Đang tải...
Tìm thấy 2732 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Nhẫn đính hôn Lauralee Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Lauralee

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.64 crt - VS

    227.662.692,00 ₫
    7.886.000  - 2.300.635.319  7.886.000 ₫ - 2.300.635.319 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Keyser B Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Keyser B

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.035 crt - VS

    16.224.828,00 ₫
    6.431.573  - 67.287.416  6.431.573 ₫ - 67.287.416 ₫
  11. Nhẫn đính hôn Ashley Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ashley

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.124 crt - VS

    135.479.355,00 ₫
    11.470.133  - 1.865.283.607  11.470.133 ₫ - 1.865.283.607 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Gaby Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gaby

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.578 crt - SI

    66.287.231,00 ₫
    10.422.120  - 188.560.422  10.422.120 ₫ - 188.560.422 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Franny Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Franny

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.64 crt - VS

    70.035.513,00 ₫
    6.826.382  - 1.115.881.496  6.826.382 ₫ - 1.115.881.496 ₫
  14. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Shamina 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.5 crt - VS

    67.443.075,00 ₫
    7.924.490  - 1.112.485.292  7.924.490 ₫ - 1.112.485.292 ₫
  15. Nhẫn đính hôn Firebian Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Firebian

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.374 crt - VS

    43.504.320,00 ₫
    7.238.172  - 2.220.994.184  7.238.172 ₫ - 2.220.994.184 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sabella Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sabella

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.35 crt - AAA

    20.438.392,00 ₫
    7.524.869  - 396.946.229  7.524.869 ₫ - 396.946.229 ₫
  17. Nhẫn nữ Aleckon Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Aleckon

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.41 crt - VS

    21.924.800,00 ₫
    6.749.967  - 288.819.382  6.749.967 ₫ - 288.819.382 ₫
  18. Nhẫn đính hôn Monnara Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Monnara

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    31.988.902,00 ₫
    9.487.312  - 1.123.735.232  9.487.312 ₫ - 1.123.735.232 ₫
  19. Nhẫn đính hôn Vypress Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Vypress

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.21 crt - AAA

    51.179.756,00 ₫
    10.045.990  - 230.263.058  10.045.990 ₫ - 230.263.058 ₫
  20. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Gwen Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Gwen

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.714 crt - VS

    94.316.154,00 ₫
    8.942.787  - 1.430.243.218  8.942.787 ₫ - 1.430.243.218 ₫
  21. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mireya 0.4 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.4 crt - VS

    52.120.506,00 ₫
    9.110.333  - 1.538.497.422  9.110.333 ₫ - 1.538.497.422 ₫
  22. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Tewalle Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tewalle

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.732 crt - VS

    63.078.944,00 ₫
    7.233.927  - 3.256.413.809  7.233.927 ₫ - 3.256.413.809 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Ivy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ivy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    34.996.813,00 ₫
    7.468.832  - 100.952.346  7.468.832 ₫ - 100.952.346 ₫
  24. Nhẫn nữ Jakanis Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Jakanis

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.175 crt - VS

    25.212.331,00 ₫
    6.121.668  - 215.616.896  6.121.668 ₫ - 215.616.896 ₫
  25. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jeffrey 1.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    43.448.849,00 ₫
    7.616.001  - 2.884.302.362  7.616.001 ₫ - 2.884.302.362 ₫
  26. Nhẫn đính hôn Oeiven Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Oeiven

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.912 crt - VS

    29.552.688,00 ₫
    7.539.586  - 4.500.374.892  7.539.586 ₫ - 4.500.374.892 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Leona Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Leona

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.59 crt - VS

    36.450.391,00 ₫
    13.782.953  - 1.145.131.363  13.782.953 ₫ - 1.145.131.363 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    22.511.212,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    23.809.695,00 ₫
    7.147.889  - 116.348.497  7.147.889 ₫ - 116.348.497 ₫
  30. Nhẫn đính hôn Simex Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Simex

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.812 crt - VS

    91.659.186,00 ₫
    7.195.720  - 1.649.044.069  7.195.720 ₫ - 1.649.044.069 ₫
  31. Nhẫn đính hôn Ardelia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ardelia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    2.582 crt - VS

    426.779.108,00 ₫
    11.394.285  - 3.544.681.311  11.394.285 ₫ - 3.544.681.311 ₫
  32. Nhẫn đính hôn Yely Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Yely

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Tím & Kim Cương Nhân Tạo

    3.9 crt - AAA

    40.807.728,00 ₫
    9.897.122  - 1.733.312.531  9.897.122 ₫ - 1.733.312.531 ₫
  33. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Clara 0.5crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Topaz Xanh

    0.5 crt - AAA

    27.011.191,00 ₫
    9.911.273  - 190.569.846  9.911.273 ₫ - 190.569.846 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Rutorte Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Rutorte

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.54 crt - VS

    27.379.113,00 ₫
    7.947.131  - 313.668.319  7.947.131 ₫ - 313.668.319 ₫
  35. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    33.936.064,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Felicidad Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Felicidad

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.842 crt - VS

    60.519.333,00 ₫
    8.637.694  - 352.696.439  8.637.694 ₫ - 352.696.439 ₫
  37. Nhẫn đính hôn Madeleine Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Madeleine

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.572 crt - VS

    44.596.766,00 ₫
    8.921.844  - 136.103.122  8.921.844 ₫ - 136.103.122 ₫
  38. Kiểu Đá
    Nhẫn đính hôn Snegyl Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Snegyl

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.752 crt - VS

    436.769.625,00 ₫
    7.335.813  - 2.682.949.540  7.335.813 ₫ - 2.682.949.540 ₫
  39. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Galilea 0.5 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Đen

    0.5 crt - AAA

    24.075.732,00 ₫
    7.811.283  - 1.105.692.865  7.811.283 ₫ - 1.105.692.865 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Zamora Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Zamora

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.276 crt - VS

    23.033.096,00 ₫
    7.824.868  - 107.065.529  7.824.868 ₫ - 107.065.529 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Bayamine 3.0 crt

    Vàng Trắng 18K & Đá Thạch Anh Hồng & Đá Swarovski

    3.12 crt - AAA

    40.506.598,00 ₫
    10.680.231  - 5.056.886.403  10.680.231 ₫ - 5.056.886.403 ₫
  42. Nhẫn nữ Crossrail Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Crossrail

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.11 crt - AAA

    13.898.423,00 ₫
    5.476.389  - 60.084.619  5.476.389 ₫ - 60.084.619 ₫
  43. Nhẫn SYLVIE Chaandee Vàng Trắng 18K

    Nhẫn SYLVIE Chaandee

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Kim Cương Nhân Tạo

    1.716 crt - AA

    59.922.731,00 ₫
    13.852.292  - 2.193.654.691  13.852.292 ₫ - 2.193.654.691 ₫
  44. Nhẫn SYLVIE Filoktetes Vàng Trắng 18K

    Nhẫn SYLVIE Filoktetes

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo & Hồng Ngọc

    0.628 crt - AA

    35.146.246,00 ₫
    10.083.914  - 1.139.018.185  10.083.914 ₫ - 1.139.018.185 ₫
  45. Nhẫn đính hôn Jessie Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Jessie

    Vàng Trắng 18K & Hồng Ngọc

    0.17 crt - AAA

    32.541.353,00 ₫
    9.599.953  - 137.546.511  9.599.953 ₫ - 137.546.511 ₫
  46. Nhẫn đính hôn Cheth Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cheth

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.39 crt - VS

    29.241.368,00 ₫
    9.311.276  - 320.573.945  9.311.276 ₫ - 320.573.945 ₫
  47. Nhẫn đính hôn Ailefroide Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Ailefroide

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.58 crt - VS

    75.050.587,00 ₫
    7.743.359  - 873.392.086  7.743.359 ₫ - 873.392.086 ₫
  48. Nhẫn đính hôn Maloelap Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Maloelap

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.208 crt - VS

    212.883.518,00 ₫
    10.242.404  - 2.396.210.339  10.242.404 ₫ - 2.396.210.339 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Storm 016crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Storm 016crt

    Vàng Trắng 18K & Ngọc Lục Bảo

    0.16 crt - AAA

    20.464.429,00 ₫
    8.021.282  - 88.683.539  8.021.282 ₫ - 88.683.539 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Akee Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Akee

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    17.691.989,00 ₫
    5.097.711  - 65.277.989  5.097.711 ₫ - 65.277.989 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Folio Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Folio

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nâu & Đá Sapphire Trắng

    0.274 crt - VS1

    39.494.528,00 ₫
    5.794.783  - 92.560.878  5.794.783 ₫ - 92.560.878 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Csittaw Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Csittaw

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.86 crt - VS

    20.570.844,00 ₫
    6.806.005  - 1.183.834.008  6.806.005 ₫ - 1.183.834.008 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Podode Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Podode

    Vàng Trắng 18K & Đá Aquamarine

    0.86 crt - AAA

    21.551.218,00 ₫
    6.856.099  - 1.181.499.116  6.856.099 ₫ - 1.181.499.116 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Mocc Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Mocc

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.172 crt - VS

    16.153.506,00 ₫
    5.858.462  - 74.575.112  5.858.462 ₫ - 74.575.112 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Sandy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sandy

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.242 crt - SI

    143.791.014,00 ₫
    8.367.129  - 392.644.358  8.367.129 ₫ - 392.644.358 ₫
  56. Nhẫn nữ Lyth Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Lyth

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.77 crt - VS

    21.612.348,00 ₫
    6.907.891  - 1.416.884.793  6.907.891 ₫ - 1.416.884.793 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Inconclusively Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Inconclusively

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.1 crt - VS

    14.586.721,00 ₫
    5.624.973  - 65.617.610  5.624.973 ₫ - 65.617.610 ₫
  58. Nhẫn đính hôn Brenda Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Brenda

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.916 crt - VS

    82.662.623,00 ₫
    8.511.751  - 1.138.084.221  8.511.751 ₫ - 1.138.084.221 ₫
  59. Nhẫn nữ Abbacy Vàng Trắng 18K

    Nhẫn nữ Abbacy

    Vàng Trắng 18K & Đá Rhodolite

    0.44 crt - AAA

    19.359.529,00 ₫
    7.213.550  - 855.194.056  7.213.550 ₫ - 855.194.056 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Peart Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Peart

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.27 crt - VS

    29.296.840,00 ₫
    7.967.509  - 106.796.660  7.967.509 ₫ - 106.796.660 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Cheilia Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Cheilia

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.66 crt - VS

    106.329.683,00 ₫
    7.132.041  - 1.621.407.406  7.132.041 ₫ - 1.621.407.406 ₫
  62. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Sweold - A Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sweold - A

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    0.436 crt - VS

    19.991.224,00 ₫
    7.662.699  - 100.230.651  7.662.699 ₫ - 100.230.651 ₫
  63. Xem Cả Bộ
    Nhẫn đính hôn Scump - A Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Scump - A

    Vàng Trắng 18K & Đá Moissanite

    1.218 crt - VS

    25.304.028,00 ₫
    8.129.678  - 2.616.001.749  8.129.678 ₫ - 2.616.001.749 ₫
  64. Nhẫn đính hôn Aviana Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Aviana

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    1.85 crt - VS

    542.631.765,00 ₫
    7.804.491  - 4.497.077.739  7.804.491 ₫ - 4.497.077.739 ₫
  65. Nhẫn đính hôn Tigon Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Tigon

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.5 crt - AA

    18.816.136,00 ₫
    6.558.930  - 1.093.169.342  6.558.930 ₫ - 1.093.169.342 ₫
  66. Nhẫn đính hôn Hesena Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Hesena

    Vàng Trắng 18K & Đá Sapphire

    0.8 crt - AA

    21.634.990,00 ₫
    6.771.194  - 1.791.288.678  6.771.194 ₫ - 1.791.288.678 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt Vàng Trắng 18K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.16 crt

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương

    0.298 crt - VS

    36.871.522,00 ₫
    9.718.821  - 127.938.071  9.718.821 ₫ - 127.938.071 ₫
  68. Bộ cô dâu Dreamy- Ring A Vàng Trắng 18K

    Glamira Bộ cô dâu Dreamy- Ring A

    Vàng Trắng 18K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    32.785.879,00 ₫
    8.627.788  - 180.805.738  8.627.788 ₫ - 180.805.738 ₫

You’ve viewed 360 of 2732 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng