Đang tải...
Tìm thấy 837 sản phẩm có thể tùy chỉnh theo yêu cầu. [i]
Xem
  1. Bảo hành trọn đời
  2. Nhẫn
  3. Thiết kế mới nhất
  4. Chính sách đổi trả trong 60 ngày
  5. Thay Đổi Kích Thước Miễn Phí Trong 60 ngày
  6. Nhẫn Hình Trái Tim
  7. Đồ Trang Sức Thủ Công Hoàn Mĩ
  8. Nhẫn Thiết Kế
  9. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Eglontina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Eglontina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.8 crt - VS

    65.744.969,00 ₫
    8.766.467  - 1.141.282.318  8.766.467 ₫ - 1.141.282.318 ₫
  10. Nhẫn đính hôn Prenia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Prenia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.3 crt - VS

    24.396.109,00 ₫
    7.313.172  - 86.942.976  7.313.172 ₫ - 86.942.976 ₫
  11. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn nữ Ersilia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn nữ Ersilia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    15.962.188,00 ₫
    6.431.573  - 78.098.685  6.431.573 ₫ - 78.098.685 ₫
  12. Nhẫn đính hôn Aniyalise Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Aniyalise

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    23.320.642,00 ₫
    7.096.381  - 1.127.343.708  7.096.381 ₫ - 1.127.343.708 ₫
  13. Nhẫn đính hôn Anjatonia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Anjatonia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.57 crt - VS

    44.207.335,00 ₫
    8.651.562  - 320.022.060  8.651.562 ₫ - 320.022.060 ₫
  14. Nhẫn đính hôn Maryellen Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Maryellen

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.36 crt - VS

    42.084.705,00 ₫
    7.892.226  - 2.925.778.581  7.892.226 ₫ - 2.925.778.581 ₫
  15. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ersilia 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    17.999.914,00 ₫
    6.431.573  - 1.091.895.767  6.431.573 ₫ - 1.091.895.767 ₫
  16. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Amalia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amalia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    19.952.735,00 ₫
    8.544.865  - 108.027.788  8.544.865 ₫ - 108.027.788 ₫
  17. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fausta

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.68 crt - VS

    25.216.860,00 ₫
    8.467.884  - 1.695.529.695  8.467.884 ₫ - 1.695.529.695 ₫
  18. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Katherina 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    19.499.906,00 ₫
    7.657.321  - 1.103.145.707  7.657.321 ₫ - 1.103.145.707 ₫
  19. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.03crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.03 crt - VS

    8.660.335,00 ₫
    5.487.709  - 61.598.760  5.487.709 ₫ - 61.598.760 ₫
  20. Nhẫn đính hôn Adamaris Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Adamaris

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - VS

    44.745.069,00 ₫
    7.433.172  - 415.837.650  7.433.172 ₫ - 415.837.650 ₫
  21. Nhẫn đính hôn Jueves Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jueves

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.196 crt - VS

    19.528.206,00 ₫
    9.275.898  - 110.504.185  9.275.898 ₫ - 110.504.185 ₫
  22. Nhẫn đính hôn Velma Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Velma

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.944 crt - VS

    81.848.666,00 ₫
    11.085.230  - 1.178.032.148  11.085.230 ₫ - 1.178.032.148 ₫
  23. Nhẫn đính hôn Anjeliett Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Anjeliett

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.724 crt - VS

    64.952.520,00 ₫
    7.363.832  - 1.135.848.382  7.363.832 ₫ - 1.135.848.382 ₫
  24. Nhẫn đính hôn Viyanka Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Viyanka

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.35 crt - VS

    11.971.640,00 ₫
    5.825.065  - 88.230.706  5.825.065 ₫ - 88.230.706 ₫
  25. Nhẫn đính hôn Elinore Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Elinore

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.046 crt - VS

    86.971.284,00 ₫
    15.213.606  - 1.238.527.144  15.213.606 ₫ - 1.238.527.144 ₫
  26. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ellie 0.07crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.07 crt - VS

    10.952.777,00 ₫
    6.130.159  - 67.485.524  6.130.159 ₫ - 67.485.524 ₫
  27. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.1 crt - VS

    17.264.068,00 ₫
    8.122.602  - 101.886.307  8.122.602 ₫ - 101.886.307 ₫
  28. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Rosita 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    17.150.861,00 ₫
    8.247.129  - 127.626.745  8.247.129 ₫ - 127.626.745 ₫
  29. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Tonia 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    22.499.892,00 ₫
    9.675.802  - 179.319.898  9.675.802 ₫ - 179.319.898 ₫
  30. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Trina

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.39 crt - VS

    38.150.761,00 ₫
    9.945.235  - 326.064.485  9.945.235 ₫ - 326.064.485 ₫
  31. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jemma 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.056.517,00 ₫
    6.905.627  - 1.092.320.290  6.905.627 ₫ - 1.092.320.290 ₫
  32. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sydney 0.1 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.238 crt - VS

    22.669.702,00 ₫
    9.584.104  - 122.037.151  9.584.104 ₫ - 122.037.151 ₫
  33. Nhẫn đính hôn Salbatora Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Salbatora

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.222 crt - VS

    16.358.411,00 ₫
    7.937.509  - 100.796.688  7.937.509 ₫ - 100.796.688 ₫
  34. Nhẫn đính hôn Aluz Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Aluz

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.608 crt - VS

    39.396.038,00 ₫
    7.886.000  - 110.589.095  7.886.000 ₫ - 110.589.095 ₫
  35. Nhẫn đính hôn Fayette Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fayette

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.04 crt - SI

    96.395.768,00 ₫
    7.683.925  - 262.470.450  7.683.925 ₫ - 262.470.450 ₫
  36. Nhẫn đính hôn Egista Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Egista

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.94 crt - SI

    109.188.161,00 ₫
    9.509.388  - 332.007.857  9.509.388 ₫ - 332.007.857 ₫
  37. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.65 crt - VS

    25.924.403,00 ₫
    10.103.725  - 1.149.419.073  10.103.725 ₫ - 1.149.419.073 ₫
  38. Nhẫn đính hôn Saundria Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Saundria

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.2 crt - VS

    231.621.543,00 ₫
    8.637.694  - 2.922.354.072  8.637.694 ₫ - 2.922.354.072 ₫
  39. Nhẫn đính hôn Holly Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Holly

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.236 crt - VS

    550.469.087,00 ₫
    11.450.889  - 4.578.714.146  11.450.889 ₫ - 4.578.714.146 ₫
  40. Nhẫn đính hôn Lilyanna Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Lilyanna

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.21 crt - VS

    29.547.028,00 ₫
    8.990.900  - 482.375.067  8.990.900 ₫ - 482.375.067 ₫
  41. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jessica 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    25.867.801,00 ₫
    9.152.786  - 126.140.905  9.152.786 ₫ - 126.140.905 ₫
  42. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Julia 0.25crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.25 crt - VS

    13.443.332,00 ₫
    6.696.194  - 278.574.148  6.696.194 ₫ - 278.574.148 ₫
  43. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Evie 0.25 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.25 crt - SI

    24.311.205,00 ₫
    8.922.126  - 114.466.435  8.922.126 ₫ - 114.466.435 ₫
  44. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.8 crt - VS

    28.216.846,00 ₫
    6.559.496  - 1.787.467.938  6.559.496 ₫ - 1.787.467.938 ₫
  45. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Almira 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1 crt - VS

    34.782.853,00 ₫
    6.559.496  - 2.874.962.784  6.559.496 ₫ - 2.874.962.784 ₫
  46. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Trina 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.15 crt - VS

    43.273.378,00 ₫
    10.460.327  - 2.936.731.360  10.460.327 ₫ - 2.936.731.360 ₫
  47. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Anni Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Anni

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.565 crt - VS

    68.773.257,00 ₫
    7.571.850  - 1.293.262.735  7.571.850 ₫ - 1.293.262.735 ₫
  48. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sadie 0.8 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.18 crt - VS

    121.018.292,00 ₫
    7.583.736  - 1.830.387.542  7.583.736 ₫ - 1.830.387.542 ₫
  49. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Queen 2.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    2.78 crt - SI

    440.884.702,00 ₫
    12.165.225  - 902.160.815  12.165.225 ₫ - 902.160.815 ₫
  50. Nhẫn đính hôn Monique Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Monique

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Topaz Xanh & Kim Cương

    1.988 crt - AAA

    20.914.993,00 ₫
    8.825.901  - 330.776.728  8.825.901 ₫ - 330.776.728 ₫
  51. Nhẫn đính hôn Grendel Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Grendel

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.608 crt - SI

    42.707.343,00 ₫
    9.314.672  - 143.914.409  9.314.672 ₫ - 143.914.409 ₫
  52. Nhẫn đính hôn Sepangare Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Sepangare

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    1.214 crt - VS

    37.584.726,00 ₫
    10.024.480  - 359.064.328  10.024.480 ₫ - 359.064.328 ₫
  53. Nhẫn đính hôn Amrita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Amrita

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.896 crt - VS

    112.810.785,00 ₫
    10.372.026  - 1.840.448.822  10.372.026 ₫ - 1.840.448.822 ₫
  54. Nhẫn đính hôn Ahivia Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Ahivia

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.86 crt - SI

    101.037.256,00 ₫
    11.990.886  - 311.772.104  11.990.886 ₫ - 311.772.104 ₫
  55. Nhẫn đính hôn Oiffe Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Oiffe

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.5 crt - VS

    213.763.136,00 ₫
    9.915.801  - 1.648.166.707  9.915.801 ₫ - 1.648.166.707 ₫
  56. Nhẫn đính hôn Mayetta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Mayetta

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.566 crt - VS

    43.528.094,00 ₫
    6.864.590  - 404.248.083  6.864.590 ₫ - 404.248.083 ₫
  57. Nhẫn đính hôn Jimalee Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Jimalee

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Morganite & Đá Swarovski & Kim Cương

    2.772 crt - AAA

    42.396.024,00 ₫
    14.884.174  - 1.942.816.261  14.884.174 ₫ - 1.942.816.261 ₫
  58. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Linderoth 0.5 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    18.848.966,00 ₫
    7.822.320  - 1.098.263.657  7.822.320 ₫ - 1.098.263.657 ₫
  59. Nhẫn đính hôn Staska Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Staska

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.1 crt - VS

    114.820.209,00 ₫
    7.706.566  - 1.833.656.396  7.706.566 ₫ - 1.833.656.396 ₫
  60. Nhẫn đính hôn Nicoletta Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Nicoletta

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.56 crt - SI

    41.999.799,00 ₫
    9.865.990  - 244.159.213  9.865.990 ₫ - 244.159.213 ₫
  61. Nhẫn đính hôn Margona Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Margona

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.78 crt - AA

    33.565.878,00 ₫
    10.869.570  - 3.469.327.890  10.869.570 ₫ - 3.469.327.890 ₫
  62. Nhẫn đính hôn Antesha Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Antesha

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.5 crt - VS

    21.339.520,00 ₫
    8.340.525  - 1.116.942.812  8.340.525 ₫ - 1.116.942.812 ₫
  63. Nhẫn đính hôn Vanessa Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Vanessa

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương Nhân Tạo

    0.76 crt - VS

    33.424.369,00 ₫
    9.430.143  - 1.141.749.303  9.430.143 ₫ - 1.141.749.303 ₫
  64. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn April 0.16crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn April 0.16crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.16 crt - VS

    22.471.591,00 ₫
    10.257.687  - 120.523.012  10.257.687 ₫ - 120.523.012 ₫
  65. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bridal Passion 0.5crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Ngọc Lục Bảo

    0.5 crt - AA

    14.660.307,00 ₫
    7.231.097  - 1.105.056.077  7.231.097 ₫ - 1.105.056.077 ₫
  66. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Clariss 1.0 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Đá Sapphire & Đá Swarovski

    1.402 crt - AA

    23.858.376,00 ₫
    10.373.157  - 2.953.217.129  10.373.157 ₫ - 2.953.217.129 ₫
  67. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Fausta 0.93 crt

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    1.21 crt - VS

    164.659.595,00 ₫
    9.079.201  - 2.763.312.368  9.079.201 ₫ - 2.763.312.368 ₫
  68. Kích Thước Đá Quý
    Nhẫn đính hôn Bonita Vàng Trắng-Đỏ 9K

    Nhẫn đính hôn Bonita

    Vàng Hồng-Trắng 9K & Kim Cương

    0.956 crt - VS

    75.763.789,00 ₫
    12.205.130  - 1.191.291.516  12.205.130 ₫ - 1.191.291.516 ₫

You’ve viewed 240 of 837 products

Hợp Kim
Hủy bỏ
Áp dụng
Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Kiểu Đá
Hủy bỏ
Áp dụng
Giá
Hủy bỏ
Áp dụng
Hủy bỏ
Áp dụng