.699 ₫ - 103.655.163 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Titina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1 crt - VS

    225.667.420,00 ₫
    9.101.843  - 2.896.401.362  9.101.843 ₫ - 2.896.401.362 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Atoryia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Atoryia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.342 crt - VS

    35.345.774,00 ₫
    6.951.759  - 282.805.261  6.951.759 ₫ - 282.805.261 ₫
  16. Nhẫn Thiết Kế
  17. Nhẫn đính hôn Blehe Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Blehe

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.6 crt - VS

    14.330.308,00 ₫
    6.665.062  - 861.420.442  6.665.062 ₫ - 861.420.442 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Joy 1.0crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.392.811,00 ₫
    9.152.786  - 2.909.137.149  9.152.786 ₫ - 2.909.137.149 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Céline Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Céline

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    17.646.424,00 ₫
    6.904.495  - 382.087.807  6.904.495 ₫ - 382.087.807 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Jolanka Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jolanka

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.42 crt - VS

    34.464.456,00 ₫
    9.622.595  - 115.173.974  9.622.595 ₫ - 115.173.974 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Ocorie Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ocorie

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.312 crt - VS

    12.861.731,00 ₫
    6.261.762  - 97.966.515  6.261.762 ₫ - 97.966.515 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Mocc Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    12.638.428,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  23. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.04 crt - VS

    40.667.918,00 ₫
    10.732.024  - 1.845.019.550  10.732.024 ₫ - 1.845.019.550 ₫
  24. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Agnella 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.354 crt - SI

    28.242.883,00 ₫
    7.047.135  - 101.688.189  7.047.135 ₫ - 101.688.189 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Janiecere Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Janiecere

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.7 crt - VS

    66.503.173,00 ₫
    6.558.930  - 1.065.229.854  6.558.930 ₫ - 1.065.229.854 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Sharix Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sharix

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    1.202 crt - VS

    25.819.686,00 ₫
    10.499.949  - 331.781.438  10.499.949 ₫ - 331.781.438 ₫
    Mới

  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ageall 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    25.191.106,00 ₫
    7.675.435  - 106.570.247  7.675.435 ₫ - 106.570.247 ₫
  28. Nhẫn nữ Danitacsa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Danitacsa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.155 crt - VS

    17.600.858,00 ₫
    6.155.631  - 165.536.949  6.155.631 ₫ - 165.536.949 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jade 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.112 crt - VS

    230.379.662,00 ₫
    8.954.674  - 2.917.316.359  8.954.674 ₫ - 2.917.316.359 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Grace 0.5crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.623.287,00 ₫
    8.060.338  - 1.103.145.707  8.060.338 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Mabilia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mabilia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    122.023.004,00 ₫
    7.132.041  - 1.834.830.921  7.132.041 ₫ - 1.834.830.921 ₫
  32. Bộ cô dâu Graceful-RING A Vàng Trắng 14K

    Glamira Bộ cô dâu Graceful-RING A

    Vàng Trắng 14K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    15.563.982,00 ₫
    6.174.310  - 145.570.063  6.174.310 ₫ - 145.570.063 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Amadora Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amadora

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.208 crt - VS

    21.098.105,00 ₫
    7.344.021  - 83.334.505  7.344.021 ₫ - 83.334.505 ₫
  34. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Tonia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    27.622.510,00 ₫
    7.698.076  - 112.980.595  7.698.076 ₫ - 112.980.595 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Leare Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Leare

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.47 crt - VS

    19.071.417,00 ₫
    6.062.235  - 387.932.121  6.062.235 ₫ - 387.932.121 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Odelyn Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Odelyn

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.78 crt - VS

    29.648.631,00 ₫
    5.561.860  - 1.618.874.398  5.561.860 ₫ - 1.618.874.398 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Podode Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 14K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    17.437.558,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Trubbish Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Trubbish

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.49 crt - VS

    30.649.381,00 ₫
    7.323.078  - 120.862.629  7.323.078 ₫ - 120.862.629 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cadence 2.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.144 crt - VS

    544.271.852,00 ₫
    9.000.239  - 3.714.590.878  9.000.239 ₫ - 3.714.590.878 ₫
  40. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Joyce Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Joyce

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.596 crt - VS

    65.625.818,00 ₫
    8.102.791  - 1.118.980.538  8.102.791 ₫ - 1.118.980.538 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Hearteye 6.0 mm

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    31.742.678,00 ₫
    6.479.969  - 1.108.211.725  6.479.969 ₫ - 1.108.211.725 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amaya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Amaya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.34 crt - VS

    37.301.708,00 ₫
    7.924.490  - 299.545.748  7.924.490 ₫ - 299.545.748 ₫
  43. Nhẫn đính hôn Electrique Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Electrique

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.388 crt - VS

    29.443.160,00 ₫
    7.280.625  - 209.192.402  7.280.625 ₫ - 209.192.402 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Mireya

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    38.959.624,00 ₫
    8.754.297  - 929.995.587  8.754.297 ₫ - 929.995.587 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Siargaole 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.06 crt - VS

    227.434.863,00 ₫
    8.539.204  - 2.900.434.359  8.539.204 ₫ - 2.900.434.359 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alisha Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alisha

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.122 crt - VS

    47.326.189,00 ₫
    10.007.499  - 2.928.693.662  10.007.499 ₫ - 2.928.693.662 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Savanna 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.346 crt - SI

    26.414.307,00 ₫
    6.815.061  - 100.796.686  6.815.061 ₫ - 100.796.686 ₫
  48. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Blessing - A Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Blessing - A

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.92 crt - VS

    35.036.152,00 ₫
    7.323.078  - 1.128.659.739  7.323.078 ₫ - 1.128.659.739 ₫
  49. Nhẫn đính hôn Sualst Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Sualst

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.33 crt - VS

    13.901.819,00 ₫
    6.792.420  - 940.806.855  6.792.420 ₫ - 940.806.855 ₫
  50. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Annige Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Annige

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.632 crt - VS

    296.368.594,00 ₫
    7.213.550  - 1.358.229.407  7.213.550 ₫ - 1.358.229.407 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Byrne Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Byrne

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    62.855.642,00 ₫
    7.356.191  - 1.109.301.340  7.356.191 ₫ - 1.109.301.340 ₫
  52. Nhẫn nữ Aryan Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Aryan

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    14.881.059,00 ₫
    5.943.367  - 63.933.653  5.943.367 ₫ - 63.933.653 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Ambrogia Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Ambrogia

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.472 crt - VS

    29.063.917,00 ₫
    6.860.344  - 82.145.835  6.860.344 ₫ - 82.145.835 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Cyndroa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Cyndroa

    Vàng Trắng 14K & Đá Moissanite

    0.44 crt - VS

    12.530.034,00 ₫
    6.007.047  - 840.123.376  6.007.047 ₫ - 840.123.376 ₫
  55. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.8 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.633.164,00 ₫
    5.456.577  - 1.774.732.151  5.456.577 ₫ - 1.774.732.151 ₫
  56. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Alfrida 0.1 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    15.293.699,00 ₫
    7.084.494  - 72.622.295  7.084.494 ₫ - 72.622.295 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Thursa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Thursa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    1.382 crt - VS

    349.408.342,00 ₫
    5.923.556  - 3.396.266.919  5.923.556 ₫ - 3.396.266.919 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Huesin Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Huesin

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.2 crt - VS

    24.778.183,00 ₫
    7.132.041  - 193.300.966  7.132.041 ₫ - 193.300.966 ₫
  59. Nhẫn nữ Oleysa Vàng Trắng 14K

    Nhẫn nữ Oleysa

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.078 crt - VS

    37.111.238,00 ₫
    7.177.324  - 2.834.972.407  7.177.324 ₫ - 2.834.972.407 ₫
  60. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Katherina 1.0 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.244.510,00 ₫
    9.851.273  - 2.908.288.097  9.851.273 ₫ - 2.908.288.097 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Antoinette Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Antoinette

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.258 crt - VS

    25.300.633,00 ₫
    8.947.882  - 113.688.138  8.947.882 ₫ - 113.688.138 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Magdalen Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Magdalen

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.032 crt - VS

    37.892.082,00 ₫
    8.617.883  - 1.834.208.281  8.617.883 ₫ - 1.834.208.281 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Jay Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Jay

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.455 crt - VS

    64.836.201,00 ₫
    6.771.194  - 849.066.728  6.771.194 ₫ - 849.066.728 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Nichele Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Nichele

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    15.681.433,00 ₫
    5.688.651  - 370.837.859  5.688.651 ₫ - 370.837.859 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.770.555,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Timerica Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Timerica

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    2.87 crt - VS

    291.346.164,00 ₫
    25.267.804  - 2.481.214.647  25.267.804 ₫ - 2.481.214.647 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Effie 0.16 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    16.321.902,00 ₫
    5.456.577  - 64.938.368  5.456.577 ₫ - 64.938.368 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt Vàng Trắng 14K

    Nhẫn đính hôn Belva 0.25 crt

    Vàng Trắng 14K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    15.444.831,00 ₫
    6.887.513  - 273.055.303  6.887.513 ₫ - 273.055.303 ₫

You’ve viewed 180 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng